Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 01_TrNg 2020
Lớp Toán thầy LÊ Bá BảO
Tr-ờng THPT Đặng Huy Trứ
116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
SĐT: 0935.785.115
Facebook: Lê Bá Bảo
Trung tâm KM 10 H-ơng Trà, Huế.
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
Cõu 1: Cho hm s y x 3 2 x 2 x 1. Tp nghim ca bt phng trỡnh y 0 l
1
A. 1; .
3
Cõu 2:
Kt qu lim
1
B. ; 1 ; . C.
3
1
B. 1.
.
2
o hm ca hm s y x 4 2 x 2 3 l
A. y x 4 2 x 2 .
Cõu 4:
B. y 4 x 4 4 x 2 .
C.
5
.
2
D. 5.
C. y 4 x 3 4 x.
D. y 4 x 4 4 x.
Cho hm s y x 2020 x 2019 . Khng nh no sau õy ỳng?
2021
A. y 0.
Cõu 5:
1
D. ; 1 ; .
3
n5
bng
2n 1
A.
Cõu 3:
1
1; .
3
2021
B. y 1.
2021
C. y 2020.
Cho hm s y sin 2 x x. Giỏ tr ln nht ca hm s y trờn
A. 2.
B. 4.
2021
D. y 2.
bng
C. 1.
D. 3.
x 3x 2
khi x 1
Bit hm s f x x 1
liờn tc ti im x0 1. Giỏ tr a 2 bng
a 1
khi x 1
2
Cõu 6:
Cõu 7:
A. 0.
B. 1.
C. 2.
2
Cho hm s y f x x 2 x. S gia ca hm s ti im x0 1 l
A. y x 4x.
2
Cõu 8:
2
ng thc no sau õy sai?
A. lim x1001 .
x
C. lim x
x
Cõu 9:
B. y x 2x.
1001
x
1002
.
D. 2.
C. y 2 x 4x. D. y 2 x 2x.
2
2
B. lim x1001 .
x
D. lim x1001 x1002 .
x
o hm ca hm s y 2 sin 4 x 3cos 2 x l
A. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
B. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
C. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
D. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
Cõu 10: Mnh no sau õy sai?
A. sin x cos x.
B. cos x sin x.
C.
x
2
x
, x 0. D. x 1.
Câu 11: Cho a
và lim
x
A. a 10; 2 .
9 x 2 ax 3x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. a 6;14 .
C. a 3; 6 .
D. a 13; 20 .
Câu 12: Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là
A. y 6 x 2.
B. y 3x 1.
x a 2 x a 1
C. y 6 x 2
D. y 3x 1.
2
Câu 13: Với a , giá trị lim
x 1
A.
2a
.
3
x3 1
2 a
B.
.
3
bằng
C.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
a
.
3
D.
a
.
3
10
A. y 40 2 x 1 .
10
B. y 10 2 x 1 .
9
C. y 20 2 x 1 .
9
D. y 40 2 x 1 .
9
Câu 15: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x1
x2
x2
x1
A. y
B. y 2
C. y 2
D. y 2
.
.
.
.
x2
x 2x 1
x 2x 3
x 2x
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 4x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
x2 2
khi x 2
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 2.
Câu 17: Cho hàm số y x 2
mx 1
khi x 2
Câu 18: Cho hàm số y
2x 1
có đồ thị H . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có hoành
x1
độ bằng 1.
Câu 19: Cho hàm số y f x x 2 4 x 3. Giải bất phương trình f x 0.
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 01_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
Câu 1: Cho hàm số y x 3 2 x 2 x 1. Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là
1
A. 1; .
3
Lời giải:
Câu 2:
Câu 3:
1
B. ; 1 ; . C.
3
1
1; .
3
1
Ta có: y 3x2 4 x 1 0 x ; 1 ; .
3
Chọn đáp án B.
n5
Kết quả lim
bằng
2n 1
1
5
A. .
B. 1.
C. .
2
2
Lời giải:
5
1
n5
n 1.
lim
Ta có: lim
1 2
2n 1
2
n
Chọn đáp án A.
Đạo hàm của hàm số y x 4 2 x 2 3 là
A. y x 4 2 x 2 .
B. y 4 x 4 4 x 2 .
C. y 4 x 3 4 x.
1
D. ; 1 ; .
3
D. 5.
D. y 4 x 4 4 x.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x.
Câu 4:
Chọn đáp án C.
Cho hàm số y x 2020 x 2019 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2021
A. y 0.
2021
B. y 1.
2021
C. y 2020.
2021
D. y 2.
Lời giải:
2021
Ta có: y x 2020 x 2019 y 0.
Câu 5:
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y sin 2 x x. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên
A. 2.
Lời giải:
Ta có: y 2 cos 2 x 1.
x
B. 4.
: cos 2 x 1;1 2 cos 2 x 1 1; 3 .
Vậy max y 3 khi cos 2 x 1 x k , k .
x
C. 1.
bằng
D. 3.
Chọn đáp án D.
Câu 6:
x2 3x 2
khi x 1
Biết hàm số f x x 1
liên tục tại điểm x0 1. Giá trị a 2 bằng
a 1
khi x 1
A. 0.
Lời giải:
C. 2.
B. 1.
D. 2.
Do hàm số f x liên tục tại điểm x0 1 nên lim f x f 1 lim
x 1
x 1 x 2 a 1 lim
x 2 a 1 1 a 1 a 2.
x 1
x 1
Vậy a 2 0.
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y f x x 2 2 x. Số gia của hàm số tại điểm x0 1 là
lim
x 1
Câu 7:
x 1
x 2 3x 2
a1
x 1
A. y x 4x.
B. y x 2x.
2
2
C. y 2 x 4x. D. y 2 x 2x.
2
2
Lời giải:
Câu 8:
2
2
Ta có: y f x x0 f x0 f x 1 f 1 x 1 2 x 1 3 x 4x.
