Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Thái Phiên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (394.17 KB, 19 trang )

S

GIÁO D C ĐÀO TẠO TP ĐÀ NẴNG
TR

Đ C

NG THPT THÁI PHIÊN

NG ỌN T P
H C KỲ I

MÔN: TOÁN ậL P 10

Naêm Hoïc 2019-2020

1


A.N I DUNG ÔN T P H C KỲ I
I/ ĐẠI S
1. M nh đ
2. T p h p và các phép toán t p h p, t p h p s
3. Hàm s , hàm s b c nh t và hàm s b c hai
4. Ph ng trình, ph ng trình quy v ph ng trình b c nh t b c hai.
5. Ph ng trình, h ph ng trình b c nh t nhi u ẩn.
II/ HÌNH H C
1. Vect vƠ các phép toán v vect
2. Giá tr l ng giác của góc b t kì
3. Tích vô h ng của 2 vect
MA TR N Đ KI M TRA H C KỲ I TOÁN 10 NĂM 2018-2019


V n dụng
C pđ
Nh n bi t
Thông hiểu
Chủ đ
B c th p
B c cao

C ng

M NH Đ

TN: 1

T PH P

TN: 1

TN: 1

TN: 2 ậ 0.4đ

T P XÁC Đ NH

TN: 1

TN: 1

TN: 2 ậ 0.4đ


TÍNH CH N L

TN: 1

HÀM S B C
NH T

TN: 1

TN: 1

HÀM S B C HAI

TN: 1

TN: 2
TL: 1 –1.0đ

TL: 1 –1.0đ

TN: 3 ậ 0.6đ
TL: 2 – 2.0đ

TN: 2
TL: 1 – 1.0đ

TL: 1 – 1.0đ

TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 2 – 2.0đ


PH NG TRỊNH
QUY V B C
NH T, B C HAI
PH NG TRỊNH,
H PT NHI U N
VECT

C ng

TN: 1- 0.2đ
TN: 2 ậ 0.4đ

TN: 1

TN: 1

H T AĐ
TệCH VỌ H

TN: 1 ậ 0.2đ

NG
TN: 8 ậ 1.6đ

TN: 1 ậ 0.2đ
TN: 1

TN: 2 ậ 0.4đ


TN: 2
TL: 1 – 1.0đ

TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 1 – 1.0đ

TN: 2
TL: 1 – 1.0đ

TN: 2 ậ 0.4đ
TL: 1 – 1.0đ

TN: 12 ậ 2.4đ
TL: 4 – 4.0đ

2

TL: 2 – 2.0đ

TN: 20 ậ 4.0đ
TL: 6 – 6.0đ


B. M T S

Đ THAM KH O
Đ 1

A/ TR C NGHI M (4 đi m)
2

Câu 1: Cho A : "  x  R : x  1  0 " thì phủ đ nh của m nh đ A là m nh đ :
2
2
A. "  x  : x  1  0 "
B. "  x  : x  1  0 "
2
2
C. "  x  : x  1  0 "
D. "  x  : x  1  0 "
2
Câu 2: Bi t parabol (P): y  a x  b x  c cắt trục tung tại điểm có tung đ bằng 4, đi qua điểm
A  3; 7  và có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng x  2 . Giá tr của biểu thức S  a .b .c là:

A. S  8

B. S   1 6

C. S   8

D. S  1 6

A. 24

B. 23

C.25

D. 22

A.  0 ;1


B.  0 ;1 

C.  0 

D.   2 ; 5 

Câu 3: Cho t p h p A   x  N /  x 3  9 x   2 x 2  5 x  2   0  , S t p con của t p h p A là
Câu 4: Cho t p h p A    2 ; 2  , B   1; 5  , C   0 ;1  . Khi đó, t p  A \ B   C là
Câu 5: G i  a ; b ; c  là nghi m của h ph
P  a b c
2

2

2

là:

A. 6

B. 2

Câu 6:T p xác đ nh của hàm s
A. 

x  y  z  2

ng trình  x  2 y  3 z  1 . Giá tr của biểu thức
2 x  y  3  1



y 

x 1

x  x 1
2

C. 13
là:

B.

C.

D. 14
\ 1

D.

\   1

Câu 7: Trong các hàm s sau đây: y  x ; y  x  4 x ; y   x  2 x có bao nhiêu hàm s ch n
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
2


Câu 8: T p xác đ nh của hàm s

y 

4

21x  12 x  2019

2

2

x 1  2

là:

A.  1;   
B. 1;    \  5 
C.  1;    \  5 
D.  1;   
Câu 9: Đ ờng th ng đi qua điểm M(5; -1) và song song v i trục hoƠnh có ph ng trình:
A. y =  1
B. y = x + 6
C. y = -x +5
D. y = 5
2
Câu 10: Cho parabol (P): y  x  m x  2 m . Giá tr của m để tung đ đ nh của (P) bằng 4 là:
A. 5
B. 6
C. 4

D. 3
Câu 11: V i giá tr nào của m thì hàm s y   2  m  x  5 m đồng bi n trên R:
A. m > 2
B. m< 2
C. m = 2
D. m  2
2
Câu 12: Cho hàm s y  2 x  4 x  3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai?
A. (P) không có giao điểm v i trục hoành
B. (P) có đ nh là I(1; 1)
C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1
D. (P) đi qua điểm M(-1;9)
Câu 13: T p nghi m của ph ng trình x 2  2 x  2 x  x 2 là:
A. T   0 

C. T   0 ; 2 

B. T  

3

D. T   2 


Câu 14: Cho ph

ng trình

x


x 1



2

x 1

x  x 2  0
2

(1) và

(2)

Kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau là :
A. (1) vƠ (2) t ng đ ng.
B. Ph ng trình (2) lƠ h qu của ph
C. Ph

ng trình (1) lƠ h qu của ph

ng trình (1) .

ng trình (2) . D. C a, b, c đ u đúng.

Câu 15: Cho hình vuông A B C D tâm O cạnh a . G i M lƠ trung điểm của A B . Đ dài của vect
M D bằng:

A.


MD 

a 15

B.

