Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Mẫu bảng Báo cáo tuần của Phòng Kinh Doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.44 KB, 2 trang )

BÁO CÁO TUẦN CỦA PHÒNG KINH DOANH

Doanh số nhập hàng ( Chỉ báo cáo cho NPP)
STT
(Theo
NVBH)

Doanh số bán ra

Cửa hiệu- phân loại theo doanh số

Cửa hiệu- phân loại theo nhóm hàng

Nhân Viên Bán Hàng

Mục tiêu tháng

Thực hiện
tháng

Mục tiêu tuần

Thực hiện
Thực hiện chu
Mục tiêu chu kỳ
tuần
kỳ

Mục tiêu tuần

Thực hiện


tuần

Mới mở

Tổng

Loại 1

Loại 2,3 Loại 4,5

Nhóm A

1

460,989,726

383,275,576

108,731,920

84,543

55

9

29

17


55

2

558,680,090

457,330,771

92,623,487

54,309

54

7

26

21

54

3

595,423,456

526,964,792

124,840,352


134,969

66

7

51

8

66

4

376,060,219

213,168,634

76,515,055

43,860

49

4

13

32


49

224

27

119

78

224

162

17

93

52

Đội 2A

-

-

-

-


1,991,153,492

1,580,739,773

402,710,814

317,681

0

Nhóm
BEG

Nhóm C

0

0

0

0

0

5

972,950,256

1,379,112,545


113,786,816

65,802

6

1,057,231,116

1,490,068,215

206,990,863

177,684

84

14

28

42

84

7

127,400,703

197,205,783


89,350,176

32,077

128

2

75

51

128

8

177,989,358

250,133,790

94,497,339

44,310

96

2

60


34

96

9

1,185,668,014

1,932,958,495

214,100,088

565,295

129

23

26

80

129

Đội 2BEG

-

-


-

-

0

599

58

282

259

485,679,711

664,285,002

97,135,000

84,800

1

162

17

93


52

123

11

474,384,834

297,572,730

94,876,000

52,273

0

84

14

28

42

108

12

474,384,834


434,461,621

94,876,000

96,317

1

128

2

75

51

90

13

372,730,941

221,155,362

74,546,000

55,331

0


96

2

60

34

125

451,795,080

414,308,181

90,359,000

146,883

1

129

23

26

80

2


353

27

161

165

Đội 1 CF

-

-

-

-

2,258,975,402

5,249,478,828

2,031,782,896

718,725,282

451,792,000

885,168


435,604

Nhóm F

162

10

14

3,521,239,446

Nhóm D

0

599

120
0

0

335

0

15


580,802,000

652,511,070

80,487,250

66,828

63

3

20

40

63

16

234,491,000

283,350,696

71,018,250

48,859

62


5

22

35

62

17

255,161,000

347,460,572

47,345,500

92,299

42

3

13

26

42

18


113,183,000

142,388,088

37,876,250

29,205

41

2

10

29

Đội 1 D
Tổng NPP

7,386,624,000

6,055,983,000

1,477,324,800

41

-

1,183,637,000


1,425,710,426

236,727,250

237,190

-

208

13

65

130

-

-

-

208

2,221,485

8,955,005,339

10,287,711,922


1,809,955,346

1,875,643

2

1,384

125

627

632

224

599

335

208


Ngaøy phaùt haønh:
Maãu: WV­KD­03­F9
Ghé thăm
Phân phối - Số cửa hiệu đạt phân phối
theo số liệu trên thẻ khách hàng


Ghé thăm theo các nhóm hàng
Tổng mặt
Tổng ghé Tổng số
hàng bán
thăm
đơn hàng
được
A

BEG

C

D

SBDD

Bánh

Vinamil Soya
k
200ml,
200ml 250ml

Trưng Bày Sản Phẩm- Số lần
trưng bày đạt yêu cầu, tổng hợp
từ báo cáo ngày của NVBH, theo
số lần ghé thăm

152


30

98

28

108

94

28

93

31

12

132

132

27

86

23

18


98

98
476

36
121

169
446

28
110

0

0

51

0

172

59

83

21


168

168

31

42

17

50

256

256

30

37

17

106

180

180

37


54

21

60

258

258

25

39

30

1034

1034

5

0

0

13

13


0

0

0

3

Bann
er



Chương Chương Chương Chương Chương
trình 1 trình 2 trình 3 trình 4 trình 5

1

5

4

1

3

3

3


3

0

0

0

0

0

8

7

0

8

7

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

77
0

0

35


34

191

191

12

8

178

265

48

127

32

35

186

186

10

8


186

258

52

165

30

34

181

181

11

7

192

274

25

85

25


32

192

192

12

6

192

272

33

89

23

31

190

190

8

7


145

166

31

20

0

3

Mái
che

Thực hiện chương trình khuyến mãi

0

182

339

106

0

55

110


Tủ lạnh

122

273

804

0

5

186

0

255

Kệ Sữa Tươi

13
0

172

182

Kệ Sữa Bột


Vật liệu Quảng cáo ngoài trờiTheo số liệu thực tế trên thẻ
khách hàng, NVBH và GSMV
nhóm A lập

Kem
thố
Trưng
Trưng
Trưng
Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm Số
Số
Số
Bảng Hộp
VNM
bày
bày
bày
A
B
C
D
F
lượng
lượng
lượng
hiệu đèn
hộp
đạt
đạt
đạt

xốp 1L
8
8
8
5
4

152

490

Trưng Bày Kệ, Tủ- Theo số liệu thực tế
trên Thẻ Khách Hàng

0

0

0

0

0

415

0

563


0

563

0

0

0

0

190

61

198

83

3

3

187

56

159


80

4

4

188

34

82

80

2

2

188

27

46

78

1

1


-

-

-

-

753

178

485

-

-

-

-

-

-

-

-


321

-

-

-

-

-

10

10

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

490

1,034

-

-

3,067

591

1,525

110

106

145

166

-


51

415

563

321

563

13

13

31

20

10

10

8

7

-

-


-

8

7

-

-

-



×