Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Đại số lớp 10 chương 2 bài hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 27 trang )

CHƢƠNG II.
BÀI 1: HÀM SỐ
I–

H

 Định nghĩa
Cho D  , D  . Hàm số f xác định trên D là một qui tắc đặt tương ứng mỗi số x  D với một và chỉ
một số y  . rong đ
 x đư c g i là i n số đối số y đư c g i là giá trị c hàm số f tại x. Kí hiệu y  f ( x).
 D đư c g i là t p xác định c hàm số.
 T  y  f ( x) x  D đư c g i là t p giá trị c hàm số.
 C h ho h m số cho
ập x

định c

ng

ng i u đ

c ng thức y  f ( x).

hàm y  f ( x) là t p h p tất c các số thực x s o cho i u thức f ( x) c nghĩ .

 Chi u i n thi n ủa h m số

i s hàm số y  f ( x) c t p xác định là

D.


Khi đ

 Hàm số y  f ( x) đư c g i là đ ng i n trên D  x1 , x2  D và x1  x2  f ( x1 )  f ( x2 ).
 Hàm số y  f ( x) đư c g i là nghịch i n trên D  x1 , x2  D và x1  x2  f ( x1 )  f ( x2 ).
 Xét hi u i n thi n ủa một h m số là tìm các kho ng đ ng i n và các kho ng nghịch i n
c n . K t qu xét chiều i n thiên đư c tổng k t trong một ng g i là ảng i n thi n.
 ính hẵn lẻ ủa h m số
Cho hàm số y  f ( x) c t p xác định D.
 Hàm số f đư c g i là hàm số chẵn n u x  D thì  x  D và f (  x)  f ( x).
 Hàm số f đư c g i là hàm số n u x  D thì  x  D và f (  x)   f ( x).
 ính chất c đ thị hàm số ch n và hàm số l
+ Đ thị c hàm số ch n nh n trục tung Oy làm trục đối xứng.
+ Đ thị c hàm số l nh n gốc toạ độ O làm tâm đối xứng.
 Đồ thị ủa h m số
 Đồ thị c

hàm số y  f ( x) xác định trên t p D là t p h p tất c các đi m M  x; f ( x)  trên mặt

phẳng toạ độ Oxy với m i x  D.
 Chú ý:
thường gặp đ thị c hàm số y  f ( x) là một đường. Khi đ t n i y  f ( x) là phƣơng
trình c đường đ .
 ịnh ti n đồ thị song song với trụ tọa độ


ịnh ti n một điểm M  x; y 



ịnh ti n một đồ thị: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đ thị (G) c hàm số y  f ( x)

rình y lại
ki n thứ trong i họ :
định nghĩa, định lý, tính hất, hệ quả.
rình y lại
ki n thứ li n quan đ n việ xử lý
dạng i tập trong i họ .
II –
NG O N
. ạng : ính gi trị ủa h m số tại
Phƣơng ph p giải
A. VÍ Ụ MINH HỌA

Ví dụ : Đi m nào s u đây thuộc đ thị hàm số y
A. M 1 2;1 .

B. M 2 1;1 .

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm

gi trị ủa i n số v đồ thị của hàm số.

1
x 1

.

C. M 3 2;0 .
i giải


D. M 4 0; 1 .


Cách 3: i i theo C sio n u c .
5x . Khẳng định nào s u đây là s i?
Ví dụ : Cho hàm số y f x
1

A. f

B. f 2

5.

10.

C. f

2

1
5

10.

D. f

5.


D. Kh ng tính đư c.

1.

i giải
Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
2

x
x 1
x 1 x
2
x 1 x

Ví dụ : Cho hàm số f x

2
.
3

A. f 4

;0

. Tính f 4 .

0;2

2;5

B. f 4

15.

C. f 4
i giải

Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ : Cho hàm số y

mx 3

2( m2

1)x 2

2m2

m . Tìm m đ đi m M

1; 2 thuộc đ thị hàm số

đã cho
A. m


B. m

1

C. m
i giải

1

2

D. m

2

Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 5: Cho hàm số y
lu n đi qu với m i m .
A. N 1; 2

mx 3

2( m2

1)x 2

2m2


B. N 2; 2

m . ìm các đi m cố định mà đ thị hàm số đã cho
C. N 1; 2

D. N 3; 2

i giải
Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
Đ N x; y là đi m cố định mà đ thị hàm số đã cho lu n đi qu điều kiện cần và đ là

y

mx 3

2( m2

2m2 1 x 2
1 x2
x3
2x2

1)x 2
m x3

0

1

y

0

x
y

2m2
1

m, m
2x2

y

0,

m

1
2

V y đ thị hàm số đã cho lu n đi qu đi m N 1; 2 .
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3:

i i theo C sio n u c .


x3


Ví dụ 6: ìm trên đ thị hàm số y

x2

B. 2; 2 và

1; 5 .

A. 1; 1 và
C. 3; 13 và

4 h i đi m đối xứng nh u qu gốc t

3x

độ.

2; 2 .

D. Kh ng t n tại

3; 23 .

i giải
Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
i M , N đối xứng nh u qu gốc t

độ O . M x0 ; y0


y0

x03 x02
2 x02 8

x0
y0

x
2
hoặc 0
y0
2

3x0
0

4

x03
x03

y0
y0

Vì M , N thuộc đ thị hàm số nên

x02
x02


3x0
3x0

x03 x02 3x0
x0
2

y0

N

x0 ; y0

4
4

4

2
2

V y h i đi m cần tìm c t

độ là 2; 2 và

2; 2 .

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .


Câu 1:

B. ÀI ẬP Ự
ỆN (
hia mứ độ)
NHẬN I T.
heo th ng áo c Ngân hàng A t c
ng dưới đây về lãi suất tiền g i ti t kiệm ki u c
th ng với số tiền g i từ 50 triệu VNĐ trở lên đư c áp dụng từ 20/1/2018
Kì hạn số tháng
3
6
12
18
24
Lãi suất %/tháng
0,715
0,745
0,785
0,815
0,825
Khẳng định nào s u đây là đúng?
A. f  3  0, 715.
B. f  0, 715   3.
C. f  0,815   18.
D. f  0,815   0,825.
H NG HI

Câu 2:


.

