S
GIÁO D C ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG
TR
Đ C
NG THPT THÁI PHIÊN
NG ỌN T P
H C KỲ I
MÔN: TOÁN ậL P 10
Naêm Hoïc 2019-2020
1
A.N I DUNG ÔN T P H C KỲ I
I/ ĐẠI S
1. M nh đ
2. T p h p và các phép toán t p h p, t p h p s
3. Hàm s , hàm s b c nh t và hàm s b c hai
4. Ph ng trình, ph ng trình quy v ph ng trình b c nh t b c hai.
5. Ph ng trình, h ph ng trình b c nh t nhi u ẩn.
II/ HÌNH H C
1. Vect vƠ các phép toán v vect
2. Giá tr l ng giác của góc b t kì
3. Tích vô h ng của 2 vect
MA TR N Đ KI M TRA H C KỲ I TOÁN 10 NĂM 2018-2019
V n dụng
C pđ
Nh n bi t
Thông hiểu
Chủ đ
B c th p
B c cao
C ng
M NH Đ
TN: 1
T PH P
TN: 1
TN: 1
TN: 2 ậ 0.4đ
T P XÁC Đ NH
TN: 1
TN: 1
TN: 2 ậ 0.4đ
TÍNH CH N L
TN: 1
HÀM S B C
NH T
TN: 1
TN: 1
HÀM S B C HAI
TN: 1
TN: 2
TL: 1 –1.0đ
TL: 1 –1.0đ
TN: 3 ậ 0.6đ
TL: 2 – 2.0đ
TN: 2
TL: 1 – 1.0đ
TL: 1 – 1.0đ
TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 2 – 2.0đ
PH NG TRỊNH
QUY V B C
NH T, B C HAI
PH NG TRỊNH,
H PT NHI U N
VECT
C ng
TN: 1- 0.2đ
TN: 2 ậ 0.4đ
TN: 1
TN: 1
H T AĐ
TệCH VỌ H
TN: 1 ậ 0.2đ
NG
TN: 8 ậ 1.6đ
TN: 1 ậ 0.2đ
TN: 1
TN: 2 ậ 0.4đ
TN: 2
TL: 1 – 1.0đ
TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 1 – 1.0đ
TN: 2
TL: 1 – 1.0đ
TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 1 – 1.0đ
TN: 12 ậ 2.4đ
TL: 4 – 4.0đ
2
TL: 2 – 2.0đ
TN: 20 ậ 4.0đ
TL: 6 – 6.0đ
B. M T S
Đ THAM KH O
Đ 1
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
2
Câu 1: Cho A : " x R : x 1 0 " thì phủ đ nh của m nh đ A là m nh đ :
2
2
A. " x : x 1 0 "
B. " x : x 1 0 "
2
2
C. " x : x 1 0 "
D. " x : x 1 0 "
2
Câu 2: Bi t parabol (P): y a x b x c cắt trục tung tại điểm có tung đ bằng 4, đi qua điểm
A 3; 7 và có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng x 2 . Giá tr của biểu thức S a .b .c là:
A. S 8
B. S 1 6
C. S 8
D. S 1 6
A. 24
B. 23
C.25
D. 22
A. 0 ;1
B. 0 ;1
C. 0
D. 2 ; 5
Câu 3: Cho t p h p A x N / x 3 9 x 2 x 2 5 x 2 0 , S t p con của t p h p A là
Câu 4: Cho t p h p A 2 ; 2 , B 1; 5 , C 0 ;1 . Khi đó, t p A \ B C là
Câu 5: G i a ; b ; c là nghi m của h ph
P a b c
2
2
2
là:
A. 6
B. 2
Câu 6:T p xác đ nh của hàm s
A.
x y z 2
ng trình x 2 y 3 z 1 . Giá tr của biểu thức
2 x y 3 1
y
x 1
x x 1
2
C. 13
là:
B.
C.
D. 14
\ 1
D.
\ 1
Câu 7: Trong các hàm s sau đây: y x ; y x 4 x ; y x 2 x có bao nhiêu hàm s ch n
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
2
Câu 8: T p xác đ nh của hàm s
y
4
21x 12 x 2019
2
2
x 1 2
là:
A. 1;
B. 1; \ 5
C. 1; \ 5
D. 1;
Câu 9: Đ ờng th ng đi qua điểm M(5; -1) và song song v i trục hoƠnh có ph ng trình:
A. y = 1
B. y = x + 6
C. y = -x +5
D. y = 5
2
Câu 10: Cho parabol (P): y x m x 2 m . Giá tr của m để tung đ đ nh của (P) bằng 4 là:
A. 5
B. 6
C. 4
D. 3
Câu 11: V i giá tr nào của m thì hàm s y 2 m x 5 m đồng bi n trên R:
A. m > 2
B. m< 2
C. m = 2
D. m 2
2
Câu 12: Cho hàm s y 2 x 4 x 3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai?
A. (P) không có giao điểm v i trục hoành
B. (P) có đ nh là I(1; 1)
C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1
D. (P) đi qua điểm M(-1;9)
Câu 13: T p nghi m của ph ng trình x 2 2 x 2 x x 2 là:
A. T 0
C. T 0 ; 2
B. T
3
D. T 2
Câu 14: Cho ph
ng trình
x
x 1
2
x 1
x x 2 0
2
(1) và
(2)
Kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau là :
A. (1) vƠ (2) t ng đ ng.
B. Ph ng trình (2) lƠ h qu của ph
C. Ph
ng trình (1) lƠ h qu của ph
ng trình (1) .
ng trình (2) . D. C a, b, c đ u đúng.
