KIM TRA HC K I- NM HC 2017- 2018
Mụn: TON
Lp: 10
Thi gian lm bi: 90 phỳt (Khụng k thi gian phỏt )
---- gm 4 trang --H, tờn thớ sinh:...................................................................... Lp:.....................
Phũng:..................................................................................... SBD:.....................
I. TRC NGHIM KHCH QUAN (6 im)
Cõu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ỏp ỏn
Cõu
ỏpỏn
Cõu 1: Cho f ( x ) = ( x - 1) ( 2 x +1) . Tỡm mnh ỳng:
A. f ( x) > 0 x >1 .
C. f ( x ) 0 x Ê -
B. f ( x ) Ê 0 1
;
2
1
Ê x Ê 1.
2
D. f ( x ) < 0 x <1
1
l:
7 - 2x
ổ
ử
ộ 7ử
ổ
ử
ổ 7ữ
ử
ộ 7ử
7
7
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ờ
ờ
; +Ơ ữ
1;
ẩ
;
+Ơ
1;
1; ữ
ữ
ữ
ữ
ữ
ữ
A. ( - Ơ ;1) ẩ ỗ
B.
C.
D.
ỗ
ỗ
ỗ
ữ
ữ ố2
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ờ
ờ
ố2
ứ
ứ
ố 2ữ
ứ
ở 2ứ ỗ
ở 2ứ
Cõu 3: Mt xng sn xut hai loi sn phm. Mi kg sn phm loi I cn 2 kg nguyờn liu v 30 gi,
em li mc li 40 nghỡn; mi kg sn phm loi II cn 4 kg nguyờn liu v 15 gi, em li mc li 30 nghỡn.
Xng cú 200 kg nguyờn liu v 1200 gi lm vic. Nờn sn xut mi loi sn phm bao nhiờu cú mc
li cao nht?
Cõu 2: Tp xỏc nh ca hm s y = x - 1 +
A. 30 kg loi I v 40 kg loi II.
C. 30 kg loi I v 20 kg loi II.
Cõu 4: Tp nghim ca bt phng trỡnh
A. ( - Ơ : - 4) ẩ ( - 1;0)
C. ( - Ơ : - 1) ẩ [ 0; +Ơ
B. 20 kg loi I v 40 kg loi II.
D. 25 kg loi I v 45 kg loi II.
2- x
2 l:
x +1
B. [- 4; - 1) ẩ ( - 1;0]
)
D. ( - 4; - 1) ẩ ( - 1;0]
2
Cõu 5: Tam thc bc hai f ( x) =- x + 3 x - 2 nhn giỏ tr khụng õm khi v ch khi:
A. x ẻ ( - Ơ ;1) ẩ ( 2; +Ơ
)
C. x ẻ ( - Ơ ;1] ẩ [ 2; +Ơ )
B. x ẻ [1; 2]
D. x ẻ ( 1; 2)
Cõu 6: Bt phng trỡnh no sau õy cú tp nghim l Ă :
Trang 1/5 - Mó thi 100
A. - 3 x 2 + x - 1 0
B. - 3 x 2 + x - 1 > 0
Cõu 7: Nghim ca bt phng trỡnh
A. ( - Ơ ; - 4] ẩ [- 3; +Ơ
ổ 24 ử
- 3; ữ
ữ
C. ỗ
ỗ
ữ
ỗ
ố 19 ứ
D. - 3 x 2 + x +1 Ê 0
C. - 3 x 2 + x - 1 < 0 .
( x + 4) ( x + 3) > 6 - x l:
)
B. ( - 4; - 3)
ổ24
; +Ơ
D. ỗ
ỗ
ỗ
ố19
ử
ữ
ữ
ữ
ứ
10 x 2 - 3x - 2
Ê 1 l:
x 2 - 3x + 2
Cõu 8: Tp nghim ca bt phng trỡnh
ổ
2 ự ộ2 ử
ẩ ờ ;1ữ
ữ
A. ỗ
ỗ- Ơ ; - ỳ
ữẩ ( 2; +Ơ )
ỗ
ố
3ỳ
ỷ ờ
ở3 ứ
ổ2 ữ
ử
- ;1ữ
ẩ ( 2; +Ơ )
C. ỗ
ỗ
ỗ
ố 3 ữ
ứ
ộ 2 2ự
B. ờ- ; ỳẩ ( 1; 2)
ờ
ở 3 3ỳ
ỷ
ộ2 ử
ữ
D. ờ ;1ữ
ữẩ ( 2; +Ơ )
ờ
ở3 ứ
x 2 - 8 x + 20
< 0 nghim ỳng vi mi x:
Cõu 9: Tỡm m bt phng trỡnh
mx 2 + 2 ( m +1) x + 9m + 4
A. m <-
1
2
C. m >
B. m > 0
1
4
1
1
2
4
D. -
2
Cõu 10: Phng trỡnh ( m - 2) x + 2 ( 2m - 3) x + 5m - 6 = 0 vụ nghim khi:
ộm <1
B. ờ
ờ
ởm > 3
A. m > 2
ộm <1
C. ờ
ờ
ởm 3
D. m 3
Cõu 11: Thng kờ im thi mụn Toỏn trong mt kỡ thi ca 600 em hc sinh. Ngi ta thy s bi c
im 10 chim t l 2,5%. Hi tn s ca giỏ tr xi = 10 l bao nhiờu?