Chọn đáp án A.
Đẳng thức nào sau đây sai?
A. lim x1001 .
B. lim x1001 .
x
C. lim x
x
1001
x
1002
x
.
D. lim x1001 x1002 .
x
Lời giải:
1
Ta có: lim x1001 x1002 lim x1002 1 . Vậy C sai.
x
x
x
Chọn đáp án C.
Đạo hàm của hàm số y 2 sin 4 x 3cos 2 x là
Câu 9:
A. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
B. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
C. y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
D. y 2 cos 4 x 3sin 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 8 cos 4 x 6 sin 2 x.
Chọn đáp án B.
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin x cos x.
B. cos x sin x.
C.
x
2
x
, x 0. D. x 1.
Lời giải:
Ta có:
x 2 1x ,x 0. Vậy C sai.
Chọn đáp án C.
Câu 11: Cho a
và lim
x
A. a 10; 2 .
Lời giải:
9 x 2 ax 3x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. a 6;14 .
C. a 3; 6 .
D. a 13; 20 .
Ta có: lim
x
Câu 12:
ax
a
a
9 x 2 ax 3 x lim
xlim
x
2
6
a
9 x ax 3x
9 3
x
a
2 a 12 .
6
Chọn đáp án B.
Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là
A. y 6 x 2.
B. y 3x 1.
C. y 6 x 2
D. y 3x 1.
Lời giải:
TXĐ: D .
Ta có: y 3x 2 3 y 1 6.
Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 4 là: y 4 y 1 x 1 y 6 x 2.
Chọn đáp án A.
Câu 13: Với a , giá trị lim
x2 a 2 x a 1
x 1
2a
.
3
Lời giải:
A.
Ta có: lim
x 1
x3 1
2 a
B.
.
3
x2 a 2 x a 1
x3 1
lim
x 1
bằng
C.
a
.
3
D.
a
.
3
x 1 x 1 a lim x 1 a a .
x x1 3
x 1 x x 1
2
x 1
2
Chọn đáp án C.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
10
A. y 40 2 x 1 .
10
B. y 10 2 x 1 .
9
C. y 20 2 x 1 .
9
D. y 40 2 x 1 .
9
Lời giải:
9
9
Ta có: y 2.10. 2 x 1 . 2 x 1 40 2 x 1 .
Chọn đáp án D.
Câu 15: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x1
x2
x2
A. y
B. y 2
C. y 2
.
.
.
x2
x 2x 1
x 2x 3
Lời giải:
x2
Hàm số y 2
có tập xác định D nên liên tục trên .
x 2x 3
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 4x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
Lời giải:
x 1 x 3 lim x 3 1.
x2 4x 3
Ta có: lim
lim
2
x 1
x
1
x 1
x 1 x 1 x1 x 1
Câu 17:
D. y
x1
.
x 2x
2
x2 2
khi x 2
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 2.
Cho hàm số y x 2
mx 1
khi x 2
Lời giải:
Ta có: y 2 2 m 1.
x2 2
x2
1
1
lim
lim
x
2
x
2
x2
x2 2 4
x 2 x 2 2
lim y lim
x 2
x2
và lim y lim mx 1 2 m 1.
x 2
x 2
Hàm số đã cho liên tục tại x 2 lim y lim y y 2 2m 1
x 2
x 2
1
3
m .
4
8
2x 1
có đồ thị H . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có hoành
x1
Câu 18: Cho hàm số y
độ bằng 1.
Lời giải:
3
3
nên điểm thuộc C có hoành độ bằng 1 là M 1; .
2
2
1
y 1 .
4
TXĐ: D \1 . Vì y 1
Ta có: y
1
x 1
2
3
3
3 1
1
5
Tiếp tuyến tại M 1; có phương trình là: y y 1 x 1 y x 1 y x .
2
2 4
4
4
2
Câu 19: Cho hàm số y f x x 2 4 x 3. Giải bất phương trình f x 0.
Lời giải:
Ta có: f x
x
x ;1 .
2
4x 3
2 x2 4x 3
x 2
x 2 0
0 2
x2 4x 3
x 4 x 3 0
x ;1 3;
x2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là ;1 .
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 02_TrNg 2020
Lớp Toán thầy LÊ Bá BảO
Tr-ờng THPT Đặng Huy Trứ
116/04 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế
SĐT: 0935.785.115
Facebook: Lê Bá Bảo
Trung tâm KM 10 H-ơng Trà, Huế.
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
Cõu 1: Cho hm s y x 4 2 x 2 . Tp nghim ca bt phng trỡnh y 0 l
B. ; 1 0;1 .
A. 1;1 .
Cõu 2:
B. y 2 cos 2 x.
B. y 8 x 5
C. y 4 x 1.
Cho hm s y f x x 2020 3x. Kt qu lim
Cõu 5:
A. 0.
Cho un v vn
C. lim
f x 4
bng
x 1
B. 2023.
C. 4.
D. 2020.
l cỏc dóy s tha món lim un a , lim vn b , a; b . Khng nh no sau
B. lim 2un 3vn 2a 3b.
un a
.
vn b
D. lim un vn ab.
o hm ca hm s y 2 2 x 1 l
A. y
4
.
B. y
2
.
2x 1
2x 1
ng thc no sau õy ỳng?
A. x 3 3x.
B. sin x cos x.
Cõu 9:
D. y 8 x 11.
x 1
õy sai?
A. lim un vn a b.
Cõu 8:
D. y cos 2 x.
2
Cõu 4:
Cõu 7:
C. y 2 cos 2 x.
Cho hm s y x 2 x cú th C . Phng trỡnh tip tuyn ca C ti im P 1; 3 l
4
A. y 8 x 5.
Cõu 6:
D. 1; 0 1; .
o hm ca hm s y sin 2 x l
A. y cos 2 x.
Cõu 3:
C. 1; .
C. y
1
2x 1
.