2

MD 

a

5

C.

3

MD 

a

5

D.

2

MD 


a

5
4

Câu 16: Cho tam giác A B C có tr ng tâm G và M lƠ trung điểm B C . Kh ng đ nh nƠo sau đơy lƠ
sai?
A. A G 

2

B. A B  A C  3 A G

AM

3

D. G B  G C  G M

C. G A  B G  C G

Câu 17: Cho tam giác ABC có AB = 3, BC = 4, CA = 5. Giá tr của A B . A C là:
B.  1 5
C. 1 5
D.  9
A. 9
Câu 18: Cho a =( 1; 2) và b = (3; 4); cho c = 4 a - b thì t a đ của c là:
A. c =( -1; 4)


B. c =( 4; 1)

C. c =(1; 4)

D. c =( -1; -4)

C. 4  2 2

D. 4  4 2

Câu 19: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A  1; 4  , B  3; 2  , C  5 ; 4  . Chu vi của tam
giác ABC bằng
A. 8  8 2

B. 2  2 2

Câu 20: Cho u   3;  2  , v  (1; 6 ) . Kh ng đ nh nào đúng?
A. u  v , a  (  4; 4 ) ng

ch

B. u , v cùng ph

ng

ng

C. u  v , b   6 ;  2 4  cùng h ng
D. 2 u  v , v cùng ph ng
B/ TỰ LU N (6 đi m)

2
Câu 1: Cho hàm s y  x  x  2 có đồ th là parabol (P).
a/ L p b ng bi n thiên và vẽ parabol (P).
b/ Đ ờng th ng d : y  x  1 cắt (P) tại 2 điểm A, B. Tính di n tích tam giác OAB (V i O là
g c t a đ ).
Câu 2: Gi i ph ng trình
a/ 2 x  6  x  9 .
2

b/ ( 2 x  1) x  1  2 x  x  1 .
Câu 3: Trong mặt ph ng Oxy, cho tam giác ABC có A (  2;  2 ) , B ( 0; 4 ) , C ( 4;1) .
a/ Tìm t a đ trực tâm H của tam giác ABC.
b/ Đ ờng tròn đ ờng kính BC cắt trục hoành tại điểm D. Tìm t a đ điểm D
2

4


Đ 2

A/ TR C NGHI M (4 đi m)
Câu 1: Trong các m nh đ A  B sau đơy, m nh đ nào có m nh đ đ o sai?
(A) ABC cân  ABC có hai cạnh bằng nhau.
(B) x chia h t cho 6  x chia h t cho 2 và 3.
(C) ABCD là hình bình hành  AB // CD.
0
(D) ABCD là hình chữ nh t  A垐 Bˆ  C  9 0 .

Câu 2: Cho A    2 ; 3  và B   1; 4  . T p h p C A  B ( A  B ) là:
(B)   2 ;1    3; 4 


(A)   2 ;1    3; 4 

(C) 

Câu 3: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr l n nh t tại x 
(A) y = - 4x2 + 3x + 1.

3

(B) y = ậx2 +

2

3

(D)   2 ; 4 

?

4

x + 1. (C) y = ậ2x2 ậ 3x + 1.

(D) y = x2 ậ

3

x +1


2

Câu 4: Cho hàm s y = f(x) = ậ x2 + 4x + 2. M nh đ nƠo sau đơy lƠ đúng?
(A) Hàm s y ngh ch bi n trên (2; +∞)
(B) Hàm s y ngh ch bi n trên (ậ∞; 2)
(C) Hàm s y đồng bi n trên (2; +∞)

(D) Hàm s y đồng bi n trên (ậ∞ ;+∞)

Câu 5: V i giá tr nào của tham s m thì đồ th hàm s y = x2 + 3x + m cắt trục hoành tại hai điểm
phân bi t?
(A) m  

(B) m  

9
4

(C) m 

9
4

(D) m 

9
4

Câu 6: N u hàm s y = ax + bx + c có đồ th nh sau thì d u các h s a, b, c của nó là:
(A) a > 0; b > 0; c > 0

y
(B) a > 0; b > 0; c < 0
(C) a > 0; b < 0; c > 0
(D) a > 0; b < 0; c < 0
O
x

9
4

2

ng trình 3 x  2  3  2 x là:

Câu 7: T p nghi m của ph


4

(A)   1; 


5

Câu 8: Cho ph






5

(B)   1; 


5

(D)   1;1

(C)  1; 

4



4

ng trình x  2 a ( x  1)  1  0 . Tìm các giá tr của tham s a để ph
2

hai nghi m x1, x2 th a mãn x 1  x 2  x 1  x 2 .
2

(A) a 

1

(C) a 

3


2

2

hoặc a  1

(B) a  

1

hoặc a  2

(D) a  

3

Câu 9: T p nghi m của ph
2

(A)  

5

2

ng trình 5  2 x  3 x  3 là:

2


2

2


;8
5


(B)   8 

(C) 

hoặc a   1
hoặc a   2

(D) 

Câu 10: Nghi m của ph ng trình 3 x  6 x  3  2 x  1 thu c kho ng nƠo sau đơy :
(A) (-1;1)
(B) (1;2)
(C) (2;3)
(D) (3;4)
2

5

ng trình có



mx  y  m

ng trình có tham s m: 

Câu 11: Cho h ph

x  my  m

(C) m   1

(B) m   1

(A) m  1
Câu 12: Ph

ng trình x 2  3 x t

(A)

x

(C)

x

2



Câu 13: H ph


x  2  3x 
x  3  3x

2

ng trình

x  2

x 3

ng v i ph

Câu 14: Cho 4 điểm

.

2 x  5 y  z  10

 x  2 y  3z  10
 x  3 y  2 z  16


(A) A B

A, B , C , D

ng trình:


x 

AB  CD  AD  CB

1

x 3

 3x 

x  1  3x 

2

(D)

1

x 3

.

x 1

2

2

.


có nghi m là:
(D)  2 ;  1;1 

(C)  2 ;  2 ;  4 

. Đ ng thức nƠo sau đơy đúng.

 CD  AC  BD

(D) m  0

(B) x 2 

.

