Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ôn tập đại số chương 1 lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.42 KB, 4 trang )

Kiểm tra đại số Thời gian 45(01)
Phần I Trắc nghiệm (4đ) Hãy khoanh tròn vào mỗi chữ cái trớc câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49?
A.
2
7
B.
2
)7(

C.
( )
2
7

D.
( )
2
7

Câu 2: Tất cả các giá trị của x để biểu thức
x23

có nghĩa là:
A.
2
3
>
x
B.
2


3

x
C.
2
3
=
x
D.
2
3
<
x
Câu 3: Tất cả các giá trị nào của x để
4
<
x
là: A.x >16 B.
20
<
x
C. x<16 D.
160
<
x
Câu 4: Căn bậc hai của a
2
+b
2
là: A.a+b B. -(a+b) C.


a+b D.
22
ba
+
Câu 5: Biểu thức
47.74
+
có giá trị là: A.-3 B.-9 C.3 D.9
Câu 6: Biểu thức
( )
2
2
1
64
40
1


x
x
với x<1 có giá trị là: A.
5
1 x
+
B.
( )
1
5
1

+
x
C.
5
1
D.
5
1

Câu 7: Giá trị của biểu thức
322
2
223
2
+


bằng: A.-8
2
B.8
2
C.-12
D.12
Câu 8: Cho phơng trình
01
2
=+
x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phơng trình có nghiệm x = -1 B. Phơng trình có nghiệm x = 0

C. Phơng trình có nghiệm x =

1 D. Phơng trình vô nghiệm
Phần II Tự luận (6đ)
Bài 1: Rút gọn biểu thức : a.
(5 2 2 5) 5 250+
b.
2 3 2 3
2 3 2 3
+
+
+
Bài 2: Cho biểu thức :
1 1 1 2
( ) : ( )
1 2 1
x x
P
x x x x
+ +
=

(Với x>0 ;
1x
;
4x
)
a. Rút gọn P b.Tìm x để
1
4

P =
Bài 3 : Tìm x nguyên để
1
1
x
Q
x
+
=

nhận giá trị nguyên.
Đề kiểm tra chơng I Môn : Đại số lớp 9
Thời gian 45phút
A- trắc nghiệm (4 điểm ) Khoanh tròn chỉ một chữ cái trớc câu trả lời đúng:
Câu 1:
1

x
có nghĩa khi : A. x = 1 B. x

1 C. x < 1 D. x > 0.
Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai số học là : A. 9 B. - 9 C. 81 D. - 81
Câu 3 : ( 2
5
+
2
). ( 2
5
-
2

) bằng : A. 22 B. 18 C. 22 + 4
10
D. 8.
Câu 4 :
2
a
bằng : A. a B. - a C.

a D.
a
.
Câu 5: Phơng trình
2
x
= 2 có nghiệm là : A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1 D. x =

2.
Câu 6 : Rút gọn biểu thức:
13
33


đợc kết quả là : A. 3 B.
3
C. - 3 D. 2 .
Câu 7: Nếu
x9
-
x4
= 3 thì x bằng : A. 3 B.

5
9
C. 9 D. Kết quả
khác.
Câu 8 : Điều kiện xác định của biểu thức M =
2
2

+
x
x
là :
A. x > 0 B. x

0 và x

4 C. 0 D. Kết quả khác.
B- Tự luận (6 điểm)
Bài 1 : a/ Trục căn thức ở mẫu :
532
13
+

. b/ Tính : (5
2
+ 2
5
).
5
-

250
.
Bài 2: Giải phơng trình : a/
2
)32(
+
x
= 5. b/
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.
1
Bµi 3: Cho biĨu thøc P =
x
x
x
x
x
x
4
4

.
22







+
+

víi x > 0 vµ x

4.
a/ Rót gän P. b/ T×m x ®Ĩ P > 3.
Kiểm tra 1 tiết Môn : Đại Số
A/. PH Ầ N TR Ắ C NGHI Ệ M : Hãy khoang tròn chữ cái đứng trước phương án đúng đó .
Câu1: Kết quả của phép tính
3 3
27 125−
là : (A).
2−
(B).
3
98
(C).
2
(D).
3

