Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Mot so de kiem tra hoc ky I lop 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.37 KB, 11 trang )

THI HỌC KỲ I - KHỐI 10
Môn Toán - Thời gian 60' (Không kể thời gian phát đề)

I PHẦN CHUNG CHO CẢ HAI THÍ SINH
1/ Điều kiện nào là điều kiện cần và đủ để
CD
=
AB
?
a ABCD là hình bình hành. b AD và BC có cùng trung điểm.
c AB = DC và AB // CD d ABDC là hình bình hành.
2/ Điều kiện nào là điều kiện cần và đủ để I là trung điểm của đoạn thẳng AB:
a ..
IBIA
=
b ..
0=− IBIA
c ..
0=+ IBIA
d ..IA = IB.
3/ Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(-1; 2) và B(5; 4). Nếu
ABAC 5
=
thì tọa độ
điểm C là:
a (31; 12) b (29; 12) c (31; 8) d (29; 8)
4/ Nếu hai số u và v có tổng bằng 10 và có tích bằng 24 thì chúng là nghiệm của phương
trình :
a x
2
+ 10x + 24 = 0 b x


2
+ 10x - 24 = 0 c x
2
- 10x + 24 = 0 d x
2
- 10x - 24 = 0
5/ Điều kiện xác định của phương trình
2
2 1
3
+
+
x
x x
= 0 là:
a ..
3 vµ x 0≠ − ≠x
b ..
1
2
≥ − ≠ −
vµ x 3x
c ..
1
2
vµ x 0
≥ − ≠
x

d ..

1
2
≥ −
x
6/ Tìm m để phương trình (m
2
+ m) x = m + 1 có 1 nghiệm duy nhất x = 0 ta được kết quả là:
a m ≠ 0 b đáp số khác c m = 0 d m
= 1
7/ Chọn mệnh đề đúng
a Hai vectơ bằng nhau thì cùng hướng
b Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng
c Hai vectơ không cùng hướng thì luôn ngược hướng
d Hai vectơ có độ dài bằng nhau thì bằng nhau
8/ Để hệ phương trình :



=
=+
Pyx
Syx
.
có nghiệm , điều kiện cần và đủ là :
a S
2
-4P ≥ 0 b S
2
- 4P < 0 c S
2

- P ≥ 0 d S
2
- P <0
9/ Phương trình : (x
2
+1)(x-1)(x+1) = 0 tương đương với phương trình :
a x2 +1 = 0 b x-1 = 0 cx+1 = 0 d (x-
1)(x+1) = 0
10/ Cho x là số thực mệnh đề nào sau đây đúng ?
a ..
2
, 5 5 5x x x x∀ > ⇒ ≥ ∨ ≤ −
b ..
2
, 5 5x x x∀ > ⇒ > ±
c ..
2
, 5 5 5x x x x∀ > ⇒ > ∨ < −
d ..
2
, 5 5 5x x x∀ > ⇒ − < <
11/ Gọi x
1
, x
2
là các nghiệm của phương trình : x
2
-3x -1 = 0. Ta có tổng
2
2

2
1
xx
+
bằng :
a 9 b 10 c 8 d 11
12/ Cho phương trình ax
4
+bx
2
+c = 0 (a khác 0) . Đặt : D =b
2
-4ac, S =
a
c
P
a
b
=

,
. Ta có
phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi :
a ..∆ < 0 hoặc





>

<
≥∆
0
0
0
P
S
b ..



<
>∆
0
0
S
c. ∆ < 0 d ..



>
>∆
0
0
P
13/ Phương trình
dcxbax
+=+
tương đương với phương trình :
a ..

dcxbax +=+
b ax+b= cx+d hay ax+b = -
(cx+d)
c ax+b=cx+d d ax+b = -(cx+d)
14/ Phương trình x
2
+m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi :
a m > 0 bm
0

cm< 0 d m
15/ Cho hàm số y = x
2
- 8x + 12. Đỉnh của parabol là điểm có tọa độ :
a (0 ; 12) b(4 ; - 4) c (8 ; 12) d
( 4 ; 4)
16/ Mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “
2
: 2 5x x x
∃ + +
là số nguyên tố” là
a ..
2
: 2 5x x x
∃ + +
là hợp số b ..
2
: 2 5x x x
∀ + +
là hợp số

c ..
2
: 2 5x x x
∀ + +
là số nguyên tố d ..
2
: 2 5x x x
∃ + +
là số thực
17/ Cho hình vuông ABCD cạnh 2a. Giá trị
BDAC
+
bằng bao nhiêu?
a 3a b 4a c 2a d a
18/ Cho mệnh đề chứa biến P(x) :
2
" 15 "x x
+ ≤
với x là số thực. Mệnh đề đúng là mệnh đề
nào sau đây
a P(3) b P(0) c P(5) d P(4)
19/ Cho mệnh đề P(x)
2
" , 1 0"x R x x
∀ ∈ + + >
. Mệnh đề phủ định của mệnh đề P(x) là:
a ..
2
" , 1 0"x R x x
∃ ∈ + + ≤

b ..
"