(B)   2 ; 2 ; 4 

(A)  2 ;  2 ;1 

(C)

ng đ

. H có nghi m duy nh t khi:

.

(B)

.


(D)

AB  CD  AD  BC
AB  CD  DA  BC

.
.

Câu 15: Cho ABC đ u có cạnh bằng a, H lƠ trung điểm của BC. Vect C A  H C có đ dài là:
(A)

a

7

(B)

3a

Câu 16: Cho hai vect a và

(C)

u  2 a  3b
u 

2
3


a  3b

2a

2

2

(A)

(C)




b

a  3b

.

v  2 a  9b

.

1
2

a


(D)

ng. Hai vect nƠo sau đơy lƠ cùng ph
(B)
(D)

u 

3
5

7
4

3

không cùng ph

v 

3

a  3b

u  2a 

3

b





2

v  2a 
v  

1
3

ng?
3

b

.

5

a 

1

b

.

4


Câu 17: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i
xứng v i điểm B qua điểm A là:
(A) C (1; 0 )
(B) C (  5; 6 )
(C) (0;1)
(D) (1;  1)

Câu 18: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho ABC có G là tr ng tâm. Bi t
A (  1; 4 ), B ( 2; 5 ), G ( 0; 3).

T a đ đ nh C của tam giác ABC là:
(A) C (  1;1)
(B) C (  1; 0 )
(C) (  1; 3)
(D) ( 0;1)
Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0), C(5; 4). Khi đó s đo góc A bằng:
(A) 300
(B) 450
(C) 600
(D) 900
Câu 20: Cho u = (3; 4), v = (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?

(A) u  v

(B) u cùng ph

ng v

(C) u vuông góc v i v


(D) v   2 u

B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu 1:(1đ) Cho các t p h p A    5 ; 8  , B   6 ; 9  vƠ R. Hưy xác đ nh các t p h p
A  B , A  B , A \ B , C R A.

Câu 2: (1đ) Xác đ nh các h s a, b, c của hàm s y = ax2 + bx + c bi t đồ th (P0) của hàm s đi qua
điểm A(1;0), có đ nh I(-1;8).

6


10  x 

ng trình: a) x  4 x  3 x  2  4  0 b)

Câu 3: (2đ) Gi i các ph

2

x 3 1

Câu 4: (1,5đ) Cho tam giác A B C có A ( 3 ; 4 ) , B ( 2 ; 1 ) , C (  1 ;  2 ) .
a) Chứng minh A,B,C lƠ 3 đ nh của m t tam giác.
b) Tìm điểm M trên đ ờng th ng B C sao cho S A B C  3 S A B M .
A  60

Câu 5: (0,5đ) Cho tam giác ABC, có AB = 5, AC = 3,

0


. Tính đ dài cạnh BC.

Đ 3
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
Câu 1. V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng?
A.  x , x  1 6  x   4

B.  x , x  1 6   4  x  4 .
2

2

C.  x , x  1 6  x   4 , x  4 .
2

Câu 2. Cho

A. A  B 

A     ; 2  , B   2;    , C   0; 3  .

\  2

Câu 3. Cho t p h p
A.

m  1

m  0


D.  x , x 2

 16  4  x  4

B. B  C   0 ;   

Câu nào sau đơy sai ?



Đi u ki n của

A  m ; m  2

B.

B  1 ; 2 .

1  m  0

C. B  C   2 ; 3 
C. 1 

.

m

D. A  C   0 ; 2 


để

m  2

.

A  B



.

D.

Câu 4. Cơu nƠo sau đơy đúng :
2
A.Hàm s y  a x  b đồng bi n khi a  0 và ngh ch bi n khi a  0 ;

.

y  a x  b đồng bi n khi b  0 và ngh ch bi n khi b  0 ;
2

B.Hàm s

C.V i m i b , hàm s

y  a x  b đồng bi n khi a  0 ;
2


y  a x  b đồng bi n khi a  0 và ngh ch bi n khi b  0 .
2

D.Hàm s

Câu 5. Tìm giá tr
A.

m  1

m  2

m  1.

m

để hàm s



y  x 3 m
3

B.

2

m  1.

Câu 6. T p xác đ nh của hàm s


y 

x 3 

Câu 7. T p xác đ nh của hàm s

y 

x 1 

A. D   1; 3 



 1 x  3x  m  1
2

C.
1

1 x

B. D     ;1    3;   

A. D    1;    \   2 ;  2 

là hàm s l

m  0.


D.

m  2.

là :

C. D     ;1    3;    D. D   .

1

x  2

là :

B. D    1;    \  2 

C. D    1;    \   2  D.Đáp s khác.

Câu 8. Đ ồ th hàm s y = ax + b cắt trục hoành tại đ iểm x = 3 và đ i qua M(ậ2; 4) v i các giá tr a,
b là:
4

12

5

5

A. a = ; b =


4

12

5

5

B. a = ậ ; b =

4

12

5

5

C. a = ậ ; b = ậ

1 3 
;  vƠ đi qua M  1;1  có ph
 2 4 

Câu 9. Parabol y  a x  b x  c có đ nh I 
2

A. y  x  x  1
2


D. a =

B. y  x  x  1

C. y  x  x  1
2

2

7

4

5

;b=ậ

12
5

ng trình lƠ :
D. y  x  x  1 .
2


Câu 10. Parabol y  a x  b x  c đi qua hai điểm A  2 ;  7  , B   5 ; 0  và có trục đ i xứng
2

x   2 có ph


ng trình lƠ :

A. y   x  4 x  5

B. y  x  4 x  5
2

2

Câu 11. Cho ph ng trình x  x  0 . Ph
v i ph ng trình trên ?
A.

