Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

10 DS1 4 15 kho tai lieu THCS THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.49 KB, 2 trang )

ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT
Tên môn học: ĐẠI SỐ

Bài số: 01
I. Nội dung đề:

Câu 1: Cho A=  �;2 và B=  2;9 . Tìm A �B
A.  2

B. �

C.  �;9

D.  �;2

Câu 2: Câu nào sau đây không là câu mệnh đề?
A. London là thủ đô của Pháp
B. Hình vuông không phải là hình bình hành
C. 3 có phải là số tự nhiên không?
D. n  3 � n là số nguyên dương
Câu 3: Cho mệnh đề P “ x ��: x  x ”. Mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của P?
A. x ��: x  x

B. x  �: x

Câu 4: Cho tập A={ x  �| x

x

C. x ��: x  x


D. x  �: x

x

2

36 }. Tập hợp nào sau đây là tập hợp con của tập A?
A. G={ n �� |n là ước của 6}
B. H={ x  �|3 x 6 }
2| x �,1 x 4 }
C. F={ 3x Σ�
D. E={các số nguyên tố nhỏ hơn 8}

x 2  3x
 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 5: Cho phương trình sau:
x 3
A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có 3 nghiệm
D. Phương trình có 1 nghiệm
n
Câu 6: Cho hai tập hợp A={ x ��| 2 �x  3 } và B={ | n  �, n 4 }. Mệnh đề nào sau
2
đây là mệnh đề đúng?
A. A=B
B. B �A
C. A �B
D. A �B  �
2

Câu 7: Cho tập hợp A={ x ��|2x  x  6  0 }. Tập nào sau đây là C�A ?
�3 �
� 3�
 ,2�
 �
A. �\ �
B. �\  2
C. �
D. �\ �
�2
�2
2
Câu 8: Cho ba tập hợp A={ x ��|(x  1)(x  5x  4)  0 }, B={ x  �| x

x ��| x  1 }. Tìm (B �C)\ A
A.  1;4 \  1,4
B.  1;4 \  1,1,4

C.  1;4 \  1

4 } và C={

D.  1;4 \  1,4

Câu 9: Cho A=  m  1;2 và B=  3; � . Tìm giá trị của m để A �B
A. 4 �m  1

B. 4  m �1

C. m �4


Câu 10: Cho A=  3;7 và B=  3; � . Tìm A �B

D. m>−4


A.  3; �

B.  3;7

C.  3;7

II. Đáp án:
1
A
B
C
D

2

3

4

5

6

7


8

9

10

D.  3; �



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×