2
, 1 0"x R x x
∈ + + >
c ..
2
" , 1 0"x R x x
∀ ∈ + + ≤
d ..
2
" , 1 0"x R x x
∀ ∈ + + <
20/ Chọn phương án đúng trong các phương án sau: mệnh đề
2
" , 3"x R x
∃ ∈ =
khẳng
định
a Bình phương của mỗi số thực bằng 3
b Chỉ có 1 số thực có bình phương bằng 3
c Có ít nhất 1 số thực mà bình phương của nó bằng 3
d Nếu x là số thực thì x
2
=3
21/ Cho
15037975421
+=
a

.Số quy tròn của số 37975421 là
a 37975400 b 37976000 c 37975000 d
37980000
22/ Tập nghiệm của phương trình :
x
x
x
−=
là :
a S = {-1} b S = f c S = {1} d
S={0}
23/ Cho hàm số y = f(x) = |-5x|, kết quả nào sau đây là sai ?
a ..f(
1
5
) = -1. b ..f(2) = 10; c..f(-1) = 5; d ..f(-
2) = 10;
24/ Tập xác định của hàm số y =
3 , x ( ;0)
1
, x (0;+ )
x
x

− ∈ −∞


∈ ∞



là:
a R\[0;3]; bR. c R\{0} d R\
{0;3};
25/ Mệnh đề nào sau đây sai ?
a Tam giác ABC cân tại A

AB = AC
b Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn tâm O

OA = OB = OC = OD
c ABC là tam giác đều

A = 60
0
d ABCD là hình chữ nhật

tứ giác ABCD có ba góc vuông
26/ Phủ định của mệnh đề “ Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn tuần hoàn ” là
mệnh đề nào sau đây:
a Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn
b Mọi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn
c Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn
d Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn
27/ Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm M(1; -2) và I(1; 1). Nếu N là điểm đối xứng của
M qua I thì tọa độ của N là:
a (1; -1/2) b (1; 4) c (1; 0) d (3; 0)
28/ Giá trị của
00
30cos60sin
+

bằng bao nhiêu?
a ..
3
b..
2
3
c..
3
3
d ..1
29/ Xét dấu các nghiệm của phương trình x
2
+ 8x + 12 = 0 (1)
ta được kết quả :
a (1) có 2 nghiệm âm b (1) có 2 nghiệm dương

c (1) có 1 nghiệm dương , 1 nghiệm âm d Cả 3 câu A,B,C đều sai
30/ Hai đường thẳng (d
1
): y =
1
2
x + 100 và (d
2
): y = -
1
2
x + 100 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
a d1 và d
2

song song với nhau; b d1 và d
2
trùng nhau;
c d1 và d
2
vuông góc. d d1 và d
2
cắt nhau
II. DÀNH CHO THÍ SINH HỌC SÁCH CHUẨN
31/ Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

x
y
1
-1
O
a y = |x|; by = -x; cy = |x| với x

0; d y = -x
với x < 0.
32/ Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = 2|x-1| + 3|x| - 2 ?
a (2; 6); b(-2; -10); c(1; -1); d Cả
ba điểm trên.
33/ Mệnh đề phủ định của mệnh đề P: “ x
2
+3x+1>0” với mọi x là :
a Tồn tại x sao cho
2
3 1 0x x
+ + >

; b Tồn tại x sao cho
2
3 1 0x x
+ + ≤
c Tồn tại x sao cho
2
3 1 0x x
+ + =
d Tồn tại x sao cho
2
3 1 0x x
+ + ≤
34/ Câu nào sau đây đúng ? Hàm số y = f(x) = - x
2
+ 4x + 2:
a giảm trên (2; +∞) bgiảm trên (-∞; 2) c tăng trên (-∞; +∞). d tăng
trên (2; +∞)
35/ Cho
α

β
là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào
sai?
a ..
βα
sinsin
=
b ..
βα
cotcot