Câu 15: Cho hình vuông A B C D tâm O cạnh a . G i M lƠ trung điểm của A B . Đ dài của vect
M D bằng:
A.
MD
a 15
B.
2
MD
a
5
C.
3
MD
a
5
D.
2
MD
a
5
4
Câu 16: Cho tam giác A B C có tr ng tâm G và M lƠ trung điểm B C . Kh ng đ nh nƠo sau đơy lƠ
sai?
A. A G
2
B. A B A C 3 A G
AM
3
D. G B G C G M
C. G A B G C G
Câu 17: Cho tam giác ABC có AB = 3, BC = 4, CA = 5. Giá tr của A B . A C là:
B. 1 5
C. 1 5
D. 9
A. 9
Câu 18: Cho a =( 1; 2) và b = (3; 4); cho c = 4 a - b thì t a đ của c là:
A. c =( -1; 4)
B. c =( 4; 1)
C. c =(1; 4)
D. c =( -1; -4)
C. 4 2 2
D. 4 4 2
Câu 19: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A 1; 4 , B 3; 2 , C 5 ; 4 . Chu vi của tam
giác ABC bằng
A. 8 8 2
B. 2 2 2
Câu 20: Cho u 3; 2 , v (1; 6 ) . Kh ng đ nh nào đúng?
A. u v , a ( 4; 4 ) ng
ch
B. u , v cùng ph
ng
ng
C. u v , b 6 ; 2 4 cùng h ng
D. 2 u v , v cùng ph ng
B/ TỰ LU N (6 đi m)
2
Câu 1: Cho hàm s y x x 2 có đồ th là parabol (P).
a/ L p b ng bi n thiên và vẽ parabol (P).
b/ Đ ờng th ng d : y x 1 cắt (P) tại 2 điểm A, B. Tính di n tích tam giác OAB (V i O là
g c t a đ ).
Câu 2: Gi i ph ng trình
a/ 2 x 6 x 9 .
2
b/ ( 2 x 1) x 1 2 x x 1 .
Câu 3: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A ( 2; 2 ) , B ( 0; 4 ) , C ( 4;1) .
a/ Tìm t a đ trực tâm H của tam giác ABC.
b/ Đ ờng tròn đ ờng kính BC cắt trục hoành tại điểm D. Tìm t a đ điểm D
2
4
Đ 2
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
Câu 1: Trong các m nh đ A B sau đơy, m nh đ nào có m nh đ đ o sai?
(A) ABC cân ABC có hai cạnh bằng nhau.
(B) x chia h t cho 6 x chia h t cho 2 và 3.
(C) ABCD là hình bình hành AB // CD.
0
(D) ABCD là hình chữ nh t A垐 Bˆ C 9 0 .
Câu 2: Cho A 2 ; 3 và B 1; 4 . T p h p C A B ( A B ) là:
(B) 2 ;1 3; 4
(A) 2 ;1 3; 4
(C)
Câu 3: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr l n nh t tại x
(A) y = - 4x2 + 3x + 1.
3
(B) y = ậx2 +
2
3
(D) 2 ; 4
?
4
x + 1. (C) y = ậ2x2 ậ 3x + 1.
(D) y = x2 ậ
3
x +1
2
Câu 4: Cho hàm s y = f(x) = ậ x2 + 4x + 2. M nh đ nƠo sau đơy lƠ đúng?
(A) Hàm s y ngh ch bi n trên (2; +∞)
(B) Hàm s y ngh ch bi n trên (ậ∞; 2)
(C) Hàm s y đồng bi n trên (2; +∞)
(D) Hàm s y đồng bi n trên (ậ∞ ;+∞)
Câu 5: V i giá tr nào của tham s m thì đồ th hàm s y = x2 + 3x + m cắt trục hoành tại hai điểm
phân bi t?
(A) m
(B) m
9
4
(C) m
9
4
(D) m
9
4
Câu 6: N u hàm s y = ax + bx + c có đồ th nh sau thì d u các h s a, b, c của nó là:
(A) a > 0; b > 0; c > 0
y
(B) a > 0; b > 0; c < 0
(C) a > 0; b < 0; c > 0
(D) a > 0; b < 0; c < 0
O
x
9
4
2
ng trình 3 x 2 3 2 x là:
Câu 7: T p nghi m của ph
4
(A) 1;
5
Câu 8: Cho ph
5
(B) 1;
5
(D) 1;1
(C) 1;
4
4
ng trình x 2 a ( x 1) 1 0 . Tìm các giá tr của tham s a để ph
2
hai nghi m x1, x2 th a mãn x 1 x 2 x 1 x 2 .
2
(A) a
1
(C) a
3
2
2
hoặc a 1
(B) a
1
hoặc a 2
(D) a
3
Câu 9: T p nghi m của ph
2
(A)
5
2
ng trình 5 2 x 3 x 3 là:
2
2
2
;8
5
(B) 8
(C)
hoặc a 1
hoặc a 2
(D)
Câu 10: Nghi m của ph ng trình 3 x 6 x 3 2 x 1 thu c kho ng nƠo sau đơy :
(A) (-1;1)
(B) (1;2)
(C) (2;3)
(D) (3;4)
2
5
ng trình có
mx y m
ng trình có tham s m:
Câu 11: Cho h ph
x my m
(C) m 1
(B) m 1
(A) m 1
Câu 12: Ph
ng trình x 2 3 x t
(A)
x
(C)
x
2
Câu 13: H ph
x 2 3x
x 3 3x
2
ng trình
x 2
x 3
ng v i ph
Câu 14: Cho 4 điểm
.