C. 2020 0.
Dóy s cú s hng tng quỏt no sau õy cú gii hn bng 1 ?
n2
n2
n2 2
.
A. un
B. vn 2
C. zn
.
.
2n 1
n2
n 2
o hm cp hai ca hm s y x 5 5x 2 2 l
A. y 10 x 3 10.
B. y 5x 4 10 x.
C. y 20 x 3 10 x.
D. y
1
2 2x 1
.
D. cos x sin x.
D. wn
n2
.
n1
D. y 20 x 3 10.
x 2 ax 1 khi x 2
Cõu 10: Giỏ tr a hm s f x 2
cú gii hn ti x 2 l
2 x x 1 khi x 2
A. a 1.
B. a 1.
C. a 2.
D. a 2.
Câu 11: Cho hàm số y sin x cos x. Tất cả các nghiệm của phương trình y 2 0 là
A. x
4
k 2 , k . B. x
Câu 12: Giá trị lim
x 1
4
k 2 , k .
C. x
4
k , k . D. x
4
k , k .
x2 1
bằng
x 1
A. 1.
C. .
B. 2.
D. 0.
2 x m khi x 0
Câu 13: Tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x
liên tục trên
mx 2 khi x 0
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 0 .
Câu 14: Biết 2 sin 3x 3cos 2x a sin 2x b cos 3x , a , b . Giá trị a 2b bằng
là
A. 18.
B. 6.
C. 0.
D. 12.
an bn 2n 4
Câu 15: Cho a , b là các số thực thỏa mãn lim
1. Tổng 2a b bằng
n2 1
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 2x
Câu 16: Tính lim 2
.
x 2 x 4
x2 2x 3
khi x 3
Câu 17: Cho hàm số y x 3
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 3.
m 1
khi x 3
Câu 18: Cho hàm số y x 3 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến
3
2
song song với đường thẳng y 15 x 16.
Câu 19: Cho hàm số y f x
x2 9
. Giải bất phương trình f x 0.
x
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 02_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
Câu 1: Cho hàm số y x 4 2 x 2 . Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là
B. ; 1 0;1 .
A. 1;1 .
C. 1; .
D. 1; 0 1; .
C. y 2 cos 2 x.
D. y cos 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x 0 x ; 1 0;1 .
Câu 2:
Chọn đáp án B.
Đạo hàm của hàm số y sin 2 x là
A. y cos 2 x.
B. y 2 cos 2 x.
Lời giải:
Ta có: y 2 cos 2 x.
Câu 3:
Chọn đáp án B.
Cho hàm số y x 4 2 x 2 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm P 1; 3 là
A. y 8 x 5.
B. y 8 x 5
C. y 4 x 1.
D. y 8 x 11.
Lời giải:
Ta có: y 4 x 3 4 x y 1 8.
Phương trình tiếp tuyến tại điểm P 1; 3 là: y 3 y 1 x 1 y 3 8 x 1 y 8 x 5.
Chọn đáp án A.
Câu 4:
Cho hàm số y f x x 2020 3x. Kết quả lim
x 1
A. 0.
B. 2023.
Lời giải:
Ta có: f x 2020 x 2019 3.
f x 4
x 1
C. 4.
bằng
D. 2020.
f x f 1
f 1 2020.12019 3 2023.
x 1
x 1
x 1
Chọn đáp án B.
Cho un và vn là các dãy số thỏa mãn lim un a , lim vn b , a; b
lim
x 1
Câu 5:
f x 4
lim
đây sai?
A. lim un vn a b.
C. lim
un a
.
vn b
B. lim 2un 3vn 2a 3b.
D. lim un vn ab.
Lời giải:
u
a
lim n chỉ đúng khi lim vn b 0. Vậy C sai.
vn b
.
Khẳng định nào sau
Chọn đáp án C.
Câu 6:
Đạo hàm của hàm số y 2 2 x 1 là
4
A. y
2x 1
2
B. y
.
2x 1
1
C. y
.
2x 1
D. y
.
1
2 2x 1
.
Lời giải:
Ta có: y 2.
Câu 7:
2x 1
2
.
2 2x 1
2x 1
Chọn đáp án B.
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x 3 3x.
B. sin x cos x.
Câu 8:
Câu 9:
C. 2020 0.
D. cos x sin x.
Lời giải:
Chọn đáp án C.
Dãy số có số hạng tổng quát nào sau đây có giới hạn bằng 1 ?
n2
n2
n2 2
A. un
B. vn 2
C. zn
.
.
.
2n 1
n2
n 2
Lời giải:
Chọn đáp án D.
Đạo hàm cấp hai của hàm số y x 5 5x 2 2 là
B. y 5x 4 10 x.
A. y 10 x 3 10.
D. wn
C. y 20 x 3 10 x.
n2
.
n1
D. y 20 x 3 10.
Lời giải:
Ta có: y 5 x 4 10 x; y 20 x 3 10.
Chọn đáp án D.
Câu 10:
2
x ax 1 khi x 2
Giá trị a để hàm số f x 2
có giới hạn tại x 2 là
2 x x 1 khi x 2
A. a 1.
B. a 1.
C. a 2.
D. a 2.
Lời giải:
Ta có: lim f x lim x 2 ax 1 2a 5 và lim f x lim 2 x 2 x 1 7 .
x 2
x 2
x 2
x 2
Hàm số f x có giới hạn tại x 2 khi và chỉ khi lim f x lim f x 2 a 5 7 a 1.
x 2
Câu 11:
x 2
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y sin x cos x. Tất cả các nghiệm của phương trình y 2 0 là
A. x
4
Lời giải:
k 2 , k . B. x
4
k 2 , k .
C. x
4
k , k . D. x
4
k , k .
