Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Chuyen de PT Mu day du

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.47 KB, 9 trang )

ph ơng trình và bất ph ơng trình mũ
i) ph ơng pháp logarithoá và đ a về cùng cơ số
1)
5008.5
1
=

x
x
x
ĐHKTQD - 98
2)
( ) ( )
244242
22
1
+=+
xxxx
x
ĐH Mở - D - 2000
3)
1
3
2.3




+
xx
xx


2
2
2
T)MB khối- 2001 - HSPI(Đ ,,
4)
( ) ( )
55
1x
1-x
1-x
+
+
22
2001 - Vinhthuật SP kỹ Đẳng (Cao
5)
11-x
2
x
=
+
34 x
A) khối- 2001 - Nai ồngĐSP Đẳng (Cao
6)
( ) ( )
3
1
1
3
310310
+

+


<+
x
x
x
x
ĐHGT - 98
7)
24
52
2

=
xx
8)
1
2
2
2
1
2



x
xx
9)
2121

444999
++++
++<++
xxxxxx
10)
13
12
2
1
2
1
+
+

x
x
11)
( )
112
1
1
2
+
+

x
x
xx
12)
( )

3
2
2
2
11
2
>
+
xx
xx
13)
2431
5353.7
++++
++
xxxx
Ii) Đặt ẩn phụ:
1)
1444
7325623
222
+=+
+++++
xxxxxx
HVQHQT - D - 99
2)
( ) ( )
4347347
sinsin
=++

xx
ĐHL - 98
3)
( )
1
2
12
2
1
2.62
13
3
=+

xx
xx
ĐHY HN - 2000
4)
( )
05232.29
=++
xx
xx
ĐHTM - 95
5)
( )
77,0.6
100
7
2

+=
x
x
x
ĐHAN - D - 2000
6)
1
12
3
1
3
3
1
+






+






xx
= 12 HVCTQG TPHCM - 2000
7)

12
3
1
3
3
1

x
2
x
2
>






+






+
1
2001) - TPHCM HY(Đ
8)
1099

22
cossin
=+
xx
ĐHAN - D - 99
9)
1 1 2
4 2 2 12
x x x+ + +
+ = +
ĐHTCKT - 99
10)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2 0
x x x x+ + +
+ =
ĐHTL - 2000
11)
( ) ( )( ) ( )
3243234732
+=+++
xx
ĐHNN - 98
12)
06.3-1-7.35.3
1xx1-x1-2x
=++
+
9

A) khối-2001 - ứcĐ hồng H(Đ
13)
06.913.6-6.4
xxx
=+
2001) - dưong nhb lập dận H(Đ i
14)
32.3-9
xx
<
D) khối- 2001 -sát nhcả H(Đ
15)
( ) ( )
02-5353
2
22
x-2x1
x-2xx-2x
++
+
( )
2001 - HPCCCĐ
16)
205-3.1512.3
1xxx
=+
+
D) khối- 2001 - huế H(Đ
17)
323

1-x1-2x
+=

BD) - 2001 - ôĐ ôngĐ lập dan H(Đ
18)
( ) ( )
1235635-6
xx
=++
2001) - nghệ côngthuật kỹDL H(Đ
19)
0326.2-4
1xx
=+
+

D) khối- 2001 - hiến văn lập dan H(Đ
20)
0173.
3
26
9
=+








xx

D) khối- 2001 - dưong nhb lập dan H(Đ i
21)
09.93.83
442
>
+++
xxxx
ĐHGT - 98
Trang: 1
22)
022
64312
=−
−++
xx
23)
( ) ( )
43232
=++−
xx
24)
( ) ( )
02323347
=+−−+
xx
25)
111
222

964.2
+++
=+
xxx
26)
12.222
56165
22
+=+
−−+−
xxxx
27)
101616
22
cossin
=+
xx
28)
0
12
122
1


+−

x
xx
29)
xxxx

22.152
53632
<+
−+−−+
30)
222
22121
5.34925
xxxxxx
−−+−+
≥+
31)
03.183
1
log
log
3
2
3
>+−
x
x
x
32)
09.93.83
442
>−−
+++
xxxx
33)