2 x 5 y z 10
x 2 y 3z 10
x 3 y 2 z 16
(A) A B
A, B , C , D
ng trình:
x
AB CD AD CB
1
x 3
3x
x 1 3x
2
(D)
1
x 3
.
x 1
2
2
.
có nghi m là:
(D) 2 ; 1;1
(C) 2 ; 2 ; 4
. Đ ng thức nƠo sau đơy đúng.
CD AC BD
(D) m 0
(B) x 2
.
(B) 2 ; 2 ; 4
(A) 2 ; 2 ;1
(C)
ng đ
. H có nghi m duy nh t khi:
.
(B)
.
(D)
AB CD AD BC
AB CD DA BC
.
.
Câu 15: Cho ABC đ u có cạnh bằng a, H lƠ trung điểm của BC. Vect C A H C có đ dài là:
(A)
a
7
(B)
3a
Câu 16: Cho hai vect a và
(C)
u 2 a 3b
u
2
3
a 3b
2a
2
2
(A)
(C)
và
và
b
a 3b
.
v 2 a 9b
.
1
2
a
(D)
ng. Hai vect nƠo sau đơy lƠ cùng ph
(B)
(D)
u
3
5
7
4
3
không cùng ph
v
3
a 3b
u 2a
3
b
và
và
2
v 2a
v
1
3
ng?
3
b
.
5
a
1
b
.
4
Câu 17: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i
xứng v i điểm B qua điểm A là:
(A) C (1; 0 )
(B) C ( 5; 6 )
(C) (0;1)
(D) (1; 1)
Câu 18: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho ABC có G là tr ng tâm. Bi t
A ( 1; 4 ), B ( 2; 5 ), G ( 0; 3).
T a đ đ nh C của tam giác ABC là:
(A) C ( 1;1)
(B) C ( 1; 0 )
(C) ( 1; 3)
(D) ( 0;1)
Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0), C(5; 4). Khi đó s đo góc A bằng:
(A) 300
(B) 450
(C) 600
(D) 900
Câu 20: Cho u = (3; 4), v = (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?
(A) u v
(B) u cùng ph
ng v
(C) u vuông góc v i v
(D) v 2 u
B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu 1:(1đ) Cho các t p h p A 5 ; 8 , B 6 ; 9 vƠ R. Hưy xác đ nh các t p h p
A B , A B , A \ B , C R A.
Câu 2: (1đ) Xác đ nh các h s a, b, c của hàm s y = ax2 + bx + c bi t đồ th (P0) của hàm s đi qua
điểm A(1;0), có đ nh I(-1;8).
6
10 x
ng trình: a) x 4 x 3 x 2 4 0 b)
Câu 3: (2đ) Gi i các ph
2
x 3 1
Câu 4: (1,5đ) Cho tam giác A B C có A ( 3 ; 4 ) , B ( 2 ; 1 ) , C ( 1 ; 2 ) .
a) Chứng minh A,B,C lƠ 3 đ nh của m t tam giác.
b) Tìm điểm M trên đ ờng th ng B C sao cho S A B C 3 S A B M .
A 60
Câu 5: (0,5đ) Cho tam giác ABC, có AB = 5, AC = 3,
0
. Tính đ dài cạnh BC.
Đ 3
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
Câu 1. V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng?
A. x , x 1 6 x 4
B. x , x 1 6 4 x 4 .
2
2
C. x , x 1 6 x 4 , x 4 .
2
Câu 2. Cho
A. A B
A ; 2 , B 2; , C 0; 3 .
\ 2
Câu 3. Cho t p h p
A.
m 1
m 0
D. x , x 2
16 4 x 4
B. B C 0 ;
Câu nào sau đơy sai ?
và
Đi u ki n của
A m ; m 2
B.
B 1 ; 2 .
1 m 0
C. B C 2 ; 3
C. 1
.
m
D. A C 0 ; 2
để
m 2
.
A B
là
.
D.
Câu 4. Cơu nƠo sau đơy đúng :
2
A.Hàm s y a x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi a 0 ;
.
y a x b đồng bi n khi b 0 và ngh ch bi n khi b 0 ;
2
B.Hàm s
C.V i m i b , hàm s
y a x b đồng bi n khi a 0 ;
2
y a x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi b 0 .
2
D.Hàm s
Câu 5. Tìm giá tr
A.
m 1
m 2
m 1.
m
để hàm s
y x 3 m
3
B.
2
m 1.
Câu 6. T p xác đ nh của hàm s
y
x 3
Câu 7. T p xác đ nh của hàm s
y
x 1
A. D 1; 3
1 x 3x m 1
2
C.
1
1 x
B. D ;1 3;
A. D 1; \ 2 ; 2
là hàm s l
m 0.
D.
m 2.
là :
C. D ;1 3; D. D .
1
x 2
là :
B. D 1; \ 2
C. D 1; \ 2 D.Đáp s khác.
Câu 8. Đ ồ th hàm s y = ax + b cắt trục hoành tại đ iểm x = 3 và đ i qua M(ậ2; 4) v i các giá tr a,
b là:
4
12
5
5
A. a = ; b =
4
12
5
5
B. a = ậ ; b =
4
12
5
5
C. a = ậ ; b = ậ
1 3
; vƠ đi qua M 1;1 có ph
2 4
Câu 9. Parabol y a x b x c có đ nh I
2
A. y x x 1
2
D. a =
B. y x x 1
C. y x x 1
2
2
7
4
5
;b=ậ
12
5
ng trình lƠ :
D. y x x 1 .
2
Câu 10. Parabol y a x b x c đi qua hai điểm A 2 ; 7 , B 5 ; 0 và có trục đ i xứng
2
x 2 có ph
ng trình lƠ :
A. y x 4 x 5
B. y x 4 x 5
2
2
Câu 11. Cho ph ng trình x x 0 . Ph
v i ph ng trình trên ?