A. A 1; 1 .

Câu 3:

x2

Đi m nào s u đây kh ng thuộc đ thị hàm số y
B. B 2;0 .

Cho h i hàm số f x

f

1 và g

2x2

3x

C.

4x 4
.
x
1
C 3; .
3


x 2 1 khi x 2
2 x 1 khi 2 x
6 5 x khi x
2

1 và g x

3 ,g 2 ,g 3 .

A. f

1

1, g

3

34 , g 2

3,g 3

B. f

1

1, g

3


12 , g 2

41 , g 3

C. f

1

1, g

3

32 , g 2

5,g 3

17

D. f

1

0, g

3

21 , g 2

3,g 3


10

8
7

D. D

1; 3 .

2 . ính các giá trị s u


Câu 4:

Cho hàm số f x

x

2

x

2

B.

4.

8
.

3

A. P
Câu 5:

2 x 2 3
x 1
x 2 +1

Cho hàm số y
f 0

5.

A. m

2.

P

3x 2

f x

C.

m2 x

B. m


4

3

B. m

3
VẬN ỤNG HẤP.
Câu 7:

D. P

6.

C. m

3.

1, m

P

2.

f

5
.
3


1 với m là th m số . ìm các giá trị c

m

Câu 6: Cho hàm số f ( x) 2 x 4 ( m 1)x 3 ( m2
Tìm m đ đi m M(1; 0) thuộc đ thị hàm số đã cho
A. m

f 2

. Tính P

1)x 2

ìm các đi m cố định mà đ thị hàm số y
đi qu với m i m.
A. A 2; 0 .
B. A 3; 4 .

2( m2

C. m

1

x3

D. m

4.

3m

5

5.

2)x 3 .

13

D. m

6

2( m 1)x 2



(m2

5
6

4m 1)x 2( m 2

C. A 2; 2 .

1) luôn

D. A 1; 0 .


Câu 8:
VẬN ỤNG CAO N

C

C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
D. HƢ NG
N GI I C C C

ỆN
H CỦA PHẦN Ự

ỆN

. ạng : ìm tập x định ủa h m số
Phƣơng ph p giải
1) P(x) là đ thức c n, Q(x) là đ thức c m.
 P(x) c t p xác đinh D=R.
Q( x)
 f ( x) 
c nghĩ khi P( x)  0 .
P( x)
 f ( x)  2 n P ( x) c nghĩ khi P( x)  0 .
Q( x )
 f ( x) 
c nghĩ khi P( x)  0 .
2 n P( x)
2) y  f ( x) có txđ D f
y  g ( x) có txđ Dg


Ta có y  f ( x)  g ( x), y  f ( x).g ( x) có txđ D f  Dg
f ( x)
có txđ  D f  Dg  \  x  R : g ( x)  0
g ( x)
A. VÍ Ụ MINH HỌA
y

Ví dụ : ìm t p xác định D c
A. D

\ 1.

3x 1
.
2x 2

hàm số y
B. D

.

C. D
i giải

1;

.

D. D


1;

.


Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 2: Tìm t p xác định D c

A. D

x2

hàm số y

x

B. D

1; 4 .

2

1
3x

4


.

\ 1; 4 .

C. D
i giải

\ 1;4 .

D. D

.

C. D
i giải

\ 1;4 .

D. D

.

D. D

.

Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm

Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 3: Tìm t p xác định D c

A. D

x2

hàm số y

x

B. D

1; 4 .

2

1

3;

.

.

\ 1; 4 .

Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm

Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 4: Tìm t p xác định D c hàm số x 2
A. D

1

x

B. D

2;

x

3.

C. D
i giải

.

2;

.

Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 5: Tìm t p xác định D c

A. D

1;2 .

hàm số y
B. D

6 3x

x 1.

C. D

1;2 .

1;3 .

D. D

1;2 .

i giải
Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 6: ìm t p xác định D c
A. D

2;2 .


hàm số y
B. D

Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

2

x

x
x

2;2 \ 0 .

2

.

C. D
i giải

2;2 \ 0 .

D. D

.



Ví dụ 7: Tìm t p xác định D c
A. D

2018

hàm số y

3

x

2

3x

2

3

\ 3 .

C. D

;1

x2

7


B. D
2;

.

D. D
i giải

.

\ 0 .

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 8: ìm t p xác định D c
A. D

\ 0;4 .

2x 1

hàm số y
B. D

4

x x


0;

.

C. D
i giải

.

0;

\ 4 . D. D

0;

\ 4 .

Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
1

Ví dụ 9: ìm t p xác định D c

hàm số f x

2
2


A. D

.

B. D

2;

.

;x

x
x

;x

1
.
1

C. D
i giải

D. D

;2 .

\ 2 .


Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 10: ìm tất c các giá trị thực c
A. m 3.

B.

th m số m đ hàm số y
m

3.

C. m
i giải

x

2x 1
xác định trên
2x m 2

2

.

D. m 3.


3.

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 11: ìm tất c các giá trị thực c
A. m 11.

B.

th m số m đ hàm số y
m

11.

C. m
i giải

2x
x

2

6x

1
m

2


xác định trên

.

D. m 11.

11.

Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 12: ìm tất c các giá trị thực c

th m số m đ hàm số y

mx
x

m

2 1

xác định trên 0;1 .


A. m

;


3
2

2 .

B. m

C. m

;1

3 .

D. m
i giải

; 1

;1

2 .

2 .

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
. ÀI ẬP Ự

NHẬN I .
Câu 1:

Câu 2:

Nội dung
A.
H NG HI

Câu 4:

Câu 5:

Câu 7:

Câu 8:

1 x

3x

4

C. D

\

1 .

D. D


.

C. D

\

2 .

D. D

.

2x 1
.
x 3x 2

\

2;1 .
3x

2

6x

4 3x

3 4
; .