3log
2
1
1
2
4
9
1
3
1
>














xx
34)
9339
2
−>−

+
xxx
35)
xxxx
993.8
44
1
>+
++
36)
1313
22
3.2839
−−+−
<+
xx
37)
013.43.4
21
2
≤+−
+
xxx
38)
2
5
2
2
1
2

2
1
log
log
>+
x
x
x
39)
0124
21
2
≤+−
+++
xxx
III) ph ¬ng ph¸p hµm sè:
1)
12
21025
+
=+
xxx
HVNH - D - 98
2)
xxx
9.36.24
=−
§HVL - 98
3)
2

6.52.93.4
x
xx
=−
§HHH - 99
4)
13
250125
+
=+
xxx
§HQG - B - 98
5)
( )
2-2
2
1
2
1
−=
−−
x
xxx
) 2001 - lîi Thuû H(§
6)
( )
x
2
22
32x3x-.2x32x3x-

++−>++−
2525 xx
x

2001) - nhb th¸i HY(§ i
7)
163.32.2
−>+
xxx
§HY - 99
8)
x
x
381
2
=+
9)
5loglog2
22
3 xx
x
=+
10)
( )
0331033
232
=−+−+
−−
xx
xx

11)
( )
2
1
122
2
−=+−
−−
x
xxx

12)
1323
424
>+
++
xx
13)
0
24
233
2


−+

x
x
x
14) 3

x
+ 5
x
= 6x + 2
Trang: 2
Mét sè bµi to¸n tù luyÖn:
1) 3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750 2) 7. 3
x+1
- 5
x+2
= 3
x+4
- 5
x+3

3) 6. 4
x
- 13.6
x
+ 6.9
x
= 0 4) 7

6-x
= x + 2
5)
( ) ( )
43232
=++−
xx
(§Ò 52/III
1
) 6)
132
2
+=
x
x
(§Ò 70/II
2
)
7) 3..25
x-2
+ (3x - 10)5
x-2
+ 3 - x = 0 (§Ò 110/I
2
) 8)
( ) ( )
x
xx
23232
=−++

9)5
x
+ 5
x +1
+ 5
x + 2
= 3
x
+ 3
x + 3
- 3
x +1 1
( )
( ) ( ) ( )
2121
2
5
6
318
12
2
143
3
333222202162194218
41151710245245160466139615
04551433681242111110
2
2
2
−−−−

+−
−+−
−−
+
−−+

+−=++==
=+=−++=+−
=+−===+
xxxxxx
xx
xxx
x
xxx
xxx
xxx
x
x
xxx
x
x
)))
))...)
).)))



( )
( )
( )

01722)260273.43)25122)24
1)2311)22125.3.2)21
7625284
4
2
2
2
1
221
2
2
=−+=+−=+−
=−=+−=
++++



−−
xxxx
x
x
x
xxx
xx
xxxx


( ) ( )
084.1516.2)28043232)27 =−−=−−++
xx

xx

( ) ( ) ( ) ( )
3
2531653)3002323347)29
+
=−++=+−−+
x
xxxx

012283396423236581216331
332111
=+−=+=+
+
x
x
xxxx
xxx
).)...)
( ) ( )
( )
( )
( )
3
1-xxx
7-3x
3-x
x2
1
x4

5
x
x2
x1
x
100,01..52 42) 18 41)
016-.0,52 40) 242 39)
81
3
1
..33 38)

22
==
==
=






=−+−−
++=++=−+=+
−−


+
+
+

++
+
+++−
33
3
1
13
1
10
3
3
1
122
2112212
25,0
125,0.4
021223)37
532532)36043)35543)34
x
x
x
x
x
x
xx
xxxxxxxxxx
xx
x
xx
11