A.
3x
x 1
2
ng trình sau t
C. x x 1 0
B. x 1 0
x 0
Câu 12. Ph
2
ng trình nƠo trong các ph
2
D. y x 4 x 5 .
C. y x 4 x 5
2
2
D.
ng đ
2x
x 1
ng
x 0.
ng trình m ( m x ) 1 x có nghi m duy nh t thu c kho ng 0 ;1 khi và ch khi
A. m 1; 0
B. m 1; 0
y 2x 4x 1.
2
Câu 13. Cho hàm s
C. m 1
Khi đó:
A. Hàm s đồng bi n trên ;
2
và ngh ch bi n trên 2 ;
C. Hàm s đồng bi n trên ;
1
và ngh ch bi n trên 1;
B. Hàm s ngh ch bi n trên ;
2
vƠ đồng bi n trên 2 ;
D.C 3 đáp án đ u sai.
.
.
.
D. Hàm s ngh ch bi n trên ; 1 vƠ đồng bi n trên 1; .
Câu 14. Đ nh m để ph ng trình x2 - 10mx + 9m = 0 có 2 nghi m x1, x2 th a mưn đi u ki n x1 9x2 = 0.
A. m = 0; m = 1
B. m = 2; m = -1
C . m = 0; m = -1
D. m = 1; m = -2
Câu 15. Cho tam giác A B C và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A M B M C 0 . Tìm câu
sai :
B. A M A B A C
A. M A B C là hình bình hành
D. M A B C .
C. B A B C B M
Câu 16. Cho tam giác A B C . G i I và J lƠ hai điểm đ nh bởi: I A 2 I B , 3 J A 2 J C 0 . H
thức nƠo đúng trong các h thức sau :
A. I J
2
5
AB 2 AC
B. I J
2
5
C. IJ
AC 2 AB
5
2
AC 2 AB
D. IJ
5
2
AB 2 AC
Câu 17. Cho 2 điểm M(8;-1) và N(3;2). N u điểm P lƠ điểm đ i xứng v i điểm M qua điểm N thì P
có t a đ là:
A. (-2;5)
B. (13;-3)
C. (11;-1) D. (11/2;1/2)
Câu 18. Cho A(3 ; -2) ; B (-5 ; 4) và C(
1
; 0) . Ta có A B = x A C thì giá tr x là
3
A. x = 3
B. x = -3
C. x = 2
Câu 19. Cho tam giác cân A B C ; A B A C 1, B A C 1 2 0 .Tích vô h
0
A.
B.
3
8
1
C.
3
2
6
D. x = -4
ng A C . B C là:
D.
1
AB AC
a
2
Câu 20. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = a. Tính A B A C .
A.
AB AC a
2
B.
B/ TỰ LU N (6 đi m)
Bài 1. (2 đi m) Cho hàm s
AB AC 2a
C.
AB AC a
D.
2
2
y f
x
x 2 x 3
2
a. Xét sự bi n thiên và vẽ đồ th hàm s .
8
b. Sử dụng đồ th bi n lu n s nghi m của ph
BƠi 2. (2 đi m) Gi i các ph
ng trình sau:
x x 12 8 x
2
a)
x 2 x m 1 0
ng trình :
2
3x 1
x 3
x 2
b)
Bài 3. (2 đi m) Trong mặt ph ng t a đ Oxy cho tam giác ABC v i A(0;2) ; B(-2;0) ; C(-2;2).
a) Tính tích vô h ng C A .C B . Từ đó suy ra hình dạng của tam giác ABC
b) Tìm t a đ điểm D sao cho tứ giác ACBD là hình bình hành.
c) Tìm t a đ tơm đ ờng tròn ngoại ti p tam giác ABC.
-------------------H t----------------Đ 4
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
2
Câu 1: Cho m nh đ P: “ x R , x 2 x 3 0 " . M nh đ phủ đ nh của m nh đ P là:
B. " x R , x 2 x 3 0 "
A. " x R , x 2 x 3 0 0 "
2
2
C. " x R , x 2 x 3 0 "
D. " x R , x 2 x 3 0 "
2
2
Câu 2: Cho A=[-1;4) , B= [-5;2] . G i E= x
A. E ={-2;-1;0}
B. E = {-1;0;1;2}
Câu 3: Cho A= ( ;-1] và B=[m+1;5]. Giá tr
A. m = 1
B. m = 2
Z / x A B } . T p h p E là:
C. E ={3;2;1;0;-1}
D. E =[-1;2]
của m để A B là m t ph n tử:
C. m = -1
D. m =-2
Câu 4: Trong h trục (O , i , j) , t a đ của vect i + j là:
A. (-1; 1)
B. (0; 1).
C. (1; 1)
D. (1; -1)
Câu 5: G i C lƠ trung điểm của đoạn th ng AB. Hãy ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh
sau :
a) CA CB
b)
cùng ph
AB va? AC
Câu 6: Trong mặt ph ng toạ đ Oxy, cho
Toạ đ điểm C là : A. (1; 1) B. ( 1; 1)
ng
c)
A ( 2 ; 1)
C.
A.
AC
AC
3
4
2
3
theo AG va? AN
AG
AG
1
B.
AN
2
ng
ch
ng
d)
AB CB
B ( 3; 1)
. G i C lƠ điểm đ i xứng của B qua A .