3x

x 1

2

ng trình sau t

C. x   x  1   0

B. x  1  0

 x  0

Câu 12. Ph


2

ng trình nƠo trong các ph

2

D. y  x  4 x  5 .

C. y  x  4 x  5

2

2

D.

ng đ
2x

x 1

ng

 x  0.

ng trình m ( m  x )  1  x có nghi m duy nh t thu c kho ng  0 ;1  khi và ch khi

A. m    1; 0 

B. m    1; 0 


y  2x  4x 1.
2

Câu 13. Cho hàm s

C. m  1

Khi đó:

A. Hàm s đồng bi n trên    ;

 2

và ngh ch bi n trên   2 ;

C. Hàm s đồng bi n trên    ;

 1

và ngh ch bi n trên   1;

B. Hàm s ngh ch bi n trên    ;

 2

vƠ đồng bi n trên   2 ;

D.C 3 đáp án đ u sai.







.

.

.

D. Hàm s ngh ch bi n trên    ;  1  vƠ đồng bi n trên   1;    .
Câu 14. Đ nh m để ph ng trình x2 - 10mx + 9m = 0 có 2 nghi m x1, x2 th a mưn đi u ki n x1 9x2 = 0.
A. m = 0; m = 1
B. m = 2; m = -1
C . m = 0; m = -1
D. m = 1; m = -2
Câu 15. Cho tam giác A B C và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A  M B  M C  0 . Tìm câu
sai :
B. A M  A B  A C

A. M A B C là hình bình hành

D. M A  B C .

C. B A  B C  B M

Câu 16. Cho tam giác A B C . G i I và J lƠ hai điểm đ nh bởi: I A  2 I B , 3 J A  2 J C  0 . H
thức nƠo đúng trong các h thức sau :
A. I J 


2
5

AB  2 AC

B. I J 

2
5

C. IJ 

AC  2 AB

5
2

AC  2 AB

D. IJ 

5
2

AB  2 AC

Câu 17. Cho 2 điểm M(8;-1) và N(3;2). N u điểm P lƠ điểm đ i xứng v i điểm M qua điểm N thì P
có t a đ là:
A. (-2;5)

B. (13;-3)
C. (11;-1) D. (11/2;1/2)
Câu 18. Cho A(3 ; -2) ; B (-5 ; 4) và C(

1

; 0) . Ta có A B = x A C thì giá tr x là

3

A. x = 3

B. x = -3

C. x = 2

Câu 19. Cho tam giác cân A B C ; A B  A C  1, B A C  1 2 0 .Tích vô h
0

A. 

B. 

3
8

1

C.


3
2

6

D. x = -4
ng A C . B C là:
D. 

1

AB  AC 

a

2

Câu 20. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = a. Tính A B  A C .
A.

AB  AC  a

2

B.

B/ TỰ LU N (6 đi m)
Bài 1. (2 đi m) Cho hàm s

AB  AC  2a


C.

AB  AC  a

D.

2
2

y  f

x 

 x 2 x  3
2

a. Xét sự bi n thiên và vẽ đồ th hàm s .

8


b. Sử dụng đồ th bi n lu n s nghi m của ph
BƠi 2. (2 đi m) Gi i các ph

ng trình sau:

x  x  12  8  x
2


a)

 x 2 x  m  1  0

ng trình :

2

3x  1

 x 3

x  2

b)

Bài 3. (2 đi m) Trong mặt ph ng t a đ Oxy cho tam giác ABC v i A(0;2) ; B(-2;0) ; C(-2;2).
a) Tính tích vô h ng C A .C B . Từ đó suy ra hình dạng của tam giác ABC
b) Tìm t a đ điểm D sao cho tứ giác ACBD là hình bình hành.
c) Tìm t a đ tơm đ ờng tròn ngoại ti p tam giác ABC.
-------------------H t----------------Đ 4
A/ TR C NGHI M (4 đi m)
2
Câu 1: Cho m nh đ P: “  x  R , x  2 x  3  0 " . M nh đ phủ đ nh của m nh đ P là:

B. "  x  R , x  2 x  3  0 "

A. "  x  R , x  2 x  3 0  0 "

2


2

C. "  x  R , x  2 x  3  0 "

D. "  x  R , x  2 x  3  0 "
2

2

Câu 2: Cho A=[-1;4) , B= [-5;2] . G i E=  x 
A. E ={-2;-1;0}
B. E = {-1;0;1;2}
Câu 3: Cho A= (   ;-1] và B=[m+1;5]. Giá tr
A. m = 1
B. m = 2

Z / x  A  B } . T p h p E là:

C. E ={3;2;1;0;-1}
D. E =[-1;2]
của m để A  B là m t ph n tử:
C. m = -1
D. m =-2

Câu 4: Trong h trục (O , i , j) , t a đ của vect i + j là:
A. (-1; 1)
B. (0; 1).
C. (1; 1)
D. (1; -1)

Câu 5: G i C lƠ trung điểm của đoạn th ng AB. Hãy ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh
sau :
a) CA  CB

b)

cùng ph

AB va? AC

Câu 6: Trong mặt ph ng toạ đ Oxy, cho
Toạ đ điểm C là : A. (1;  1) B. (  1;  1)

ng

c)

A ( 2 ;  1)

C.

A.

AC 

AC 

3
4


2
3

theo AG va? AN

AG 

AG 

1

B.

AN
2

ng

ch

ng

d)

AB  CB

B ( 3;  1)

. G i C lƠ điểm đ i xứng của B qua A .
D. (1;1)


(  1; 1)

Câu 7: Cho tam giác ABC, N lƠ điểm xác đ nh bởi
thức tính AC

,

AB va? CB

CN 

1
BC

, G là tr ng tâm tam giác ABC. H

2

là :
AC 

4
3

AG 

1

AC 


C.

AN
2

3
4

AG 

1
AN

D.

2

1
AN
2

Câu 8: Cho parabol y  x  2 x  3 . Hãy ch n kh ng đ nh đúng nh t trong các kh ng đ nh sau:
a) (P) có đ nh I(1; ậ3)
b) Hàm s y  x  2 x  3 tăng trên kho ng    ;1  và gi m trên kho ng 1;  
2

2

c) (P) cắt Ox tại các điểm A(ậ1; 0), B(3; 0).

d) C a, b, c đ u đúng.
Câu 9: H ph
a) (2; 1).

ng trình :

5 x  2 y  9

x  y  3

b) (1; 2).