211
12
50.25,425 =+=
=






=






+−−

x
1
1-x1-2x
xxxx
3x
x
10 46) 0,22.5-3.5 45)
2-33-2 44)
125
27
9

25
0,6 43)
2222
2
024-10.2-4 48) 0336.3- 947)
1-xxxx
22
==+
−−
31
Bµi 1: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
2
x x 8 1 3x
2 4
− + −
=
b.
2
5
x 6x
2
2 16 2
− −
=
c.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3
− − − −
+ + = − +

d.
x x 1 x 2
2 .3 .5 12
− −
=
e.
2
2 x 1
(x x 1) 1

− + =
f.
2 x 2
( x x ) 1

− =
g.
2
2 4 x
(x 2x 2) 1

− + =
Bµi 2:Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
4x 8 2x 5
3 4.3 27 0
+ +
− + =
b.
2x 6 x 7

2 2 17 0
+ +
+ − =
c.
x x
(2 3) (2 3) 4 0+ + =
d.
x x
2.16 15.4 8 0 =
e.
x x x 3
(3 5) 16(3 5) 2
+
+ + =
f.
x x
(7 4 3) 3(2 3) 2 0+ + =
g.
x x x
3.16 2.8 5.36+ =
h.
1 1 1
x x x
2.4 6 9+ =
i.
2 3x 3
x x
8 2 12 0
+
+ =

j.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
5 5 5 3 3 3
+ + + +
+ + = + +
k.
x 3
(x 1) 1

+ =

Bài 3:Giải phơng trình:
a.
x x x
3 4 5+ =
b.
x
3 x 4 0+ =
c.
2 x x
x (3 2 )x 2(1 2 ) 0 + =
d.
2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 2
2 3 5 2 3 5
+ + +
+ + = + +
Bài 4:Giải các hệ phơng trình:
a.
x y
3x 2y 3

4 128
5 1
+


=


=


b.
2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+


=


=


b.
2x y
x y
3 2 77

3 2 7

=


=


d.
x y
2 2 12
x y 5

+ =

+ =

e .
x y x y
2
2 4
x y x y
2
3 6
m m m m
n n n n

+ +

=




=

với m, n > 1.
Bài 5: Giải và biện luận phơng trình:
a .
x x
(m 2).2 m.2 m 0

+ + =
.
b .
x x
m.3 m.3 8

+ =
Bài 6: Tìm m để phơng trình có nghiệm:
x x
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0 + =
Bài 7: Giải các bất phơng trình sau:
a.
6
x
x 2
9 3
+
<
b.

1
1
2x 1
3x 1
2 2

+

c.
2
x x
1 5 25

< <
d.
2 x
(x x 1) 1 + <
e.
x 1
2
x 1
(x 2x 3) 1

+
+ + <
f.
2
3
2 x 2x 2
(x 1) x 1

+
>

Bài 8: Giải các bất phơng trình sau:
a.
x x
3 9.3 10 0

+ <
b.
x x x
5.4 2.25 7.10 0+
c.
x 1 x
1 1
3 1 1 3
+


d.
2 x x 1 x
5 5 5 5
+
+ < +
e.
x x x
25.2 10 5 25 + >
f.
x x 2 x
9 3 3 9

+
>
Bài 9: Giải bất phơng trình sau:
1 x x
x
2 1 2
0
2 1

+


Bài 10: Cho bất phơng trình:
x 1 x
4 m.(2 1) 0

+ >
a. Giải bất phơng trình khi m=
16
9
.
b. Định m để bất phơng trình thỏa
x R
.
Bài 11: a. Giải bất phơng trình:
2 1
2
x x
1 1
9. 12

3 3
+

+ >
ữ ữ

(*)
b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phơng trình:

( )
2
2x m 2 x 2 3m 0+ + + <
Bài 12: Giải các phơng trình:
a.
( ) ( )
5 5 5
log x log x 6 log x 2= + +
b.
5 25 0,2
log x log x log 3+ =
c.
( )
2
x
log 2x 5x 4 2 + =
d.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1

+
+ + =

e.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
+ + = +
Bài 13: Giải các phơng trình sau:
a.
1 2
1
4 lgx 2 lgx
+ =
+
b.
2 2
log x 10log x 6 0+ + =
c.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1+ + + =
d.
x 16 2
3log 16 4log x 2log x =
e.
2
2x
x
log 16 log 64 3+ =
f.

3
lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ =
Bài 14: Giải các phơng trình sau:
a.
x
3 9
1
log log x 9 2x
2

+ + =


b.
( ) ( )
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1 =
c.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×