Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ KT ĐS 9 CHUONG I,HAY,CO ĐAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.13 KB, 4 trang )


TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1
MÔN: Đại số 9
Thời gian 45 phút (không kể thời gian giao đề)

Họ và tên : .............................................. lớp : 9....
Điểm L ời phê của thầy cô giáo
Đề bài :
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 3 đ ) :
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng :
Câu 1: Căn bậc hai số học của 49 là :
A. -7; B. 7; C.
±
7. D.
2
49
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức
2 3x

là :
A.
2
3
x

; B.
2
3
x


; C.
2
3
x
≤ −
; D.
2
3
x
≥ −
.
Câu 3: Phương trình
2
7 0x
− =
có nghiệm là :
A. x=7; B. x=-7; C.
7x
= ±
; D.
7x
=
.
Câu 4 : Giá trị của biểu thức
3
a
bằng 0 khi :
A.
a 0≥
B.

a 0≤
C.
a 0≠
D.
a 0=
Câu 5 : Giá trị của biểu thức
2
( 10)−
là :
A.
10−
B.
10±
C.
10
D. Biểu thức không tồn tại
Câu 6 : BiÓu thøc
1 1
2 3 2 3
+
+ −
b»ng :
A.
1
2
B.
1
C.
4−
D.

4
Câu 7 : Căn bậc ba của
64−
là :
A.
8
B.

C.
6−
D.
4−
Em hãy điền đúng (Đ) hoặc sai (S) vào các ô tương ứng sau đây, để được
những khẳng định đúng :
Câu 8 :
3
2x
xác định khi và chỉ khi
0

x
Câu 9 :
2
( 48 7) 7 48
− = −

Em hãy điền từ còn thiếu trong các câu sau đây, để được những
khẳng định đúng.
Câu 10 : Biểu thức
2

2 1x
+
xác định với ...............
Câu 11 : Căn bậc hai số học của..............là 9.
Câu 12 : Biểu thức
2
( 3 2)−
=.........................
II. PHẦN TỰ LUẬN ( 7 đ )
Câu 13 :a). ( 2 đ ) Tìm x biết :
2
(x 5) 5− =
b). ( 2 đ ) Trục căn thức ở mẫu biểu thức :
9 2 3
A
6 2

=

Câu 14 : Cho biểu thức
1 1 x 1
B
x 4
x 2 x 2
− −
= + +

+ −
với
x 0≥


x 4≠
.
a). ( 2 đ ). Rút gọn B.
b). ( 1 đ ). Với x thỏa mãn điều kiện bài toán, tìm x để B = 0.

MA TRẬN ĐỀ

Mức độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao
Tổng
TNKQ TNTL TNKQ TNTL TNKQ TNTL
TNK
Q
TNT
L
1.Khái niệm căn bậc
hai
C1,2,3
0.75
C4,5,6 ,9
1
C13.a
2
C10,11,
12
0.75
11
4,5

2.Các phép tính và
các phép biến đổi
đơn giản về căn bậc
hai



C13.b
2
C14.a

2
C14.b
1
3
5
3.Căn bậc ba C7

0.25
C8
0.25
2
0.5
Tổng 4
1
7
5.25
4
2.75
1

1
16
10

Đáp án

I . PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 3 đ )
Mỗi câu tra lời đúng được 0.25 đ

C1.
B
C2.
A
C3.
C
C4.
D
C5.
C
C6.
D
C7.
D
C8.
S
C9.
Đ
C10.
x R
∀ ∈

C11.
81
C12
2 3−

II. PHẦN TỰ LUẬN ( 7 đ )
Câu Đáp án Điểm
13.a
2
(x 5) 5− =

x 5 5⇔ − =
x 5 5
x 5 5
− =



− = −


x 10
x 0
=



=

13.b

9 2 3
A
6 2

=

(9 2 3)( 6 2)
( 6 2)( 6 2)
− +
=
− +
0,5
9 6 9 2 12 18 2 6
6 2
+ − −
=

0,5
7 6 9 2 27 2
4
+ −
=
0,5
7 6 18 2
4

=
0,5
14.a
Rút gọn B. Ta có

1 1 x 1
B
x 4
x 2 x 2
− −
= + +

+ −
x 2 ( x 2) x 1
B
x 4
( x 2)( x 2)
− − + −
= +

+ −
0,5
4 x 1
B
x 4 x 4
− −
= +
− −
0,5
4 x 1
B
x 4
− + −
=


0,5
x 5
B
x 4

=

0,5
14.b
Tìm x để B = 0.
x 5
B 0 0
x 4

= ⇔ =

0,5
x 5 0⇔ − =
x 5
⇔ =
( thỏa mãn y.c.b.t) 0,5

×