D. (1;1)
( 1; 1)
Câu 7: Cho tam giác ABC, N lƠ điểm xác đ nh bởi
thức tính AC
,
AB va? CB
CN
1
BC
, G là tr ng tâm tam giác ABC. H
2
là :
AC
4
3
AG
1
AC
C.
AN
2
3
4
AG
1
AN
D.
2
1
AN
2
Câu 8: Cho parabol y x 2 x 3 . Hãy ch n kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau:
a) (P) có đ nh I(1; ậ3)
b) Hàm s y x 2 x 3 tăng trên kho ng ;1 và gi m trên kho ng 1;
2
2
c) (P) cắt Ox tại các điểm A(ậ1; 0), B(3; 0).
d) C a, b, c đ u đúng.
Câu 9: H ph
a) (2; 1).
ng trình :
5 x 2 y 9
x y 3
b) (1; 2).
Câu 10: Cho hai vect
a=
(2; 5),
. Có nghi m là :
d) (ậ2; ậ1).
c) (1;- 2).
b
= (3; ậ7). Góc tạo bởi
9
a
và
b
là :
a) 450
b) 1350
c) 600
f (x )
Câu 11:T p xác đ nh của hàm s
a) D = R
y
Câu 12:T p xác đ nh của hàm s
a) D = R\ 2
x 5
x 1
1
x
x 1
x 5
b) D = R\ 1
3x 4
(x 2)
b)
Câu 13:Cho hai hàm s f(x) =
x 4
d) 1200
là:
c) D = R\ ậ5
d) D = R\ ậ5; 1
là:
D ( 4 ; ) \ 2
c)
D 4 ;
\ 2 d) D =
và g(x) = ậx4 + x2 ậ1. Khi đó:
a) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm l
b) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm ch n.
c) f(x) l , g(x) ch n
d) f(x) ch n, g(x) l .
Câu 14:V i những giá tr n nào của m thì hàm s f(x) =(m+ 1)x + 2 đồng bi n?
a) m = 0
b) m = 1
c) m < 0
d) m > ậ1
Câu 15: Đồ th sau đơy (hình 211) biểu di n hàm s nào?
a)
y x
c)
y
1
x
b)
y 2x
d)
y 3 x
2
y
1
2
O
2
x
Hình 211
Câu 16: T nh ti n đồ th hàm s f(x) = x2 ậ 6x + 1 sang ph i 1 đ n v ta đ c hàm s nƠo sau đơy:
a) y = x2+8x+1
b) y = x2 -8x+8 c) y = x2-5x+2 d) y = -x2+8x -8
Câu 17: Cho parabol (P): y = ax2 + bx + 2 bi t rằng parabol đó đi qua hai điểm A(1; 5)
và B(ậ2; 8). Parabol đó lƠ:
a) y = x2 ậ 4x + 2
b) y = ậx2 + 2x + 2 c) y = 2x2 + x + 2
d) y = x2 ậ 3x + 2
2
Câu 18:B ng bi n thiên của hàm s y = ậx + 2x ậ 1 là:
x
1/3
x
y
4/3
x
y
1/3
y
a)
c)
0
b)
1
0
d)
x
y
1
0
Câu 19 :Cho ph ng trình b c hai : x2 ậ 2(k + 2)x + k2 + 12 = 0. Giá tr nguyên nh nh t của tham s
k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là :
a) k = 1 .
b) k = 2 .
c) k = 3 .
d) k = 4 .
Câu 20: Gi sử x1 và x2 là hai nghi m của ph
là : a)
10
3
.
b) ậ
3
10
.
c)
10
3
. d) ậ
10
ng trình : x2 + 3x ậ 10 = 0 . Giá tr của tổng
.
3
B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu I. 1) Cho (P): y = x2 - 4x + 3 . L p b ng bi n thiên và vẽ (P) .
2
2) Tìm tham s m để ph ng trình x 4 x 3 m 2 0 có đúng 3 nghi m.
10
1
x1
1
x2
Câu II. Tìm các giá tr của m để ptrình x2 ậ 2(m-1)x + m2 -3 =0 có 2 nghi m phân bi t th a mãn
|x1 ậ x2| = 1
b) x 4 x 1 2 x 2
Câu III. Gi i các ph ng trình : a) x 2 4 x 9 2 x 3
Câu IV. Trong mặt ph ng Oxy cho A(-2;5) B(2;2) và C(10;-5)
a) Tính di n tích tam giác ABC
b) Tìm t a đ điểm M có tung đ bằng 1 sao cho ABCM là hình thang có cạnh đáy CM.
2
Đ 5
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
A :"x
Câu 1. Cho hai m nh đ :
A. A, B đ u đúng.
: x 1 0 "; B : " n
:n n ".
Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
C. A sai, B đúng.
D. A đúng, B sai.
2
B. A, B đ u sai.
2
Câu 2. G i B n là t p h p b i s của n trong N. T p h p B 3 B 6 là:
B. .
C. B 6 .
A. B 2 .
Câu 3. : Cho các t p h p: A ;1 ;
A.
A B C 1 .
Câu 4. T p xác đ nh của hàm s
T ; 4 \ 1
y
đ nh trên 0 ;1 .
Câu 5 . Cho hàm s
A.
m
C.
B \ C ; 0 1; .
C. A
A.
B 1; ; C 0 ;1 .
5
.
B.
f
x
B.
.
3
4 x
T ;1
2m x
1
2
Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai?
A B C ; .
D. A
5
x 1
.
x 3m 5
m
2
C.
D. B 3 .
B \ C C.
là:
T ; 4 \ 1
.
D.
T 4;
.
( m: là tham s ). Tìm giá tr tham s m để hàm s xác
C.