Câu 10: Cho hai vect

a=

(2; 5),

. Có nghi m là :
d) (ậ2; ậ1).

c) (1;- 2).
b

= (3; ậ7). Góc tạo bởi

9

a




b

là :


a) 450

b) 1350

c) 600
f (x ) 

Câu 11:T p xác đ nh của hàm s
a) D = R

y 

Câu 12:T p xác đ nh của hàm s
a) D = R\ 2

x  5
x 1

1
x

x 1


x  5

b) D = R\ 1
3x  4

(x  2)

b)

Câu 13:Cho hai hàm s f(x) =



x  4

d) 1200
là:

c) D = R\ ậ5

d) D = R\ ậ5; 1

là:

D  (  4 ;  ) \ 2 

c)

D    4 ; 


 \ 2  d) D = 

và g(x) = ậx4 + x2 ậ1. Khi đó:

a) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm l
b) f(x) vƠ g(x) đ u là hàm ch n.
c) f(x) l , g(x) ch n
d) f(x) ch n, g(x) l .
Câu 14:V i những giá tr n nào của m thì hàm s f(x) =(m+ 1)x + 2 đồng bi n?
a) m = 0
b) m = 1
c) m < 0
d) m > ậ1
Câu 15: Đồ th sau đơy (hình 211) biểu di n hàm s nào?
a)

y  x

c)

y 

1

x

b)

y  2x


d)

y  3 x

2

y

1
2

O

2

x

Hình 211

Câu 16: T nh ti n đồ th hàm s f(x) = x2 ậ 6x + 1 sang ph i 1 đ n v ta đ c hàm s nƠo sau đơy:
a) y = x2+8x+1
b) y = x2 -8x+8 c) y = x2-5x+2 d) y = -x2+8x -8
Câu 17: Cho parabol (P): y = ax2 + bx + 2 bi t rằng parabol đó đi qua hai điểm A(1; 5)
và B(ậ2; 8). Parabol đó lƠ:
a) y = x2 ậ 4x + 2
b) y = ậx2 + 2x + 2 c) y = 2x2 + x + 2
d) y = x2 ậ 3x + 2
2
Câu 18:B ng bi n thiên của hàm s y = ậx + 2x ậ 1 là:
x






1/3



x



y

4/3



x
y



1/3






y

a)

c)



0

b)



1
0





d)

x
y



1
0








Câu 19 :Cho ph ng trình b c hai : x2 ậ 2(k + 2)x + k2 + 12 = 0. Giá tr nguyên nh nh t của tham s
k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là :
a) k = 1 .
b) k = 2 .
c) k = 3 .
d) k = 4 .
Câu 20: Gi sử x1 và x2 là hai nghi m của ph
là : a)

10
3

.

b) ậ

3
10

.

c)


10
3

. d) ậ

10

ng trình : x2 + 3x ậ 10 = 0 . Giá tr của tổng
.

3

B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu I. 1) Cho (P): y = x2 - 4x + 3 . L p b ng bi n thiên và vẽ (P) .
2
2) Tìm tham s m để ph ng trình x  4 x  3 m  2  0 có đúng 3 nghi m.

10

1
x1



1
x2


Câu II. Tìm các giá tr của m để ptrình x2 ậ 2(m-1)x + m2 -3 =0 có 2 nghi m phân bi t th a mãn
|x1 ậ x2| = 1

b) x  4 x  1  2 x  2
Câu III. Gi i các ph ng trình : a) x 2  4 x  9  2 x  3
Câu IV. Trong mặt ph ng Oxy cho A(-2;5) B(2;2) và C(10;-5)
a) Tính di n tích tam giác ABC
b) Tìm t a đ điểm M có tung đ bằng 1 sao cho ABCM là hình thang có cạnh đáy CM.
2

Đ 5

A/ TR C NGHI M (4 đi m)

A :"x 

Câu 1. Cho hai m nh đ :
A. A, B đ u đúng.

: x  1  0 "; B : "  n 

:n  n ".

Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
C. A sai, B đúng.
D. A đúng, B sai.

2

B. A, B đ u sai.

2


Câu 2. G i B n là t p h p b i s của n trong N. T p h p B 3  B 6 là:
B.  .
C. B 6 .
A. B 2 .
Câu 3. : Cho các t p h p: A    ;1  ;
A.

A  B  C  1 .

Câu 4. T p xác đ nh của hàm s
T     ; 4  \ 1
y 

đ nh trên  0 ;1  .

Câu 5 . Cho hàm s

A.

m 

C.

B  \ C     ; 0    1;    .

C.  A 

A.

B 1;    ; C  0 ;1  .


5

.

B.

f

x

B.

.

3

4  x 

T     ;1 

2m  x 

1
2

Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai?
A  B  C   ;  .

D.  A 




5

x 1

.

x  3m  5

 m 

2

C.

D. B 3 .

B \ C  C.

là:

T     ; 4  \ 1

.

D.

T   4;  


.

( m: là tham s ). Tìm giá tr tham s m để hàm s xác

C.

.

3

m 

5

D.

.

3

1
2

 m 

5

.


3

Câu 6. Hàm s nào trong các hàm s sau không phải là hàm s l ?
x  1.

A. y =

y 

Câu 7. Cho hàm s
A.

M (0;  2 )

Câu 8. Tìm
A.

m

B. y  x .
3
2

x2

.

N ( 2 ;  1)

ng trình  m 2


m  6.

B.

m  2

.

m  6 x  m

?

D. y =

2
x

có đồ th lƠ (d). Điểm nƠo d

B.

để ph

C. y = x x .

2

.


3

.

i đơy thu c đồ thi (d) của hàm s ?

C.

P (4;  2 )

?

m

C.

m 1

.

D.

 3

Q  ; 2 .
2



vô nghi m.

D.

m  3

.

Câu 9. Bi t parabol y = ax2 + bx + c đi qua g c t a đ vƠ có đ nh I(ậ1; ậ3). Giá tr của a, b, c là:
A. a   3; b  6 ; c  0 .
B. a  3; b  6 ; c  0 .
D. Đáp s khác.
C. a  3; b   6 ; c  0 .
Câu 10. Cho hàm s
A. I ( 2 ; 3 ) .

f

x

 x  4x  1
2

B. I ( -

có đồ th là (P). T a đ đ nh của (P) là:
C. I ( 2; - 3 )

2; - 3)

11


D. I ( -

2; 3) .


