Tải bản đầy đủ (.docx) (91 trang)

KLTN phân tích tác động của môi trường kinh doanh đến công ty cổ phần TopCV việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.6 KB, 91 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
---------***--------

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh quốc tế
PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA MÔI TRƯỜNG
KINH DOANH ĐẾN CÔNG TY CỔ PHẦN TOPCV
VIỆT NAM

Họ và tên sinh viên

: Đàm Thị Kim Dung

Mã sinh viên

: 1412210055

Lớp

: Anh 1

Khóa

: 53

Người hướng dẫn khoa học

: TS. Bùi Liên Hà

Hà Nội, tháng 05 năm 2018




MỤC LỤC


DANH MỤC BẢNG BIỂU SƠ ĐỒ HÌNH VẼ


4

LỜI MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài

Trong bối cảnh đất nước ta đang bước vào giai đoạn công nghiệp hóa, hiện
đại hóa, sự xuất hiện của các doanh nghiệp Start-up đem đến cho nền kinh tế Việt
Nam một “luồng gió mới”. Việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp Startup đóng một vai trò quan trọng đối với nền kinh tế bởi sự xuất hiện của các doanh
nghiệp này không chỉ mang đến cơ hội mà còn tạo ra cả thách thức đối với nền kinh
tế Việt Nam. Chính vì vậy, để giúp các doanh nghiệp này có sự phát triển tốt nhất,
việc xem xét, đánh giá tác động của những yếu tố thuộc môi trường kinh doanh đến
hoạt động của các doanh nghiệp là một điều tất yếu và hết sức cần thiết. Điều đó
không chỉ có ý nghĩa với bản thân doanh nghiệp mà nó còn là cơ sở để chính phủ và
các cơ quan quản lý nhà nước có những chính sách kịp thời nhằm hỗ trợ cho các
doanh nghiệp.
Trong một vài năm trở lại đây, cộng đồng Start-up Việt phát triển rất nhanh
cả về số lượng và quy mô cũng như phát triển đa dạng ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Theo Cục Quản lý đăng ký kinh doanh thuộc Bộ kế hoạch và Đầu tư, chỉ trong năm
2017 đã có trên 126.000 doanh nghiệp thành lập mới, trong khi con số này của năm
2016 là trên 110.000 doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp của
Việt Nam đã trắng tay sau một thời gian kinh doanh do gặp phải rất nhiều vấn đề,
mà trong số đó, tác động từ môi trường kinh doanh cũng đóng một vai trò khá quan

trọng. Công ty Cổ phần TopCV Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ. Là một
doanh nghiệp start-up trong lĩnh vực công nghệ, cụ thể là dựa vào nền tảng công
nghệ để đem đến những trải nghiệm dịch vụ cho khách hàng, công ty Cổ phần
TopCV Việt Nam ngày càng phải đối mặt với nhiều biến động phức tạp của môi
trường kinh doanh làm ảnh hưởng đến sự phát triển của mình. Vấn đề đặt ra hiện
nay đối với công ty Cổ phần TopCV Việt Nam nói riêng và toàn bộ các doanh
nghiệp start-up nói chung là tìm hiểu những tác động của môi trường kinh doanh có
ảnh hưởng như thế nào đến mình, bản thân các doanh nghiệp sẽ phải ứng phó như
thế nào với những biến động đó. Mặt khác, chính phủ cũng có phương hướng để trợ
giúp và tạo điểu kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vượt qua được khó khăn. Vì


5

thế, em quyết định lựa chọn nghiên cứu đề tài: “ Tác động của môi trường kinh
doanh đến Công ty Cổ phần TopCV Việt Nam”.


6
2. Mục đích nghiên cứu

Đề tài được nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá tác động của các yếu tố
thuộc môi trường kinh doanh đến doanh nghiệp, cụ thể là công ty Cổ phần TopCV
Việt Nam. Từ đó, đưa ra các giải pháp giúp Công ty Cổ phần TopCV Việt Nam tận
dụng những cơ hội và ngăn ngừa những thách thức mà môi trường kinh doanh mang
lại.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là môi trường kinh doanh và tác động
của các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh.

Phạm vi nghiên cứu của đề tài là công ty Cổ phần TopCV Việt Nam và các
doanh nghiệp đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Thời gian nghiên cứu là từ năm 2014 đến hết năm 2017.
4. Phương pháp nghiên cứu

Bài luận được nghiên cứu dựa trên cơ sở kết hợp các phương pháp nghiên
cứu sau:


Phương pháp thống kê



Phương pháp phân tích



Phương pháp đối chiếu, so sánh



Phương pháp mô tả, tổng hợp



Phương pháp hệ thống hóa

5. Kết cấu khóa luận

Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận gồm

3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về môi trường kinh doanh và tác động của các yếu tố
thuộc môi trường kinh doanh đến doanh nghiệp
Chương 2: Phân tích tác động của môi trường kinh doanh đến công ty Cổ phần
TopCV Việt Nam
Chương 3: Giải pháp đối với hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần TopCV
Việt Nam
Mong rằng khóa luận này có thể đóng góp những ý kiến có ích góp phần phát triển
hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được nghiên cứu. Tuy nhiên, do trình độ và


7

thời gian có hạn, khóa luận này không thể tránh được những thiếu sót. Rất mong
nhận được ý kiến đóng góp từ phía thầy cô và bạn đọc để bài viết trở nên hoàn
chỉnh.


8

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MÔI TRƯỜNG KINH
DOANH VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ THUỘC MÔI
TRƯỜNG KINH DOANH ĐẾN DOANH NGHIỆP
1.1 Khái niệm về môi trường kinh doanh
Môi trường kinh doanh là một phạm trù rất phức tạp và có nhiều cách tiếp
cận khác nhau. Để có cái nhìn khái quát nhất về môi trường kinh doanh, việc tách
nhỏ và lý giải từng yếu tố trong môi trường kinh doanh là một điều hết sức cần
thiết.
Trước tiên, môi trường là một tổ hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh
bên ngoài của một hệ thống hoặc một cá thể, sự vật nào đó. Chúng tác động lên hệ

