Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Hệ phương Trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.76 KB, 9 trang )

ễN TP H PHNG TRèNH
H PHNG TRèNH BC NHT HAI N
Bi 1: Cho h phng trỡnh:
ax 2 3
ay 1
y
x
+ =


+ =

. Tỡm a h cú nghim duy nht
tha món iu kin x > 1; y > 0. C 2004 S: a
( 2;0)
Bi 2: Tỡm giỏ tr ca tham s m h phng trỡnh:
1
3
x my
mx y
=


+ =

.cú nghim
(x; y) tha món xy<0 C 2008 S m > 3 hoc m < -1/3
Bài 3 : Cho hệ phơng trình :




+=+
=+
1
1
mmyx
mymx
a/ Tìm m để hệ có nghiệm.
b/ Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất thỏa mãn điều kiện : y

x+2
c/ Với giá trị của câu b, tìm giá trị lớn nhất của z =x+y.
Bài 4 : Cho hệ :



+=++
+=+
32)3(
44
2
mymx
mymx
a/ Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm thỏa mãn điều kiện : x

y.
b/ Với giá trị của m vừa tìm đợc, tìm giá trị nhỏ nhất của tổng : x+y.
Đáp số : a/ m >1
b/ Không có GTNN khi m>1
Bài 5 : Gọi (x, y) là nghiệm của hệ phơng trình :
2 4 ,

3 1
x my m
mx y m
=


+ = +

(với m là tham số)
a/ Chứng minh rằng hệ luôn có nghiệm với mọi m.
b/ Tìm giá trị lớn nhất của biẻu thức : A = x
2
+ y
2
- 2x với (x, y) là
nghiệm của hệ khi m thay đổi. TK 2004
Đáp số : b/ Max A = 10 +
85
tại m =
2
859

Bài 6: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau :
a/ A = (x 2y + 1)
2
+(2x + ay + 5)
2
Đáp số : a

4 thì MinA =

0
a = - 4 thì MinA =
5
9
b/ B = |2x + y 3| + |x + ay + 1| Đáp số : a


2
1
thì
MinB =0
H GM PHNG TRèNH BC NHT V PHNG TRèNH
BC HAI
Bài 7 : Cho hệ phơng trình :



=++
=
03242
0
22
mxmymx
myx

a/ Giải hệ phơng trình với m =3
a/ Tìm m để hệ có nghịêm duy nhất.
Bài 8: Cho hệ phơng trình :




=+
=
0322
0
2
mxy
myx
a/ Giải hệ với m=1.
b/ Tìm m để hệ có 2 nghiệm phân biệt (x
1
, y
1
) và (x
2
, y
2
) Thỏa mãn điều
kiện : x
1
2
+ y
1
2
= x
2
2
+ y
2
2

.
Đáp số : a/ (2, 1) và (-2, -3)
b/ m =2
Bài 9 : Cho hệ :



=+
=+
mxy
yx
43
1
22
Tìm m để : a/ Hệ phơng trình vô nghiệm
b/ Hệ phơng trình có nghiệm duy nhất.
c/ Hệ phơng trình có 2 nghiệm phân biệt.
(Lu ý : Dùng phơng pháp hình học và phơng pháp tam thức bậc 2)
H PHNG TRèNH I XNG LOI I
Bài 10 : Giải các hệ sau :
a/



=+
=++
5
5
22
yx

xyyx
Đs:(1, 2) ,(2, 1)b/



=
=+
18)1)(1(
65
22
yx
yx
Đs (7, 4);(4, 7);(-1, -8)(-8, -1)
c/







=+++
=+++
9
11
5
11
22
22
yx

yx
yx
yx
§¸p sè : (1,
2
53
±
) vµ (
2
53
±
, 1)Đhan99
d/



=+++
=+
22
8
33
yxyx
yx
§¸p sè : (0, 2) ;(2, 0)e/



=+
=+
4

10
22
yx
yx
§¸p sè : (3, 1) vµ (1, 3)
f/





=++
=++
21
7
2244
22
yxyx
xyyx
§¸p sè : (1, 2) vµ (2, 1) ; (-1, -2) vµ (-2, -1)
ĐHSP
g/