98−
Câu2: Kết quả của phép tính
25 36
.
9 49
là : (A).
10
7
(B).
7
10
(C).
100
49
(D).
49
100
Câu3: Căn bậc hai của 25 là : (A). -5 (B).
5
±
(C). 25 (D). 5
Câu4: Kết quả của phép tính
40. 2,5
là: (A). 8 (B). 5 (C). 10 (D).
10 10
Câu5: Giá trị của x để
2 5x −
có nghĩa là : (A).
5
2

x ≥
(B).
5
2
x <
(C).
5
2
x >
(D).
5
2
x ≤
Câu6: Kết quả của
2
81.a
(với a < 0)là : (A).
9a
(B).
9a−
(C).
9. a−
(D).
81.a
C©u 7 : 9 lµ c¨n CBHSH cđa : (A) 3 (B) -3 (C) 81 (D) -81
C©u 8 :
2
x
= 5 th× x b»ng : (A)
5

(B) -
5
(C) 25 (D)
5
hc -
5

B/. PHẦN TỰ LUẬN :
Câu 1 : Thực hiện các phép tính :
a).
18 2 50 3 8− +
b).
4 18 1
45 2 5
3 3
6
− + −
c)
2
( 7 3) 2 22 2 21− + +
Câu 2 : T×m x biªt
4 9 2x x x− + −
=
x
+
49
Câu 3 : Cho biểu thức :
( )
( )
2 2 1 2 2

1 :
2
2
2 2
a a
A
a
a
a a
 
 
 ÷
= − −
 ÷
 ÷
 ÷
+
+
+ +
 
 
a) Rút gọn A b) Tìm giá trị của A khi a = 3 + 2
2
Kiểm tra 1 tiết Môn : Đại Số
A/. PHẦN TRẮC NGHIỆM :
Câu1: Kết quả của
2
(2 5)−
là : (A).
5 2−

(B).
2 5−
(C).
5 2−
(D).
2 5−
Câu4: Căn bậc hai của 25 là : (A). 5 (B). -5 (C).
5
±
(D). 25
Câu5: Kết quả của phép tính
144 25 1
. .
100 9 49
là : (A).
7
2
(B).
2
7
(C).
4
49
(D).
49
4
Câu6: Kết quả của phép tính
25 49−
là : (A).
2−

(B).
24
(C).
2
(D).
24−
B/. PHẦN TỰ LUẬN :
Câu 1 : Thực hiện các phép tính :
a).
2
5 2 6 ( 5 2) ( 6 10) : 2− + + − +
b).
18 45 2 50 80− + −
c).
2
( 7 3) 84− +
Câu 2 : : T×m x biªt: a,
4 9 2x x x− + −
=
x
+
49
b,
7 4x+ =

Câu 3 : Cho biểu thức
2
4 4
2
x x

A x
x
− +
= −

( với
0; 2x x≥ ≠
)
a). Rút gọn biểu thức A b). Tính giá trị của A tại
7 2 6x = +


BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ I - HK I Mơn: ĐẠI SỐ 9
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm)
* Các khẳng định sau đúng( Đ) hay sai ( S ).Hãy điền dấu X vào ơ thích hợp :
Câu Các khẳng định Đ S
2
1
x
xác định khi x < 0
2
9 16 5+ =
3
50 3 5>
4
25 5= ±
* Khoanh tròn chữ cái đứng trước ý đúng của các câu sau đây:
5/ Rút gọn:
2
9a

