Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.1 KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI DÃY SỐ THỜI GIAN
4.1.1 KHÁI NIỆM DÃY SỐ THỜI GIAN
- DÃY SỐ THỜI GIAN LÀ DÃY CÁC TRỊ SỐ CỦA CHỈ TIÊU
THỐNG KÊ ĐƯỢC SẮP XẾP THEO THỨ TỰ THỜI GIAN. DÃY SỐ
THỜI GIAN THƯỜNG CÓ DẠNG CHUNG NHƯ SAU:
Thời gian t1
t2
……
tn
Chỉ tiêu
y2
……
yn
y1
- DÃY SỐ THỜI GIAN ĐƯỢC CẤU TẠO BỞI HAI THÀNH
PHẦN: THỜI GIAN, CHỈ TIÊU VỀ HIỆN TƯỢNG ĐƯỢC NGHIÊN CỨU.
8/04/2011
1
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.1.2 PHÂN LOẠI DÃY SỐ THỜI GIAN
CĂN CỨ VÀO TÍNH CHẤT CỦA THỜI GIAN PHẢN ÁNH
- DÃY SỐ THỜI KỲ:
DÃY SỐ THỜI KỲ LÀ DÃY SỐ BIỂU HIỆN SỰ BIẾN ĐỘNG
CỦA CHỈ TIÊU NGHIÊN CỨU QUA TỪNG THỜI KỲ.
- DÃY SỐ THỜI ĐIỂM:
DÃY SỐ THỜI ĐIỂM LÀ DÃY SỐ BIỂU HIỆN SỰ BIẾN
ĐỘNG CỦA CHỈ TIÊU NGHIÊN CỨU QUA CÁC THỜI ĐIỂM.
8/04/2011
2
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
CĂN CỨ VÀO TÍNH CHẤT CỦA CHỈ TIÊU PHẢN ÁNH
- DÃY SỐ TUYỆT ĐỐI
- DÃY SỐ TƯƠNG ĐỐI
- DÃY SỐ BÌNH QUÂN
8/04/2011
3
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2 CÁC CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2.1 MỨC ĐỘ BÌNH QUÂN THEO THỜI GIAN
CHỈ TIÊU NÀY PHẢN ÁNH MỨC ĐỘ ĐẠI BIỂU CỦA CÁC MỨC
ĐỘ TRONG MỘT DÃY SỐ THỜI GIAN. TÙY THEO DÃY SỐ THỜI KỲ
HAY DÃY SỐ THỜI ĐIỂM MÀ CÓ CÁC CÔNG THỨC TÍNH SAU:
- ĐỐI VỚI DÃY SỐ THỜI KỲ:
8/04/2011
4
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
n
i=1 yi
y1 +y2 +...+yn
y
n
n
8/04/2011
Trong đó:
y: Mức độ bình quân theo thời gian
yi (i=1,n): Các mức độ của dãy số thời kỳ
n: Số mức độ tham gia bình quân hóa của dãy số
5
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- ĐỐI VỚI DÃY SỐ THỜI ĐIỂM:
CĨ KHOẢNG CÁCH THỜI GIAN ĐỀU NHAU:
y1
y 2
+ y2 +...+ yn1 +
8/04/2011
n 1
yn
2
Trong đó:
y: Mức độ bình quân theo thời gian
y1 , y2 , ... , yn1 , yn : Các mức độ của dãy số thời điểm
n: Số mức độ tham gia bình quân hóa của dãy số
6
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
CĨ KHOẢNG CÁCH THỜI GIAN KHƠNG ĐỀU NHAU:
n
y1t1 +y2 t 2 +...+yn t n
y
t1 t 2 ... t n
8/04/2011
yi t i
i=1
n
ti
i=1
Trong đó:
y: Mức độ bình quân theo thời gian
yi (i=1,n): Các mức độ của dãy số thời điểm
t i (i=1,n): Độ dài các khoảng cách thời gian
7
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2.2 LƯỢNG TĂNG (GIẢM) TUYỆT ĐỐI
- LƯỢNG TĂNG (GIẢM) TUYỆT ĐỐI LIÊN HỒN:
i yi yi1
8/04/2011
Trong đó:
(i=2,n): Lượng tăng (giảm) tuyệt đối liên hoàn từng kỳ
i
yi (i=1,n): Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
yi1 : Mức độ đứng liền ngay trước mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
8
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- LƯỢNG TĂNG (GIẢM) TUYỆT ĐỐI ĐỊNH GỐC:
i yi y1
8/04/2011
Trong đó:
(i=2,n): Lượng tăng (giảm) tuyệt đối đònh gốc từng kỳ
i
yi (i=1,n): Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
y : Mức độ đầu tiên của dãy số(mức độ của kỳ được
1
chọn làm gốc so sánh)
9
+ Lượng tăng (giảm) tuyệt đối bình qn:
Chương 4:
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- LƯỢNG TĂNG (GIẢM) TUYỆT ĐỐI BÌNH QN:
n
i
i=2
