Giáo án tự chọn đại số 12
Tiết 1
Ngày soạn: 18/08/2010
BI TP V TNH N IU CA HM S
I. Mục tiêu bài học:
- Về kin thc:
!
- Về k nng: "#$%&'()* +,-
./01!%%*
- Về ý thức: Tớch c2'34.25678209.:;<$5
%=%>-?79, th@40161)%ABC">
4A&"D""-4'E5
II. Ph ơng tiện dạy học
1. Chuẩn bị của GV:
- Giáo án, SBT, thớc...
2. Chuẩn bị của HS: SGK, SBT
III. Ph ơng pháp dạy học chủ yếu:
Vấn đáp tìm tòi hớng dẫn HS l m bài tập
IV. Tiến trình dạy học
1. ổn định lớp học: GV kiểm tra sĩ số, ổn định trât tự và kiểm tra phần chuẩn bị của HS.
2. Tiến trình bài mới:
FGH()*
G4IJK'GI'
L
L'
M
NF G4IJK'GIM'
M
'
O
G4IJK'GI
2x
3x
+
.G4IJK'GI
x1
4x4x
2
+
8G4IJK'GI'NM'K PG JG4IJK'GI'6'
G4IJK'GI
)5x(x
3
2
G4IJK'GI'
L
L'
M
G
1x
3x3x
f(x) y
2
+
==
QG4IJK'GI'
O
M'
M
G4IJK'GI'RSPMT
MG4IJK'GI'
L
LKNFG'
M
NLKNFG'NFU!V
GWXC'%" Kq:FS
GYK FPSG Kq:
3
4
GYKMPNG Kq:
3
1
LGZ>Z!4IJK'GI
mx
1mx
C'%"
Kq:IS
Lê Văn Hồng 1
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
OGZ>!4IJK'GI
2x
2x6mx
2
+
−+
RFPN∞G Kq:≤
5
14
−
5) Chứng minh rằng : hàm số luôn luôn tăng trên khoảng xác đònh (trên từng khoảng xác đònh)
của nó :
G4I'
L
−L'
M
NL'NM G
1x
1xx
y
2
−
−−
=
G
1x2
1x
y
+
−
=
[GZ>!
( ) ( )
x7mx1m
3
x
y
2
3
−−−−=
V
GWXC'%"
GWXKMPN∞G
\GZ>!
mx
2mmx2x
y
2
−
++−
=
6XC'%"
]GZ>!
mx
1mx)m1(x2
y
2
−
++−+
=
6XKFPN∞G KqV
223m −≤
^GZ>!4I'
M
K −'G −KFPMGKqV≥L
3/ Củng cốK3pGV
_ %L.%*6
` H(
` aPD09
` aF@b7+'./)*
III. Hướng dẫn học và bài tập về nhà(2p)
` Yc&D6d4&)*
` Yc&D%%.%+%'./)*
` ;e4%?-f6%%
` Z&?-g%?-
Lª V¨n Hång 2
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
Tiết 2:
Ngµy so¹n:
BÀI TẬP VỀCỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
I/ Mục tiêu :
1/ Kiến thức- Tư duy :Yc&D2&2!=4c!>2
>!"2
2/ Kĩ năng:<?./=4c!>2010B1-
./C=c
3/ Thái độ:Yhi?)'%
II/ CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH:
1/ GV: ;jk;lk;<>.%&i!%4
kmZ?-.&i
nnog&@%-X=%5!!0.4
2/ HSVi?-g)2%>2X=%&)./k;l
III/ TIẾN TRÌNH LÊN LỚP :
1/ Ổn định lớp:
2/ Bài mới:
FGZ>%!2+=4cpV
G4I'
L
G4IL'N
x
3
Nq G4I'8
`'
.G4I
x
xln
MGZ>%!2+=4cppV
Lª V¨n Hång 3
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
G4I
M