thống này và xác định xu hướng và tình trạng tồn tại của nó.
Môi trường kinh doanh là một khái niệm có phạm trù hẹp hơn. Từ trước đến
nay, có khá nhiều khái niệm giải thích về môi trường kinh doanh. Có khái niệm cho
rằng, môi trường của một tổ chức là tổng hợp các yếu tố từ bên trong cũng như từ
bên ngoài tổ chức có ảnh hưởng đến hoạt động và kết quả hoạt động của tổ chức. Ý
kiến khác lại cho rằng môi trường kinh doanh là những yếu tố nằm bên ngoài tổ
chức mà nhà quản trị khó kiểm soát được, chúng có tác động trực tiếp hoặc gián
tiếp tới hoạt động và kết quả hoạt động của tổ chức. Tóm lại, môi trường kinh
doanh có thể hiểu đơn giản là tập hợp các yếu tố tác động lên hoạt động kinh doanh
của doanh nghiệp. Nó bao gồm tất cả các yếu tố bên ngoài và bên trong doanh
nghiệp, các yếu tố khách quan và chủ quan vận động, tương tác lẫn nhau gây ra tác
động trực tiếp hoặc gián tiếp tới hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2 Các nhân tố của môi trường kinh doanh và tác động của chúng đến doanh
nghiệp
Để phân tích và đánh giá khách quan nhất về tác động của các nhóm yếu tố
của môi trường kinh doanh đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như
đến các quyết định của lãnh đạo doanh nghiệp nhằm đưa ra giải pháp phù hợp, cần
phân tích cụ thể môi trường kinh doanh dựa trên 2 nhóm môi trường: môi trường
bên ngoài doanh nghiệp và môi trường bên trong doanh nghiệp.


9

Môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm những yếu tố từ bên ngoài tổ
chức mà doanh nghiệp không tự kiểm soát được nhưng chúng lại ảnh hưởng đến
hoạt động của doanh nghiệp.
Môi trường bên trong doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nằm bên trong
doanh nghiệp, có ảnh hưởng đến doanh nghiệp đó mà doanh nghiệp có thể tự kiểm
soát được.
Phân tích môi trường bên ngoài là một quá trình xem xét và đánh giá các yếu

tố thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức để xác định các xu hướng tích cực (cơ
hội) hay tiêu cực (mối đe dọa hoặc nguy cơ) có thể tác động đến kết quả của tổ
chức. Cụ thể, môi trường bên ngoài bao gồm hai nhóm yếu tố: môi trường vĩ mô và
môi trường vi mô (hay còn gọi là môi trường ngành).
1.2 Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô là môi trường bao trùm và có ảnh hưởng đến hoạt động
của tất cả các tổ chức. Các thành phần chủ yếu của môi trường vĩ mô gồm: môi
trường kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, tự nhiên, dân số và kỹ thuật công nghệ.
Người ta thường đưa 6 yếu tố môi trường vĩ mô của tổ chức nói trên thành mô hình
PESTEL để phân tích. PESTEL được hợp thành bởi 6 chữ cái đầu của 6 yếu tố
thuộc môi trường vĩ mô: Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội),
Technological (Công nghệ), Environmental (Tự nhiên) và Legal (Pháp luật).
1.2.1.1 Môi trường kinh tế
Đây là một yếu tố rất quan trọng vì sự tác động của các yếu tố môi trường
này có tính chất trực tiếp, năng động hơn so với các yếu tố khác của môi trường vĩ
mô. Những diễn biến của môi trường kinh tế vĩ mô bao giờ cũng chứa đựng những
cơ hội và đe doạ khác nhau đối với từng tổ chức trong các ngành khác nhau, và có
ảnh hưởng tiềm tàng đến các chiến lược của tổ chức. Nói khái quát, môi trường
kinh tế tác động đến tổ chức ở hai khía cạnh chính là cầu thị trường và chi phí đầu
vào của tổ chức. Dưới đây là những yếu tố cơ bản của môi trường kinh tế.


Tăng trưởng kinh tế: Số liệu về tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm sẽ cho
biết tốc độ tăng của thu nhập bình quân đầu người. Từ đó cho phép dự đoán
dung lượng thị trường của từng ngành và thị phần của tổ chức.


10



Xu hướng của lãi suất: Xu thế của tiết kiệm, tiêu dùng và đầu tư luôn ảnh
hưởng tới hoạt động của các tổ chức. Chẳng hạn lãi suất tăng sẽ hạn chế nhu
cầu vay vốn để đầu tư mở rộng hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng đến mức
lời của các tổ chức, khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng nhiều
hơn và làm cho nhu cầu tiêu dùng giảm xuống.



Mức độ lạm phát: Lạm phát cao hay thấp có ảnh hưởng đến mức độ đầu tư
và tiêu dùng của xã hội. Khi lạm phát quá cao sẽ không khuyến khích tiết
kiệm và tạo ra những rủi ro lớn cho sự đầu tư của các tổ chức, sức mua của
xã hội cũng bị giảm sút và làm cho nền kinh tế bị đình trệ. Trái lại, thiểu phát
cũng làm cho nền kinh tế bị trì trệ. Việc duy trì một tỷ lệ lạm phát vừa phải
có tác dụng khuyến khích đầu tư vào nền kinh tế, kích thích thị trường tăng
trưởng.



Hệ thống thuế và mức thuế: Các ưu tiên hay hạn chế của chính phủ với các
ngành được cụ thể hoá thông qua luật thuế. Sự thay đổi của hệ thống thuế
hoặc mức thuế có thể tạo ra những cơ hội hoặc những nguy cơ đối với các tổ
chức vì nó làm cho mức chi phí hoặc thu nhập của tổ chức thay đổi.

1.2.1.2 Chính trị - Pháp luật
Môi trường chính trị và pháp luật bao gồm hệ thống các quan điểm, đường
lối chính sách, hệ thống pháp luật hiện hành, các xu hướng chính trị ngoại giao của
nhà nước và những diễn biến chính trị trong nước. Có thể hình dung sự tác động của
môi trường chính trị và pháp luật đối với các tổ chức như sau:



Luật pháp: Chính phủ đưa ra những quy định cho phép hoặc không cho
phép, hoặc những ràng buộc đòi hỏi các tổ chức phải tuân thủ. Vấn đề đặt ra
đối với các tổ chức là phải hiểu rõ tinh thần của pháp luật và chấp hành tốt
những quy định của pháp luật.