=+++
=++
28)(3
11
22

yxyx
xyyx
§¸p sè : (3, 2) vµ (2, 3) ; (-7, -3) vµ (-3, -7)
ĐHQG 2000

h/





=+
=+
65
20
33
22
yx
xyyx
§¸p sè : (1, 4) vµ (4, 1) ĐH tại chức bách khoa
2006
Bài 11: Giải hệ phương trình:
( )
2 2
2 2
3
2 14
x y xy
x y y x x y


+ − =


+ + + =


.(CĐ -2007).
Bài 12: Giải hệ phương trình:
( )
3
,
1 1 4
x y xy
x y R
x y

+ − =



+ + + =


. ĐS(3; 3)
ĐH A2006
Bài 13: Giải hệ phương trình:
3 3
2 2
65
20

x y
x y y x

+ =


+ =


. C Đ2006 ĐS: (1; 4); (4; 1);
Bài 14: Giải hệ phương trình:
2 2
3
2
x y xy
x y y x
+ + =


+ =

. C Đ 2005 ĐS(1;1)
Bi 15: Gii h phng trỡnh:
2 2
7
10
x y xy
x y
+ + =



+ =

.(C -2007). S(3; 1); (1;3)
Bi 16: Gii h phng trỡnh:
2 2
3
3 1 4 2
x y
x y xy

+ =


+ + = +


S(1;
2
); (
2
; 1)
Bi 17: Gii h phng trỡnh:
2 2
8
5
x y x y
xy x y

+ + + =


+ + =

. 2006 S:(1;2); (2; 1)
Bi 18: Gii h phng trỡnh:
2 2
4( ) 7
6
x y x y
xy

+ + + =

=

. C 2006 H HP s: ( -2; -3);
(-3; -2)
Bi 19: Gii h phng trỡnh:
( )
. 9
3 4 .
x y
x y x y
=



+ =



. C 2006 S(1; 9)
v (9; 1)
Bi 20: Gii h phng trỡnh:
2 2
2 8 2
4
x y xy
x y

+ + =


+ =


. S x = y =2 C 2006
Bi 21: Gii h phng trỡnh:
2 2
5
2
21
x y
y x
x y xy

+ =



+ + =


.
C 2006 S: (1; 4); (4; 1); (-1; -4);(-4;-1)
Bài 22 : Xác định m để hệ phơng trình sau có nghiệm :



=+
=+
4
2
22
yx
mxyyx

Đáp số : m=8
Bài 23 : Cho hệ phơng trình :



+=+
+=++
1
2
22
mxyyx
myxyx
a/ Giải hệ với m=-3 Đáp số : a/ (-1, 2) và (2, -1) ; (-1, -1)
b/ Xác định m để hệ có nghiệm duy nhất . Đáp số : b/






=
=
4
3
1
m
m
Bµi 24 : Cho hÖ ph¬ng tr×nh :



=++
=+++
myxxy
yxyx
)1)(1(
8
22
a/Gi¶i hÖ víi m=12
b/T×m m ®Ó hÖ cã nghiÖm
§¸p sè :a/ (1, 2) vµ (2, 1) ; (1, -3) vµ (-3, 1) ; (-2, 2) vµ (2, -2) ; (-3, -2) vµ(-2,
-3)
b/
16
16
33

≤≤

m
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG LOẠI II
Bµi 25 : Gi¶i c¸c hÖ sau :
a/





−=−
−=−
232
232
22
22
xyy
yxx
§¸p sè : (1, 1) vµ (2, 2) b/







+=
+=
x

xy
y
yx
1
2
1
2
2
2
§¸p sè : (1, 1)
c/







=+
=+
2
2
3
2
3
2
y
xy
x
yx

§¸p sè : (1, 1)d/







=−
=−
y
x
xy
x
y
yx
43
43
§¸p sè : (-2, -2)
e/





=+
=+
xy
yx
21

21
3
3
§¸p sè : (1, 1) vµ (
2
51
+−
,
2
51
+−
)
Bài 26: Giải hệ phương trình:
2
2
1
1
xy x y
x y y x

+ = +


+ = +


C Đ 2005
ĐS (1; 1); (-1/2; -1/2) ; (k; -k -1)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×