Câu 11. Đồ th hình bên lƠ đồ th của hàm s nƠo sau đơy?
A. y  x  4 x  1 .

y

B. y  2 x  4 x  1 .

x

1

2

D.

m > 9

O

2

2

C. y   2 x  4 x  1 .




D. y  2 x  4 x  1 .
2

2



Câu 12. Tìm m để ph
A.



ng trình: m x2 + 2(m ậ 3)x + m ậ 5 = 0 vô nghi m.

m ¹ 0.

m ³ 9.

B.

C.

.

Câu 13. Cho ph ng trình : x  2 a  x  1   1  0 . Khi tổng các nghi m và tổng bình ph
nghi m của ph ng trình bằng nhau thì giá tr của tham s a bằng :
m < 9


m < 9.

2

a 

A.

3
2

 2  x  y   3  x  y   4
  x  y   2  x  y  


.


B.

1

 13 1 
; 

 2 2 

2

D. a  


a  2.

hay

ng trình: 

Câu 14. H ph
 1 13
 ;
 2 2

B. a  

 1.

hay a

2

a 

B.

A.

1

hay


a  1.

hay

a  2.

3
2

ng các

có nghi m là :

5

.

C.

13
 1
 ;
2
 2

D.  


.





13
2

;

1 
.
2

Câu 15. Cơu nƠo sau đơy sai?

A. V i ba điểm b t kì I, J, K ta có: IJ  J K  IK .

B. N u ABCD là hình bình hành thì A B  A C  A D .
C. N u O A  O B thì O lƠ trung điểm của AB.

D. N u G là tr ng tâm tam giác ABC thì G A  G B  G C  0 .

Câu 16. Cho hình chữ nh t ABCD, I và K l n l
đúng?

t lƠ trung điểm của BC, CD. H thức nƠo sau đơy
B. A I  A K  A B  A D .

A. A I  A K  2 A C .

C. A I  A K  IK .


D. A I  A K 

3

AC .

2

Câu 17. Cho hình bình hƠnh ABCD, M lƠ trung điểm AB, DM cắt AC tại I. Kh ng đ nh nƠo sau đơy
đúng?
A. A I 

2

AC .

3

B. A I 

1

C. A I 

AC .

3

1


AC .

4

Câu 18. Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình bình hành
 2 
G  ;1 
 3 

A.

là tr ng tâm
D  3;  1 0  .

ABC

. Tìm t a đ đ nh
B. D (1 0 ; 

D

ABCD

D. A I 



3


AC .

4

A (1;  2 ) , B (  5 ; 3 )



.
C.

4 ).

D  1 0;  3  .

D.

D  1 2;  3  .

Câu 19: Cho tam giác ABC v i A(4; 3), B(ậ5; 6) và C(ậ4; ậ1). T a đ trực tâm của tam giác ABC là :
A.  3;  2  .

C.  3; 2  .

B.   3;  2  .

12

D   3; 2  .



Câu 20. Cho tam giác ABC v i A(ậ4; ậ5), B(1; 5), C(4; ậ1). T a đ chơn đ ờng phân giác trong của
góc B là :
A.

 5 
 1;  .
 2

5

 1;   .
2


B.

C.  1;  5  .

D.  5;1  .

B/ TỰ LU N (6 đi m)
Câu 1 (2.0 đi m). Cho hàm s : y  x 2  4 x  3 có đồ th (P).
a) L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th ( P ) của hàm s trên.
b) Tìm

m

để đ ờng th ng  d  : y   2 x  m cắt (P) tại hai điểm phân bi t


vuông tại I   1; 0  .

Câu 2 (2.0 đi m) .
a) Gi i ph

x1

2

ng trình:

A, B

sao cho

 IA B

 x  3x  2  3x  4 .

b) Tìm tham s m để ph
2
 x 2  3 x1.x 2 .

2

ng trình

 x  4 x  2m  3  0
2


có 2 nghi m phân bi t x1, x2 sao cho

Câu 3 (2.0 đi m). Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho 2 điểm A  1; 2  , B (  2 ;1)
a) Tìm t a đ điểm D lƠ giao điểm của trục hoƠnh vƠ đ ờng th ng AB.
b) Tìm t a đ điểm M để tam giác MAB vuông cân tại M.

13


S
TR

GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
NG THPT THÁI PHIÊN
Đ chính thức

Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019
MÔN: TOÁN ậ L P 10
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
Mư đ thi 152

H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s )
S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ
H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ..................................................
Điểm (bằng

H , tên, chữ ký Giám kh o: .............................................................................

s ): .......................
Điểm (bằng

chữ): .....................
........
I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng
ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này)
1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

16

17

18

A
B
C
D
Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Câu 1: Hàm s y  m x  2  m đồng bi n trên
khi và ch khi
A. m < 0
B. 0  m  2
C. m > 0
D. 0  m 
Câu 2: Cho tam giác ABC có A(6; 1), B(ậ3; 5) và tr ng tâm G(ậ1; 1). T a đ đ nh C là:
A. (ậ3; 6)
B. (ậ6; 3)
C. (ậ6; ậ3)
D. (6; ậ3)
Câu 3: T p xác đ nh của hàm s
A.


D 

B.

y 

D 

x5
x 1

\ 1



x 1

x5

là:
C.

Câu 4: Trong các câu sau câu nào sai?
A. N u O A  O B thì O lƠ trung điểm của đoạn th ng AB
B. V i ba điểm A, B, C tùy ý, ta có A B  B C  A C
C. N u A B  A D  A C thì tứ giác ABCD là hình bình hành
D. N u G là tr ng tâm của tam giác ABC thì G A  G B  G C 
Câu 5: H ph


ng trình

A.   2 ; 2 ; 4 
Câu 6: Cho hai t p h p:
A.

C A

2 x  5 y  z  10

 x  2 y  3z  10
 x  3 y  2 z  16


D.