Chính phủ: Chính phủ có một vai trò to lớn trong điều tiết vĩ mô nền kinh tế
thông qua các chính sách kinh tế, tài chính, tiền tệ, và các chương trình chi
tiêu của mình. Trong mối quan hệ với các tổ chức, chính phủ vừa đóng vai
trò là người kiểm soát, khuyến khích, tài trợ, quy định, ngăn cấm, hạn chế,
vừa đóng vai trò là khách hàng quan trọng đối với các tổ chức (trong các
chương trình chi tiêu của chính phủ), và sau cùng chính phủ cũng đóng vai


11

trò là một nhà cung cấp các dịch vụ cho các tổ chức, chẳng hạn như: cung
cấp các thông tin vĩ mô, các dịch vụ công cộng khác...


Các xu hướng chính trị và đối ngoại: Chứa đựng những tín hiệu và mầm
mống cho sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Những biến động phức tạp
trong môi trường chính trị sẽ tạo ra những cơ hội và rủi ro đối với các tổ
chức.

1.2.1.3 Văn hóa – Xã hội
Môi trường văn hoá - xã hội bao gồm những chuẩn mực và giá trị mà những
chuẩn mực và giá trị này được chấp nhận và tôn trọng bởi một xã hội hoặc một nền
văn hoá cụ thể. Các khía cạnh hình thành môi trường văn hoá - xã hội có ảnh hưởng

mạnh mẽ tới các hoạt động của tổ chức bao gồm: Những quan niệm về đạo đức,
thẩm mỹ, về lối sống, về nghề nghiệp; Những phong tục tập quán, truyền thống;
Những quan tâm và ưu tiên của xã hội; Trình độ nhận thức, học vấn chung của xã
hội...
Phạm vi tác động của các yếu tố văn hoá - xã hội thường rất rộng vì nó xác
định cách thức người ta sống làm việc, sản xuất và hành vi tiêu thụ các sản phẩm và
dịch vụ. Như vậy những hiểu biết về mặt văn hoá - xã hội sẽ là những cơ sở rất
quan trọng cho các nhà quản trị trong quá trình xác định những cơ hội, nguy cơ của
tổ chức.
Việt Nam là một trong những quốc gia có kỳ nghỉ lễ, Tết khá dài. Thông
thường, trong một năm, tổng số ngày nghỉ lễ, Tết có thể lên tới 34 ngày. Đặc biệt là
vào dịp Tết Nguyên đán, số ngày nghỉ có thể dao động từ 5 ngày cho đến một tuần,
thậm chí, nhiều cơ quan, trường học, thời gian nghỉ còn nhiều hơn nữa. Việc nghỉ
dài là một cơ hội tốt cho việc nghỉ ngơi, xả hơi sau thời gian làm việc vất vả, nhưng
nó cũng gây ra nhiều gián đoạn trong công việc, đặc biệt là vào giai đoạn hiện nay,
khi các doanh nghiệp Việt Nam làm việc với các công ty nước ngoài ngày càng
nhiều, việc nghỉ dài ngày như vậy sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả làm việc
cũng như làm giảm năng lực cạnh tranh đối với các đối thủ khác trong cùng khu
vực. Tuy nhiên, xét ở một khía cạnh khác, dịp lễ, Tết, đặc biệt là Tết Nguyên đán có
tác động rất tích cực đến một số ngành sản xuất và dịch vụ, cụ thể là ngành thực
phẩm, ngành hàng tiêu dùng và dịch vụ du lịch. Vào dịp này, nhu cầu đối với các


12

sản phẩm, dịch vụ này tăng cao đòi hỏi nguồn vật lực và nhân lực cực kì lớn mới có
thể đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của thị trường. Điểm này vừa là cơ hội, cũng vừa là
thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong thời gian tới, nhất là vào những
thời điểm nhu cầu tuyển dụng không tăng trưởng ổn định như những dịp nghỉ lễ,
Tết này.

1.2.1.4 Môi trường dân số
Môi trường dân số cùng với môi trường kinh tế là những yếu tố rất quan
trọng trong môi trường vĩ mô. Những khía cạnh cần quan tâm của môi trường dân
số bao gồm: Tổng số dân của xã hội, tỷ lệ tăng của dân số; Kết cấu và xu hướng
thay đổi của dân số về tuổi tác, giới tính, dân tộc, nghề nghiệp, và phân phối thu
nhập; Tuổi thọ và tỷ lệ sinh tự nhiên; Các xu hướng dịch chuyển dân số giữa các
vùng...
Những thay đổi trong môi trường dân số sẽ tác động trực tiếp đến sự thay đổi
của môi trường kinh tế, xã hội và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của tổ chức.
Những thông tin của môi trường dân số cũng cung cấp những dữ liệu quan trọng
cho các nhà quản trị trong việc hoạch định chiến lược sản phẩm, chiến lược thị
trường, chiến lược tiếp thị, phân phối, quảng cáo, nguồn nhân lực... Có thể tóm lược
tác động của môi trường dân số đến hoạt động của tổ chức trên hai khía cạnh chính
là: cầu thị trường (quy mô tiêu dùng) và nguồn nhân lực đầu vào cho tổ chức.
1.2.1.5 Môi trường tự nhiên
Điều kiện tự nhiên bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, đất
đai, sông biển, các nguồn tài nguyên khoáng sản trong lòng đất, tài nguyên rừng
biển, sự trong sạch của môi trường nước và không khí...Các điều kiện tự nhiên luôn
luôn là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của con người, mặt khác nó cũng là
một yếu tố đầu vào hết sức quan trọng của nhiều ngành kinh tế như: nông nghiệp,
công nghiệp khai khoáng, du lịch, vận tải... Trong rất nhiều trường hợp, các điều
kiện tự nhiên trở thành một yếu tố rất quan trọng để hình thành lợi thế cạnh tranh
của các sản phẩm và dịch vụ.
1.2.1.6 Môi trường công nghệ
Đây là một trong những yếu tố rất năng động, chứa đựng nhiều cơ hội và đe
doạ đối với các tổ chức. Những vấn đề cần quan tâm phân tích: Xu hướng phát triển


