Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiểm tra đánh giá DS9 - Chương 1(hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.68 KB, 2 trang )

Đại Sô 9 26/09/2013
ÔN TẬP - CĂN THỨC BẬC HAI – CƠ BẢN – ĐỀ 1
Phần 1: Trắc nghiệm : Khoanh tròn chữ cái trước kết quả đúng
Câu 1/ Căn bậc hai của 25 là : A. 5 ; B. -5 ; C. 5 và -5 ; D. 625
Câu 2/ Căn bậc hai của 7 là : A.
7
; B. -
7
; C.
7
và -
7
; D. 49
Câu 3/ Căn bậc hai của a
2
là: A. a ; B. -a ; C. a ; D. a và -a
Câu 4/ Căn bậc hai số học của 81 là :
A. 9 ; B. -9 ; C. 9 và -9 ; D. không tồn tại
Câu 5/ Nghiệm phương trình x
2
= 3 là :
A. 9 ; B.
3
; C. -
3
; D.
3
và -
3
Câu 6/ Điền dấu <,=,> thích hợp vào dấu chấm. Với a ≥ 0, b ≥ 0, ta có :
a) Nếu a < b thì


a

b
b) Nếu
a
>
b
thì a b c) Nếu a = b thì
a b
d) Nếu
a
=
b
thì a b e) 5
22
f ) 2
5
3
2

g) -7 -
47
h) 5 2 +
7
k)
9.16

9.16
Câu 7/ Chọn đúng, sai :
a)

3x-2
xác định khi x ≥
3
2
b)
484x
2
+−
x
có nghĩa với mọi x
c)
2
x

xác định với x<0 d)
16
2

x
xác định khi -4 ≤ x ≤ 4
e)
x

1
1
xác định khi x ≠ 1 f)
x2
1

có nghĩa khi x<0 g)

2
1x
x
+
xác định khi x ≥ −1
Câu 8/ Kết quả của phép khai phương
2
)2(

a
là:
A. a - 2 ; B. 2 - a ; C.  a-2 ; D. Tất cả đều sai
Phần II: Tự luận
Bài 1: So sánh
a) 3
5
và 5
3
; b) -2
3
và -3
2
; c) 2
5

19
; d) 2+
3
và 3


Bài 2: Tính
a)
)916(916
+−+
;
b)
3 5. 3 5
− +
c)
5)23810(2
−−+
;
d)
988183250
−−++
e)
125320452748
−−++−
f)
2527006317528
−−−+

Bài 3: Giải các phương trình sau :
a)
2
x
= 7 ; b)
5 1x −

= 7 ; c)

03459
=−−
x
;
d)
96
2
+−
xx
= 2 e)
xx
−=+
23
; f) (2-
xxx
−=−
3)5)(
;
g)
131
+=−
xx
h)
353259
=+−
xxx
; k)
9
2


x
+
96
2
+−
xx
= 0
Bài 4: Tìm điều kiện để biểu thức có nghĩa
a.
x

b.
2
x
c.
2
x−

d.
2 1x −
e.
1 2x−
f.
1
12

+
x
x
g.

1
12


x
x
h.
1
-1 x+

ÔN TẬP - CĂN THỨC BẬC HAI – CƠ BẢN – ĐỀ 2
Phần 1: Trắc nghiệm : Khoanh tròn chữ cái trước kết quả đúng
Cùng nhau học tập, giúp ích cho đời
1
Đại Sô 9 26/09/2013
Câu 9/ Kết quả của phép tính
2
3
1
2
1







là A.
2

1

3
1
B.
3
1

2
1
C.
2
1
+
3
1
Câu 10/ Kết quả phép tính
528

là:
A.
5

3
; B.
3

5
; C. ± (
5


3
) ; D. kết quả khác
Câu 11/
09,0
+
81,0

01,0
bằng : A.1 ; B. 1,1 ; C. 1,3 ; D. 0,2
Câu 12/ Kết quả của phép tính
2
3
+
2
1
là: A. 2
2
B. -2
2
C. 2 ; D. -2
Câu 13/ Biết
1x
+
= 3 thì x bằng : A. 3 ; B. 9 ; C. 10; D. 8
Câu 14/ Nếu
x
+
6
= 3 thì x bằng : A. 3 ; B. -3 ; C. 9; D. 15

Câu 15/ Các nghiệm của phương trình
x
= x là: A. 0 ; B. 0 và 1 ; C. 2 ; D.3
Câu 16 / 5
12
+2
75
-5
48
bằng: A.
3
; B. 2
3
C.0 ; D. -
3
Câu 17 / Điền vào ô trống nội dung thích hợp
a 16 0,36 (-2)
2
x
2
3 2 2−
a
0,5 2 x
2
Phần II: Tự luận
Bài 1: Tìm điều kiện để biểu thức có nghĩa
a)
1
12


+
x
x
b)
1
2
++
xx
; c)
2 2
2
x
x
− +

Bài 2 : Cho E =
8
3. 3
3
 
+
 ÷
 ÷
 
; F =
27 2 6
12
 

 ÷

 ÷
 

a) Tính E ;
E
? b) Tính E. F ?
Bài 3: Giải các phương trình sau :
a)
57
57
72
+=
+

x
x
x
b)
34422
2
1
2
1
36
99
−=+−+−
+
+
+
xx

xx
;
Bài 4: Rút gọn :
1.
( ) ( )
2 2
3 3 + 3 11− −
2.
( ) ( )
2 3 5 2 5 3+ + + −
3.
6 50 5 8 4 32 3 128 2 1250− + − −
4.
( )
3 27 108 4 12 : 3+ −
5.
(
)
(
)
2 2
7 13 7 13 4 2 3 4 2 3
+ + − + + −
6.
( )
4 10
3 2 1,2 2 4 0,2
3 3
 
+ + + −

 ÷
 ÷
 
7.
3
3
21
6232
27



+

Bài 5: Cho M =
2
1)1(
2

−−
x
x
với x ≠ 2
a) Rút gọn M ; b) Tính giá trị M tại x = 5
2
; c) Tìm x để M
2
= 1
Cùng nhau học tập, giúp ích cho đời
2

×