yn y1
=
n 1 n 1
8/04/2011
Trong đó:
: Lượng tăng (giảm) tuyệt đối bình quân
yn : Mức độ cuối cùng của dãy số
y : Mức độ đầu tiên của dãy số
1
n: Số các mức độ
10
+ Lượng tăng (giảm) tuyệt đối bình qn:
Chương 4:
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2.3 TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN
- TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN LIÊN HỒN
yi
ti
yi1
8/04/2011
(lần)
Trong đó:
t (i=2,n): Tốc độ phát triển liên hoàn
i
yi (i=1,n): Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
yi1 : Mức độ đứng liền ngay trước mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
11
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN ĐỊNH GỐC
yi
Ti
y1
8/04/2011
(lần)
Trong đó:
T (i=2,n): Tốc độ phát triển đònh gốc
i
y i (i=1,n): Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
y : Mức độ đầu tiên của dãy số(mức độ của kỳ
1
được chọn làm gốc so sánh)
12
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN BÌNH QN
t
n1
yn
t 2 t 3 ... t n n1
y1
8/04/2011
Trong đó:
t: Tốc độ phát triển bình quân
(lần) t i (i=2,n): Các tốc độ phát triển liên hoàn
y : Mức độ đầu tiên của dãy số
1
yn : Mức độ cuối cùng của dãy số
13
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2.4 TỐC ĐỘ TĂNG (GIẢM)
- TỐC ĐỘ TĂNG (GIẢM) LIÊN HỒN:
ai t i 1
(lần)
yi
(t i
)
yi1
8/04/2011
Trong đó:
a (i=2,n): Tốc độ tăng (giảm) liên hoàn
i
y i (i=1,n): Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
y i1: Mức độ đứng liền ngay trước
mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
t i (i=2,n): Tốc độ phát triển liên hoàn
14
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- TỐC ĐỘ TĂNG (GIẢM) ĐỊNH GỐC:
bi Ti 1
(lần)
yi
(Ti )
y1
8/04/2011
Trong đó:
b : Tốc độ tăng (giảm) đònh gốc
i
yi : Mức độ kỳ nghiên cứu thứ i
y : Mức độ đầu tiên của dãy số
1
Ti : Tốc độ phát triển đònh gốc
15
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
- TỐC ĐỘ TĂNG (GIẢM) BÌNH QN:
a t 1 (lần)
8/04/2011
Trong đó:
a: Tốc độ tăng (giảm) bình quân
t: Tốc độ phát triển bình quân
16
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.2.5 TRỊ TUYỆT ĐỐI 1% TĂNG (GIẢM)
gi
8/04/2011
i
ai (%)
Trong đó:
g : Giá trò tuyệt đối của 1% tăng (giảm)
i
i : Lượng tăng (giảm) tuyệt đối liên hoàn
ai : Tốc độ tăng (giảm) liên hoàn
17
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
Thời kỳ
Doanh thu (tỷ đ)
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối
liên hoàn về doanh thu (tỷ đ) i
Lượng tăng (giảm) tuyệt đối
định gốc về doanh thu (tỷ đ) i
Tốc độ phát triển liên hoàn về
doanh thu (lần) ti
Tốc độ phát triển định gốc về
doanh thu (lần) Ti
8/04/2011
t1
t2
t3
……
tn
y1
y2
y3
……
yn
y2 – y1
y3 – y2
……
yn – yn-1
y2 – y1
y3 – y1
……
yn – y1
……
yn
y n-1
……
yn
y1
y2
y1
y2
y1
y3
y2
y3
y1
18
Chương 4
PHÂN TÍCH DÃY SỐ THỜI GIAN
4.3. CÁC PHƯƠNG PHÁP DỰ BÁO TRONG THỐNG KÊ:
DỰ BÁO DỰA VÀO LƯỢNG TĂNG (GIẢM) TUYỆT ĐỐI
BÌNH QUÂN
DỰ BÁO DỰA VÀO TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN BÌNH QUÂN
DỰ BÁO DỰA VÀO PHƯƠNG TRÌNH HỒI QUY (HÀM XU
THẾ).
BIẾN ĐỘNG THỜI VỤ.
8/04/2011
I19