2 3

2 3
; .
3 4

C. D
4

x

hàm số y

.

x

2

16

.

B. D

C. D

; 4

4;


.

D. D

hàm số y
x 2 2x 1
B. D 1;3 .

x

3 .

B. D

ìm t p xác định D c
1;

.

ìm t p xác định D c
1;4 .

ìm t p xác định D c

x2

1;

hàm số y

B. D

x

6

\ 3 .
3

x

2

x 1
4 x
x 2 x 3

x

4
.
3

.

4;4 .

3.

C. D


3;

.

C. D

.

D. D

1;

.

C. D

.

D. D

1;

.

D. D

3;

.


x 1
.
x 1

.
C. 1;4 \ 2;3 .

1;4 \ 2;3 .

hàm số y

;

.

1.

hàm số y
B. D

1

x

hàm số y

D. D

.


2;

ìm t p xác định D c

.

.

; 2

ìm t p xác định D c
;3 .
A. D

D. D

3

hàm số y
B. D

2

1 .

hàm số y

2 4
; .

3 3

1

x
x

1
;
2

C. D

A. D

A. D
Câu 11:

1
;3 .
2

hàm số y

B. D

\ 1.

ìm t p xác định D c


A. D
Câu 10:

D.

2x 1
.
1 x 3

2x

\

B. D

\ 1 .

ìm t p xác định D c

A. D
Câu 9:

hàm số y
B. D

ìm t p xác định D c

A. D
Câu 6:


.

ìm t p xác định D c

A. D

C.

.

3;

A. D

hia mứ độ

B.

ìm t p xác định D c
A. D

Câu 3:

ỆN

x

1

3


2x

1

.

D.

;1

4;

.


1
;
2

B. D

A. D

.

C. D

1
;

2

\ 3 .

\ 3 .

D. D

1
;
2

C. D

9 .

D. D

C. D

.

D. D

B. D
D. D

.

\ 3 .


VẬN ỤNG.
Câu 12:

ìm t p xác định D c
A. D

Câu 13:

1;

2;

\ 0;2 .

2;

.

ìm t p xác định D c
A. D

Câu 16:

; 1.

ìm t p xác định D c
A. D

Câu 17:


ìm t p xác định D c
A. D
C. D

Câu 18:

x

6

2x

x

1

1

x

1;6 .
x x

hàm số y
B. D

2

x


hàm số y

2

4x

x2

1;

hàm số y

4

2x

2

x2

2

2x

5 3x
x

2


4x

3

A. D

1 .

VẬN ỤNG CAO N

\

B. D

.

1.

D. D

.

D. D

2;

.

2;0 .


5 5
; .
3 3

;x
1 ;x

1
.
1

C. D

1;

D. D

.

1;1 .

C

ìm tất c các giá trị thực c

th m số m đ hàm số y

kho ng 1;3 .
A. Kh ng c giá trị m thỏ mãn.
C. m 3.

Câu 20: Câu 32. ìm tất c các giá trị thực c

2x

m 1

x

x

2m

xác định trên

B. m 2.
D. m 1.
th m số m đ hàm số y

x
x

2m 2
xác định trên
m

1;0 .

A.

m

m

0

.
1

.

.

D. D
hàm số f x

\ 0;2 .

1 .

B. D

1
x

;6 .

.

5 5
; \ 1 .
3 3

5 5
; \ 1 .
3 3

ìm t p xác định D c

x

2;

C. D

\ 0; 2 .

hàm số y

.

C. D
x

x

1

.

.

.


x

Câu 19:

.

6

\ 9 .

hàm số y

B. D

.

x

0;

B. D

.

ìm t p xác định D c
A. D
C. D

Câu 15:


B. D

.

ìm t p xác định D c
A. D

Câu 14:

0;

x

hàm số y

B. m

1.

C.

m
m

0

.
1


D. m 0.


Câu 21:

ìm tất c các giá trị thực c
0;

th m số m đ hàm số y

x m

2 x m 1 xác định trên

.

A. m 0.
B. m 1.
C. m 1.
C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
ỆN
. HƢ NG
N GI I C C C
H CỦA PHẦN Ự
. ạng : Xét tính hẵn lẻ ủa h m s
Phƣơng ph p giải
* Sử dụng định nghĩa
Hàm số y f ( x) xác định trên D :

x D

x
f ( x) f ( x)

Hàm số ch n

D

D. m

1.

ỆN

từ ả h m, từ đồ thị

.

x D
x D
.
f ( x)
f ( x)
Chú ý : Một hàm số c th kh ng ch n cũng kh ng l
Đ thị hàm số ch n nh n trục Oy làm trục đối xứng
Đ thị hàm số l nh n gốc t độ O làm tâm đối xứng
* Quy trình xét h m số hẵn, lẻ.
B1 ìm t p xác định c hàm số.
B2 Ki m tr
x D Chuy n qu ước
N u x D

N u x0 D
x0 D k t lu n hàm kh ng ch n cũng kh ng l .
Hàm số l

B3 xác định f

x và so sánh với f x .

N u ng nh u thì k t lu n hàm số là ch n
N u đối nh u thì k t lu n hàm số là l
N u t n tại một giá trị x0 D mà f x0
ch n cũng kh ng l .
ƣu ý: Cho hàm số y

f x ,y

f x0 , f

f x0 k t lu n hàm số kh ng

x0

g x c cùng t p xác định D. Chứng minh r ng

N u h i hàm số trên l thì hàm số y

g x là hàm số l

f x


N u h i hàm số trên một ch n một l thì hàm số y

f x g x là hàm số l

A. VÍ Ụ MINH HỌA
Ví dụ 1: Xét tính ch n l c hàm số f ( x)
A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .

3x 3

23 x
B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
i giải

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
c XĐ D
Với m i x

ta có

x

và f ( x)

3

x


Do đ f ( x) 3x3 2 3 x là hàm số l
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 2: Xét tính ch n l c

hàm số f ( x)

x4

x2

1

3

23

x

3x 3

23 x

f ( x)


A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .


B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
i giải

Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
c XĐ D
Với m i x

x

ta có

và f ( x)

x

4

x

2

1

x4

x2

1


Do đ f ( x) x 4
x 2 1 là hàm số ch n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

x4

Ví dụ 3: Xét tính ch n l c hàm số f ( x)
A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .

4x

2
B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
i giải

Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
c XĐ D
Ta có f

1

7, f 1

f


1

1

f

f 1

1

f 1

V y hàm số kh ng ch n và kh ng l
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 4: Xét tính ch n l c

hàm số f ( x)

2

1

x

.
2 x
B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .


A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n

2 x
2 x

ĐKXĐ
Suy r

XĐ D

Ta có x0

2

V y hàm số f ( x)

0
0

x
x

2
2

2


x

2

2; 2

2; 2 nhưng

2

x

x0

1
2 x

2

2; 2

kh ng ch n và kh ng l .

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

Ví dụ 5: Xét tính ch n l c
A. hàm số l .

hàm số f ( x)


1 Khi x 0
0 Khi x 0
1 Khi x 0

B. hàm số ch n.

f ( x)


C. hàm số vừ ch n vừ l .

D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
i giải

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
c XĐ D
ễ thấy mọi x
ta có x
Với m i x 0 ta có x 0 suy ra f
Với m i x
Và f

0 ta có

x

f 0


0

0

Do đ

với m i x

x

0 suy ra f

ta có f

1, f x

x

x

1, f x

1

f

x

f x


1

f

x

f x

f x

1 Khi x 0
0 Khi x 0 là hàm số l .
1 Khi x 0

V y hàm số f ( x)

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
x2 x2

Ví dụ 6: Tìm m đ hàm số f x

x2

A. m 0 .
B. m
Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
ĐKXĐ x 2 1 m (*)
i s hàm số ch n suy r f

Ta có f

x2 x2

x

x2

1

1

C. m

3.

x2 x2

2

2 m2

2 2 m2

2 m2

2

* Với m


1 x
\ 0

Dễ thấy với m i x

* Với m

1

2 x

m

với m i x thỏ mãn điều kiện *

1

1 t c hàm số là f x

x 1
ĐKXĐ
Suy r XĐ D

f x

2m2

2
x2


m

m

0

2

Do đ

x2 x2

0 với m i x thỏ mãn điều kiện *

2 x

2

x2

1 1

x2 x2

2

x2

1 1


0

\ 0 ta có

x2 x2

D. m

m

f x với m i x thỏ mãn điều kiện *

1

1.

2 x

x

x2

là hàm số ch n.

m

Suy ra f

2 x


2 x

f x với m i x thỏ mãn điều kiện *

x

2m2

2

2 m2

2

x

\ 0 và f

là hàm số ch n

1 t c hàm số là f x

x2 x2
x2

2
1

1


x

f x

2


XĐ D
Dễ thấy với m i x
Do đ
V ym

f x

x2 x2

ta có
2

2

x

và f

x

f x

là hàm số ch n.


x 1 1
1 là giá trị cần tìm.

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
h đáp án.
Cách 3: i i theo C sio n u c .
. ÀI ẬP Ự
NHẬN I .
Câu 1:

Xét tính ch n l c

ỆN

hia mứ độ

hàm số f x

x 5
x 1

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 2:

Xét tính ch n l c

hàm số f x


B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
3x 2

2x

1

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
H NG HI .
Câu 3:

Xét tính ch n l c

hàm số f x

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .

x

5

5 x.

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 4:


Xét tính ch n l c

hàm số f x

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .

x 1

1 x.

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 5:

Xét tính ch n l c

hàm số f x

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
x3 5x
x2 4

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 6:

Xét tính ch n l c


hàm số f x

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 7:

Xét tính ch n l c

hàm số f x

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
x2
x2

5
1

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .

x3
x 1

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
VẬN ỤNG.
Câu 8:

Xét tính ch n l c

A. hàm số l .

hàm số f x

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
x

2

x

2

B. hàm số ch n.


C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 9:

Xét tính ch n l c

D. hàm số kh ng ch n kh ng l .

hàm số f ( x)

x 1

x


2x 1

2x

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .
Câu 10: Xét tính ch n l c

1
1

.

B. hàm số ch n.
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .

hàm số f ( x)

x

2

x

2

x 1

x


1

.

A. hàm số l .
B. hàm số ch n.
C. hàm số vừ ch n vừ l .
D. hàm số kh ng ch n kh ng l .
2
Câu 11: rong các hàm số y 2015x, y 2015x 2, y 3x 1, y 2x 3 3x c
o nhiêu hàm số l ?
A.1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
2017
3
x
2x
3x và g x
3 . Mệnh đề nào s u đây đúng?
Câu 12: Cho h i hàm số f x
A. f x là hàm số l ; g x là hàm số l .
B. f x là hàm số ch n; g x là hàm số ch n.
C. C f x và g x đều là hàm số kh ng ch n kh ng l .
D. f x là hàm số l ; g x là hàm số kh ng ch n kh ng l .
Câu 13: Cho hàm số f x

x . Khẳng định nào s u đây là đúng.


x2

A. f x là hàm số l .
B. f x là hàm số ch n.
C. Đ thị c

hàm số f x đối xứng qu gốc t

D. Đ thị c

hàm số f x đối xứng qu trục hoành.

Câu 14: Cho hàm số f x

độ.

2 . Khẳng định nào s u đây là đúng.

x

A. f x là hàm số l .

B. f x là hàm số ch n.

C. f x là hàm số vừ ch n vừ l .

D. f x là hàm số kh ng ch n kh ng l .

Câu 15: rong các hàm số nào s u đây hàm số nào là hàm số l ?
A. y x 2018 2017.

B. y

2x

3.
3

x

3.

Câu 16: rong các hàm số nào s u đây hàm số nào là hàm số ch n?
A. y x 1 x 1 .
B. y x 3

x

2.

3x 2

x.

x x

2,

C. y

C. y


3

2x 3

x

3

|x
|x

D. y

3x .