13


công nghệ, tốc độ phát triển công nghệ mới, sản phẩm mới; Khả năng chuyển giao
công nghệ, chính sách hỗ trợ công nghệ của chính phủ nước xuất khẩu…
Những áp lực và đe doạ từ môi trường công nghệ đối với các tổ chức có thể
bao gồm các yếu tố sau: Xuất hiện và tăng cường ưu thế cạnh tranh của các sản
phẩm thay thế, đe doạ các sản phẩm truyền thống của ngành hiện hữu; Công nghệ
hiện hữu bị lỗi thời và tạo ra áp lực đòi hỏi các tổ chức phải đổi mới công nghệ để
tăng cường khả năng cạnh tranh; Tạo điều kiện thuận lợi cho những người xâm
nhập mới và làm tăng thêm áp lực đe doạ các tổ chức hiện hữu trong ngành; Vòng
đời công nghệ có xu hướng rút ngắn lại, điều này càng làm tăng thêm áp lực phải
rút ngắn thời gian khấu hao so với trước.
Bên cạnh đó, những cơ hội có thể đến từ môi trường công nghệ đối với các tổ
chức có thể bao gồm các yếu tố: Có điều kiện tiếp cận với công nghệ mới tạo điều
kiện để sản xuất sản phẩm rẻ hơn với chất lượng cao hơn, làm cho sản phẩm có khả
năng cạnh tranh tốt hơn, có thể tạo ra những thị trường mới hơn cho các sản phẩm
và dịch vụ của tổ chức; Sự ra đời của công nghệ mới và khả năng chuyển giao công
nghệ mới này vào các ngành khác có thể tạo ra những cơ hội rất quan trọng để phát
triển sản xuất và hoàn thiện sản phẩm ở các ngành; Tạo điều kiện tiếp cận với thông
tin nhanh hơn…
Ngoài ra khi phân tích môi trường công nghệ, một số điểm cần lưu ý thêm.
Đó là áp lực tác động của sự phát triển công nghệ và mức chi tiêu cho sự phát triển
công nghệ khác nhau theo ngành. Các ngành truyền thống, điện tử, hàng không và
dược phẩm luôn có tốc độ đổi mới công nghệ cao, do đó mức chi tiêu cho sự phát
triển công nghệ thường cao hơn so với ngành dệt, lâm nghiệp và công nghiệp kim
loại. Một số ngành nhất định có thể nhận được sự khuyến khích và tài trợ của chính
phủ cho việc nghiên cứu phát triển - khi có sự phù hợp với các phương hướng và
ưu tiên của chính phủ. Nếu các tổ chức biết tranh thủ những cơ hội từ sự trợ giúp
này sẽ gặp được những thuận lợi trong quá trình hoạt động.
1.2.2 Môi trường vi mô (môi trường ngành)
Nghiên cứu môi trường vi mô hay môi trường ngành là một nội dung hết sức
quan trọng trong quá trình phân tích môi trường bên ngoài và thu hút sự quan tâm

của nhiều nhà quản trị. Vì là môi trường ngành nên nó thường gắn trực tiếp với


14

từng tổ chức và phần lớn các hoạt động cạnh tranh của tổ chức xảy ra trực tiếp tại
môi trường này. Michael Porter, giáo sư trường Đại học Harvard – Mỹ, đưa ra mô
hình 5 áp lực cạnh tranh, tạo thành bối cảnh cạnh tranh trong một ngành kinh
doanh.
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Nhà cung cấp

Đối thủ cạnh tranh hiện tại

Khách hàng

Sản phẩm thay thế

Hình 1.1: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M. Porter
Nguồn: Harvard Business Review, 1979

1.2.2.1 Khách hàng
Thế mặc cả của người mua thể hiện khả năng ép người bán giảm giá, tăng
chất lượng, cung cấp thêm dịch vụ. Chính điều này làm cho các đối thủ cạnh tranh
chống lại nhau. Áp lực từ phía khách hàng xuất phát từ các điều kiện sau:


Số lượng người mua nhỏ và là những khách hàng lớn: Những người bán phải
phụ thuộc vào một vài người mua này và họ có thể cấu kết với nhau để ép

người bán.



Mua khối lượng lớn và chiếm một tỉ trọng lớn trong sản lượng của người
bán: sự tồn tại và phát triển của người bán bị chi phối rất mạnh bởi người
mua, do đó dẫn đến sự tăng sức mạnh đàm phán cho người mua và sức đàm
phán, trả giá của người mua sẽ tăng lên rất lớn khi họ mua hầu hết sản lượng
của người bán.



Sản phẩm bán cho khách hàng không có sự khác biệt cơ bản: khách hàng dễ
dàng có được các sản phẩm từ các nguồn cung ứng khác nhau, từ đó dễ
chuyển sang mua của người khác.


15


Khách hàng có thể mua cùng một lúc của nhiều tổ chức: Khách hàng có
nhiều cơ hội lựa chọn.



Khách hàng có thể tự cung cấp bằng việc mở rộng về phía sau, mua đứt
người bán hay tự đầu tư và khép kín quá trình sản xuất.




Khách hàng có đủ thông tin: Khi người mua có sự hiểu biết về thông tin như
nhu cầu, giá cả thực tế trên thị trường, thậm chí cả về giá thành của người
cung ứng, thường đem lại cho khách hàng thế mạnh để có thể mặc cả.

Như vậy, để hạn chế các áp lực từ phía khách hàng, tổ chức phải xem xét lựa
chọn các nhóm khách hàng như một quyết định tối quan trọng. Tổ chức có thể
cải thiện vị trí của mình bằng cách chọn lựa những khách hàng có ít quyền lực
đối với họ nhất.
1.2.2.2 Nhà cung cấp
Thế mặc cả của người cung cấp thể hiện khả năng ép người mua chấp nhận
giá cao, giảm chất lượng dịch vụ cung cấp. Người cung ứng có thể khẳng định
quyền lực của họ bằng cách đe doạ tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm dịch vụ
cung ứng. Những yếu tố tạo ra thế mặc cả của người cung cấp bao gồm:


Có một số ít nhà cung cấp: Trường hợp này nhà cung ứng sẽ tạo ra được các
áp lực về giá cả, chất lượng và về phương thức thanh toán.



Ít sản phẩm thay thế hoặc sản phẩm thay thế không có sẵn và sản phẩm của
nhà cung cấp là quan trọng đối với người mua: người mua không có nhiều
quyền lựa chọn.



Người mua không phải là khách hành lớn: ảnh hưởng của người mua tới nhà
cung cấp là rất nhỏ bé và có thể nói là không có tiếng nói.




Sản phẩm khác biệt và tốn kém cho người mua khi chuyển sang nguồn khác.