'&9'∈RSPπT G4I'
M
6' G4I
x
e
x
LGH%!4I'
L
−L'
M
NK
M
−FG'NM2'IM
K Đề thi TNTHPT 2004
−
2005G Kết quảVIFF
OGU!4IJK'GI'
L
`L'
M
NL'NLNO
lX"2 Kết quảV≥F
"2&2! Kết quảVrF
"K
G?jKSPOG65!2K2O'ISG
Hd: M(a;b) là điểm cực trị của (C): y =f(x) khi và chỉ khi:
=
≠
=
b)a(f
0)a(''f
0)a('f
Kết quả VIS
."2&2!&0Bb.=2&2!=s
KqV4IMK`FG'NONO&I`F
qGU!4IJK'GI
x1
mx4x
2
−
+−
"2&2! Kết quảVtL
U2'IM Kết quả VIO
U2!'I`F Kết quả VI\
[G7u+&9A4I
mx
1mx)1m(mx
422
−
+−−+
6X"2
\G4IJK'GI
3
1
'
L
`'
M
NK
M
`NFG'NF"%!2!'IFXv
Hd và kq Vk./lX
]G4IJK'GI
3
1
'
L
`'
M
NKNMG'`FH%!V
G"2 Kết quảVr`F<tM
G"2KSPN∞G Kết quảVtM
G"2KSPN∞G Kết quả:r`M<tM
^Gm 6?824IJK'GI`'
O
NM'
M
`MNF
Hd và kqV4wI`O'K'
M
`G
≤SVF2'IS
tSVM2'I
m±
&F2!'IS
FSGU!KG4IJK'GI
1x
mxx
2
+
+−
"!2+%-)&9s'
Kết quả Vt
4
1
FFGU!4IJK'GI'
L
`['
M
NLKNMG'``["M2&%2x.@
Kết quả V
4
17
−
rrM
FMG7+&9A4IJK'GIM'
L
`LKMNFG'
M
N[KNFG'NF6X2!'
F
&'
M
&9'
M
`'
F
65+
Lª V¨n Hång 4
Giáo án tự chọn đại số 12
FLGZ>2%V
G
x
1
xy +=
G
6x2
4
x
y
2
4
++=
G4I
21x
3
+
FOGU!"2V
G
2mxx3xy
23
+=
Kt quVrL
G
1x
2mmxx
y
22
++
=
Kt quVrM<tF
FqGU!2'IFV4IJK'GI
3
x
3
`'
M
NKNLG'`qNF
Kt qu:IO
F[GVJK'GI
3
1
'
L
`'
M
NKMG'`FU!2'
M
2!'
F
'
F
r`Fr'
M
rF
Kt quVtF
F\G7+V8
'
'NF&9'yz
3/Cng c dn dũ: Yc62%=c!>2v
IV. H ớng dẫn về nhà : (3)
HS về nhà làm các bài tập SGK, SBT
Tit 3 :
Ngày soạn:
BI TP V GTLN V GTNN CA HM S
I/ Mc tiờu:
1/ V kin thc: ;h-A!{%69@%u@
2/ V k nng: z|64 "#$& >;ZWY;ZYY&7
./&%2
Lê Văn Hồng 5
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
3/ Về tư duy thái độ:
NU))'%6
NZ%5hi?
II/ Chuẩn bị của GV và HS
Fa;<V;%%-/
Ma_Vc&D6)4&2;ZWY;ZYYi09g
III/ Phương phápV;1g&@%-
IV/ Tiến trình tiết dạy:
1/ Ổn định lớp:
2/ Bài mới:
FGZ>%u@4IJK'GI'
M
`M'NLKqV
R
Min
JK'GIJKFGIM
MGZ>%69@&u@4IJK'GI'
M
`M'NLRSPLT
Kq:
]3;0[
Min
JK'GIJKFGIM&
]3;0[
Max
JK'GIJKLGI[
LGZ>%69@4IJK'GI
1x
4x4x
2
−
+−
&9'rF Kết quảV
)1;(
Max
−∞
JK'GIJKSGI`O
OG o'3409"!)<IL[
L
".>5-D?KXc-G%)09%4}6 FVM_uV
%)090!'34)&?6 @v
Kết quả V%)09e>096VILPI[&IM
qGZ>%69@4I
1xx
x
24
2
++
Kết quả V
R
Max
4IJK±FGI
3
1
[GU!4IJK'GI'
L
`LKNFG'
M
NLKNFG'NFK`FPSG
Kết quả V≤
3
4
−
\GZ>KGV4I
2x
3x