Câu 17: Trong các hàm số y
y

x.

2015| | x
2015| | x

D. y
x

2015|
2015|


A.1.

x

c

2, y

2x

4x 2

1

4x

2x 4

1, y

o nhiêu hàm số l ?

B. 2.

VẬN ỤNG CAO N
Câu 18: Xét tính ch n l c

2

x


C. 3.

D. 4.

C

hàm số f ( x)

x
x

A. hàm số l .
C. hàm số vừ ch n vừ l .

2

x2

1

1

x

2x2

1

B. hàm số ch n.

D. hàm số kh ng ch n kh ng l .


th m số đề các hàm số f  x   ax 2  bx  c là hàm số ch n.

ìm điều kiện c

Câu 19:

A. a tùy ý, b  0, c  0.
C. a, b, c tùy ý.
ìm m đ hàm số y

Câu 20:

B. a tùy ý, b  0, c tùy ý.
D. a tùy ý, b tùy ý, c  0.

f x

1
3

A. m

x x2

2

x


2m 1

2m

1

1
2

B. m

C. m

Câu 21: Tìm m đ đ thị hàm số y x 3 ( m2
đối xứng.
A. m 3
B. m 4

9)x 2

(m

m0

1

D. m

3)x


m 3 nh n gốc t

1

D. m

C. m

Câu 22: Tìm m đ đ thị hàm số y x 4 ( m2 3m
A. m 3
B. m 4, m 3
Câu 23: Bi t r ng khi m

là hàm số ch n.





 1 
B. m0    ;0  .
 2 

 1
C. m0   0;  .
 2

D. m0  3;   .


A. f  x  là hàm số l .

B. f  x  là hàm số ch n.
C. Đ thị c

hàm số f  x  đối xứng qu gốc t

D. Đ thị c

hàm số f  x  đối xứng qu trục hoành.

C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
. HƢ NG
N GI I C C C
x

hàm số f ( x)

x2

Suy r

XĐ D

1

Mặt khác

x2


1

x

2

1

Với m i x
Do đ

f ( x)

x

x2

x2

x

x

1

x

x

ta có


x

x
x

2

1

1

1

x

2x2

1

0 với m i x .

x

x2

2

x2


ỆN

1

x

0 do đ
1

2

x2

x
f ( x)

x

độ.

ỆN
H CỦA PHẦN Ự

x

x2

2

x2


1

1

x

2

2)x 3 m2 1 nh n trục tung làm trục đối xứng.
C. m 1, m 2
D. m 2

  x 3  6 ; x  2

; 2  x  2 . Khẳng định nào s u đây đúng?
Câu 24: Cho hàm số f  x    x
3
x  6 ; x  2


Ta có

độ O làm tâm

thì hàm số f  x   x3  m 2  1 x 2  2 x  m  1 là hàm số l . Mệnh đề nào

s u đây đúng?
1 
A. m0   ;3  .

2 

Câu 25: Xét tính ch n l c

1
2

2x2

1

2x x2

và f ( x)

2

x

1

x

2x2

1 là hàm số l .

x

2


1

2x x2

1

f x


Câu 26: Tìm m đ đ thị hàm số y x 3 ( m2 9)x 2 ( m 3)x m 3 nh n gốc t
đối xứng.
c XĐ D
x D
x D
Đ thị hàm số đã cho nh n gốc t độ O làm tâm đối xứng khi và chỉ khi n là hàm số l

f

x
x3

f x , x
( m2

2( m2

9)x 2

9)x 2


m2

9

0

m 3

0

x

(m

3)x

2 m 3
m

3

(m2

9)

x

2


(m

3)

x

độ O làm tâm

m 3

m 3, x

0, x

3

Câu 27: Tìm m đ đ thị hàm số y x 4 ( m2 3m 2)x 3 m2 1 nh n trục tung làm trục đối xứng.
x D
x D
c XĐ D
Đ thị hàm số đã cho nh n trục tung làm trục đối xứng khi và chỉ khi n là hàm số ch n
f x
f x , x

x

4

2( m2


(m2

3m

3m

2)x3

2)

x

3

m2

0, x

x4

1

m2

3m

(m2

2


3m 2)x3

0

m
m

m2

1, x

1
2

. ạng : Xét s i n thi n ủa h m số tr n khoảng ho trƣớ
Phƣơng ph p giải
C1 Cho hàm số y f ( x) xác định trên K. Lấy x1 , x2 K ; x1 x2 đặt T
Hàm số đ ng i n trên K T 0 .
Hàm số nghịch i n trên K T 0 .

f ( x2 )

C2 Cho hàm số y

f ( x2 ) f ( x1 )
x2 x1

ƣu ý:

f ( x) xác định trên K. Lấy x1 , x2


K; x1

x2 đặt T

f ( x1 )

Hàm số đ ng i n trên K T 0 .
Hàm số nghịch i n trên K T 0 .
Hàm số y

f x đ ng i n hoặc nghịch i n thì phương trình f x

0 c tối đ một

nghiệm.
N u hàm số y f ( x) đ ng i n nghịch i n trên D thì f ( x) f ( y) x y ( x y) và
f ( x) f ( y) x y x , y D . ính chất này đư c s dụng nhiều trong các ài toán đại số như gi i
phương trình ất phương trình hệ phương trình và các ài toán cực trị.
A. VÍ Ụ MINH HỌA
Ví dụ 1: Cho hàm số f x 4 3x . Khẳng định nào s u đây đúng?
A. Hàm số đ ng i n trên
C. Hàm số nghịch i n trên

;

4
.
3


.

B. Hàm số nghịch i n trên
D. Hàm số đ ng i n trên
i giải

Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

4
;
3
3
;
4

.
.


Ví dụ 2: Cho hàm số y f x c t p xác định là 3;3 và đ thị c
Khẳng định nào s u đây là đúng?
A. Hàm số đ ng bi n trên kho ng 3; 1 và 1;3 .
B. Hàm số đ ng bi n trên kho ng 3; 1 và 1;4 .
C. Hàm số đ ng bi n trên kho ng 3;3 .
D. Hàm số nghịch bi n trên kho ng 1;0 .

n đư c i u diễn ởi hình ên.


