Nga
y soa
n:
Tiờ
t : 12 LUYấ
N T
P
A.Mu
c tiờu
Vờ
kiờ
n th
c
!
"
"
#
$
#
#
"
%
&
'"
%
(
"
#
"
"
#
%
"
&
)*
%
+
$
+
""
#
"
("
"
#
%
,-
-"-
(.
"
#
"
#
%
&
Vờ
ky
nng/
#
!
"
!
+
*
0$
#
%"
#
%
"
#
""
"
#
%
&
1
!
"
"
#
$
#
#
"
%
&
0$
#
%%
(
"
#
&
Vờ
t duy va
tha
i ụ
2"
*
3
"
#
%
"
#
"
#
%
&
$
("
&
B. Phơng tiện thực hiện:
- Sách giáo khoa, sách giáo viên, sách tham khảo, sách bài tập, thiết kế bài học
C. Cách thức tiến hành:
- Phối kết hợp các phơng pháp: Đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, gợi mở vấn đáp, thuyết
trình, giảng giải.
D. Tiến trình dạy học:
1. ổn định tổ chức:
2. Kiểm tra bài cũ:Làm bài tập số 35: phần b; d (SGK tr 35).
4& Ba
i m
i
H1&,"
3"
#
45362.
0$
#
%"
#
%
"
#
""
#
%
!7
48
9
+
xx
&
Hot ng ca giỏo viờn Hot ng ca hc sinh
Yêu cầu cần đạt
:&:"
+
!$
#
%
("
""
#
%
&
:"
+
!$
#
"
$
#
%
%
(
"
#
"
#
%
&
!
$
#
%
%
(3*
#
"
$
#
%
:-
$
#
%( "
#
3
;"
&
:-
"
+
"
#
"
#
&
:-
#
3"
#
"
#
$
#
%"
"
,
"
<"
#
0$
#
%"
#
%
"
#
"
#
%
!7
9
8 4x x +
&
"
:"
#
%
("
%
(
(
] [
)
+
=4=
Lớp Ngày dạy Sĩ số
12A2
"3&
3"
"
(
#
"
"
#
+
"
+
",
.
"%""
.&
:3
;"
"
%$
#
"
#
(
#
"
3"
&
0>%"3
"7
x
xx
x
y
xx
48
%%
9
+−
=
+∞→+∞→
7
9
48
%
x
x
x
+−
+∞→
7
37
.,% xy
x
−
+∞→
7
.48%
9
xxx
x
−+−
+∞→
7
xxx
x
x
++−
+−
+∞→
48
48
%
9
7
48
4
8
%
9
++−
+−
+∞→
x
x
x
x
1?!-?(!7(9
(
+∞→
0@>%"3
(
−∞→
" AB%?
(!7(9
1?! CDE%FG H
G9I&)IJG
B%?(E
!7(9EIIG
B%?(E!7(9
HĐ 20%B%? KEB%?(L"E%FK&0>%" M%L"
N&,OP3JQ M "RS T3E T3EUV?.&
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
Yªu cÇu cÇn ®¹t
V? W3E
H!I>%B%?
K
-JJE
I-XE%B
G%
:>%M T3EE>%
IJ;!V3EI
E%F
Y7
4
99
9
−
+−
x
xx
Z&0>%B%? KE
B%?(L" C-F&0[
G!"" M%L"9
\B%?
J
:E%F(I D&&&&&&&&&&
0>%B% K&&&&&&
'74
0>%B%?(
Y7(
0>%" M%L"9 \
B%?
=
=
⇒
+=
=
8
4
4
y
x
xy
x
HĐ 3:1VK!M ]BU" R^DV^_`
1VK \,. FaBU" R`'Y&0[ G!`E% F(K
L" CDE%F
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
Yªu cÇu cÇn ®¹t
:H!K!M
]BU" R&
-V? T3E
:-abVKcE
J\d G
:- Ue T3EE>%
aJ;!V
3&1VK!M ]
BU" R^_`&
1VL" -,.L" -
,. FaBU" R`'Y&
0[ G!"`E% F
(KL" -
4. Củng cố:
)f%KI>%B%I \%I \B%?L" CDE%F
)f%gK!M ]BU" R^a&
5.Dặn dò:
hE%I3E62
iUa3E%a