Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

DS HS ỦNG HỘ HS VÙNG KHÓ KHĂN NĂM 10-11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (416.22 KB, 29 trang )

TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A1 - Tổng số học sinh: 38 – Nữ : 22
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Thành Băng
2 Võ Thị Cẩm
3 Nguyễn Thị Kim Chi
4 Lê Trường Chinh
5 Võ Anh Danh
6 Trần Thị Xuân Diệu
7 Huỳnh Thị Mỹ Duyên
8 Trần Thị Mỹ Duyên
9 Phạm Thanh Dương
10 Trần Vũ Dương
11 Đinh Thị Như Đào
12 Nguyễn Thị Hồng Điệp
13 Nguyễn Luân Đôn
14 Nguyễn Thị Châu Giang
15 Phạm Thị Hương Giang
16 Nguyễn Thị Quỳnh Giao
17 Thái Thị Hồng Hạnh
18 Nguyễn Thị Thanh Hằng
19 Nguyễn Mạnh Hậu
20 Phạm Thanh Hoài
21 Châu Minh Huy
22 Lê Quang Huy
23 Trần Quang Huy
24 Phan Thị Mộng Huyền
25 Nguyễn Minh Khoa
26 Nguyễn Thị Thúy Kiều


27 Nguyễn Thị Liệu
28 Trần Tấn Lộc
29 Nguyễn Văn Lợi
30 Võ Trần Diễm My
31 Phạm Lan Ngọc
32 Đặng Ngọc Thảo
33 Võ Minh Thư
34 Trần Minh Tiến
35 Tô Thị Mỹ Tín
36 Nguyễn Bá Triều
37 Đoàn Thị Mỹ Trinh
38 Ngô Phương Uyên
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Thị Ái Trang
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A2 - Tổng số học sinh: 39 – Nữ : 21
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Văn Quốc
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A3 - Tổng số học sinh: 37 – Nữ : 15

Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Xuân Luân
2 Lê Ngọc Luận
3 Trần Thị Ly
4 Hồ Thị Tuyết Mai
5 Nguyễn Thị Thanh Ngân
6 Nguyễn Xuân Nghĩa
7 Ngô Thị Hạnh Nguyên
8 Dương Trung Nhân
9 Võ Văn Nhân
10 Nguyễn Thị Tường Oanh
11 Võ Dương Phong
12 Châu Đình Phùng
13 Võ Hoàng Phương
14 Nguyễn Thị Kiều Quyên
15 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh
16 Võ Thị Như Quỳnh
17 Nguyễn Long Hồng Sương
18 Đặng Thị Thu Sương
19 Võ Thị Thu Sương
20 Võ Thị Hồng Thắm
21 Võ Ngọc Thiện
22 Nguyễn Văn Thịnh
23 Nguyễn Ngọc Thuận
24 Phạm Anh Thư
25 Lê Thanh Tiên
26 Nguyễn Công Tiến
27 Ngô Viết Toại
28 Lê Thị Trang

29 Nguyễn Thị Thùy Trang
30 Nguyễn Thị Thùy Trang
31 Nguyễn Phi Trường
32 Phạm Quốc Tuấn
33 Lê Thị Thu Uyên
34 Nguyễn Thị Hồng Văn
35 Trương Thị Hàn Vi
36 Nguyễn Lê Vi
37 Bùi Tấn Vũ
38 Bùi Thị Tường Vy
39 Đoàn Thị Yến Vy
1 Nguyễn Thị Ngọc Anh
2 Phạm Việt Anh
3 Trần Đình Bảo
4 Trần Đức Chiến
5 Lê Duy Chức
6 Võ Thị Cúc
7 Đoàn Sĩ Đại
8 Phạm Đình Đừng
9 Lê Ngọc Hải
10 Trần Thành Hảo
11 Trương Thị Cẩm Hồng
12 Châu Quang Huy
13 Đỗ Thành Hưng
14 Nguyễn Thanh Hương
15 Võ Thị Kim Kiều
16 Huỳnh Văn Lai
17 Nguyễn Kim Kiều My
18 Phan Thị Mỹ
19 Trần Nguyễn Trung Nam