4

y

1

-3
-1 O

x

-1

3

i giải
Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
3
trên kho ng 0;
x
.
A. Hàm số đ ng i n trên kho ng 0;

Ví dụ 3: Xét sự i n thiên c

hàm số f x


. Khẳng định nào s u đây đúng?

.
B. Hàm số nghịch i n trên kho ng 0;
.
C. Hàm số vừ đ ng i n vừ nghịch i n trên kho ng 0;
.
D. Hàm số kh ng đ ng i n cũng kh ng nghịch i n trên kho ng 0;
i giải
Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên c th m số m thuộc đoạn 3;3 đ hàm số f x
đ ng i n trên .
A. 7.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
i giải
Chọn C.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

Ví dụ 5: ìm số nghiệm c

phương trình s u


A.1 nghiệm duy nhất.

4x

5

B. 2 nghiệm.

* ĐKXĐ
Suy r

XĐ D

Với m i x1 , x2

x
x

5
4
1

x

1;

1;

, x1


x2 ta có

3

C. 3 nghiệm.
i giải

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
4x 5 0
x 1 0

x 1

1

m 1 x

D.V nghiệm.

m 2


f x2

f x1

4 x2

4 x2

4 x2
x2
Suy ra

5

x2

x1

5

1

x2

4 x1

5

x2

4 x1

4 x2

f x2

1


5

4 x1

x1

1

5

4 x2

4x

x2

1

1

f x

Suy r phương trình
N u x

1

f x

1


1

5

4 x1

5

x2

1

x1

4x

f 1 hay

4x

5

5

4x

.

nên

x 1

3

3 v nghiệm

x 1

f 1 hay

0

1

x 1 đ ng i n trên kho ng 1;

5

Vì hàm số đã cho đ ng i n trên 1;
N u x

x1

4

x1

Nên hàm số y

1


1

f x1

x2

x1

x1

4

x1

5

5

x 1

3

x 1 3 v nghiệm
Suy r phương trình 4 x 5
Với x 1 dễ thấy n là nghiệm c phương trình đã cho
V y phương trình c nghiệm duy nhất x 1 .

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

Ví dụ 6: ìm số nghiệm c

phương trình s u

A.1 nghiệm duy nhất.

4x

5

4x2

x 1

B. 2 nghiệm.

9

x

C. 3 nghiệm.

D.V nghiệm.

i giải
Chọn D.
Cách 1: i i theo tự lu n
ĐKXĐ x 1 .
Đặt x 2 1 t , t 1 x 2


4x
N u x

5

x 1

4t

t 1 phương trình trở thành

5

t 1
4x

f x

f t

5

x 1

4t

5

t 1


Suy r phương trình đã cho v nghiệm
N u x t
f x
f t hay 4 x 5

x 1

4t

5

t 1

1

0 v nghiệm

t

f x

f t hay

Suy r phương trình đã cho v nghiệm
V y f x
f t
x t hay x 2 1 x

x2


x

V y phương trình đã cho v nghiệm.
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

Câu 1:

. ÀI ẬP Ự
ỆN
hia mứ độ
NHẬN I .
Cho hàm số f x 2 x 5 . Khẳng định nào s u đây đúng?
A. Hàm số đ ng i n trên

;

5
.
2

B. Hàm số nghịch i n trên

5
;
2

.



C. Hàm số đ ng i n trên
H NG HI
Câu 2:

Câu 3:

Câu 4:

.

.

Cho đ thị hàm số y x 3 như hình ên. Khẳng định nào s u đây s i?
;0 .
A. Hàm số đ ng bi n trên kho ng
y
.
B. Hàm số đ ng bi n trên kho ng 0;
;
.
C. Hàm số đ ng bi n trên kho ng
D. Hàm số đ ng bi n tại gốc t độ O .
O

Xét tính đ ng i n nghịch i n c hàm số f x x 2
kho ng 2;
. Khẳng định nào s u đây đúng?
;2 đ ng i n trên 2;
A. Hàm số nghịch i n trên
;2 nghịch i n trên 2;

B. Hàm số đ ng i n trên
;2 và 2;
C. Hàm số nghịch i n trên các kho ng
;2 và 2;
D. Hàm số đ ng i n trên các kho ng
.
VẬN ỤNG.
Xét sự i n thiên c

hàm số f x

x

Xét tính đ ng i n nghịch i n c

. Khẳng định nào s u đây đúng?
; 5 đ ng
A. Hàm số nghịch i n trên
; 5 nghịch
B. Hàm số đ ng i n trên
C. Hàm số nghịch i n trên các kho ng
;
D. Hàm số đ ng i n trên các kho ng

x
x

;2

.


. Khẳng định nào s u đây đúng?

.

3
trên kho ng
5

; 5 và trên kho ng

5;

Câu 6:

Cho hàm số f x

Câu 7:

7
;
2

.

B. Hàm số đ ng i n trên

7
;
2


.

C. Hàm số đ ng i n trên .
D. Hàm số nghịch i n trên
3
x . Khẳng định nào s u đây đúng?
Cho hàm số y x

D. Hàm số nghịch i n trên  ; 0  .

C. Hàm số nghịch i n trên

.

Cho hàm số y

2x . Xét sự i n thiên c

x 1

x2

A. Hàm số đ ng i n trên 1;
C. C A B đều đúng.
VẬN ỤNG CAO N

.

hàm số đã cho trên 1;


B. Hàm số nghịch i n trên 1;
D. C A B đều sai.

C

.

B. Hàm số đ ng i n trên  0;   .

.

A. Hàm số đ ng i n trên

Câu 8:

i n trên 5;
.
i n trên 5;
.
5;
; 5 và
.
5;
5 và
.

2x 7. Khẳng định nào s u đây đúng?

A. Hàm số nghịch i n trên


và trên

.
.