Ta có: y cos x sin x 2 cos x .
4
Lúc đó: y 2 0 2 cos x 2 0 cos x 1 x k 2 , k .
4
4
4
Câu 12:
Chọn đáp án A.
x2 1
Giá trị lim
bằng
x 1 x 1
A. 1.
B. 2.
C. .
D. 0.
Lời giải:
x 1 x 1 lim x 1 2.
x2 1
lim
x 1 x 1
x 1
x 1
x 1
Chọn đáp án B.
Ta có: lim
2 x m khi x 0
Câu 13: Tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x
liên tục trên
mx 2 khi x 0
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 0 .
Lời giải:
Trên khoảng 0; hàm số f x 2 x m là hàm số liên tục.
là
Trên khoảng ; 0 hàm số f x mx 2 là hàm số liên tục.
Ta có: lim f x lim 2 x m m , lim f x lim mx 2 2 và f 0 m .
x 0
x 0
Hàm số f x liên tục trên
x 0
x 0
khi f x liên tục tại x 0 lim f x lim f x f 0
x 0
x 0
m 2 m 2 .
Chọn đáp án C.
Câu 14: Biết 2 sin 3x 3cos 2x a sin 2x b cos 3x , a , b . Giá trị a 2b bằng
B. 6.
A. 18.
Lời giải:
C. 0.
D. 12.
a 6
Ta có: 2sin 3x 3cos 2 x 6cos 3x 6sin 2 x
. Vậy a 2b 18.
b 6
Chọn đáp án A.
an3 bn2 2n 4
Câu 15: Cho a , b là các số thực thỏa mãn lim
1. Tổng 2a b bằng
n2 1
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Lời giải:
an3 bn2 2n 4
Do lim
1 nên a 0 (vì nếu a 0 thì bậc của tử lớn hơn bậc của mẫu, giới hạn
n2 1
bằng khi a 0 và bằng khi a 0 ).
2 4
b 2
an3 bn2 2n 4
bn2 2n 4
n n b b 1. Vậy 2 a b 1 .
lim
lim
Lúc đó: lim
1
n2 1
n2 1
1 2
n
Chọn đáp án A.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 2x
Câu 16: Tính lim 2
.
x 2 x 4
Lời giải:
Ta có: lim
x2
x x 2
x2 2x
x
1
lim
lim
.
2
x
2
x
2
x2 2
x 4
x 2 x 2
Câu 17:
x2 2x 3
khi x 3
Cho hàm số y x 3
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 3.
m 1
khi x 3
Lời giải:
Ta có: y 3 m 1.
x 1 x 3 lim x 1 4.
x2 2x 3
lim
x 3
x 3
x 3
x 3
x3
x3
Hàm số đã cho liên tục tại x 3 lim y y 3 m 1 4 m 3.
lim y lim
x3
Câu 18: Cho hàm số y x 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến
3
song song với đường thẳng y 15 x 16.
Lời giải:
TXĐ: D . Ta có: y 3x 2 3. Tiếp tuyến song song với đường thẳng y 15 x 16 nên có
hệ số góc bằng 15 .
x 2 y 14
Ta xét phương trình: y 15 3x2 3 15
.
x 2 y 14
+ Tiếp tuyến của C tại A 2;14 có phương trình là: y 14 15 x 2 y 15x 16 (nhận).
+ Tiếp tuyến của C tại B 2; 14 có phương trình là: y 14 15 x 2 y 15x 16 (loại).
Vậy tiếp tuyến thỏa mãn yêu cầu là y 15 x 16.
Câu 19: Cho hàm số y f x
x2 9
. Giải bất phương trình f x 0.
x
Lời giải:
9
9 x2 9
Ta có: f x x 1 2 2 .
x
x
x
2
2
x 9
x 9 0
Lúc đó: f x 0
0
x 3; 3 \0.
x2
x 0
Vậy tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là 3; 3 \0 .
HẾT
HUẾ...21h00 Ngày 10 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 03_TrNg 2020
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
Cõu 1: Phỏt biu no sau õy sai?
A. lim un c ( un c l hng s ).
B. lim q n 0 q 1 .
1
1
D. lim k 0 k 1 .
0.
n
n
3
2
im M trờn th hm s y x 3x 1 m tip tuyn ti ú cú h s gúc k nh nht trong
C. lim
Cõu 2:
tt c cỏc tip tuyn ca th thỡ M , k l
A. M 1; 3 , k 3 .
B. M 1; 3 , k 3 .
Cõu 3:
Cõu 4:
C. M 1; 3 , k 3 .
D. M 1; 3 , k 3 .
2n 1
bng
n2
A. .
B. 0.
C. .
D. 2.
4
Gi C l th ca hm s y x x . Tip tuyn ca C vuụng gúc vi ng thng
lim
d : x 5 y 0 cú phng trỡnh l
A. y 5x 3 .
Cõu 5:
B. y 5x 5 .
C. y 5x 1 .
Cho u u x v v v x l cỏc hm s bt kỡ v cú o hm trờn
D. y x 4 .
. ng thc no sau õy
ỳng?
A. x : u v u v.
Cõu 6:
Cõu 7:
Cõu 8:
B. x : xu xu.
u uv uv
C. x :
D. x : uv uv uv.
.
v
v
Cho hm s f x x 4 4 x 3 3x 2 2 x 1 xỏc nh trờn . Giỏ tr f ' 1 bng
A. 4 .
B. 14 .
C. 15 .
D. 24 .
1
2
n
lim 2 2 ... 2 bng
n
n n
1
1
A. 1 .
B. .
C. .
D. 0 .
2
3
2x 1
Cho hm s f x
xỏc nh trờn \1 . o hm ca hm s f x l
x1
2
3
1
1
A. f ' x
.
B. f ' x
.
C. f ' x
.
D. f ' x
.
