Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Chuyên Đề PT Mũ Và Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.69 KB, 4 trang )

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
I/ Phương trình mũ :
Dạng 1: Đưa về cùng cơ số
Biến đổi phương trình mũ đã cho về dạng :
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
a a f x g x
= ⇔ =
Bài tập áp dụng :
Bài 1: Giải các phương trình mũ :
1/
3
2 8 2 2 3
x x
x= ⇔ = ⇔ =
2/
3
3 27 3 3 3
x x
x= ⇔ = ⇔ =
3/
3 3 3
2 8 2 2 3 3 1
x x
x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ =
4/
1 1 3
3 27 3 3 1 3 4
x x
x x


− −
= ⇔ = ⇔ − = ⇔ = .
5/ 5
x
=1
0
5 5 0
x
x⇔ = ⇔ = .
6/
0
3 3 3
( ) 1 0
4 4 4
x
x
x
   
= ⇔ = ⇔ =
 ÷  ÷
   
7/
8 0
x
=
vô nghiệm , không có x nào mà 8 mũ
lên =0 .
Bài 2: Giải các phương trình mũ :
1/
2 4 2 4

4 16 (2 ) 2 2 2 2 4 2
x x x
x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
2/
2 4
9 81 3 3 2 4 2
x x
x x= ⇔ = ⇔ = ⇔ =
Bài 3: Giải các phương trình mũ :
1/
1 3 1 3
1
8 (2 ) 2 2 2 3 3
2
x
x x
x x
− −
 
= ⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ = −
 ÷
 
2/
( )
1 1
3 3
2 2
1
3 27 3 3 3 3 3 6
2

x
x
x
x x
 
= ⇔ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =
 ÷
 

3/
2 0 1 2
2
1 2.2 2 2 0 1 2 0 1/ 2
4
x x
x
x x
− −
= ⇔ = ⇔ = ⇔ − = ⇔ =
Chú ý :
 Các công thức lũy thừa :

. 0 1
1
. ; ; ( ) ; ; ; 1;
x
x
y
x y x y x y x y x y x x
y

y x
a
a a a a a a a a a a a a
a a
+ − −
= = = = = = =
 4=2
2
, 8=2
3
, 16 = 2
4
, 32=2
5
, 64=2
6
.
 9=3
2
, 27=3
3
, 81 = 3
4
, 243=2
5
.

1
1
2

2

=
,
2
2
1 1
2
4 2

= =
,
4
4
1 1
2
16 2

= =


1
1
3
3

=
,
2
2

1 1
3
9 3

= =
,
3
3
1 1
3
27 3

= =


1
2
2 2=
,
1
2
3 3=
,
1
2
1
2
1 1
2
2

2

= =
.

1
3
3
5 5=
,
2
3 2
3
3 3=
1
Bài tập :
1/
3
3 9
x−
=
2/
9 3
x
=
3/
2
10 1
x
=

4/
2
2
7 1
x x−
=
5/
2
2
3 27
x x+
=
6/
2 2
2 64
x−
=
7/
2 3
3 2
x
 
=
 ÷
 
8/
2 1
1
2
2

x−
 
=
 ÷
 
9/
3
3 9
2 4
x−
 
=
 ÷
 
10/
16 4
9 3
x
 
=
 ÷
 
11/
Dạng 2: Đặt ẩn phụ đưa về phương trình mũ cơ bản .
 Đặt t= hàm số mũ , với điều kiện t>0 .
 Thế t vào pt đã cho , ta được pt đại số theo t , giải pt tìm t .
 Giải pt mũ cơ bản tìm x .
Bài tập áp dụng .
Bài 1: Giải pt :
1/ 4 3.2 2 0

x x
− + =
Giải .
Biến đổi pt
4 3.2 2 0
x x
− + =

2 2
(2 ) 3.2 2 0 (2 ) 3.2 2 0
x x x x
⇔ − + = ⇔ − + =
(1) .
• Đặt t=2
x
, đk t>0 .
• Pt (1)
2
1
3 2 0
2
t
t t
t
=

⇔ − + = ⇔

=


.
• Với t=1
0
2 1 2 2 0
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =
.
• Với t=2
1
2 2 2 2 1
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =

Đáp số : Nghiệm pt là x=0 , x=1 .
2/
4 3.2 2 0
x x
+ − =

Giải .
Biến đổi pt 4 3.2 2 0
x x
+ − =
2 2
(2 ) 3.2 2 0 (2 ) 3.2 2 0
x x x x
⇔ + − = ⇔ + − =
(1) .
• Đặt t=2
x

, đk t>0 .
• Pt (1)
2
1
3 2 0
2
t
t t
t
= −

⇔ + − = ⇔

=

(loaïi )
.
• Với t=2
1
2 2 2 2 1
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =

Đáp số : Nghiệm pt là x=1 .
3/
9 4.3 45 0
x x
− − =

Giải .