1
trên kho ng 1;
x
.

hàm số f x

x

5 trên kho ng

4x

A. Hàm số đ ng i n trên kho ng 1;
.
B. Hàm số nghịch i n trên kho ng 1;
.
C. Hàm số vừ đ ng i n vừ nghịch i n trên kho ng 1;
D. Hàm số kh ng đ ng i n cũng kh ng nghịch i n trên kho ng 1;
Câu 5:

5
;
2


D. Hàm số đ ng i n trên

.

.


Câu 9:

Tìm số nghiệm c

phương trình s u x3

A.1 nghiệm duy nhất.
Câu 10:

3

x

B. 2 nghiệm.

2x

1

1

C. 3 nghiệm.


D.V nghiệm.

x2
ìm tất c các giá trị thực c th m số m đ hàm số y
kho ng 1;2 .
A. m 5.
B. m 5.
C. m 3.
C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
ỆN
. HƢ NG
N GI I C C C
H CỦA PHẦN Ự

Câu 11: Tìm số nghiệm c

phương trình s u x3

Với m i x1 , x2

f x2
x2

, x1

x23

f x1
x1


3

x

2x

1

1

x2 ta có

x13

x2
x2

x1

x22

x1

x12

x2 x1

1


Suy r hàm số đã cho đ ng i n trên
Ta có x3
Đặt

3

2x 1

3

x

2x

1

1

x3

x

2x

y phương trình trở thành x 3

Do hàm số f x

x3


x đ ng i n trên

1

x

y

2x 1

x

x

3

2x 1

0

2x

y3

x

1

y


nên

x
3

3

x

1
5.

1
2

0

m 1 x

2 nghịch

D. m 3.
ỆN

i n trên


. ạng : ịnh ti n đồ thị song song với trụ tọa độ
Phƣơng ph p giải
f x và p 0, q

Định lý: Cho G là đ thị c y
ịnh ti n G lên trên q đơn vị thì đư c đ thị y

0 ; ta có

f x

ịnh ti n G xuống dưới q đơn vị thì đư c đ thị y
ịnh ti n G s ng trái p đơn vị thì đư c đ thị y
ịnh ti n G s ng ph i p đơn vị thì đư c đ thị y

q.
f x –q.

f x

p .

f x –p .

A. VÍ Ụ MINH HỌA
Ví dụ : ịnh ti n đ thị hàm số y x 2
đư c đ thị c hàm số nào?
A. y 2 x 2 2 x 2 . B. y

1 liên ti p s ng ph i h i đơn vị và xuống dưới một đơn vị t
x2

4x


C. y

6.

x2

2x

2.

D. y

x2

4x

2.

i giải
Chọn B.
Cách 1: i i theo tự lu n
tịnh ti n đ thị hàm số y

x2

1 s ng trái h i đơn vị t đư c đ thị hàm số y

ti n lên trên một đơn vị t đư c đ thị hàm số y

x 2


2

hay y

x2

4x

x 2

2

1 r i tịnh

4.

V y hàm số cần tìm là y x 2 4 x 6 .
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

2 x 2 đ đư c đ thị hàm số y

Ví dụ 2: Nêu cách tịnh ti n đ thị hàm số y

A. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y

2 x 2 đi s ng ên trái

B. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y


2 x 2 đi s ng ên ph i

C. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y

2 x 2 đi s ng ên trái

vị.

2x2

6x

3.

1
5
đơn vị và lên trên đi đơn
2
2

3
đơn vị và xuống dưới đi
2

15
đơn vị.
2

đơn vị.

D. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
đơn vị.
i giải
Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
Ta có

2x

2

6x

3

2 x

3
2

2

15
2

15
3
đơn vị và xuống dưới đi
4
4


2 x 2 đi s ng ên trái

3
15
đơn vị và lên trên đi
2
2


2 x 2 đ đư c đ thị hàm số y

Do đ tịnh ti n đ thị hàm số y

2x2

6x

3 t làm như

sau

2 x 2 đi s ng ên trái

ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
vị.

15
3
đơn vị và lên trên đi

đơn
2
2

Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 3: B ng phép tịnh ti n đ thị hàm số y 
A. ịnh ti n s ng ph i 1 đơn vị.
C. ịnh ti n lên trên 1 đơn vị.

x 1
x
đư c suy r từ đ thị y 
như th nào?
x2
x 1
B. ịnh ti n s ng trái 1 đơn vị.
D. ịnh ti n xuống dưới 1 đơn vị.
i giải

Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Đặt f ( x) 

 x  1  1  f x  1 .
x
x
, ta có f ( x) 

 

x2
x  2  x  1  1

V y đ thị hàm số y 

x 1
x
đư c suy r từ đ thị hàm số y 
x 1
x2

ng cách tịnh ti n s ng

ph i 1 đơn vị.
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

Câu 1:

. ÀI ẬP Ự
NHẬN I .
Cho G là đ thị c

ỆN

y

hia mứ độ

f x và p


0 ; ch n khẳng định sai.

0, q

A. ịnh ti n G lên trên q đơn vị thì đư c đ thị y
B. ịnh ti n G xuống dưới q đơn vị thì đư c đ thị y
C. ịnh ti n G s ng trái p đơn vị thì đư c đ thị y
D. ịnh ti n G s ng ph i p đơn vị thì đư c đ thị y
H NG HI
Câu 2:

f x

q.
f x

f x

q.
p .

f x –p .

.

ịnh ti n đ thị hàm số y
đư c đ thị c

x2


2 liên ti p s ng trái 2 đơn vị và xuống dưới

hàm số nào?