2
−
−
!o~%%Co/A56u@
Kết quả VoKSP
2
3
G
]GZ>%u@&69@4IL'•O'
^GZ>;ZWYV4I−'
M
NM'NL Kết quảV
R
Max
4IJKFGIO
FSGZ>;ZYY4I'•qN
x
F
&9'tS Kết quảV
);0(
Min
±∞
4IJKFGI−L
FFGZ>;ZWY;ZYY4I'•qN
2
x4 −
Kết quảV
522)2(fyMax
]2;2[
−==
−
P
7)2(fyMin
]2;2[
−=−=
−
FMGZ>;ZWY;ZYY4IM'
L
NL'
M
−F
− 1;
2
1
Kết quảV
4)1(fyMax
]1;
2
1
[
==
−
P
1)0(fyMin
]1;
2
1
[
−==
−
Lª V¨n Hång 6
Giáo án tự chọn đại số 12
FLGZ>;ZWY;ZYYV
G4I'
O
`M'
M
NL Kt quV
R
Min
4IJKFGIMPlX"
R
Max
4
G4I'
O
NO'
M
Nq Kt quV
R
Min
4IJKSGIqPlX"
R
Max
4
G
2xcos
1xsin22
y
+
=
Kt quV
R
Min
4I
3
7
P
R
Max
4IF
.G
1xx
3x3x
y
2
2
++
++
=
Kt quV
R
Min
4I
3
1
P
R
Max
4IL
FOG
2xx
1x3
y
2
++
+
=
7+V
1y
7
9
FqG
( )
+
+
= ;0
1cosx2x
cosx2cosx
y
2
2
7+VF4F
_09.:V4wISM
M
'
M
M
M
IS'IF<'IFZ ?V4IF
2&6?F4F
F[GZ>%WY&%YY4IM'
xsin
3
4
3
RSPT
Kt quV
];0[
Max
JK'GIJKaOGIJKLaOGI
3
22
P
];0[
Min
JK'GIJKSGIJKGIS
4/ Cng c: Yc6=4c>;ZWY;ZYY.W0d%4!%>
;ZWY;ZYY601%&%.7
Iii. H ớng dẫn về nhà : (3)
HS về nhà làm các bài tập SGK, SBT .
Lê Văn Hồng 7
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
Tiết 4
Ngµy so¹n:
TIỆM CẬN VÀ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
I/ Mục tiêu:
Về kiến thức: ;h-Acc*&9Yc#*& ?%> ?
Về kỹ năng: z|64 "#$& > ?7&
&7./&%2
Về tư duy :U))'%6
Về thái độ :Z%5hi?
II/ Chuẩn bị của GV và HS
;<V;%%-/%4%J68k8
_Vc&D6)4&9 ?i09g
III/ Phương phápV;1g&@%-
IV/ Tiến trình tiết dạy:
1/ Ổn định lớp:
2/ Bài mới:
Phần 1V•eA6O"c6576d4"6=A0
V
Fal% 9%9-
Ma;9&Xx`;9&Xx
Lal% ?
Oal% ?7
69-6?~ -e6d4!c37_
Phần 2VZ09.:1g.:.c!A%?-
Lª V¨n Hång 8
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
Bài tập 1 :69-6O"4e‚"‚3Z> ?7%
Va
M F
M
x
y
x
−
=
+
a
L M
F L
x
y
x
−
=
+
a
q
M L
y
x
=
−
.a
O
F
y
x
−
=
+
U. %">469-6?~"-d}(-
Gợi ý lời giải : a /
M F
M
x
y
x
−
=
+
"
M
M F
6
M
x
x
x
+
→−
−
= −∞
+
&
M
M F
6
M
x
x
x
−
→−
−
= +∞
+
Y0Bb'I`M6
0B ?7
<>
F
M
M F
6 6 M
M
M
F
x x
x
x
x
x
→±∞ →±∞
−
−
= =
+
+
0Bb4IM60B ?
b a
L M
F L
x
y
x
−
=
+
Z"
F
L
L M
6
F L
x
x
x
+
→−
−
= +∞
+
&
F
L
L M
6
F L
x
x
x
−
→−
−
= −∞
+
Y0Bb
'I
F
L
−
6 ?7
<>
L
M
L M M
6 6
F
F L L
L
x x
x
x
x
x
→±∞ →±∞
−
−
= = −
+
+
0Bb4I
M
L
−
6 ?