.
3
m
5
D.
.
3
1
2
m
5
.
3
Câu 6. Hàm s nào trong các hàm s sau không phải là hàm s l ?
x 1.
A. y =
y
Câu 7. Cho hàm s
A.
M (0; 2 )
Câu 8. Tìm
A.
m
B. y x .
3
2
x2
.
N ( 2 ; 1)
ng trình m 2
m 6.
B.
m 2
.
m 6 x m
?
D. y =
2
x
có đồ th lƠ (d). Điểm nƠo d
B.
để ph
C. y = x x .
2
.
3
.
i đơy thu c đồ thi (d) của hàm s ?
C.
P (4; 2 )
?
m
C.
m 1
.
D.
3
Q ; 2 .
2
vô nghi m.
D.
m 3
.
Câu 9. Bi t parabol y = ax2 + bx + c đi qua g c t a đ vƠ có đ nh I(ậ1; ậ3). Giá tr của a, b, c là:
A. a 3; b 6 ; c 0 .
B. a 3; b 6 ; c 0 .
D. Đáp s khác.
C. a 3; b 6 ; c 0 .
Câu 10. Cho hàm s
A. I ( 2 ; 3 ) .
f
x
x 4x 1
2
B. I ( -
có đồ th là (P). T a đ đ nh của (P) là:
C. I ( 2; - 3 )
2; - 3)
11
D. I ( -
2; 3) .
Câu 11. Đồ th hình bên lƠ đồ th của hàm s nƠo sau đơy?
A. y x 4 x 1 .
y
B. y 2 x 4 x 1 .
x
1
2
D.
m > 9
O
2
2
C. y 2 x 4 x 1 .
D. y 2 x 4 x 1 .
2
2
Câu 12. Tìm m để ph
A.
và
ng trình: m x2 + 2(m ậ 3)x + m ậ 5 = 0 vô nghi m.
m ¹ 0.
m ³ 9.
B.
C.
.
Câu 13. Cho ph ng trình : x 2 a x 1 1 0 . Khi tổng các nghi m và tổng bình ph
nghi m của ph ng trình bằng nhau thì giá tr của tham s a bằng :
m < 9
m < 9.
2
a
A.
3
2
2 x y 3 x y 4
x y 2 x y
.
B.
1
13 1
;
2 2
2
D. a
a 2.
hay
ng trình:
Câu 14. H ph
1 13
;
2 2
B. a
1.
hay a
2
a
B.
A.
1
hay
a 1.
hay
a 2.
3
2
ng các
có nghi m là :
5
.
C.
13
1
;
2
2
D.
.
13
2
;
1
.
2
Câu 15. Cơu nƠo sau đơy sai?
A. V i ba điểm b t kì I, J, K ta có: IJ J K IK .
B. N u ABCD là hình bình hành thì A B A C A D .
C. N u O A O B thì O lƠ trung điểm của AB.
D. N u G là tr ng tâm tam giác ABC thì G A G B G C 0 .
Câu 16. Cho hình chữ nh t ABCD, I và K l n l
đúng?
t lƠ trung điểm của BC, CD. H thức nƠo sau đơy
B. A I A K A B A D .
A. A I A K 2 A C .
C. A I A K IK .
D. A I A K
3
AC .
2
Câu 17. Cho hình bình hƠnh ABCD, M lƠ trung điểm AB, DM cắt AC tại I. Kh ng đ nh nƠo sau đơy
đúng?
A. A I
2
AC .
3
B. A I
1
C. A I
AC .
3
1
AC .
4
Câu 18. Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình bình hành
2
G ;1
3
A.
là tr ng tâm
D 3; 1 0 .
ABC
. Tìm t a đ đ nh
B. D (1 0 ;
D
ABCD
D. A I
có
3
AC .
4
A (1; 2 ) , B ( 5 ; 3 )
và
.
C.
4 ).
D 1 0; 3 .
D.
D 1 2; 3 .
Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(4; 3), B(ậ5; 6) và C(ậ4; ậ1). T a đ trực tâm của tam giác ABC là :
A. 3; 2 .
C. 3; 2 .
B. 3; 2 .
12
D 3; 2 .
Câu 20. Cho tam giác ABC v i A(ậ4; ậ5), B(1; 5), C(4; ậ1). T a đ chơn đ ờng phân giác trong của
góc B là :
A.
5
1; .
2
5
1; .
2
B.
C. 1; 5 .
D. 5;1 .
B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu 1 (2.0 đi m). Cho hàm s : y x 2 4 x 3 có đồ th (P).
a) L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th ( P ) của hàm s trên.
b) Tìm
m
để đ ờng th ng d : y 2 x m cắt (P) tại hai điểm phân bi t
vuông tại I 1; 0 .
Câu 2 (2.0 đi m) .
a) Gi i ph
x1
2
ng trình:
A, B
sao cho
IA B
x 3x 2 3x 4 .
b) Tìm tham s m để ph
2
x 2 3 x1.x 2 .
2
ng trình
x 4 x 2m 3 0
2
có 2 nghi m phân bi t x1, x2 sao cho
Câu 3 (2.0 đi m). Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho 2 điểm A 1; 2 , B ( 2 ;1)
a) Tìm t a đ điểm D lƠ giao điểm của trục hoƠnh vƠ đ ờng th ng AB.
b) Tìm t a đ điểm M để tam giác MAB vuông cân tại M.
13
S
TR
GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
NG THPT THÁI PHIÊN
Đ chính thức
Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019
MÔN: TOÁN ậ L P 10
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
Mư đ thi 152
H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s )
S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ
H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ..................................................