A. 10
B. 15
C. 20
D. 30
Cõu 12: Cú 100 hc sinh tham gia thi hc sinh gii mụn ting Anh (thang im 20). Kt qu cho trong
bng sau:
im(x)
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Tn s
1
1
3
5
8
13
19
24
14
10
2
(n)
S trung bỡnh cng im thi ca 100 hc sinh l:
A. 15
B. 15,23
C. 15,5
Cõu 13: Cho bng phõn b tn s:
D. 16
Tin thng (triu ng ) cho cỏn b v nhõn viờn trong mt cụng ty:
Tin
thng
Tn s
2
3
4
5
6
Cng
5
15
10
6
7
43
Mt ca bng phõn b tn s ó cho l:
A. 4
B. 15
C. 3
D. 2
Cõu 14: Cú 60 hc sinh tham gia thi hc sinh gii mụn Toỏn (thang im 20). Kt qu cho trong bng
sau:
im(x)
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Trang 2/5 - Mó thi 100
Tần số
1
1
3
3
8
3
11
20
2
6
2
(n)
Số trung vị của bảng số liệu trên là:
A. 14,23
B. 15
C. 15,5
Câu 15: Điều tra về chiều cao của 100 học sinh khối 10, ta có kết quả sau:
D. 16,5
Nhóm
Chiều cao(cm)
Số học sinh
1
[150;152)
5
2
[152;154)
18
3
[154;156)
40
4
[156;158)
26
5
[158;160)
8
6
[160;162]
3
Tổng
N=100
Độ lệch chuẩn là (làm tròn đến hàng phần trăm):
A. 0,78
B. 1,28
C. 1,73
D. 2,17
Câu 16: Một chiếc đồng hồ có kim chỉ giờ OG chỉ số 3 và kim phút OP chỉ số 12. Số đo của góc lượng
giác (OG, OP) là:
p
0
0
A. + k 2p, ( k Î ¢ )
B. - 270 + k180 , ( k Î ¢ )
2
9p
0
0
+ k 2p, ( k Î ¢ )
C. 270 + k 360 , ( k Î ¢ )
D.
10
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây là sai:
2
A. 1 + cot a =
1
, ( a ¹ k p, k Î ¢ )
sin 2 a
C. sin 2 a + cos 2a =1
ö
1 æ
p
,ç
a ¹ + k p, k Î ¢ ÷
÷
ç
2
÷
è
ø
sin a ç
2
æ
ö
p
a ¹ k , k Î ¢÷
÷
D. tan a.cot a =1, ç
ç
÷
ç
è
ø
2
2
B. 1 + tan a =
Câu 18: Rút gọn biểu thức:
æ
ö æ
ö
æ
ö
æ
ö
æ
ö
5p
3p
p
p
3p
÷
÷
÷
÷
ç
ç
ç
ç
S = cos ç
- x÷
.
tan
x
+
sin
x
.cot
x
+
c
os
5
p
x
+
4sin
x
(
)
÷
÷
÷
÷
÷
ç
ç
ç
ç
ç
÷
÷
÷ è
÷
÷
ç
ç2
ç2
ç2
ç2
è2
ø è
ø
è
ø
ø
è
ø
A. S = 2sin x + 4 cos x B. S = sin x - 4 cos x
C. S = tan x - cot x
D. S = 2sin x - 3cos x
Câu 19: Hệ thức nào sau đây là sai ?( với điều kiện các biểu thức đều có nghĩa)
sin 2 a +1
1 + cos 2a
2
+
+1 = ( tan a + cot a )
A.