D 

\   5;1

0

có nghi m là:
C.  2 ;  2 ;1 

B.  2 ;  1;  4 

A    4 ; 0  , B   1; 3  .

= (ậ; 4)  [0; + )


\   5

D 

2

D.  2 ;  2 ;  4 

Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
B. A \ B = [ậ4; 0]

14

19

20


C.

C B

= (ậ; 1]  (3; + )

D. B \ A = [1; 3]

Câu 7: Cho hai m nh đ : A : "  x  : x 2  1 
A. A, B đ u đúng
B. A, B đ u sai

2
Câu 8: Parabol y = 3x ậ 2x + 1 có đ nh I là:
A.

 1 2
I ; 
 3 3

 ax  bx  c
2

 5
 1; 
 4

Câu 11: Cho
A.

u  v

2
1
I  ; 
3
3

= (3; 4),

v


B.

D.

2
 1
I  ; 
3
 3

có đồ th nh sau thì d u các h s của nó là:
y

3x  2  3  2x

ng trình

B.   1;1

u

C.

2

O

Câu 10: T p nghi m của ph
A.


:n  n ".

Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
C. A sai, B đúng
D. A đúng, B sai

1 2
I ; 
3 3

B.

Câu 9: N u hàm s y
A. a > 0; b < 0; c < 0
B. a > 0; b < 0; c > 0
C. a > 0; b > 0; c > 0
D. a > 0; b > 0; c < 0

0 "; B : "  n 

x

là:

C.

4

  1; 
5



D.

5

  1; 
4


= (8; ậ6). Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?
u

cùng ph

ng

C.

v

u  v

D.

u

vuông góc v i

v


Câu 12: Cho hàm s y  2 x 2  4 x  3 có đồ th là (P). M nh đ nƠo sau đơy sai?
A. (P) không có giao điểm v i trục hoành
B. (P) có đ nh là I (1; 1)
C. (P) có trục đ i xứng lƠ đ ờng th ng y = 1
D. (P) đi qua điểm M (-1;9)
Câu 13: Ph
A.

m    1; 0 

Câu 14: Cho
A.

13

Câu 15: Cho
A.
C.

ng trình



B.

m    1; 0 




a  1, b  4 , a , b  6 0

B.

u  v , a  ( 4; 4 )

0

thì ta có

25  12

u   3;  2  , v  (1; 6 ).

u  v , b   6;  2 4 

có nghi m duy nh t thu c kho ng  0 ;1  khi và ch khi

m (m  x)  1  x

C.
3a  b

là:
A.

 1

 0 ; ; 2 ; 3;  3 
 2



A 

.

bằng:

B.
D.

B. a = 5; b = ậ1

x 

m   0;1 

D.

23

Kh ng đ nh nào sau đơy đúng?

Câu 16: Đồ th của hàm s y = a x + b đi qua các điểm

Câu 17: Cho t p h p

D.

C. 13


3

cùng h ng
ng c h ng

A. a = ậ5; b = ậ1.

m 1

2u  v , v

u,v

1

A  0;  1 , B  ; 0 
5


C. a = 1; b = ậ5

/  x  9x2x  5x  2  0
3

cùng ph ng
cùng ph ng

2


,



C.  0 ; 2 ; 3;  3

B.  2 ; 3

. Giá tr của a, b là:
D. a = 0; b = ậ1

c vi t theo kiểu li t kê ph n tử
D.  0; 2; 3

Câu 18: Trong các hàm s sau đơy: y  x ; y  x 2  4 x ; y   x 4  2 x 2 có bao nhiêu hàm s ch n
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
Câu 19: Cho hình bình hành ABCD. Đ ng thức nào sau đơy đúng?
A. A C  B D  2 C D
B. A C  B C  A B
C. A C  B D  2 B C
D. A C  A D  C D
Câu 20: T p xác đ nh của hàm s

y 

x3 


1

1 x

15

là :


A.

D  

D     ;1    3;  



B.

D     ;1    3;   

C.

D   1; 3 

II. PH N TỰ LU N (6 đi m)
Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s
hãy tìm giá tr của x để y > 0.
Cơu 2 (2 đi m):
a/ Gi i ph

b/ Cho ph

ng trình
ng trình

x  7 x  10  3x  1 .
2

m x  2 (3  m ) x  m  3  0
2

Tìm các giá tr của m để ph

D.

y  x  4x  3 .
2

Dựa vào đồ th (P)

1  .

ng trình (1) có hai nghi m

x1



x2


th a mãn h thức

x1  x 2  8
2

Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A  2 ; 5  , B  6 ; 9  , C  2 ;  1  .
a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang.
b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M.
--------------------------H T------------------------

16

2

.


S
TR

GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
NG THPT THÁI PHIÊN
Đ chính thức

Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2018 - 2019
MÔN: TOÁN ậ L P 10
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
Mư đ thi 132

H vƠ tên: ầầầầầầầầầầầầ L p: ầầầầầ...............................(ghi bằng chữ và bằng s )

S báo danh: ầầầầầầầầầầầầầầầ.Phòng thi: ầầầầầầầầầầầầầầầầầ
H , tên, chữ ký Giám th : ầầầầầầầầầầầầầầầầầầầ..................................................
Điểm (bằng

H , tên, chữ ký Giám kh o: .............................................................................

s ): .......................
Điểm (bằng
chữ): .....................
........
I. PH N TR C NGHI M (4 đi m): H c sinh dùng bút chì đ tô vƠo ph ng án tr l i đúng
ô phi u tr l i tr c nghi m (H c sinh dùng bút bi thì cho 0 đi m ph n này)
1

2

3

4

5

6

7

8

9


10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

A
B
C
D
Học sinh được sử dụng máy tính cá nhân theo quy định của Bộ GD & ĐT.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Câu 1: Cho hai t p h p A = [-1 ; 4) và B = [ - 5 ; 2]. T p h p E   x 
A. [-1;2]
B. {-1;0;1;2}

C. {-2;-1;0}

/ x  A  B}

là:
D. [-5;4)

Câu 2: Cho tam giác ABC và m t điểm M th a mưn đi u ki n: M A  M B  M C  0 . Kh ng đ nh nào
sau đơy lƠ sai?
B. M A  B C
A. A M  A B  A C
D. MABC là hình bình hành
C. B A  B C  B M
Câu 3: Đ ờng th ng đi qua điểm M (5 ; -1) và song song v i trục hoành có ph ng trình:
A. y = -1
B. y = 5
C. y = x + 6
D. y = - x +5
x 

Câu 4: Hàm s nƠo sau đơy có giá tr nh nh t tại
A. y = ậ2x2 + 3x + 1

B. y = 4x2 ậ 3x + 1
y 

Câu 5: T p xác đ nh của hàm s

f


x



1
x

;g

x

?

