Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Đại số 7 chương 4 bài 6: Cộng, trừ đa thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (354.98 KB, 11 trang )

BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
ĐẠI SỐ - TOÁN 7


Bài tập :
Thu gọn đa thức sau:
A = 3xy + 2x2 + 3 + 5xy - 2x2 + xyz + 5


Tiết 57 §6 CỘNG, TRỪ ĐA THỨC

1. Cộng hai đa thức

Ví dụ 1 :
Cho hai đa thức : M = 3xy + 2x2 + 3 và
N = 5xy - 2x2 + xyz + 5
Thực hiện cộng hai đa thức M và N


Tiết 57 §6 CỘNG, TRỪ ĐA THỨC

1. Cộng hai đa thức

Ví dụ 1 :
Ví dụ 2 : Tính tổng của hai đa thức :
P = 5x2y2 + x3 + 5 và Q = -2x2y2 - 4


Tiết 57 §6 CỘNG, TRỪ ĐA THỨC
1. Cộng hai đa thức
2. Trừ hai đa thức



Ví dụ 1

:

Cho hai đa thức :
E = xyz + 2x2 + 2 và F = 2x2 - 3xyz - 5
Thực hiện phép trừ đa thức E cho đa thức
F


Tiết 57 §6 CỘNG, TRỪ ĐA THỨC
1. Cộng hai đa thức
2. Trừ hai đa thức

Ví dụ 1 :

Ví dụ 2 :Cho hai đa thức

M = 2x3y3 + xy và
N = 2x3y3 - 7xy - 4 Tính M-N


2. Trừ hai đa thức

Tiết 57 §6 CỘNG, TRỪ ĐA THỨC

Ví dụ 2 : Cho hai đa thức M = 2x3y3 + xy và N = 2x3y3 -7xy-4 Tính
M-N
Giải


a) Ta có M – N = (2x3y3 + xy) - (2x3y3 - 7xy – 4)
= 2x3y3 + xy - 2x3y3 + 7xy + 4
= (2x3y3 - 2x3y3 ) + (xy + 7xy ) + 4
= 8xy + 4
Vậy M – N = 8xy + 4


Ai đúng? Cho hai đa thức E = x2 – 2xy + y2 và F = x2 + 2xy + y2 Tính E - F
*Bạn An làm như sau:
E – F = (x2 – 2xy + y2) – (x2 + 2xy + y2)
= x2 – 2xy + y2 + x2 + 2xy + y2
= (x2 + x2 ) + (– 2xy + 2xy) + (y2 + y2)
= 2x2 + 2y2
*Bạn Sơn làm như sau:
E – F = (x2 – 2xy + y2) – (x2 + 2xy + y2)
= x2 – 2xy + y2 - x2 - 2xy - y2
= (x2 - x2 ) + (– 2xy - 2xy) + (y2 - y2)
= -4xy
Ý kiến của em ?


Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng

Câu 1.
Thu gọn (x + y) + ( x – y ) có kết quả bằng :
A. 0

B. 2y


C. 2x

D. 2x + 2y

Câu 2.
Thu gọn (x + y) - ( x - y) có kết quả bằng :
A. 2x

B. 0

C. 2x - 2y

D. 2y


HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ
-Bài tập về nhà : 29,32,33,34/40/Sgk
-Cộng, trừ hai đa thức cũng sử dụng các tính chất như bỏ dấu
ngoặc, t/c giao hoán, kết hợp… như đối với số
-Khi bỏ ngoặc đằng trước có dấu “-” bên trong phải đổi dấu
các số hạng
-Tiết 58 Luyện tập




×