2
2
2
2
x 1
x 1
x 1
x 1
ax 2 bx 1, x 0
Cho hàm số f x
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x0 0 , tính T a 2b .
ax b 1, x 0
A. T 4.
B. T 0.
C. T 6.
D. T 4.
4
3
Câu 10: Một vật chuyển động có phương trình S t 3t 2t 1 m , t là thời gian tính bằng giây. Gia
Câu 9:
tốc của vật tại thời điểm t 3s là
A. 48 m / s 2 .
B. 28 m / s 2 .
C. 18 m / s 2 .
D. 54 m / s 2 .
x
Câu 11: Hàm số y tan 2 có đạo hàm là
2
x
x
x
sin
2 sin
sin
x
2 .
2.
2 .
A. y '
B. y '
C. y '
D. y ' tan 3 .
x
x
x
2
cos 3
cos 3
2 cos 3
2
2
2
2
Câu 12: Biết lim 4x 3x 1 ax b 0, a; b , a 0 . Giá trị a 4b bằng
x
A. 3.
B. 5.
C. 1 .
D. 2.
Câu 13: Bạn Nam tham gia một giải thi chạy, giả sử quãng đường mà bạn chạy được là một hàm số
theo biến t và có phương trình s t t 3 3t 2 11t m và thời gian t có đơn vị bằng giây. Hỏi
trong quá trình chạy, vận tốc tức thời nhỏ nhất là
A. 8 m/s .
B. 1 m/s .
C. 3 m/s .
Câu 14:
D. 4 m/s .
2 x 2 3x 1
khi x 1
Cho hàm số f x 2 x 1
. Tìm m để hàm số f x liên tục tại x 1 .
m
khi x 1
1
A. m .
2
3
B. m .
2
C. m 1 .
D. m 2 .
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm tại điểm x0 2. Tính lim
2 f x xf 2
x 2
A. f 2 2 f 2 .
B. 0.
C. f 2 .
x2
.
D. 2 f 2 f 2 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x2 4x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 x
Câu 17:
x3 2
khi x 1
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 1.
Cho hàm số y f x x 1
mx 2
khi x 1
Câu 18: Cho hàm số y f x x 3 3x 2 có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có
hoành độ x0 sao cho f x0 0.
Câu 19: Cho hàm số y f x x 4 x . Giải bất phương trình f x 0.
HẾT
HUẾ...10h30 Ngày 26 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 03_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
Câu 1: Phát biểu nào sau đây sai?
A. lim un c ( un c là hằng số ).
1
0.
n
Lời giải:
C. lim
B. lim q n 0 q 1 .
D. lim
1
0 k 1 .
nk
Ta có: lim q n 0 q 1 . Vậy B sai.
Câu 2:
Chọn đáp án B.
Điểm M trên đồ thị hàm số y x 3 3x 2 1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc k nhỏ nhất trong
tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M , k là
A. M 1; –3 , k –3 .
B. M 1; 3 , k –3 .
C. M 1; –3 , k 3 .
D. M 1; –3 , k –3 .
Lời giải:
Gọi M x0 ; y0 . Ta có y 3x 2 6 x .
Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại M là k y x0 3x02 6 x0 3 x0 1 3 3
2
Vậy k bé nhất bằng 3 khi x0 1 , y0 3 .
Câu 3:
Chọn đáp án A.
2n 1
bằng
lim
n2
A. .
Lời giải:
2n 1
lim
Ta có lim
n2
Câu 4:
B. 0.
C. .
D. 2.
1
n 20 2 .
2
1 0
1
n
2
Chọn đáp án D.
Gọi C là đồ thị của hàm số y x 4 x . Tiếp tuyến của C vuông góc với đường thẳng
d : x 5 y 0 có phương trình là
A. y 5x 3 .
B. y 5x 5 .
C. y 5x 1 .
D. y x 4 .
Lời giải:
Ta có : y 4 x 3 1
1
Vì tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng y x nên tiếp tuyến có hệ số góc
5
y x0 4 x03 1 5 x0 1 y0 2.
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại M 1; 2 là y 5 x 1 2 5x 3 .
Câu 5:
Chọn đáp án A.
Cho u u x và v v x là các hàm số bất kì và có đạo hàm trên
. Đẳng thức nào sau đây
đúng?
A. x : u v u v.
Câu 6:
B. x : xu xu.
u uv uv
C. x :
D. x : uv uv uv.
.
v
v
Lời giải:
Chọn đáp án A.
Cho hàm số f x x 4 4 x 3 3x 2 2 x 1 xác định trên . Giá trị f ' 1 bằng
A. 4 .
B. 14 .
C. 15 .
Lời giải:
Ta có: f ' x 4 x 3 12 x 2 6 x 2 . Nên f ' 1 24 .
Câu 7:
D. 24 .
Chọn đáp án D.
1
2
n
lim 2 2 ... 2 bằng
n
n n
A. 1 .
1
.
2
B.
C.
1
.
3
D. 0 .
Lời giải:
Ta có: 1; 2; 3;...; n là một cấp số cộng với u1 1; d 1. Suy ra: 1 2 ... n
1
2
n
Do đó: lim 2 2 ... 2
n
n
n
n(n 1)
2
n(n 1)
1 1 1
n1
2
lim
lim
lim
.
2
2n
2 2n 2
n
Chọn đáp án B.
Câu 8:
2x 1
xác định trên \1 . Đạo hàm của hàm số f x là
x1
2
3
1
1
A. f ' x
.
B. f ' x
.
C. f ' x
.
D. f ' x
.
2
2
2
2
x
1
x
1
x
1
x
1
Cho hàm số f x
Lời giải:
ax b
a.d b.c
Sử dụng công thức đạo hàm:
.
2
cx d cx d
2 x 1
3
Ta có : f ' x
.