4

C. y = x2 ậ
1

x 2

B.   1;    \   2 

A.   1;    \   2 ;  2 
Câu 6: Cho hai hàm s

x 1 

3

3

2

 x  x 1
2

A. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm ch n
C. f ( x ) ch n, g ( x ) l

D. y = ậ x2 +

là :

C.   1;    \  2 

4

x +1

D.   1;    \  2 

. Khi đó:

B. f ( x ) và g ( x ) đ u là hàm l
D. f ( x ) l , g ( x ) ch n

17

3
2


x+1

20


Câu 7: Cho b n điểm
A.

OA  OB  OC

A? ;?

,

B  ? ; 3  , C  3; 3  , D  3; ?

B.

C. I   1;1  lƠ trung điểm của đoạn th ng AC

 . Kh ng đ nh nào đúng?

AB,CD

cùng h

ng

D. Tứ giác ABCD là hình chữ nh t


Câu 8: Trong mặt ph ng t a đ Oxy, cho hai điểm A(-1; 2) và B(-3; 4). T a đ của điểm C đ i xứng
v i điểm B qua điểm A là:
A. C (1; 0 )
B. C ( 0 ; 1)
C. C (  5 ; 6 )
D. C (1;  1)
Câu 9: Kh ng đ nh nƠo sau đơy đúng?
A. V i m i s thực b, hàm s y  a 2 x  b đồng bi n khi a  0
B. Hàm s y  a 2 x  b đồng bi n khi b  0 và ngh ch bi n khi b  0
C. Hàm s y  a 2 x  b đồng bi n khi a  0 và ngh ch bi n khi b  0
D. Hàm s y  a 2 x  b đồng bi n khi a  0 và ngh ch bi n khi a  0
Câu 10: H ph

ng trình

A. có vô s nghi m

2x  3 y  4

 x  y  2

8 2
 ; 
5 5 

B. có 1 nghi m

C. có 1 nghi m

 2 8

 ; 
 5 5

D. vô nghi m

Câu 11: Cho ph ng trình b c hai: x 2 ?  k  2  x  k 2  1 2  0 v i k là tham s . Giá tr nguyên nh
nh t của tham s k để ph ng trình có hai nghi m phân bi t là:
A. k = 4
B. k = 2
C. k = 3
D. k = 1
Câu 12: Parabol y
ph ng trình lƠ :
A. y   x 2  4 x  5

 ax  bx  c

đi qua hai điểm

2

B.

A  2 ;  7  , B   5; 0 

y  x  4x  5
2

C.


x  2x 

Câu 13: T p nghi m của ph ng trình
B.  0 ; 2 
A.  2 

2

y  x  4x  5
2

2x  x

C.

và có trục đ i xứng



2

D.

là:

x  2



y  x  4x  5

2

D.  0 

Câu 14: Cho tam giác ABC v i A(-1; 2), B(3; 0) và C(5; 4). Khi đó s đo góc BAC bằng:
A. 900
B. 600
C. 300
D. 450
y 

Câu 15: T p xác đ nh của hàm s
\   1

A.

x 1

x  x 1
2

là:

B.

C.



\ 1


D.

Câu 16: Cho tứ giác ABCD. S vect khác vect -không có điểm đ u vƠ điểm cu i lƠ đ nh của tứ giác
là:
A. 16
B. 12
C. 4
D. 8
Câu 17: Cho
A.

A 

B  C   0;  

; 2, B



  2;    , C   0; 3  .

B.

A  C   0; 2 

Kh ng đ nh nƠo sau đơy sai?
C.

B  C   2; 3 


Câu 18: V i s thực x b t kì, m nh đ nƠo sau đơy đúng?
B.  x , x 2
A.  x , x 2  1 6   4  x  4
C.

 x, x  16  x  4, x  4
2

Câu 19: Cho tam giác ABC có
A.

3
2

Câu 20: Cho hàm s

B.



3

y  x  4x  2
2

 16  x  4

 x, x  16  4  x  4


0

C.

. Tích vô h
1
2

2

. Cơu nƠo sau đơy lƠ đúng?

18

A B 

2

D.
A B  A C  1, B A C  1 2 0

D.

ng

A C .B C

D.

là:



1
2

\  2


A. y tăng trên (2; +∞)

B. y gi m trên (ậ∞; 2)

C. y gi m trên (2; +∞) D. y tăng trên

II. PH N TỰ LU N (6 đi m)
Cơu 1 (2 đi m): L p b ng bi n thiên và vẽ đồ th (P) của hàm s
hãy tìm giá tr của x để y > 0.
Cơu 2 (2 đi m):
a/ Gi i ph
b/ Cho ph

ng trình
ng trình

x  7 x  10  3x  1 .
2

m x  2 (3  m ) x  m  3  0
2


Tìm các giá tr của m để ph

y  x  4x  3 .
2

Dựa vƠo đồ th (P)

1  .

ng trình (1) có hai nghi m

x1



x2

th a mãn h thức

x1  x 2  8
2

Cơu 3 (2 đi m): Trong mặt ph ng v i h t a đ Oxy, cho ba điểm A  2 ; 5  , B  6 ; 9  , C  2 ;  1  .
a/ Chứng minh rằng b n điểm O, A, B, C theo thứ tự tạo thành m t hình thang.
b/ Tìm t a đ điểm M nằm trên trục Oy sao cho tam giác ACM vuông tại M.
--------------------------H T------------------------

19

2


.



×