Khi các nhà cung ứng đe doạ hội nhập về phía trước: Khi nhà cung ứng đe
doạ kiểm soát luôn cả phía đầu ra của họ thông qua đầu tư mở rộng hoặc
mua đứt người mua.



Tổ chức không có khả năng nhảy vào ngành kinh doanh của người cung cấp:
không tạo được áp lực với người cung cấp.

1.2.2.3 Đối thủ cạnh tranh


16

Đây là một áp lực thường xuyên và đe doạ trực tiếp các tổ chức. Tính chất và
cường độ của cuộc cạnh tranh giữa các tổ chức hiện tại trong ngành phụ thuộc vào
các yếu tố sau:


Cấu trúc cạnh tranh: Số lượng tổ chức và mức độ chi phối thị trường của tổ
chức ảnh hưởng đến cạnh tranh giữa các đối thủ hiện hữu. Nếu trong ngành
có nhiều tổ chức cạnh tranh với nhau và không tổ chức nào chi phối thị
trường thì ngành có cạnh tranh hiện hữu cao. Ngược lại, nếu ngành có ít tổ
chức cạnh tranh với nhau và chỉ có một vài tổ chức chi phối thị trường thì đó
là biểu hiện của ngành có cạnh tranh hiện hữu thấp.




Điều kiện về cầu hay tốc độ tăng trưởng của ngành: Ngành có tốc độ tăng
trưởng chậm sẽ biến cuộc cạnh tranh của các tổ chức thành cuộc chiến giữ,
giành giật và mở rộng thị phần. Trong khi đối với ngành có mức độ tăng
trưởng cao thì việc cạnh tranh là không căng thẳng, các tổ chức có nhiều cơ
hội trong tăng trưởng để đáp ứng nhu cầu đang tăng lên.



Rào cản ra khỏi ngành: Rào cản ra khỏi ngành càng cao thì cạnh tranh càng
gay gắt. Rào cản ra khỏi ngành phụ thuộc vào các yếu tố sau:
 Chi phí cố định khi ra khỏi ngành: Chi phí cố định cao buộc các tổ

chức muốn rút lui khỏi ngành phải cân nhắc việc giải quyết vốn đầu
tư.
 Các rào cản tinh thần hay yếu tố tình cảm: Tên tuổi của tổ chức, trách

nhiệm và sự gắn bó của nhân viên, lòng tự hào và các nguyên nhân
khác làm cho nhà quản trị chần chừ trong việc đưa ra quyết định hợp
lí về sự rút lui.
 Chính sách hạn chế của nhà nước và xã hội: Là việc không cho phép

hoặc có các biện pháp ngăn chặn rút lui nhằm tránh việc sa thải lao
động làm tăng tỉ lệ thất nghiệp.
Khi các rào cản ra khỏi ngành cao, các tổ chức thua trong cuộc cạnh tranh sẽ
không muốn rút lui. Hơn thế nữa, một khi họ buộc phải ở lại, cùng với những yếu
kém của mình, họ phải dùng đến những chiến thuật mang tính cực đoan. Kết quả là
mức lợi nhuận của toàn ngành vẫn tiếp tục giảm.



17

Dù các rào cản xâm nhập hay rút lui là khác nhau, thì mức độ của chúng
cũng là một mặt quan trọng trong việc phân tích hoạt động của ngành. Thông
thường các rào cản xâm nhập và rút lui đều có liên quan đến nhau. Xét trường hợp
đã được đơn giản hoá khi các rào cản xâm nhập và rút lui hoặc là cao hoặc là thấp.
Xét trên góc độ lợi nhuận trong ngành thì trường hợp tốt nhất là khi các rào
cản xâm nhập cao còn các rào cản rút lui lại thấp. Khi đó, việc xâm nhập của đối thủ
mới sẽ bị ngăn chặn, còn những đối thủ cũ nếu không thành công sẽ dễ dàng rời
khỏi ngành. Trường hợp các rào cản xâm nhập và rút lui đều cao thì mức lợi nhuận
tiềm năng cao nhưng đồng thời mức độ mạo hiểm và rủi ro cũng cao. Dù việc xâm
nhập có bị ngăn chặn nhưng các tổ chức không đạt được thành công vẫn phải ở lại
trong ngành. Trường hợp các rào cản xâm nhập và rút lui đều thấp thì có thể nói thị
trường sản phẩm đó không hấp dẫn. Xấu nhất là phải kể đến trường hợp rào cản
xâm nhập thì thấp mà rào cản rút lui thì cao. Trong trường hợp này, việc xâm nhập
rất dễ bị cám dỗ bởi mức tăng trưởng cao thế nhưng khi kết quả có chiều hướng xấu
đi thì năng lực sản xuất trong ngành vẫn còn nguyên vẹn từ đó tạo tình trạng dồn ứ
và mức lợi nhuận trong ngành giảm sút nhanh chóng.
1.2.2.4 Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là những tổ chức có khả năng ra nhập vào
ngành, đem đến công suất sản xuất mới cho ngành, mong muốn có được thị phần.
Mức độ cạnh tranh trong tương lai bị chi phối bởi nguy cơ xâm nhập của những nhà
cạnh tranh tiềm năng. Nguy cơ xâm nhập vào một ngành phụ thuộc vào mức độ hấp
dẫn của ngành và các rào cản xâm nhập ngành.


Mức độ hấp dẫn của ngành: phụ thuộc vào mức tăng trưởng thị trường, mức
độ cạnh tranh hiện tại, hiệu quả kinh doanh của ngành…




Các rào cản xâm nhập ngành: Michael Porter cho rằng có sáu nguồn rào cản
xâm nhập chủ yếu sau:
 Lợi thế kinh tế theo quy mô: Nhờ có quy mô lớn doanh nghiệp có thể

thu được các khoản lợi nhuận tăng thêm nhờ sự tiết kiệm do việc sản
xuất khối lượng lớn. Đây là yếu tố tạo rào cản hiệu quả đối với các đối
thủ mới.