20 Nguyễn Trọng Nghĩa
21 Nguyễn Minh Nghiệm
22 Châu Ngọc Nguyên
23 Nguyễn Thị Nguyệt
24 Nguyễn Thị Minh Phương
25 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
26 Phan Thị Sâm
27 Võ Ngọc Sơn
28 Nguyễn Ngọc Thành
29 Nguyễn Phương Thủy
30 Nguyễn Minh Trí
31 Võ Thị Trúc
32 Thái Công Trứ
33 Châu Quốc Trường
34 Phan Thị Cẩm Tú
35 Tr
́
nh Hoài Tú
36 Lê Thị Hồng Vương
37 Lê Đức Vỹ
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Thị Kim Liên
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A4 - Tổng số học sinh: 39 – Nữ : 14
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền

1 Nguyễn Viết Công
2 Nguyễn Tấn Cường
3 Nguyễn Tiết Cường
4 Phan Bá Hậu
5 Nguyễn Thị Mỹ Hậu
6 Kiều Thị Hồng Hiếu
7 Võ Minh Hiếu
8 Trần Thị Thanh Lịch
9 Bùi Thị Mỹ Linh
10 Phạm Văn Long
11 Võ Hữu Lộc
12 Đoàn Đại Lợi
13 Kiều Văn Lợi
14 Nguyễn Thị Út Ly
15 Phạm Thị Hồng Mai
16 Phạm Thanh Mẫn
17 Ngô Bình Minh
18 Trần Thị Minh
19 Nguyễn Thị Vi Na
20 Lê Thị Kim Nga
21 Phạm Thị Thiên Nga
22 Lý Bá Nghị
23 Nguyễn Thị Hồng Nhật
24 Châu Quỳnh Như
25 Mai Tấn Phát
26 Lê Hoài Phong
27 Bùi Thanh Quang
28 Thái Sang
29 Phạm Minh Sơn
30 Nguyễn Thế Sơn

31 Lê Thị Tuyết Sương
32 Đoàn Minh Tâm
33 Nguyễn Dĩ Thiện
34 Nguyễn Thị Thanh Thúy
35 Nguyễn Minh Tri
36 Lê Minh Trí
37 Phan Thành Trung
38 Nguyễn Hiến Vinh
39 Võ Văn Vũ
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Thi Đua
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A5 - Tổng số học sinh: 34 – Nữ : 15
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Tấn Can
2 Hồ Minh Chiến
3 Võ Thị Diễm
4 Đào Thị Bích Duyên
5 Trần Văn Đại
6 Đào Thị Định
7 Đoàn Thị Thuý Hằng
8 Dương Công Hậu
9 Nguyễn Thành Hiền
10 Trần Thị Thúy Hiền
11 Võ Hoàng Hiệp

12 Phan Văn Hiệp
13 Bùi Minh Hiếu
14 Nguyễn Trọng Hiếu
15 Phạm Thị Hồng
16 Ngô Quang Hùng
17 Đoàn Thanh Huy
18 Đỗ Hữu Hường
19 Phan Văn Kiên
20 Võ Thị Lan
21 Bùi Hoàng Lâm
22 Lê Thị Hồng Linh
23 Đoàn Thị Tuyết Linh
24 Ngô Thị Loan
25 Phan Thị Loan
26 Võ Thị Hồng Nga
27 Đỗ Thị Hồng Nhi
28 Nguyễn Minh Quang
29 Nguyễn Thị Quế
30 Nguyễn Xuân Quỳnh
31 Châu Thị Thuỳ Trang
32 Nguyễn Đình Triều
33 Nguyễn Quốc Trung
34 Ngô Sĩ Trường
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Đặng Thị Tuyết Nga
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.

DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 6A6 - Tổng số học sinh: 35 – Nữ : 16
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Bùi Quang Huy
2 Nguyễn Thành Hưng
3 Đào Thị Kiều
4 Phạm Thanh Long
5 Nguyễn Thị Bảo Ngân
6 Ngô Thảo Ngân
7 Trần Nhật Nguyên
8 Huỳnh Văn Nguyên
9 Trần Trí Nhân
10 Đào Đông Nhật
11 Phạm Thị Nhi
12 Ngô Thị Hồng Nhung
13 Nguyễn Thị Kiều Oanh
14 Trần Bích Phượng
15 Huỳnh Trí Quốc
16 Trần Văn Quốc
17 Ngô Duy Quý
18 Võ Đặng Như Quỳnh
19 Trần Văn Sĩ
20 Đoàn Thế Thao
21 Nguyễn Thị Thu Thảo
22 Võ Hồng Thắng
23 Đoàn Thế Thân
24 Nguyễn Ngọc Thịnh
25 Đào Thị Kim Thoa
26 Lê Thị Thúy
27 Đào Minh Tiến

