Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

lops10 1t chương 2 kho tai lieu THCS THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.85 KB, 5 trang )

KIM TRA 45 PHT CHNG II

I. Ma trận đề kiểm tra:
Mức độ

Nhận biết
TN

Chủ đề
Hàm số
Hàm số y = ax
+b
Hàm số bậc hai

Tổng:

Thông hiểu

TL

TN

TL

Vận dụng

Vận dụng
cao

TN


TN

TL

3

Tổng

TL
3

2,1
2

2,1
2

1,4
2

4
1,4

1
1,4

7

2,8
2


0,7
3

4,9

1
2

2
2,1

6
1

1
2

5,1
13

1

II. Mô tả:
A. Phn trc nghim (Mỗi câu đợc 0,7 điểm)
Câu 1. Nhận biết hàm chẵn, hàm lẻ.
Câu 2: Nhận biết hàm đồng biến hay nghịch biến trên khoảng K của hàm
y = ax + b .
Câu 3: Nhận biết đợc điểm thuộc đồ thị.
Câu 4: Hiểu cách tìm TXĐ của hàm số.

Câu 5: Hiểu đồ thị hàm số y = ax + b.
Câu 6: Nhận biết chiều biến thiên của hàm bậc hai
Câu 7: Hiểu cách viết phơng trình đờng thẳng đi qua một điểm và song
song với một đờng thẳng cho trớc.
Câu 8: Hiểu cách viết phơng trình đờng thẳng đi qua 2 điểm
Câu 9: Nhận biết tọa độ đỉnh của Parabol.
Câu 10: Hiểu cách viết phơng trình của Parabol.

10


B. Phn t lun (3im)
Câu 11: Cho phơng trình của một Parabol.
a) (1điểm) Khảo sát sự biến thiên và Vẽ (P)
b) (1 điểm) Tìm Min Max của hàm số trên đoạn.
Câu 12 (1 điểm). Viết phơng trình Parabol (P) biết đỉnh và đi qua một
điểm

BI
I. Trc nghim khỏch quan (7 im). Hóy chn ỏp ỏn ỳng nht
Cõu 1: ng thng i qua im M(5;-1) v song song vi trc honh cú phng trỡnh:
A.

y =5

Cõu 2: Cho (P):

y = x2 2x + 3

C. Hm s ng bin trờn

y = x4 x2 + 3

Cõu 4: Cho hm s
A.

M ( 2;1)

y = x+6

D.

y = 1

. Tỡm cõu ỳng:
B. Hm s ng bin trờn

( ;1)

( ;2)

D. Hm s nghch bin trờn

( ;2)

l hm s:

A. Khụng chn khụng l
y=

C.


( ;1)

A.Hm s nghch bin trờn

Cõu 3: Hm s

y = x + 5

B.

B. L

x2
( x 2)( x 1)

B.

C. Va chn va l

D. Chn

, im no thuc th hm s:

M (1;1)

C.

M ( 0;1)


D.

M ( 2;0 )

Cõu 5: ng thng i qua hai im A(1;0) v B(0;-4) cú phng trỡnh l:
A.

y=4

B.

Cõu 6: Tp xỏc nh ca hm s

y = 4x 4
y = x2

C.
l:

y = 4x + 4

D.

y = 4x 1


A.

¡ \ { 2}


B.

[ 2; +∞ )

C.

( −∞; 2]

D.

¡

Câu 7: Đường thẳng nào sau đây song song với trục hoành:
A.

y=x

B.

Câu 8: Đỉnh của parabol

A.

y=4

y = − x2 + 2x + 3

( −1; 4 )

B.


( 0;5)

y = 2x − 3

D.

y = 1− x

có tọa độ là:

( −4;1)

Câu 9: Khẳng định nào về hàm số

A. Cắt Oy tại

C.

y = 3x + 5

C.

( 1; 4 )

D.

( 4; −1)

là sai:


B.Nghịch biến R

C. Cắt Ox tại

 5 
 − ;0 ÷
 3 

D. Đồng biến trên

R
Câu 10: Parapbol
A.

y = ax 2 + bx + 2

y = x2 − 4x + 2

B.

đi qua hai điểm

y = x2 − 3x + 2

A(1;5)

C.




B (−2;8)

có phương trình là:

y = − x2 + 2x + 2

D.

y = 2x2 + x + 2

II. Tự luận (3 điểm)

Câu 11. (2 điểm) Cho hàm số

y = − x2 + 2x + 3

có đồ thị là parabol (P).

a) Lập bảng biến thiên và vẽ parabol (P).
b) Tìm GTLN và GTNN của hàm số
Câu 12.(1 điểm) Xác định parabol

Câu
Đáp án

y = − x2 + 2x + 3

y = ax 2 + bx + c


trên

[ −1; 2]

, biết parabol có đỉnh I(3;-1) và đi qua A(0;8).


a) TX§: D = R
BBT
x

-∞
+∞

y

1
4

-∞

§Ønh I(1;4)

-

Trôc ®èi xøng x = 1

4

2


-10

-5

5

-2

-4

b) Min y = 0 khi x = -1

 −b
 2a = 3

9a + 3b + c = −1
c = 8


y = x2 − 6x + 8

10




×