=
c ..
βα
tantan
−=
d ..
βα
coscos
−=

36/ Tìm a để hệ phương trình



=+
=+
1
2
ayx
ayax
vô nghiệm.
a không có a b a = 1. c a = 1 hoặc a = -1 d a = -1.
37/ Hệ phương trình



+=
=+
mxy
yx 1

22
có đúng 1 nghiệm khi và chỉ khi :
a m =
2
bm =
2

cm tuỳ ý. d m =
2

hoặc m =
2

38/ Các đường thẳng y = -5(x + 1); y = ax + 3; y = 3x + a đồng quy với giá trị của a là:
a -11 b -13 c -10
d -12
39/ Điều kiện của phương trình :
01
1
2
=−+ x
x
là :
a x>0 và x
2
-1 >0 b x > 0 và x
2
-1
0


c x > 0 d
0x

40/ Phương trình : (m-2)x
2
+2x -1 = 0 có đúng 1 nghiệm khi và chỉ khi :
a m= -2 hay m= 3 bm=1 hay m=2 c m = 0 hay m = 2 d
m=2
III. DÀNH CHO THÍ SINH HỌC SÁCH NÂNG CAO.
31/ Trong hệ toạ độ (O;
ji;
) . Cho M ( 2; - 4) ; M’( -6; 12) . Hệ thức nào sau đây đúng ?
a ..
OMOM 2'
=
b..
OMOM 3'
−=
..
OMOM 4' −=
d ..
OMOM .
2
5
'
=

32/ Cho
a
= ( 1;-2) . Kết quả nào sau đây ghi lại giá trị của y để

b
= ( -3; y ) vuông góc
với
a
a ..-
2
3
. b 6 c 3 d -6
33/ Cho A ( -1 ; 2) ; B( -2; 3) . Câu nào sau đây ghi lại toạ độ của điểm I sao cho
OIBIA =+ 2
?
a ..
(
2
1; )
5
b ..
(
8
1; )
3

c ..( 1; 2) d ..( 2; -2)
34/ Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 3, BC = 4. Độ dài của vectơ
AC

a 7 b 5 c 6 d 9
35/ Phương trình x
2
= 3x tương đương với phương trình :

a ..
3
1
3
3
1
2

+=

+
x
x
x
x
b ..
232
2
−+=−+ xxxx
c ..
3.33.
2
−=− xxxx
d ..
131
222
++=++
xxxx
36/ Trong hệ toạ độ (O;
ji;

) , cho
jia
5
4
5
3
−−=
. Độ dài của
a

a ..
5
7
b ..
5
6
c ..1 d ..
5
1
37/ Cho A ( -1; 2) ; B( 3; 0) ; C( 5; 4) . Câu nào sau đây ghi lại giá trị của cos(
), ACAB
?
a ..
2
1
b ..
2
2
c ..
2

3
d ..1
38/ Cho
a
= ( 4 ; -8) . Vectơ nào sau đây không vuông góc với
a
.
a ..
b
= ( -2; - 1) b ..
b
= ( -1; 2) c ..
b
= ( 2; 1) d ..
b
= ( 4; 2)
39/ Cho
a
= ( - 3; 4) . Kết quả nào sau đây ghi lại giá trị của y để
b
= ( 6; y ) cùng phương
với
a
a -4. b ..-8 c 9 d 7
40/ Đẳng thức nào sau đây sai
a..sin120
0
+ cos30
0
= 0 b.sin45

0
+ sin45
0
=
2
c.sin60
0
+ cos150
0
= 0 d.sin30
0
+ cos60
0
= 1.
¤ Đáp án của đề thi: 001
1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]b... 4[ 1]c... 5[ 1]c... 6[ 1]b... 7[ 1]a...
8[ 1]a...
9[ 1]d... 10[ 1]c... 11[ 1]d... 12[ 1]a... 13[ 1]b... 14[ 1]b... 15[ 1]b...
16[ 1]b...
17[ 1]b... 18[ 1]c... 19[ 1]a... 20[ 1]c... 21[ 1]c... 22[ 1]b... 23[ 1]a...
24[ 1]c...
25[ 1]c... 26[ 1]c... 27[ 1]b... 28[ 1]a... 29[ 1]a... 30[ 1]d... 31[ 1]c...
32[ 1]a...
33[ 1]b... 34[ 1]a... 35[ 1]b... 36[ 1]d... 37[ 1]d... 38[ 1]b... 39[ 1]b...
40[ 1]b...
31[ 1]b... 32[ 1]a... 33[ 1]b... 34[ 1]b... 35[ 1]d... 36[ 1]c... 37[ 1]b... 38[ 1]b...39[ 1]b...
40[ 1]a...

×