C a
q
M L
y
x
=
−
<>
M
L
q
6
M L
x
x
+
→
= −∞
−
&
M
L
q
6
M L
x
x
−
→
= +∞
−
0Bb'I
M
L
W ?7
<>
q
6 S
M L
x
x
→±∞
=
−
4IS6 ?
d a
O
F
y
x
−
=
+
<>
F
O
6
F
x
x
+
→−
−
= −∞
+
&
F
O
6
F
x
x
−
→−
−
= +∞
+
0Bb'I`F6 ?
7
<>
O
6 S
F
x
x
→±∞
−
=
+
4IS6 ?
Lª V¨n Hång 9
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
Chiếu các hình minh hoạ về đường tiệm cận của các đồ thị.
Bài tập 2 : Z0*2 ?-M 0V
a
M
M
FM M\
O q
x x
y
x x
− +
=
− +
a
M
M
M
K FG
x x
y
x
− −
=
−
a
M
M
L
O
x x
y
x
+
=
−
.a
M
M
O L
x
y
x x
−
=
− +
U. %">469-6?"-d~
Gợi ý lời giải :
a
M
M
FM M\
O q
x x
y
x x
− +
=
− +
<>
M
M
FM M\
6 F
O q
x
x x
x x
→±∞
− +
=
− +
0Bb4IF6 ?
<>
M
O qx x− +
tS
∀
'X" ?7
a
M
M
M
K FG
x x
y
x
− −
=
−
<>
M
M
F
M
6
K FG
x
x x
x
±
→
− −
= −∞
−
0Bb'IF6 ?7
<>
M
M
M
6 F
K FG
x
x x
x
→±∞
− −
=
−
0Bb4IF6 ?
a
M
M
L
O
x x
y
x
+
=
−
&>
M
M
M
L
6
O
x
x x
x
+
→
+
= +∞
−
&
M
M
M
L
6
O
x
x x
x
−
→
+
= −∞
−
0B'IM6 ?7
Z"
M
M
M
L
6
O
x
x x
x
+
→−
+
= +∞
−
&
M
M
M
L
6
O
x
x x
x
−
→−
+
= −∞
−
0B'I`Mƒ65 ?7
Zƒ"V
M
M
L
6 F
O
x
x x
x
→±∞
+
=
−
0Bb4IF6 ?
.a
M
M
O L
x
y
x x
−
=
− +
<>
M
F
M
6
O L
x
x
x x
±
→
−
= ±∞
− +
0Bb'IF65 ?7
o„%
M
L
M
6
O L
x
x
x x
±
→
−
= ±∞
− +
0Bb'ILƒ65 ?7
Lª V¨n Hång 10
Giáo án tự chọn đại số 12
Z"
M
M
6 S
O L
x
x
x x
=
+
0Bb4IS6 ?
Chiu cỏc hỡnh minh ho v ng tim cn ca cỏc th.
4/ Cng c : Yc6%>9.W0d%> ?7+%>%%
6:7+X
Iii. H ớng dẫn về nhà : (3)
HS về nhà làm các bài tập SGK, SBT .
Lê Văn Hồng 11
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
TiÕt 5
Ngµy so¹n:
TỔNG KẾT SƠ ĐỒ KHẢO SÁT HÀM SỐ
I/ Mục tiêu:
Về kiến thức: ;h-Acc*&*%
Yc#*&2;ZWY;ZYY ?%&…
Về kỹ năng: z|64 "#$& %&…
Về tư duy :U)6
Về thái độ :Z%5hi?)'%
II/ Chuẩn bị của GV và HS
;<V;%%-/%4%J68k8
_Vc&D6)4&9 ?i09g
III/ Phương phápV;1g&@%-1-5"
IV/ Tiến trình tiết dạy:
1/ Ổn định lớp:
2/ Bài mới:
•e_c6k*%09& %
Yc6%.%"6=%0%0B-4 6?