với a < 0: A .
2
9a
= 3a B .
2
9a
= 3a
2
C.
2
9a
= - 3a D.
2
9a
=
±

3a
6/ Tìm x biết
( )
2
1

x
= 1: A. x = - 2 B. x = 2 và x = 0 C. x =
±
2 D. x =
1
7 /
2

)32(

bằng: A . 2 -
3
B.
3
- 2 C. 2+
3
D. - 2 -
3
8 / Cho M =
3664
+
: A. . M =
100
B. M = -10 C. M = 10 D. M = 14
B. PHẦN TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
Bài 1: (3.5 điểm) Rút gọn: a/ 5
27
- 2
300
+
3
4
b/
10
3 7−
+
10
3 7+

c /
8 2 15−
+
3
Bài 2 :( 3.5 điêm ) Cho M =
4
2 2
a a
a a


− +
-
4
4
a
a −
a/ Tìm tập xác định của M b/ Rút gọn M c/ Tìm a để M > 0
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 1
Bài 1 : Phát biểu đònh nghóa căn bậc hai số học của một số a .
Áp dụng : tìm căn bậc hai (nếu có) của các số sau : 9 ; – 4 ; 0,64 ; –25 ;
25
16
; 0
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Tính A =
2 2
9
3 4 2

25
+ −
ta có kết quả :
A/
19
5
B/
9
5
C/
29
5
D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Với giá trò nào của x thì các biểu thức sau có nghóa : a/
12

x
b/
1
3
1
−+

x
x

Bài 4 : Tính : a/
12475348227
+−−
b/

( ) ( )
22
3551
−+−
Bài 5 : Giải phương trình : a/
374
=−
x
b/
109944
=+++
xx
Bài 6 : Chứng minh đẳng thức :
( ) ( )
3 5 . 10 2 . 3 5 8+ − − =
Đề 2
Bài 1 : Chứng minh đònh lý : với mọi số thực a thì
aa
=
2
Áp dụng : Chứng minh rằng :
( ) ( )
22
5252
+−−
là một số nguyên .
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Điều kiện của x để biểu thức
2
5x



có nghóa là :
A/ x < 5 B/ x ≤ 5 C/ x > 5 D/ x ≥ 5
Bài 3 : ho A = x + 2 –
44
2
+−
xx
.Rút gọn A (loại bỏ dấu căn và dấu giá trò tuyệt đối)
Bãi 4 : Chứng minh rằng :
23
626
25
1215
+
+



là một số âm .
Bài 5 : Giải phương trình : a/
2210
=−
x
b/
72
2
=−
x

3
Bài 6 : Chứng minh :
25
1
...
2
1
1
1
+++
> 5
Đề 3
Bài 1 : Chứng minh đònh lý : . .a b a b= ( a ≥ 0 ; b ≥ 0 )
Áp dụng : Tính 2 . 8a a− −
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Căn bậc hai số học của 4a
2
là :
A/ 2a B/ – 2a C/ 2
a
D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Tính : a/
( )
2
2150182
−−−
b/
12
12
12

12
+

+

+
Bài 4 : Giải phương trình : a/
0923
=−−
x
b/
22322312
2
−−+=+−
xx
Bài 5 : Rút gọn : a/
96
24
++
xx
b/
2 3 3 2 2 1
2 3 3 2 2 1
+ − +
− +
− + −
Bài 6 : Cho x =
52104
+−
và y =

52104
++
. Tính x .y ; x + y
Đề 4
Bài 1 : Chứng minh đònh lý :
a a
b
b
=
( a ≥ 0 ; b > 0 )
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Nghiệm của phương trình : 2 3 4 12x x− − − = 0 là :
A/ x = 3 B/ x ≥ 3 C/ x ≠ 3 D/ x tùy ý
Bài 3 : Tính : a/
( )
563237
2
+−
b/
16
5
23
3223
+



Bài 4 : Giải phương trình : a/
99441
−=−+−

xxx
b/
( )
01441
2
2
=+−−−
xxx
Bài 5 : a/ Chứng minh rằng :
10
55
55
55
55

+

+

+
< 0
b/ Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào a , b với a > 0 , b > 0
( )
b
ab
abba
ba
abba
:
4

2










+
+−
Bài 6 : Tính
1615
1
...
32
1
21
1
+
++
+
+
+
4

×