2
x 1 x 1
Chọn đáp án B.
Câu 9:
2
ax bx 1, x 0
Cho hàm số f x
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x0 0 , tính T a 2b .
ax b 1, x 0
A. T 4.
B. T 0.
C. T 6.
D. T 4.
Lời giải:
Ta có f 0 1 .
lim f x lim ax 2 bx 1 1; lim f x lim ax b 1 b 1 .
x 0
x 0
x 0
x 0
Để hàm số có đạo hàm tại x0 0 thì hàm số liên tục tại x0 0 nên f 0 lim f x lim f x .
x 0
x 0
ax 2 x 1, x 0
Suy ra b 1 1 b 2 . Khi đó f x
.
ax
1,
x
0
Xét:
f x f 0
ax 2 2 x 1 1
+) lim
lim ax 2 2 .
lim
x 0
x 0
x 0
x
x
f x f 0
ax 1 1
+) lim
lim a a .
lim
x0
x 0
x 0
x
x
Hàm số có đạo hàm tại x0 0 thì a 2 .
2
Vậy với a 2 , b 2 thì hàm số có đạo hàm tại x0 0 khi đó T 6 .
Câu 10:
Chọn đáp án C.
Một vật chuyển động có phương trình S t 4 3t 3 2t 1 m , t là thời gian tính bằng giây. Gia
tốc của vật tại thời điểm t 3s là
A. 48 m / s 2 .
B. 28 m / s 2 .
C. 18 m / s 2 .
D. 54 m / s 2 .
Lời giải:
Ta có S 4t 3 9t 2 2; S 12t 2 18t a 3 S 3 12.32 18.3 54m / s2 .
Câu 11:
Câu 12:
Chọn đáp án D.
x
Hàm số y tan 2 có đạo hàm là
2
x
x
sin
2 sin
2 .
2.
A. y '
B. y '
3 x
3 x
cos
cos
2
2
Lời giải:
x
2 .
C. y '
3 x
2 cos
2
sin
x
D. y ' tan 3 .
2
x
x
sin
sin
x
x 1 1
x
1
2
2 .
2 tan
.
Ta có: y ' tan '.2 tan
x
x
x
x
2
2
2
2
2
2
3
cos
cos
cos
cos
2
2
2
2
Chọn đáp án A.
Biết lim 4x 2 3x 1 ax b 0, a; b , a 0 . Giá trị a 4b bằng
x
A. 3.
Lời giải:
C. 1 .
B. 5.
P lim 4 x 2 3 x 1 ax b lim
x
x
4 a x 3 2ab x 1 b
2
2
4 x 2 3 x 1 ax b
D. 2.
2
0
3
4 a 2 0
a2b
Do a 0
4 a 4b 5.
3 2 ab 0 a 2
Chọn đáp án B.
Câu 13: Bạn Nam tham gia một giải thi chạy, giả sử quãng đường mà bạn chạy được là một hàm số
theo biến t và có phương trình s t t 3 3t 2 11t m và thời gian t có đơn vị bằng giây. Hỏi
trong quá trình chạy, vận tốc tức thời nhỏ nhất là
A. 8 m/s .
B. 1 m/s .
C. 3 m/s .
D. 4 m/s .
Lời giải:
Theo ý nghĩa vật lí của đạo hàm: v t s(t ) v t 3t 2 6t 11 m / s2 .
Bảng biến thiên của v t :
Vậy vận tốc tức thời nhỏ nhất là 8 m/s khi t 1( s) .
Chọn đáp án A.
Câu 14:
2 x 2 3x 1
khi x 1
Cho hàm số f x 2 x 1
. Tìm m để hàm số f x liên tục tại x 1 .
m
khi x 1
1
3
A. m .
B. m .
C. m 1 .
D. m 2 .
2
2
Lời giải:
Tập xác định: D
Ta có f 1 m.
1
2 x 1 x
2
2x 3x 1
1 1
lim
lim x .
Ta có lim f x lim
x 1
x 1
x
1
x
1
2 2
2 x 1
2 x 1
2
1
Hàm số liên tục tại x 1 khi f 1 lim f x m .
x 1
2
Chọn đáp án A.
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm tại điểm x0 2. Tính lim
x 2
A. f 2 2 f 2 .
C. f 2 .
B. 0.
2 f x xf 2
x2
.
D. 2 f 2 f 2 .
Lời giải:
Hàm số y f x có đạo hàm tại điểm x0 2 do đó hàm số xác định tại x0 2.
Ta có: lim
2 f x xf 2
x2
f x f 2
x 2
lim
2 f x 2 f 2 xf 2 2 f 2
x 2
f 2 x 2
lim 2.
2.lim
x 2
x2
x2
x2
Chọn đáp án D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
Câu 16: Tính lim
x 1
x2
f x f 2
x2
lim f 2 2 f 2 f 2 .
x2 4x 3
.
x2 x
Lời giải:
Ta có: lim
x 1
x 1 x 3 lim x 3 2.
x2 4x 3
lim
x 1
x 1
x
x x 1
x2 x
x 2
x3 2
khi x 1
Câu 17: Cho hàm số y f x x 1
. Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 1.
mx 2
khi x 1
Lời giải:
Ta có: f 1 m 2; lim f x lim
x 1
x 1
x3 2
x 1
1
1
lim
lim
;
x 1
x 1
x 1
4
x3 2
x 1 x 3 2
lim f x lim mx 2 m 2.
x 1
x 1
1
7
m
.
x 1
x 1
4
4
Cho hàm số y f x x 3 3x 2 có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có
Hàm số đã cho liên tục tại x 1 lim f x lim f x f 1 m 2
Câu 18:
hoành độ x0 sao cho f x0 0.
Lời giải:
TXĐ: D .
Ta có: y 3x 2 6 x; y 6 x 6. Lúc đó: f x 0 6 x 6 0 x 1 y 2.
Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 1; 2 có phương trình là
y 2 f 1 x 1 y 3x 1.
Câu 19: Cho hàm số y f x x 4 x . Giải bất phương trình f x 0.
Lời giải:
Tập xác định : D ; 4 .
Ta có: f x 4 x x
4x 4x
x
2 4x
2 4 x x
2 4x
8 3 x 0
8
0
x ; 4 .
2 4x
3
4 x 0
8
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ; 4 .
3
Suy ra: f x 0
8 3x
HẾT
HUẾ...10h30 Ngày 26 tháng 5 năm 2020
8 3x
2 4x
.
Page: CLB GIO VIấN TR TP HU
ÔN TậP KIểM TRA ĐịNH Kỳ
Môn: Toán 11
Giới hạn - Đạo hàm
TNG ễN TP S 04_TrNg 2020
Trong quỏ trỡnh su tm, biờn son li gii, cú sai sút gỡ kớnh mong quý thy cụ v cỏc em hc sinh gúp
ý kim tra c hon chnh hn! Xin chõn thnh cm n!
NI DUNG BI
I. PHN TRC NGHIM (6,0 im).
1 1 1
1
Cõu 1: Tỡm giỏ tr ỳng ca S 2 1 n .
2 4 8
2
1
A. 2 1.
B. 2.
C. 2 2.
D. .
2
x
Cõu 2: Tỡm h s k ca tip tuyn ca th hm s y
ti im M 2; 2 .
x1
1
A. k .
B. k 1 .
C. k 2 .
D. k 1 .
9
x 2 ax b
Cõu 3: Cho cỏc s thc a , b tha món lim
3. Giỏ tr a b bng
x 3
x3
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 5.
3
2
Cõu 4: Cho hm s f x x 3x 1. o hm ca hm s f x õm khi v ch khi
Cõu 5:
Cõu 6:
A. 0 x 2 .
B. x 1 .
C. x 0 hoc x 1.
D. x 0 hoc x 2.
Mnh no sau õy l ỳng?
1
2n
3
3
A. lim .
B. lim 2n 1 . C. lim 2 .
D. lim
.
n
2n 1 2
3n
3
2
Tip tuyn ca th hm s y x 3x 2 cú h s gúc k 3 cú phng trỡnh l
A. y 3x 7 .
Cõu 7:
B. y 3x 7 .
C. y 3x 1 .
D. y 3x 1 .
o hm cp hai ca hm s y f x x sin x 3 l biu thc no trong cỏc biu thc sau?
A. f x 1 cos x.
B. f x x sin x.
C. f x sin x x cos x. D. f x 2 cos x x sin x.
Cõu 8:
Tớnh o hm ca hm s y 5sin x 3cos x.
Cõu 9:
A. 5 cos x 3 sin x .
B. cos x 3sin x .
C. cos x sin x .
D. 5 cos x 3 sin x .
3
Cho hm s y x 1. Gi x l s gia ca i s ti x v y l s gia tng ng ca hm s,
tớnh
y
.
x
A. 3x 2 3x.x x .
3
Cõu 10: Cho lim
x
B. 3x 2 3x.x x . C. 3x 2 3x.x x . D. 3x 2 3x.x x .
2
2
3
x 2 ax 5 x 5 , a , thỡ giỏ tr ca a l mt nghim ca phng trỡnh no trong
cỏc phng trỡnh sau?
A. x 2 11x 10 0 .
B. x 2 5 x 6 0 .
C. x 2 8 x 15 0 .
D. x 2 9 x 10 0 .
Câu 11: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng ?
A. Nếu hàm số y f x có đạo hàm trái tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
B. Nếu hàm số y f x có đạo hàm phải tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
C. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm x0 .
D. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
x2 1
Câu 12: Cho hàm số f ( x) 2
. Khi đó hàm số y f x liên tục trên các khoảng nào sau đây?
x 5x 6
A. 3; 2 .
B. 2; .
C. ; 3 .
D. 2; 3 .
Câu 13: Một chất điểm chuyển động theo quy luật s t t 3 6t 2 với t là thời gian tính từ lúc bắt đầu
chuyển động, s t là quãng đường đi được trong khoảng thời gian t . Tính thời điểm t tại đó
vận tốc đạt giá trị lớn nhất.
A. t 3.
B. t 4.
C. t 1.
D. t 2.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 4 x 2 3x 1 là
A. y 12 x 3 .
C. y
Câu 15:
B. y
2 4 x 3x 1
8x 3
D. y
.
4 x 2 3x 1
8x 3
.
2 4 x2 3x 1
3 2x
Kết quả lim
bằng
x 2 x 2
A. .
1
2
C. .
B. 2 .
.
D.
3
.
2
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x3 4 x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
Câu 17: Chứng minh phương trình m2 2 m 2 x 5 3x 3 0 luôn có nghiệm thực với mọi m.
Câu 18: Cho hàm số y f x x 3 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng d : x 9 y 0.
Câu 19: Cho hàm số y f x
x
2x 1
. Giải bất phương trình f x 0.
HẾT
HUẾ...10h30 Ngày 26 tháng 5 năm 2020
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ
¤N TËP KIÓM TRA §ÞNH Kú
M«n: To¸n 11
Giíi h¹n - §¹o hµm
ĐỀ TỔNG ÔN TẬP SỐ 04_TrNg 2020
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm).
1 1 1
1
Câu 1: Tìm giá trị đúng của S 2 1 n .
2 4 8
2
A.
2 1.
B. 2.
C. 2 2.
D.
1
.
2
Lời giải:
Câu 2:
1 1 1
1
1
2 2.
Ta có: S 2 1 ... n ....... 2.