+
"c*%09lk_k
%..0B„-
12
10
8
6
4
2
-2
-4
-10 -5 5 10
-b- b
2
-3
⋅
a
⋅
c
( )
1
2
3
⋅
a
= -0,55
-b+ b
2
-3
⋅
a
⋅
c
( )
1
2
3
⋅
a
= 1,73
b
2
-3
⋅
a
⋅
c = 0,71
U= -b/(3a) = 0,59
a
⋅
x
A
3
+b
⋅
x
A
2
+c
⋅
x
A
+d = 8,03
x
A
= 3,41
d = 5,73
c = -0,70
b = -0,44
a = 0,25
Anim ate C
Anim ate Point D
Anim ate Point B
Anim ate Point A
a
b
c
C A
Lª V¨n Hång 12
10
8
6
4
2
-2
-4
-6
-10 -5 5 10
L
1
h x
( )
= g' x
O
( )⋅
x-x
O
( )
+y
O
g' x
O
( )
= -1,27
y
O
= 0,14
x
O
= 1,39
g' x
( )
= 4
⋅
a
⋅
x
3
+2
⋅
b
⋅
x
g x
( )
= a
⋅
x
4
+b
⋅
x
2
+c
y' = 1,21
-
b
2
⋅
a
( )
= 9,79
b
2
⋅
a
= -9,79
y = -1,06
a
⋅
x
A
4
+b
⋅
x
A
2
+c = -1,06
b
a
= -19,59
a = 0,03
x
A
= -2,29
c = 1,14
b = -0,57
Animate Point a
Animate Point b
b
c
A
a
O
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10
-15 -10 -5 5 10
f(x)=
ax+b
cx+d?
y = a/c = -1,79
x= - d/c = -2,00
a
⋅
d-b
⋅
c = -3,69
a
⋅
x
A
+b
c
⋅
x
A
+d
= -0,22
x
A
= 0,26
d = 2,04
c = 1,02
b = -0,03
a = -1,83
Anim ate Poi nt d
Anim ate Poi nt c
Anim ate Poi nt b
Anim ate Poi nt a
a
b
c
d
A
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
Tổ chức luyện tập
69-6]"4e%?-.;&0V
l%&…%V
a
M
O Ly x x= − +
a
M
M Ly x x= − −
a
L M
M L My x x= − −
.a
L M
y x x x
= − +
8a
O
M
F
M
x
y x= − +
Ja
O M
My x x
= − − +
a
M
F
x
y
x
−
=
+
a
M
M F
x
y
x
−
=
+
;A. %"
k"4e69-"-d6?~%%
;&}
%
Lª V¨n Hång 13
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
g x
( )
= 2
⋅
x
3
-3
⋅
x
2
-2
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
s x
( )
=
-1
2
r y
( )
=
1
2
q x
( )
=
2-x
2
⋅
x-1
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
h x
( )
=
x
4
2
-x
2
( )
+1
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
•e69-?-VV
O
M
^
M
O O
x
y x
= − −
al%&…KG
a<88-0*>-4KG%!&9/
am 6?8!KG&9KnG4I•M'
M
;A_%6>4‚8F369-"-d6?
;&
aUV
Lª V¨n Hång 14
8
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10 -5 5 10
f x
( )
= x
2
-4
⋅
x
( )
+3
6
4
2
-2
-4
-6
-8
-10
-10 -5 5 10
v x
( )
= -15
⋅
x-45
u x
( )
= 15
⋅
x-45
t x
( )
=
x
4
4
-2
⋅
x
2
-
9
4
Gi¸o ¸n tù chän ®¹i sè 12
a
O
M O M
M M
^
M S ] ^ S
O O
L
K FGK ^G S
L
x
x x x
x
x x
x
− − = ⇔ − − =
=
⇔ + − = ⇔
= −
<?4KGcs'!'I`L&'IL
n0*>-4!K`LSG&KLPSG6e6016V
4I4wK`LGK'NLG&4I4wKLGK'`LG
_44I`FqK'NLG&4IFqK'`LG
a
O
M M O
^
M M ^ O
O O
x
x k x x k− − = − ⇔ = +
C"4†lI
^
O
−
"5!KSP
^
O
−
G
†lt
^
O
−
"!
†lr
^
O
−
lX"!
3 / Hướng dẫn hoc ở nhàV‡#5.0*!cc*&6d4C""7&#
$!%
Lª V¨n Hång 15
Giáo án tự chọn đại số 12
Tiết 6 :
Ngày soạn:
bài tập khảo sát hàm số
I. Mục tiêu.
Lê Văn Hồng 16