2
2
2 ( 1- sin a ) 2 ( 1- cos a )
æ
ö
1 + cos 2a
ç
÷
- sin a ÷
= 2 cos a
B. tan a ç
÷
ç
÷
è sin a
ø
sin a + tan a
= 1 + sin a + cot a
C.
tan a
cosa
1
=
D. tan a +
1 + sin a cos a
Câu 20: Cho góc a thỏa mãn tan a = 5 . Giá trị của P = sin 4 a - cos 4a là:
Trang 3/5 - Mã đề thi 100
9
10
11
12
B.
C.
D.
13
13
13
13
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng D có phương trình:
A.
3 x - 13 y +1 = 0 . Phương trình đường thẳng d đi qua A(-1;2) và song song với D là :
ïì x = 1 + 3t
(t Î ¡ )
A. ïí
ïïî y = 2 - 13t
ïì x = 1 +13t
(t Î ¡ )
C. ïí
ïïî y =- 2 + 3t
ïì x =- 1 +13t
(t Î ¡
B. ïí
ïïî y = 2 + 3t
ïì x =- 1- 13t
(t Î ¡
D. ïí
ïïî y = 2 + 3t
)
)
ìï x = 8 - ( m +1) t
( t Î ¡ ) và
cho 2 đường thẳng d1 : ïí
ïï y = 10 + t
î
d 2 : mx + 2 y - 14 = 0. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d1 , d 2 song song với nhau.
Câu 22: . Trong mặt phẳng tọa độ Oxy,
A. m= - 1
C. m=1 hoặc m= - 2
B. m=2
D. không có giá trị nào của m.
ïì x = 2 + 2t
Câu 23: Góc giữa 2 đường thẳng D1 : ïí
ïïî y =- 3 - t
x
( t Î ¡ ) và D 2 : = y - 2 có số đo là:
3
A. 300
B. 450
C. 600
D. 750.
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M(2;5) và đường thẳng D : x + 2 y - 2 = 0 . Điểm M’ đối
xứng với điểm M qua đường thẳng D là:
A. M’(4; -2)
B. M’(-2; -3)
C. M’(-14; 3)
D. M’(-10; 1).
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. 2 x 2 + y 2 - 4 = 0
C. x 2 + y 2 + 6 x + 2 y +10 = 0
B. x 2 + y 2 + x + y + 2 = 0
D. x 2 + y 2 - 2 x +12 y + 4 = 0 .
Câu 26: Phương trình đường tròn (C) đi qua hai điểm A(-1;2), B(-2;3) và có tâm I thuộc đường thẳng
D : 3 x - y +10 = 0 là:
2
2
B. ( x + 3) +( y - 1) = 5
2
2
D. ( x - 3) +( y +1) = 5 .
A. ( x + 3) +( y - 1) = 6
C. ( x - 3) +( y +1) = 5
2
2
2
2
Câu 27: Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C): x 2 + y 2 + 4 x - 2 y - 8 = 0 . Biết tiếp tuyến
vuông góc với đường thẳng D : 2 x - 3 y + 2018 = 0 .
A. 3x+2y +17 = 0 hoặc 3x +2y + 9 = 0
B. 3x + 2y +17 = 0 hoặc 3x+2y - 9 = 0
C. 3x+2y-17 = 0 hoặc 3x+2y-9 = 0
D. 3x+2y-17 = 0 hoặc 3x+2y+9 = 0
Câu 28: Cho Elip có phương trình chính tắc:
x2
y2
+ = 1 . Trong các điểm có tọa độ sau đây điểm nào
100 36
là tiêu điểm của Elip?
A. (1;0)
B. (4;0)
C. (-8;0)
D. (6;0).
Câu 29: Phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 2 3 và đi qua điểm A(2;1) là
Trang 4/5 - Mã đề thi 100
A.
x2 y2
+ =1
8
2
B.
x2 y2
+ =1
8
5
C.
x2 y2
+ =1
6
3
D.
Câu 30: Cho điểm M(2;3) nằm trên đường Elip có phương trình chính tắc:
x2 y2
+ =1 .
9
4
x2 y 2
+ = 1 ( a > b > 0) .
a 2 b2
Trong các điểm sau đây điểm nào không nằm trên elip?
A. M1(-2;3)
B. M2(3;2)
C. M3(2;-3)
D. M4(-2;-3).
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm về nội dung của đề thi.
Trang 5/5 - Mã đề thi 100