Điểm (bằng
H , tên, chữ ký Giám kh o: .............................................................................
s ): .......................
Điểm (bằng
chữ): .....................
........
I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng
ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
A
B
C
D
Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Hàm s y m x 2 m đồng bi n trên
khi và ch khi
A. m < 0
B. 0 m 2
C. m > 0
D. 0 m
Câu 2: Cho tam giác ABC có A(6; 1), B(ậ3; 5) và tr ng tâm G(ậ1; 1). T a đ đ nh C là:
A. (ậ3; 6)
B. (ậ6; 3)
C. (ậ6; ậ3)
D. (6; ậ3)
Câu 3: T p xác đ nh của hàm s
A.
D
B.
y
D
x5
x 1
\ 1
x 1
x5
là:
C.
Câu 4: Trong các câu sau câu nào sai?
A. N u O A O B thì O lƠ trung điểm của đoạn th ng AB
B. V i ba điểm A, B, C tùy ý, ta có A B B C A C
C. N u A B A D A C thì tứ giác ABCD là hình bình hành
D. N u G là tr ng tâm của tam giác ABC thì G A G B G C
Câu 5: H ph
ng trình
A. 2 ; 2 ; 4
Câu 6: Cho hai t p h p:
A.
C A
2 x 5 y z 10
x 2 y 3z 10
x 3 y 2 z 16
D.
D
\ 5;1
0
có nghi m là:
C. 2 ; 2 ;1
B. 2 ; 1; 4
A 4 ; 0 , B 1; 3 .
= (ậ; 4) [0; + )
\ 5
D
2
D. 2 ; 2 ; 4
Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
B. A \ B = [ậ4; 0]
14
19
20
C.
C B
= (ậ; 1] (3; + )
D. B \ A = [1; 3]
Câu 7: Cho hai m nh đ : A : " x : x 2 1
A. A, B đ u đúng
B. A, B đ u sai
2
Câu 8: Parabol y = 3x ậ 2x + 1 có đ nh I là:
A.
1 2
I ;
3 3
ax bx c
2
5
1;
4
Câu 11: Cho
A.
u v
2
1
I ;
3
3
= (3; 4),
v
B.
D.
2
1
I ;
3
3
có đồ th nh sau thì d u các h s của nó là:
y
3x 2 3 2x
ng trình
B. 1;1
u
C.
2
O
Câu 10: T p nghi m của ph
A.
:n n ".
Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
C. A sai, B đúng
D. A đúng, B sai
1 2
I ;
3 3
B.
Câu 9: N u hàm s y
A. a > 0; b < 0; c < 0
B. a > 0; b < 0; c > 0
C. a > 0; b > 0; c > 0
D. a > 0; b > 0; c < 0
0 "; B : " n
x
là:
C.
4
1;
5
D.
5
1;
4
= (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?
u
cùng ph
ng
C.
v
u v
D.
u
vuông góc v i
v
Câu 12: Cho hàm s y 2 x 2 4 x 3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai?
A. (P) không có giao điểm v i trục hoành
B. (P) có đ nh là I (1; 1)
C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1
D. (P) đi qua điểm M (-1;9)
Câu 13: Ph
A.
m 1; 0
Câu 14: Cho
A.
13
Câu 15: Cho
A.
C.
ng trình
B.
m 1; 0
a 1, b 4 , a , b 6 0
B.
u v , a ( 4; 4 )
0
thì ta có
25 12
u 3; 2 , v (1; 6 ).
u v , b 6; 2 4
có nghi m duy nh t thu c kho ng 0 ;1 khi và ch khi
m (m x) 1 x
C.
3a b
là:
A.
1
0 ; ; 2 ; 3; 3
2
A
.
bằng:
B.
D.
B. a = 5; b = ậ1
x
m 0;1
D.
23
Kh ng đ nh nào sau đơy đúng?
Câu 16: Đồ th của hàm s y = a x + b đi qua các điểm
Câu 17: Cho t p h p
D.
C. 13
3
cùng h ng
ng c h ng
A. a = ậ5; b = ậ1.
m 1
2u v , v
u,v
1
A 0; 1 , B ; 0
5
C. a = 1; b = ậ5
/ x 9x2x 5x 2 0
3
cùng ph ng
cùng ph ng
2
,
Ađ
C. 0 ; 2 ; 3; 3
B. 2 ; 3
. Giá tr của a, b là:
D. a = 0; b = ậ1
c vi t theo kiểu li t kê ph n tử
D. 0; 2; 3
Câu 18: Trong các hàm s sau đơy: y x ; y x 2 4 x ; y x 4 2 x 2 có bao nhiêu hàm s ch n
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
Câu 19: Cho hình bình hành ABCD. Đ ng thức nào sau đơy đúng?
A. A C B D 2 C D
B. A C B C A B
C. A C B D 2 B C
D. A C A D C D
Câu 20: T p xác đ nh của hàm s
y
x3
1
1 x
15
là :
A.
D
D ;1 3;
B.
D ;1 3;
C.
D 1; 3
II. PH N TỰ LU N (6 đi m)
Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s
hãy tìm giá tr của x để y > 0.
Cơu 2 (2 đi m):
a/ Gi i ph
b/ Cho ph
ng trình
ng trình
x 7 x 10 3x 1 .
2
m x 2 (3 m ) x m 3 0
2
Tìm các giá tr của m để ph
D.
y x 4x 3 .
2
Dựa vào đồ th (P)
1 .
ng trình (1) có hai nghi m
x1
và
x2
th a mãn h thức
x1 x 2 8
2
Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A 2 ; 5 , B 6 ; 9 , C 2 ; 1 .
a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang.
b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M.