Biến đổi pt 9 4.3 45 0
x x
− − =
2 2
(3 ) 4.3 45 0 (3 ) 4.3 45 0
x x x x
⇔ − − = ⇔ − − =
(1) .
• Đặt t=3
x
, đk t>0 .
• Pt (1)
2
5
4 45 0
9
t
t t
t
= −

⇔ − − = ⇔

=

(loaïi )
.
• Với t=9
2
3 9 3 3 2

x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =

Đáp số : Nghiệm pt là x=2 .
4/
1
2 2 3 0
x x−
+ − =
.
Giải .
2
Biến đổi pt
1
2 2 3 0
x x−
+ − =


1
2
2
2 3 0 2 .2 2 3.2 0 (2 ) 3.2 2 0
2
x x x x x x
x
+ − = ⇔ + − = ⇔ − + =
(1) .
• Đặt t=2
x

, đk t>0 .
• Pt (1)
2
1
3 2 0
2
t
t t
t
=

⇔ − + = ⇔

=

.
• Với t=1
0
2 1 2 2 0
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =
.
• Với t=2
1
2 2 2 2 1
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =

Đáp số : Nghiệm pt là x=0 , x=1 .
5/

1
9 9 10 0
x x−
+ − =
.
Giải .
Biến đổi pt
1
9 9 10 0
x x−
+ − =


1
2
9
9 10 0 9 9 .9 10.9 0 (9 ) 10.9 9 0
9
x x x x x x
x
+ − = ⇔ + − = ⇔ − + =
(1)
.
• Đặt t=9
x
, đk t>0 .
• Pt (1)
2
1
10 9 0

9
t
t t
t
=

⇔ − + = ⇔

=

.
• Với t=1
0
9 1 9 9 0
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =
.
• Với t=9
1
9 9 9 9 1
x x
x⇒ = ⇔ = ⇔ =

Đáp số : Nghiệm pt là x=0 , x=1 .
6/ 3.4 2.6 9
x x x
− =
Giải
Chia hai vế pt cho 9
x

.

 
     
⇔ ⇔ ⇔
 ÷
 ÷  ÷  ÷
     
 
   
       
⇔ ⇔
 ÷  ÷
 ÷  ÷  ÷  ÷
 ÷  ÷
       
   
x
x x x
x x x 2
x x x 2
x 2
2 x x x
4 6 9 4 6 2 2
Pt 3. - 2. = 3. - 2. = 1 3. - 2. = 1
9 9 9 9 9 3 3
2 2 2 2
3. - 2. = 1 3. - 2. = 1 (1)
3 3 3 3
Đặt t=

 
 ÷
 
x
2
3
, đk t>0 .
PT (1)


⇔ ⇔ ⇔


2 2
t = 1
3.t - 2.t = 1 3.t - 2.t - 1 = 0
1
t = -
3
(l )oaïi vì t > 0
Với t=1
0
1 0x
     
⇔ = ⇔ = ⇔ =
 ÷  ÷  ÷
     
x x
2 2 2
3 3 3

Bài tập : Giải các phương trình .
1/ 16 17.4 16 0
x x
− + = 2/ 81 10.9 9 0
x x
+ − = .
3/ 36 35.6 36 0
x x
+ − = 4/ 49 8.7 7 0
x x
+ + = .
5/
1
5 5 6 0
x x−
+ + = 6/
1
7 7 8 0
x x−
+ − =
7/ 5.25 3.10 2.4
x x x
+ = 8/ 4.9 12 3.16 0
x x x
+ − =
Dạng 3: Lôgarit hóa : Lấy Lôgarit hai vế .
VD : Giải pt :
2
3 .2 1
x x

=
.
3
Giải
Lấy Lôgarit cơ số 3 hai vế , ta được :
2 2 2
2
3 3 3
2
3 3 3 3
2 2
3 3
3
3 .2 1 log (3 .2 ) log 1 log (3 .2 ) 0
log 3 log 2 0 log 2 0 (1 log 2) 0
0
0 0
1 1
log 3 log
1 log 2 0 log 2 1
log 2 3
x x x x x x
x x
PT
x x x x
x
x x
x
x x
= ⇔ = ⇔ =

⇔ + = ⇔ + = ⇔ + =
=

= =
 

⇔ ⇔ ⇔

 

= = − =
+ = = −
 


Bài tập :
1/
2
4 .3 1
x x
=
2/
2
9 .7 1
x x
=
3/
2
7 .8 1
x x

=
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×