28 Nguyễn Ngọc Tiến
29 Bùi Quốc Toàn
30 Võ Thanh Toàn
31 Ngô Thị Thuỳ Trang
32 Võ Thị Hồng Vân
33 Trần Phong Vũ
34 Đoàn Thị Mỹ Vương
35 Phan Thị Mai Xuân
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Du
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 7A1 - Tổng số học sinh: 43 – Nữ : 20
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Thị Thùy An
2 Nguyễn Trình Anh
3 Võ Thị Ngọc Bích
4 Vương Quốc Bình
5 Phạm Hữu Cầu
6 Nguyễn Linh Chi
7 Ngô Hữu Chiến
8 Nguyễn Tiết Cương
9 Nguyễn Quốc Cường
10 Nguyễn Công Danh
11 Trần Thị Mỹ Diễm
12 Trần Thị Mỹ Dung

13 Phạm Hồng Duyên
14 Đặng Thị Duyên
15 Lê Thị Dư
16 Lương Hải Dương
17 Trần Thái Dương
18 Nguyễn Hoàng Đại
19 Bùi Thị Đào
20 Lê Thành Đạt
21 Ngô Tùng Đạt
22 Huỳnh Thị Thanh Điệp
23 Phạm Ngọc Đoan
24 Phan Công Đức
25 Nguyễn Việt Đức
26 Nguyễn Văn Được
27 Hồ Hương Giang
28 Nguyễn Thế Giang
29 Phan Lê Trà Giang
30 Nguyễn Trung Giang
31 Võ Đoàn Ngọc Hân
32 Lê Công Hậu
33 Nguyễn Trung Hậu
34 Đoàn Văn Hậu
35 Nguyễn Thị Hữu Hưng
36 Đỗ Thị Thu Liễu
37 Bùi Kiều Quanh
38 Nguyễn Thị Mỹ Tăng
39 Lê Anh Thư
40 Huỳnh Quốc Toàn
41 Phạm Công Từ
42 Nguyễn Thị Hải Vân

43 Nguyễn Thị Thùy Vân
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Đoàn Thế Đãi
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 7A2 - Tổng số học sinh: 43 – Nữ : 21
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Trần Tiến Đạt
2 Lê Thị Thu Hà
3 Nguyễn Thị Minh Hải
4 Lê Thanh Hải
5 Lý Thanh Hải
6 Lê Thị Mỹ Hạnh
7 Võ Thị Mỹ Hạnh
8 Lê văn Hào
9 Võ Thị Thanh Hằng
10 Nguyễn Thị Thu Hằng
11 Phạm Minh Hiền
12 Nguyễn Thị Hiền
13 Nguyễn Thị Thu Hiền
14 Phan Đức Hiệp
15 Lê Công Hiếu
16 Phạm Duy Hiếu
17 Nguyễn Thị Thu Hoài
18 Võ Phi Hoàng
19 Nguyễn Việt Hoàng

20 Châu Quốc Hùng
21 Nguyễn quang Huy
22 Nguyễn Văn Huy
23 Nguyễn Ngọc Huyền
24 Bùi Thị Thanh Huyền
25 Phạm Thị Hằng
26 Lưu Thị Hằng
27 Võ Đức Hậu
28 Trần Trung Kiệt
29 Nguyễn Tuấn Kiệt
30 Lê Hoài Lâm
31 Nguyễn Văn Lâm
32 Nguyễn Thị Bích Liễu
33 Đoàn Phan Diệu Linh
34 Võ Nhất Linh
35 Lê Thị Hồng Loan
36 Đỗ Thanh Long
37 Nguyễn Thành Lực
38 Nguyễn Thị My My
39 Nguyễn Thị Hồng Ngân
40 Phạm Thị Quỳnh Quyên
41 Bùi Thị Thảo
42 Trần Thanh Tùng
43 Đặng Thùy Trang
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Đức Chánh
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 7A3 - Tổng số học sinh: 43 – Nữ : 21
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Võ Quang Huy
2 Nguyễn Thị Huy
3 Trần Thị Mỹ Lệ
4 Nguyễn Thị Mỹ Linh
5 Phạm Tấn Lộc
6 Đoàn Thành Luân
7 Đoàn Thị Kim Luyến
8 Hà Trọng Luyến
9 Nguyễn Thị Kiều My
10 Nguyễn Thị My
11 Nguyễn Bình Phương Nam
12 Trần Thị Thuý Nga
13 Bùi Thị Thanh Ngân
14 Võ Thị Bảo Ngọc
15 Nguyễn Đức Nguyên
16 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
17 Võ Thị Nguyệt
18 Phạm Văn Nhân
19 Võ Văn Nhân
20 Nguyễn Vân Hồng Nhật
21 Kiều Quốc Nhật
22 Huỳnh Nguyễn Hiền Nhung
23 Nguyễn Hồng Niên
24 Phạm Thị Hồng Nhi
25 Nguyễn Hồng Phong
26 Nguyễn Bá Phú