--------------------------H T------------------------
16
2
.
S
TR
GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
NG THPT THÁI PHIÊN
Đ chính thức
Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019
MÔN: TOÁN ậ L P 10
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
Mư đ thi 132
H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s )
S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ
H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ..................................................
Điểm (bằng
H , tên, chữ ký Giám kh o: .............................................................................
s ): .......................
Điểm (bằng
chữ): .....................
........
I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng
ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
A
B
C
D
Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Câu 1: Cho hai t p h p A = [-1 ; 4) và B = [ - 5 ; 2]. T p h p E x
A. [-1;2]
B. {-1;0;1;2}
C. {-2;-1;0}
/ x A B}
là:
D. [-5;4)
Câu 2: Cho tam giác ABC và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A M B M C 0 . Kh ng đ nh nào
sau đơy lƠ sai?
B. M A B C
A. A M A B A C
D. MABC là hình bình hành
C. B A B C B M
Câu 3: Đ ờng th ng đi qua điểm M (5 ; -1) và song song v i trục hoành có ph ng trình:
A. y = -1
B. y = 5
C. y = x + 6
D. y = - x +5
x
Câu 4: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr nh nh t tại
A. y = ậ2x2 + 3x + 1
B. y = 4x2 ậ 3x + 1
y
Câu 5: T p xác đ nh của hàm s
f
x
1
x
;g
x
?
4
C. y = x2 ậ
1
x 2
B. 1; \ 2
A. 1; \ 2 ; 2
Câu 6: Cho hai hàm s
x 1
3
3
2
x x 1
2
A. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm ch n
C. f ( x ) ch n, g ( x ) l
D. y = ậ x2 +
là :
C. 1; \ 2
4
x +1
D. 1; \ 2
. Khi đó:
B. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm l
D. f ( x ) l , g ( x ) ch n
17
3
2
x+1
20
Câu 7: Cho b n điểm
A.
OA OB OC
A? ;?
,
B ? ; 3 , C 3; 3 , D 3; ?
B.
C. I 1;1 lƠ trung điểm của đoạn th ng AC
. Kh ng đ nh nào đúng?
AB,CD
cùng h
ng
D. Tứ giác ABCD là hình chữ nh t
Câu 8: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i xứng
v i điểm B qua điểm A là:
A. C (1; 0 )
B. C ( 0 ; 1)
C. C ( 5 ; 6 )
D. C (1; 1)
Câu 9: Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
A. V i m i s thực b, hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0
B. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi b 0 và ngh ch bi n khi b 0
C. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi b 0
D. Hàm s y a 2 x b đồng bi n khi a 0 và ngh ch bi n khi a 0
Câu 10: H ph
ng trình
A. có vô s nghi m
2x 3 y 4
x y 2
8 2
;
5 5
B. có 1 nghi m
C. có 1 nghi m
2 8
;
5 5
D. vô nghi m
Câu 11: Cho ph ng trình b c hai: x 2 ? k 2 x k 2 1 2 0 v i k là tham s . Giá tr nguyên nh
nh t của tham s k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là:
A. k = 4
B. k = 2
C. k = 3
D. k = 1
Câu 12: Parabol y
ph ng trình lƠ :
A. y x 2 4 x 5
ax bx c
đi qua hai điểm
2
B.
A 2 ; 7 , B 5; 0
y x 4x 5
2
C.
x 2x
Câu 13: T p nghi m của ph ng trình
B. 0 ; 2
A. 2
2
y x 4x 5
2
2x x
C.
và có trục đ i xứng
2
D.
là:
x 2
có
y x 4x 5
2
D. 0
Câu 14: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0) và C(5; 4). Khi đó s đo góc BAC bằng:
A. 900
B. 600
C. 300
D. 450
y
Câu 15: T p xác đ nh của hàm s
\ 1
A.
x 1
x x 1
2
là:
B.
C.
\ 1
D.
Câu 16: Cho tứ giác ABCD. S vect khác vect -không có điểm đ u vƠ điểm cu i lƠ đ nh của tứ giác
là:
A. 16
B. 12
C. 4
D. 8
Câu 17: Cho
A.
A
B C 0;
; 2, B
2; , C 0; 3 .
B.
A C 0; 2
Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai?
C.
B C 2; 3
Câu 18: V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng?
B. x , x 2
A. x , x 2 1 6 4 x 4
C.
x, x 16 x 4, x 4
2
Câu 19: Cho tam giác ABC có
A.
3
2
Câu 20: Cho hàm s
B.
3
y x 4x 2
2
16 x 4
x, x 16 4 x 4
0
C.
. Tích vô h
1
2
2
. Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?
18
A B
2
D.
A B A C 1, B A C 1 2 0
D.
ng
A C .B C
D.
là:
1
2
\ 2
A. y tăng trên (2; +∞)
B. y gi m trên (ậ∞; 2)
C. y gi m trên (2; +∞) D. y tăng trên
II. PH N TỰ LU N (6 đi m)
Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s
hãy tìm giá tr của x để y > 0.
Cơu 2 (2 đi m):
a/ Gi i ph
b/ Cho ph
ng trình
ng trình
x 7 x 10 3x 1 .
2
m x 2 (3 m ) x m 3 0
2
Tìm các giá tr của m để ph
y x 4x 3 .
2
Dựa vƠo đồ th (P)
1 .
ng trình (1) có hai nghi m
x1
và
x2
th a mãn h thức
x1 x 2 8
2
Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A 2 ; 5 , B 6 ; 9 , C 2 ; 1 .
a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang.
b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M.
--------------------------H T------------------------
19
2
.