18
 Sự khác biệt của sản phẩm: Yếu tố này xuất phát từ các sản phẩm có

tính khác biệt: về chất lượng, kiểu dáng, cung cách phục vụ, công tác
quảng cáo, hoặc tổ chức là một trong những người tiên phong trong
ngành. Tính khác biệt này tạo nên rào cản xâm nhập, nó buộc đối thủ
mới phải làm rất nhiều việc để có thể vượt qua được rào cản này.
 Các đòi hỏi về vốn: Sự cần thiết phải đầu tư nguồn tài chính lớn để

cạnh tranh cũng tạo nên các rào cản xâm nhập.
 Chi phí chuyển đổi: Là chi phí mà người mua phải trả cho việc thay

đổi từ việc mua sản phẩm của người này sang việc mua sản phẩm của
người khác, nghĩa là sự thay đổi về nguồn cung ứng.
 Khả năng tiếp cận với kênh phân phối: Việc thuyết phục các hệ thống

phân phối đã làm việc với những đối thủ trên thị trường phân phối sản
phẩm cho mình là điều hết sức khó khăn, thường đòi hỏi những biện

pháp giảm giá, chia sẻ chi phí về quảng cáo… Tất cả các biện pháp
này sẽ làm cho lợi nhuận giảm. Đôi khi các rào cản kiểu này cao đến
nỗi các đối thủ mới xâm nhập phải xây dựng một hệ thống phân phối
hoàn toàn mới, việc làm này tốn kém nhiều thời gian và chi phí.
 Những bất lợi về chi phí không liên quan đến qui mô: Những bất lợi

này bao gồm: Công nghệ sản phẩm thuộc quyền sở hữu; sự tiếp cận
nguồn nguyên liệu thô thuận lợi; vị trí kinh doanh thuận lợi; sự trợ cấp
của chính phủ nếu có thường dành vị trí ưu tiên cho các đối thủ hiện
tại; đường cong kinh nghiệm.
1.2.2.5 Sản phẩm thay thế
Xét trên diện rộng, các tổ chức trong một ngành phải cạnh tranh với các tổ
chức ở các ngành khác có sản phẩm có thể thay thế các sản phẩm của ngành. Mức
độ đe dọa của sản phẩm thay thế phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh của sản phẩm
thay thế. Các yếu tố tạo ra sự cạnh tranh của sản phẩm thay thế bao gồm: sự sẵn có
của sản phẩm hay dịch vụ thay thế; chi phí chuyển đổi của người tiêu dùng sang sản
phẩm thay thế thấp; nhà cung cấp sản phẩm thay thế đang cạnh tranh mạnh và
hướng sang cạnh tranh sản phẩm của ngành; chỉ số “giá trị - giá cả” của sản phẩm
thay thế cao.


19

1.2.3 Môi trường nội bộ
Môi trường nội bộ là môi trường bên trong doanh nghiệp. Nó bao gồm
những yếu tố có thể kiểm soát được. Nói cách khác, nó chứa đựng những yếu tố chủ
quan của doanh nghiệp. Vì thế, doanh nghiệp có thể thay đổi để góp phần cải thiện
và đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của mình. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
bao gồm những yếu tố sau: tài chính, nhân sự, công nghệ, văn hóa doanh nghiệp.



20

1.2.3.1 Môi trường tài chính doanh nghiệp
Muốn tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, trước hết, đối với bất kì một
doanh nghiệp nào cũng cần phải có nguồn lực về tài chính. Nguồn lực tài chính
doanh nghiệp thể hiện ở khả năng về vốn, nguồn vốn, khả năng huy động vốn và
hiệu quả của việc sử dụng đồng vốn.
Vốn kinh doanh. Vốn kinh doanh trong doanh nghiệp được thể hiện bằng tiền
của, toàn bộ tài sản doanh nghiệp dùng trong kinh doanh, bao gồm: tài sản bằng
hiện vật, bằng tiền, bản quyền sở hữu, bằng phát minh sáng chế, bí quyết kĩ thuật…
Tùy theo yêu cầu quản lý của mỗi loại hình doanh nghiệp, người ta đưa ra nhiều căn
cứ để phân chia vốn. Để phân chia một cách tổng thể hiệu quả sử dụng vốn, các
doanh nghiệp thường căn cứ vào vai trò và đặc điểm chu chuyển vốn khi tham gia
vào quá trình sản xuất kinh doanh.Theo cách phân chia này, vốn kinh doanh được
chia thành hai bộ phận: vốn cố định và vốn lưu động.


Vốn cố định là biểu hiện bằng tiền của tài sản cố định. Tài sản cố định trong
kinh doanh tham gia hoàn toàn vào quá trình kinh doanh, nhưng về mặt giá
trị thì chỉ có thể thu hồi dần sau nhiều chu kì kinh doanh.



Vốn lưu động là biểu hiện bằng tiền của tài sản lưu động và vốn lưu thông.
Vốn lưu thông tham gia hoàn toàn vào quá trình kinh doanh và giá trị trở lại
hình thái ban đầu sau mỗi vòng chu chuyển của hàng hóa.

Nguồn vốn trong kinh doanh. Bên cạnh vốn, các doanh nghiệp phải đảm bảo
nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh. Một trong những vai trò của hoạt động quản

trị doanh nghiệp là đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
thông qua tổ chức nguồn vốn đảm bảo đầy đủ, kịp thời vốn cho hoạt động kinh
doanh của doanh nghiệp và lựa chọn phương pháp, hình thức huy động vốn phù hợp
với tình hình của doanh nghiệp. căn cứ vào các tiêu thức khác nhau có thể phân chia
nguồn vốn thành nhiều loại. Căn cứ vào quan hệ sở hữu có vốn chủ sở hữu và nợ
phải trả. Căn cứ vào thời gian huy động và sử dụng vốn có nguồn vốn thường xuyên
và nguồn vốn tạm thời. Căn cứ vào phạm vi huy động vốn có nguồn vốn bên trong
doanh nghiệp và nguồn vốn bên ngoài doanh nghiệp.
Tổ chức huy động và sử dụng vốn. Khi nói môi trường tài chính của doanh
nghiệp không thể không nói đến khả năng huy động vốn của doanh nghiệp. Việc tổ


21

chức huy động và sử dụng vốn sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp có mối
quan hệ chặt chẽ với nhau. Có tổ chức đầy đủ và kịp thời vốn thì quá trình kinh
doanh mới diễn ra liên tục và thuận lợi. Ngược lại, có sử dụng vốn hiệu quả thì việc
cung ứng vốn sản xuất kinh doanh mới trở thành một vấn đề quan trọng hàng đầu
của mỗi doanh nghiệp. Việc tổ chức huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp bị
ảnh hưởng bởi những nhân tố sau:


Nhóm nhân tố ảnh hưởng đến việc tổ chức huy động vốn sản xuất kinh
doanh. Vốn sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được hình thành từ 2
nguồn bên trong và bên ngoài doanh nghiệp nên việc tổ chức huy động vốn
cũng chịu ảnh hưởng chủ yếu của hai nguồn này. Nguồn vốn bên trong
doanh nghiệp bao gồm tiền khấu hao tài sản cố định, lợi nhuận để tái đầu tư,
các khoản dự phòng, thu từ thanh lý nhượng bán,… Nguồn vốn bên ngoài
doanh nghiệp bao gồm vốn vay ngân hàng và các tổ chức kinh tế khác, phát
hành trái phiếu, nợ người cung cấp và các khoản nợ khác. Trong điều kiện

kinh tế thị trường, ngoài vốn chủ sở hữu thì số vốn doanh nghiệp huy động
từ bên ngoài ngày càng chiếm tỷ trọng cao trong tổng số vốn kinh doanh của
doanh nghiệp.



Nhóm nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn sản xuất kinh doanh. Xét
về mặt khách quan, hiệu quả sử dụng vốn sản xuất kinh doanh chịu tác động
của một số nhân tố: như tác động của nền kinh tế có lạm phát, sức mua của
đồng tiền sụt giảm, rủi ro bất thường trong quá trình kinh doanh… Xét về
chủ quan, các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn có thể do doanh
nghiệp xác định nhu cầu vốn thiếu chính xác, lựa chọn phương án đầu tư
kém hiệu quả, cơ cấu vốn đầu tư bất hợp lý, việc mua sắm sử dụng lãng phí,
trình độ quản lý yếu kém…

1.2.3.2 Môi trường nhân sự
Con người là yếu tố quan trọng quyết định rất lớn đến sự thành công của
doanh nghiệp. Một chiến lược phát triển tốt cần phải có nhân sự giỏi thực hiện thì
khả năng thành công cao, ngược lại, có thể sẽ không đem lại hiệu quả, có khi còn
phá hỏng cả chiến lược.


22

Khi nói đến môi trường nhân sự của doanh nghiệp thường đề cập đến các
yếu tố cơ cấu nhân sự và chiến lược phát triển nhân sự của doanh nghiệp.
1) Những yếu tố về quy mô và cơ cấu nhân sự trong doanh nghiệp

Việc tạo ra những nét khái quát về môi trường nhân sự trong doanh nghiệp
có thể thông qua các yếu tố như:



Tổng số cán bộ công nhân viên trong doanh nghiệp. Tổng số cán bộ, công
nhân viên trong một doanh nghiệp phản ánh quy mô của doanh nghiệp và
khả năng phát triển doanh nghiệp đó trong thời gian tương lai.



Tỷ lệ cán bộ, công nhân viên được chia theo độ tuổi, giới tính, tính chất công
việc, trình độ học vấn, trình độ chuyên môn và tay nghề.



Chế độ đãi ngộ cho người lao động



Chính sách lương, chế độ khen thưởng và xử phạt cũng như các chính sách
đãi ngộ khác đối với người lao động.



Ngân sách dành cho hoạt động đào tạo và tái đào tạo người lao động trong
doanh nghiệp.

2) Chiến lược nhân sự của doanh nghiệp

Khi đề cập đến chiến lược nhân sự của doanh nghiệp, thông thường các nhà
nghiên cứu phải đề cập đến một số nội dung:



Chiến lược tuyển dụng nguồn nhân lực: Việc đề ra chiến lược tuyển dụng
nguồn nhân lực cho phép doanh nghiệp có được một nguồn nhân lực phù hợp
và có chất lượng tốt trong tương lai với mức đầu tư tiết kiệm nhất. Hầu hết
các doanh nghiệp hiện nay thường có chiến lược tuyển dụng thực tập sinh từ
chính nguồn sinh viên chất lượng của các trường đại học, cao đẳng, trung cấp
khi quá trình đào tạo cơ bản sắp hoàn thành. Chính sách tuyển dụng này sẽ
tiết kiệm cho doanh nghiệp một khối lượng lớn chi phí đào tạo lý thuyết và
thực tế đối với đội ngũ lao động mới.



Chiến lược xây dựng và phát triển nhân sự: Trong quá trình hoạt động, chiến
lược xây dựng và phát triển nguồn nhân lực có vai trò củng cố hơn lợi thế
cạnh tranh về trình độ lao động của doanh nghiệp. Thông thường, trình độ
của người lao động cũng sẽ bị lạc hậu do sự phát triển nhanh chóng của khoa
học kỹ thuật và công nghệ. Vần đề đó đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch


23

cập nhật thường xuyên những thay đổi công nghệ cũng như quy trình sản
xuất hay đòi hỏi của thị trường…
Khi đánh giá quy mô doanh nghiệp dựa trên số lượng nhân sự cần đặt nó
trong mối liên hệ với trình độ công nghệ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có
trình độ công nghệ cao, khả năng áp dụng tự động hóa lớn thì số lượng nhân sự sẽ ít
đi. Ngược lại, trong doanh nghiệp, trình độ công nghệ thấp, khả năng tự động hóa
kém thì số lượng nhân sự tăng lên.
Một vấn đề quan trọng nữa không thể không đề cập đến trong môi trường
nhân sự là năng lực của môi trường trong việc nuôi dưỡng và phát triển tài năng của

doanh nghiệp cũng như các cơ hội thăng tiến và lộ trình công việc mà doanh nghiệp
tạo ra cho nhân sự của mình. Yếu tố này sẽ tăng cường lòng nhiệt tình, sự gắn bó và
lòng trung thành của người lao động với doanh nghiệp.
1.2.3.3 Môi trường công nghệ
Công nghệ của doanh nghiệp phản ánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
so với đối thủ cạnh tranh. Công nghệ ngày nay là một yếu tố vô cùng quan trọng đối
với một doanh nghiệp. Nhờ có công nghệ cao, sản phẩm của doanh nghiệp có được
lợi thế cạnh tranh trên thị trường nên tiêu thụ với khối lượng lớn hơn, bán với mức
giá cao hơn và khả năng thu được lợi nhuận là rất khả quan. Công nghệ của doanh
nghiệp là một trong những yếu tố quyết định khả năng thâm nhập thị trường của sản
phẩm cũng như có ảnh hưởng lớn đến khả năng xây dựng lòng trung thành của
khách hàng.
Khả năng nghiên cứu và phát triển công nghệ cũng như khả năng cập nhật và
ứng dụng công nghệ mới làm cho doanh nghiệp có thể nâng cao được lợi thế cạnh
tranh của doanh nghiệp theo từng thời kỳ phù hợp với sự biến động của trình độ tiêu
dùng của thị trường. Đây cũng là một trong các yếu tố được xem xét để đánh giá
khả năng đổi mới và cải tiến sản phẩm cũng như khả năng phát triển sản phẩm mới
trong một doanh nghiệp. Tất cả chúng ta đều biết rằng bất kì sản phẩm nào cũng sẽ
lỗi thời và phải loại bỏ để nhường chỗ cho các sản phẩm mới phù hợp hơn. Nếu
doanh nghiệp không có khả năng cải tiến và phát triển sản phẩm mới thì con đường
phát triển bền vững của doanh nghiệp cũng coi như bị chặn đứng.


