EE 2003: Trường điện từ
Lecture 1
Giải tích vectơ
Electromagnetics Field
Tran Quang Viet – FEEE – HCMUT
Đại số vectơ
Vectơ đơn vị: độ lớn bằng 1, ký hiệu: a (along unit vector)
Tập vectơ đơn vị trực giao: 3 vectơ đơn vị chỉ phương trực
giao nhau dùng để biễu diễn cho một vectơ bất kỳ
a3
Thuận
a1
a2
a2
a3
Nghịch
a1
Chỉ dùng trực giao thuận!
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
1
CuuDuongThanCong.com
/>
Đại số vectơ
Biểu diễn vectơ trong tập vectơ đơn vị trực giao thuận
A3 a3
a3
a1
A1 a1
P
a2
A A1 a1 A2 a 2 A3 a 3
A2 a 2
A1 a1 A2 a 2
Độ lớn của A : | A | A12 A22 A32
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Đại số vectơ
Các phép toán trên vectơ:
A A1 a1 A2 a 2 A3 a 3 B B1 a1 B2 a 2 B3 a 3
Cộng trừ vectơ:
A B A1 a1 A2 a 2 A3 a3 B1 a1 B2 a 2 B3 a3
A1 B1 a1 A2 B2 a 2 A3 B3 a3
A B A1 a1 A2 a 2 A3 a 3 B1 a1 B2 a 2 B3 a 3
A1 B1 a1 A2 B2 a 2 A3 B3 a 3
Ví dụ: A 2a1 4a 2 a3 ; B a1 2a 2 3a3
A B 3a1 2a 2 4a 3
A B a1 6a 2 2a 3
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
2
CuuDuongThanCong.com
/>
Đại số vectơ
Nhân, chia vectơ với vô hướng:
m A m A1 a1 A2 a 2 A3 a 3 mA1 a1 mA2 a 2 mA3 a3
B
B B1 a1 B2 a 2 B3 a 3 B1 B2
a1 a 2 3 a 3
m
m
m
m
m
Vectơ đơn vị theo hướng A:
A
A
A
A
a A 1 a1 2 a 2 3 a 3
| A| | A|
| A|
| A|
Ví dụ: A 2a1 4a 2 4a 3
2a1 4a 2 4a3 1 2 2
aA
a1 a 2 a 3
3
3
22 (4) 2 42 3
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Đại số vectơ
Tích vô hướng của 2 vectơ: A.B AB | A || B | cos
ai .a j 1; i j
(i 1, 2,3; j 1,2,3)
a
.
a
0;
i
j
i j
A.B ( A1 a1 A2 a 2 A3 a 3 )( B1 a1 B2 a 2 B3 a 3 )
A1 B1 A2 B2 A3 B3
Ví dụ: A 2a1 4a 2 a 3 ; B a1 2a 2 3a 3
A.B 2 8 3 3
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
3
CuuDuongThanCong.com
/>
Đại số vectơ
Tích hữu hướng (tích vectơ) của 2 vectơ:
A B | A || B | sin a n
a1 a1 0
a1 a 2 a 3
a 2 a1 a 3 a 2 a 2 0
a3 a1 a 2
a 3 a 2 a1
a1 a 2 a 3
A B B A A1 A2 A3
a1 a3 a 2
a 2 a3 a1
a3 a3 0
a3
an
a2
a1
B1 B2 B3
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Hệ tọa độ
Không gian để biểu diễn trường vô hướng & trường vectơ
Mặt tọa độ: 3 mặt chuẩn biết trước
Đường tọa độ: giao của 2 mặt tọa độ
Tọa độ: giao của 3 mặt tọa độ
Vectơ đơn vị trong tập trực giao: tiếp tuyến với đường
tọa độ tại điểm khảo sát, độ lớn bằng 1 đơn vị và hướng
theo chiều tăng của tọa độ tương ứng.