27 Trần Thanh Phú
28 Nguyễn Bùi Ngọc Phước
29 Lê Thị Phương
30 Nguyễn Thanh Quang
31 Đoàn Thị Thanh Qui'
32 Phạm Võ Thị Như Quỳnh
33 Nguyễn Thị Ngọc Sen
34 Nguyễn Hồng Sơn
35 Võ Văn Sơn
36 Lê Minh Tấn
37 Trình Thị Hưng Thái
38 Võ Hoài Thanh
39 Phạm Ngọc Thịnh
40 Võ Ngọc Thịnh
41 Trần Anh Thư
42 Lê Thị Thương
43 Trần Nguyễn Trung Tín
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Nguyễn Thị Nhung
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 7A4 - Tổng số học sinh: 43 – Nữ : 17
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Văn Hiếu
2 Võ Hữu Phước
3 Nguyễn Thị Tố Quyên

4 Trần Minh Tâm
5 Võ Hồng Tấn
6 Phạm Minh Thạch
7 Trần Thị Mỹ Thanh
8 Phạm văn Thành
9 Lê Ngọc Thảo
10 Nguyễn Thị Thu Thảo
11 Võ Thị Thu
12 Trương Ngọc Thương
13 Nguyễn Thị Bích Thường
14 Nguyễn Thị Thanh Tiền
15 Ngô Bùi Minh Tiến
16 Nguyễn Huy Tín
17 Lê Thị Bích Trang
18 Phạm Thị Bích Trâm
19 Lý Thị Thanh Trầm
20 Trần Minh Trí
21 Huỳnh Đức Trọng
22 Nguyễn Quốc Trọng
23 Ngô Thị Trúc
24 Võ Quốc Trung
25 Lê Nhật Trường
26 Nguyễn Tuân
27 Bùi Mai Anh Tuấn
28 Đỗ Anh Tuấn
29 Lê Anh Tuấn
30 Huỳnh Tấn Tuấn
31 Nguyễn Trọng Tuấn
32 Lê Nguyễn Thanh Tùng
33 Nguyễn Nhất Tuyến

34 Võ Văn Tuyến
35 Nguyễn Thị Bích Uyên
36 Ngô Đình Văn
37 Đoàn Thị Hải Vi
38 Bùi Thị Thúy Vi
39 Cao Kỳ Vũ
40 Bùi Minh Vũ
41 Nguyễn Xuân Vương
42 Nguyễn Thị Hiền Vy
43 Phạm Thị Tuyết Vân
Tổng số tiền:………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
Mỹ hiệp, ngày 31 tháng 8 năm 2010
GVCN
Cao Thị Thanh Lịch
TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Năm học : 2010 - 2011 Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.
DANH SÁCH HỌC SINH QUYÊN GÓP TIỀN GIÚP ĐỠ HỌC SINH KHÓ KHĂN
Lớp : 7A5 - Tổng số học sinh: 39 – Nữ : 17
Stt Họ và tên Thời gian/Số tiền Thành tiền
1 Nguyễn Thị Kim Anh
2 Dương Văn Bảo
3 Đoàn Thanh Bình
4 Đinh Thị Mỹ Diễm
5 Phan Thị Thanh Diệu
6 Phan Thị Thuỳ Dung
7 Nguyễn Thị Duyên
8 Lê Qúi Đăng
9 Nguyễn Văn Đức
10 Võ Trường Giang

11 Trần Văn Hà
12 Nguyễn Trần Việt Hà
13 Phạm Ngọc Hải
14 Nguyễn Ngọc Hải

×