A. y

x

2

C. y

x

2

2

2

1

B. y

x

2

1

2

D. y

x

2

2

2

1
đơn vị t
2

2
5
2

VẬN ỤNG.
Câu 3:

Nêu cách tịnh ti n đ thị hàm số y
A. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
đơn vị.
B. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
2 đơn vị.

x3


1 đ đư c đ thị hàm số y

3x

x3

3x 2

6 x 1.

x3

3x

1 đi s ng ên ph i 1 đơn vị và lên trên đi 2

x3

3x

1 đi s ng ên trái 1 đơn vị và xuống dưới đi


C. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
đơn vị.
D. ịnh ti n liên ti p đ thị hàm số y
đơn vị.
Câu 4:


B ng phép tịnh ti n đ thị hàm số y 
nào?
A. ịnh ti
B. ịnh ti
C. ịnh ti
D. ịnh ti

ns
ns
ns
ns

x3

3x

1 đi s ng ên trái 2 đơn vị và lên trên đi 1

x3

3x

1 đi s ng ên trái 1 đơn vị và lên trên đi 5

x 2  17 x  70
x2
đư c suy r từ đ thị y 
như th
x2
x6


ng trái 8 đơn vị s u đ ti p tục tịnh ti n lên trên 1 đơn vị.
ng trái 1 đơn vị s u đ ti p tục tịnh ti n lên trên 8 đơn vị.
ng ph i 1 đơn vị s u đ ti p tục tịnh ti n xuống dưới 8 đơn vị.
ng ph i 8 đơn vị s u đ ti p tục tịnh ti n uống dưới 1 đơn vị.

VẬN ỤNG CAO N
C

C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
. HƢ NG
N GI I C C C

ỆN
H CỦA PHẦN Ự

ỆN

. ạng : X định h m số
Phƣơng ph p giải
A. VÍ Ụ MINH HỌA
Ví dụ : Cho hàm số f  x   2 x  7 . Xác định hàm số f  x  3 .
A. f  x  3  2 x  1.

B. f  x  3  2 x  1.

C. f  x  3  x  1.

D. f  x  3  2 x  4.


i giải
Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ : Cho hàm số f  x   2 x  4, g  x   x 2  13. Hãy xác định hàm số f  g  x   , g  f  x   .
A. f  g  x    2 x 2  22, g  f  x    4 x 2  16 x  29.
B. f  g  x    4 x 2  16 x  29, g  f  x    2 x 2  22.
C. f  g  x    4 x 2  x  2, g  f  x    x 2  2.
D. f  g  x    16 x  29, g  f  x    x 2  22.
i giải
Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ : Xác định hàm số f  x  i t f  x  1  x 2  3x  3 .
A. f  x   x 2  x  1.

B. f  x   x 2  x  1.

C. f  x   x 2  x.
i giải

Chọn .

D. f  x   x 2  x  3.


Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm

Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ 4: Xác định hàm số f  x  i t 2 f  x   f   x   x 4  12 x 3  4.
A. f  x   x 4  4 x 3  4.

B. f  x   x 4  x 3  4.

C. f  x   x 4  4 x 3  4.

D. f  x   x 4  10 x 3  4.
i giải

Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
Thay x

ng x t đư c 2 f   x   f  x     x   12   x   4  x 4  12 x 3  4.
4

3

c hệ

4
3

2 f  x   f   x   x  12 x  4

4
3


2 f   x   f  x   x  12 x  4

Suy ra f  x   x 4  4 x 3  4.
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
. ÀI ẬP Ự
ỆN
hia mứ độ
NHẬN I .
H NG HI
Câu 1:

.

Cho hàm số f  x   3 x  2 . Xác định hàm số f  x  2  .
A. f  x  2   3 x  8.

B. f  x  2   3 x  4.

C. f  x  2   3 x  6.

D. f  x  2   3 x.

C. f  x   x 2  x.

D. f  x   x 2  x  3.

VẬN ỤNG.
Câu 2:


1
1

Xác định hàm số f  x  i t f  x    x 2  2 .
x
x


A. f  x   x 2  2.
Câu 3:

Câu 4:

 x 1
Xác định hàm số f  x  i t f 
  x  3, x  1.
 x 1 
4x  2
4x  2
4x  2
A. f  x  
B. f  x  
C. f  x  
.
.
.
x 1
x 1
x 1
VẬN ỤNG CAO N

C

Xác định hàm số f  x  i t f  x   xf   x   x  1.
 x2  2 x  1
.
1  x2
C. f  x   x  4.

A. f  x  

Câu 5:

B. f  x   x 2  2.

B. f  x   x 2  1.
D. f  x   x 4  2 x 2 .

 x 1 
1
Xác định hàm số f  x  i t f 
  2 f    x, x  0;1 .
 x 
x
3x  2
3x  2
.
.
A. f  x  
B. f  x  
3x  x  1

3  x  1

D. f  x  

4x  2
.
x 1


C. f  x  

3x  2
.
x 1

C. Đ P N PHẦN ÀI ẬP Ự
ỆN
. HƢ NG
N GI I C C C

D. f  x  

H

3x  2
.
x  x  1

CỦA PHẦN Ự


ỆN


. ạng : ìm tập gi trị ủa h m số
Phƣơng ph p giải
A. VÍ Ụ MINH HỌA
Ví dụ : Nội dung ví dụ dưới đây là cách trình ày đáp án trên cùng 1 hàng
A. đây là đáp án đúng. B.
C.
i giải
Chọn A.
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .

D.

Ví dụ : Nội dung ví dụ dưới đây là cách trình ày đáp án trên 2 hàng
A.
B. đây là đáp án đúng.
C.
D.
i giải
Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Ví dụ : Nội dung ví dụ dưới đây là cách trình ày mỗi đáp án trên 1 hàng)
A.
B.

C.
D. đây là đáp án đúng.
i giải
Chọn .
Cách 1: i i theo tự lu n
Cách 2: i i theo pp trắc nghiệm
Cách 3: i i theo C sio n u c .
Chú ý: Số lƣợng ví dụ l m sao quét h t đƣợ
hƣớng khai th
toán và làm sao đủ ả mứ độ
. ÀI ẬP Ự
ỆN
hia mứ độ
NHẬN I .
Câu 6:

Câu 7:

Câu 8:

Nội dung
A.
H NG HI

B.
.

Nội dung
A.
C.

VẬN ỤNG.
Nội dung
A.
B.
C.
D.
VẬN ỤNG CAO N

B.
D.

C

C.

kh

D.

nhau ủa

dạng


×