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
4
CuuDuongThanCong.com
/>
Hệ tọa độ Đề-các
VH : (x,y,z)
VT : A=A x (x,y,z)a x +A y (x,y,z)a y +A z (x,y,z)a z
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Hệ tọa độ trụ
VH : (r, ,z)
VT : A=A r (r, ,z)a r +A (r, ,z)a +A z (r, ,z)a z
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
5
CuuDuongThanCong.com
/>
Hệ tọa độ cầu
VH : (r,θ, )
VT : A=A r (r,θ, )a r +Aθ (r,θ, )a θ +A (r,θ, )a
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Chuyển đổi hệ tọa độ
x rc cos rc x 2 y 2
y rc sin tan 1
zz
zz
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
y
x
x rs sin cos
rs x 2 y 2 z 2
y rs sin sin
tan 1
z rs cos
tan 1
y
x
x2 y2
z
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
6
CuuDuongThanCong.com
/>
Chuyển đổi hệ tọa độ
a
az
az
ay
a rs
a
a rc
a rc
a
a rc .a y sin
a rc .a z 0
a rc .a x cos
a .a z 0
a .a x sin
a .a y cos
a z .a x 0
a z .a z 1
a z .a y 0
a rs .a x sin cos a rs .a y sin sin a rs .a z cos
a .a x cos cos a .a y cos sin a .a z sin
a .a y cos
a .a z 0
a .a x sin
ax
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Chuyển đổi hệ tọa độ
Đề các
Trụ
A r cos
A sin
A z 0
sin
cos
0
0 A x
0 A y
1 A z
A x cos
A sin
y
A z 0
sin
cos
0 Ar
0 A
1 A z
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
0
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
7
CuuDuongThanCong.com
/>
Chuyển đổi hệ tọa độ
Đề các
Cầu
A r sin cos
A cos cos
A sin
sin sin
cos sin
cos
cos A x
sin A y
0 A z
A x sin cos
A sin sin
y
A z cos
cos cos
cos sin
sin
sin A r
cos A
0 A
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Yếu tố vi phân
dS x dydza x
d dxa x dya y dza z
dS z dxdya z
dS y dxdza y
dV dxdydz
Cartesian coordinate system
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
8
CuuDuongThanCong.com
/>
Yếu tố vi phân
dV rdrd dz
dS drdza
d dra r rd a dza z
dS r rd dza r
dS z rdrd a z
Cylindrical coordinate system
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Yếu tố vi phân
dV r 2 sin drd d
dS r sin drd a
d dra r rd a r sin d a
2
dS r r sin d dar
dS rdrd a
Spherical coordinate system
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
9
CuuDuongThanCong.com
/>
Yếu tố vi phân
Coordinate
system
Coordinate
Range
Cartesian
u1=x
-∞ to +∞
u2=y
-∞ to +∞
u3=z
-∞ to +∞
u1=r
0 to ∞
u2=
0 to 2
u3=z
-∞ to +∞
u1=r
0 to ∞
u2=
0 to
u3=
0 to 2
Cylindrical
Spherical
Unit
vectors
a1 a x
a2 a y
a3 az
a1
a2
a3
a1
ar
a
az
ar
a 2 a
a 3 a
Length
element
Coordinate surfaces
dx = h1du1
Plane
x = constant
dy = h2du2
Plane
y = constant
dz = h3du3
Plane
z = constant
dr = h1du1
Cylinder r = constant
rd = h2du2
Plane
= constant
dz = h3du3
Plane
z = constant
dr = h1du1
Sphere r = constant
rd = h2du2
Cone
= constant
rsind = h3du3
Plane
= constant
Cartesian : h1 1; h2 1; h3 1 Cylindrical : h1 1; h2 r ; h3 1
Spherical : h1 1; h2 r ; h3 r sin
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Yếu tố vi phân
Differential elements
d h1du1 a1 h2du2 a2 h3du3 a3
dS1 h2h3du2du3 a1 (u1 const )
dS 2 h1h3du1du3 a2 (u2 const )
dS 3 h1h2du1du2 a3 (u3 const )
dV h1h2h3du1du2du3
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
10
CuuDuongThanCong.com
/>
Tích phân đường
B
W AB F d F d
C
C
F d
(công)
A
C: Đường kín (lưu số)
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Tích phân đường
Ví dụ:
F=xya x 2xa y
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
B
A
Fdl= ?
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
11
CuuDuongThanCong.com
/>
Tích phân mặt
F
dS
S
Thông lượng gửi qua mặt S:
S
F dS
Nếu S là mặt kín:
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
S
F dS
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
Tích phân mặt
Ví dụ:
5
F= a r +2za z
r
F dS ?
S
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
12
CuuDuongThanCong.com
/>
Tích phân khối
Q v dV
V
Dùng để tính tổng của một đại lượng khi biết phân bố của nó
trong thể V. Ví dụ: mật độ khối lượng (kg/m3); mật độ điện
tích khối (C/m3); mật độ năng lượng (J/m3); mật độ công suất
tổn hao nhiệt (W/m3); ….
Ví dụ:….
EEElectromagnetics
2015 : Signals &Field
Systems
TranQuang
QuangViet
Viet–– FEEE
FEEE -– HCMUT
HCMUT
Tran
13
CuuDuongThanCong.com
/>