24

Công nghệ ngày nay được hiểu theo nghĩa rộng chứ không chỉ hiểu công
nghệ là dây chuyền sản xuất, máy móc thiết bị. Trong phạm vi của nó, công nghệ
còn bao gồm cả con người. Do đó, chiến lược nâng cấp công nghệ mới của doanh
nghiệp phải đi liền với các chiến lược về con người, chiến lược đào tạo và tái đào
tạo người lao động.

Các yếu tố phản ánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện thông
qua hệ thống các chỉ tiêu: số lượng bằng phát minh sáng chế, các bí quyết kĩ thuật
mà doanh nghiệp là chủ sở hữu; trình độ công nghệ chung của doanh nghiệp, phản
ánh trên cơ sở trình độ công nghệ doanh nghiệp ứng dụng; các chiến lược phát triển
công nghệ của doanh nghiệp trong thời gian tới; năng lực của doanh nghiệp trong
hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D)…; hoạt động xuất nhập khẩu công nghệ
hàng năm; …
1.2.3.4 Môi trường văn hóa doanh nghiệp
Mỗi một tổ chức đều có một tập hợp các giá trị hoặc nền văn hóa riêng của
mình. Phần lớn các doanh nghiệp đều không chủ ý tạo ra một nền văn hóa nhất định
nào đó. Nhiều khi, văn hóa tổ chức hình thành dựa trên các giá trị của các nhà quản
lý hàng đầu hoặc các nhà sáng lập tổ chức.
Trước hết, điều quan trọng cần phải hiểu thuật ngữ “văn hóa doanh nghiệp”.
Văn hóa doanh nghiệp là toàn bộ các giá trị văn hóa được gây dựng trong suốt quá
trình tồn tại và phát triển của một doanh nghiệp, chi phối tình cảm, nếp suy nghĩ và
hành vi của mọi thành viên của doanh nghiệp; tạo nên sự khác biệt giữa các doanh
nghiệp và được coi là truyền thống riêng của mỗi doanh nghiệp. Nói cách khác, văn
hóa doanh nghiệp là sự kết hợp văn hóa bên trong và bên ngoài. Cách tiếp cận văn
hóa và hòa nhập văn hóa không thể thực hiện nếu thiếu đi một số điểm khái quát
hóa. Có rất nhiều yếu tố cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp.
Theo Edgar H. Schein, văn hóa doanh nghiệp có thể chia thành 3 cấp độ khác
nhau. Thuật ngữ “cấp độ” dùng để chỉ mức độ có thể cảm nhận được của các giá trị
văn hóa doanh nghiệp hay nói cách khác là tính hữu hình của các giá trị văn hóa đó.
Cấp độ thứ nhất là cấu trúc hữu hình của doanh nghiệp. Nó bao gồm tất cả
những sự vật và hiện tượng mà một người có thể nhìn, nghe và cảm thấy khi tiếp
xúc với một nền văn hóa xa lạ như:


25



Kiến trúc đặc trưng



Nghi lễ



Giai thoại



Biểu tượng, đồng phục



Ngôn ngữ, khẩu hiệu



Các ấn phẩm
Đây là cấp độ văn hóa có thể nhận thấy ngay trong lần tiếp xúc đầu tiên, nhất

là với những yếu tố vật chất như: kiến trúc, biểu tượng, đồng phục,… Cấp độ văn
hóa này có đặc điểm chung là chịu nhiều ảnh hưởng của tính chất công việc kinh
doanh của công ty, quan điểm của người lãnh đạo,… Tuy nhiên, cấp độ văn hóa này
dễ thay đổi và ít khi thể hiện được những giá trị thực sự trong văn hóa doanh
nghiệp.
Cấp độ thứ hai là những giá trị được tuyên bố, bao gồm tầm nhìn, sứ mệnh,

triết lý kinh doanh, các quy trình, thủ tục, phong cách lãnh đạo,… Doanh nghiệp
nào cũng có những quy định, nguyên tắc, triết lý, chiến lược và mục tiêu riêng, là
kim chỉ nam cho hoạt động của toàn bộ nhân viên và thường được công bố rộng rãi
ra công chúng. Đây cũng chính là những giá trị được công bố, một bộ phận của nền
văn hóa doanh nghiệp.
“Những giá trị tuyên bố” cũng có tính hữu hình vì người ta có thể nhận biết
và diễn đạt chúng một cách rõ ràng, chính xác. Chúng thực hiện chức năng hướng
dẫn cho các thành viên trong doanh nghiệp cách thức đối phó với một số tình thế cơ
bản và rèn luyện cách ứng xử cho các thành viên mới trong môi trường doanh
nghiệp.
Cấp độ thứ ba là những quan niệm chung, bao gồm những niềm tin, nhận
thức, suy nghĩ và tình cảm có tính vô thức, mặc nhiên được công nhận trong doanh
nghiệp. Bất cứ cấp độ văn hóa nào cũng đều có các quan niệm chung, được hình
thành và tồn tại trong một thời gian dài, chúng ăn sâu vào tâm lý của hầu hết các
thành viên trong nền văn hóa đó và trở thành mặc nhiên được công nhận.
Để hình thành được các quan niệm chung, một doanh nghiệp phải trải qua
quá trình hoạt động lâu dài, va chạm và xử lý nhiều tình huống thực tế. Chính vì
vậy, một khi đã hình thành, các quan niệm sẽ rất khó bị thay đổi. Đồng thời, các


×