ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(1)
I. Tính các giá trị lượng giác của góc α và sin2α? biết:
1.
3
1
sin
=
α
(
πα
π
<<
2
) 2.
<<=
2
3
;3tan
π
απα
II. 1. Tính:
11
10
cos...
11
3
cos
11
2
cos
11
cos
ππππ
++++=
A
−+
−+
++
−+
=
4
3
2sin2
4
3
sin1
5
13
cos
5
2
sin2
22
ππ
ππ
aa
aa
B
2. Chứng minh rằng:
x
x
xxxx
2cos
12tan
coscossin2sin
44
=
−
−+
3*. Cho sin a + cos a=1,4 và 0 < a < π/4. Tính
2
tan
a
?
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(2)
I.Tính các giá trị lượng giác của góc α và cos2α? biết:
1.
3
2
cos
=
α
với
2
0
π
α
<<
2.
<<−=
πα
π
α
2
;2cot
II. 1. Tính:
0000
180cos...60cos40cos20cos
++++=
A
−+
−+
++
−+−
=
aa
aa
B
4
sin
4
3
cos1
2
10
13
cos2
5
cos2
22
ππ
ππ
2. Chứng minh rằng:
( )
aaaa 2cos2cos61cossin8
4288
++=+
3*. Cho sin a + cos a=1,2 và 0 < a < π/4. Tính
2
cot
a
?
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(2)
*************
I.Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
2
cos
=
α
với
2
0
π
α
<<
2.
<<−=
πα
π
α
2
;2cot
II. 1. Tính:
0000
180cos...60cos40cos20cos
++++=
A
( )
−
+−
+−+−=
aaaaB
2
3
cot.
2
tan
2
3
sin5cos
πππ
π
2. CMinh:
( )
)cot1(sin)tan1(coscossin
22
2
aaaaaa
−+−=−
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(2)
*************
I.Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
2
cos
=
α
với
2
0
π
α
<<
2.
<<−=
πα
π
α
2
;2cot
II. 1. Tính:
0000
180cos...60cos40cos20cos
++++=
A
( )
−
+−
+−+−=
aaaaB
2
3
cot.
2
tan
2
3
sin5cos
πππ
π
2. CMinh:
( )
)cot1(sin)tan1(coscossin
22
2
aaaaaa
−+−=−
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(1)
*************
II. Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
1
sin
=
α
(
πα
π
<<
2
) 2.
<<=
2
3
;3tan
π
απα
II. 1. Tính:
11
10
cos...
11
3
cos
11
2
cos
11
cos
ππππ
++++=
A
( ) ( )
−+−+
−−+=
aaaaB
2
3
tan2cot
2
cossin
π
π
π
π
2. CMinh:
aa
a
a
a
sin
2
sin
cos1
cos1
sin
=
+
+
+
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(2)
*************
I.Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
2
cos
=
α
với
2
0
π
α
<<
2.
<<−=
πα
π
α
2
;2cot
II. 1. Tính:
0000
180cos...60cos40cos20cos
++++=
A
( )
−
+−
+−+−=
aaaaB
2
3
cot.
2
tan
2
3
sin5cos
πππ
π
2. CMinh:
( )
)cot1(sin)tan1(coscossin
22
2
aaaaaa
−+−=−
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(1)
*************
III. Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
1
sin
=
α
(
πα
π
<<
2
) 2.
<<=
2
3
;3tan
π
απα
II. 1. Tính:
11
10
cos...
11
3
cos
11
2
cos
11
cos
ππππ
++++=
A
( ) ( )
−+−+
−−+=
aaaaB
2
3
tan2cot
2
cossin
π
π
π
π
2. CMinh:
aa
a
a
a
sin
2
sin
cos1
cos1
sin
=
+
+
+
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 – CHƯƠNG VI – 45’(1)
*************
IV. Tính các giá trị lượng giác của góc α biết:
1.
3
1
sin
=
α
(
πα
π
<<
2
) 2.
<<=
2
3
;3tan
π
απα
II. 1. Tính:
11
10
cos...
11
3
cos
11
2
cos
11
cos
ππππ
++++=
A
( ) ( )
−+−+
−−+=
aaaaB
2
3
tan2cot
2
cossin
π
π
π
π
2. CMinh:
aa
a
a
a
sin
2
sin
cos1
cos1
sin
=
+
+
+