1
2 4 8
2
1
2
Chọn đáp án C.
x
Tìm hệ số k của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm M 2; 2 .
x1
1
A. k .
B. k 1 .
C. k 2 .
D. k 1 .
9
Lời giải:
1
Ta có y
. Suy ra k y 2 1 .
2
x
1
Chọn đáp án B.
Câu 3:
Cho các số thực a , b thỏa mãn lim
x 3
x 2 ax b
3. Giá trị a b bằng
x3
C. 1.
A. 3.
B. 0.
Lời giải:
Cách 1:
x 2 ax b
Để lim
3 thì ta phải có x 2 ax b x 3 x m .
x3
x3
Khi đó 3 m 3 m 0 . Vậy x 2 ax b x 3 x x 2 3 x .
Suy ra a 3 và b 0 . Vậy a b 3.
Cách 2:
x 2 ax b
3a b 9
Ta có
.
xa3
x3
x3
x 2 ax b
Vậy để có lim
3 thì ta phải có
x3
x3
Câu 4:
D. 5.
3a b 9 0
a 3
. Vậy a b 3.
a 6 3
b 0
Chọn đáp án A.
Cho hàm số f x x 3 3x 2 1. Đạo hàm của hàm số f x âm khi và chỉ khi
A. 0 x 2 .
Lời giải:
B. x 1 .
C. x 0 hoặc x 1.
D. x 0 hoặc x 2.
Ta có: f x 3x 2 6 x. Lúc đó: f x 0 3x 2 6 x 0 0 x 2.
Câu 5:
Câu 6:
Chọn đáp án A.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1
2n
A. lim .
B. lim 2n 1 . C. lim 2 .
n
3n
Lời giải:
1
Ta có: lim 2n 1 lim n 2 .
n
D. lim
3
3
.
2n 1 2
Chọn đáp án B.
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 có hệ số góc k 3 có phương trình là
A. y 3x 7 .
B. y 3x 7 .
C. y 3x 1 .
D. y 3x 1 .
Lời giải:
Đạo hàm y 3x 2 6 x .
Theo đề ta có phương trình 3x 2 6 x 3 x 2 2 x 1 0 x 1 y 4 .
Phương trình tiếp tuyến: y 3 x 1 4 y 3x 1 .
Câu 7:
Chọn đáp án D.
Đạo hàm cấp hai của hàm số y f x x sin x 3 là biểu thức nào trong các biểu thức sau?
A. f x 1 cos x.
B. f x x sin x.
C. f x sin x x cos x. D. f x 2 cos x x sin x.
Lời giải:
Ta có y f x x sin x 3 sin x x cos x. Vậy y f x sin x x cos x 2 cos x x sin x .
Câu 8:
Chọn đáp án D.
Tính đạo hàm của hàm số y 5sin x 3cos x.
A. 5 cos x 3 sin x .
Lời giải:
B. cos x 3sin x .
C. cos x sin x .
D. 5 cos x 3 sin x .
y 5sin x 3cos x 5cos x 3sin x .
/
Câu 9:
/
Chọn đáp án A.
Cho hàm số y x 3 1. Gọi x là số gia của đối số tại x và y là số gia tương ứng của hàm số,
tính
y
.
x
A. 3x 2 3x.x x .
3
B. 3x 2 3x.x x . C. 3x 2 3x.x x . D. 3x 2 3x.x x .
2
Lời giải:
2
3
Ta có : y f x x f x x x 1 x 3 1 3x 2 .x 3x. 2 x 3 x x 3x 2 3x.x 2 x
3
2
y
3x2 3x.x 2 x 3x 2 3x.x x .
x
Chọn đáp án B.
Câu 10: Cho lim
x
x 2 ax 5 x 5 , a , thì giá trị của a là một nghiệm của phương trình nào trong
các phương trình sau?
A. x 2 11x 10 0 .
B. x 2 5 x 6 0 .
Lời giải:
C. x 2 8 x 15 0 .
D. x 2 9 x 10 0 .
x 2 ax 5 x 2
ax 5
x 2 ax 5 x 5 lim
5 xlim
2
5
x
x
2
x ax 5 x
x ax 5 x
5
a
x
5 a 5 a 10 .
lim
x
2
a 5
1 2 1
x x
Vì vậy giá trị của a là một nghiệm của phương trình x 2 9 x 10 0 .
Chọn đáp án D.
Ta có: lim
Câu 11: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng ?
A. Nếu hàm số y f x có đạo hàm trái tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
B. Nếu hàm số y f x có đạo hàm phải tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
C. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm x0 .
D. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
Lời giải:
Ta có định lí sau:
Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.
Chọn đáp án D.
Câu 12: Cho hàm số f ( x)
A. 3; 2 .
x2 1
. Khi đó hàm số y f x liên tục trên các khoảng nào sau đây?
x 2 5x 6
B. 2; .
C. ; 3 .
D. 2; 3 .
Lời giải:
x 3
Hàm số xác định khi x2 5x 6 0
.
x 2
x2 1
Vậy theo định lí ta có hàm số f x 2
liên tục trên khoảng
x 5x 6
; 3 ; 3; 2
và
2; .
Câu 13:
Chọn đáp án B.
Một chất điểm chuyển động theo quy luật s t t 3 6t 2 với t là thời gian tính từ lúc bắt đầu
chuyển động, s t là quãng đường đi được trong khoảng thời gian t . Tính thời điểm t tại đó
vận tốc đạt giá trị lớn nhất.
A. t 3.
B. t 4.
Lời giải:
C. t 1.
D. t 2.
Ta có v t s t 3t 2 12t có đồ thị là Parabol ( a 3 0 ), do đó v t max t
Chọn đáp án D.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y 4 x 2 3x 1 là
A. y 12 x 3 .
C. y
8x 3
2 4 x2 3x 1
Lời giải:
B. y
.
1
2 4 x 3x 1
8x 3
D. y
.
4 x 2 3x 1
2
.
12
2.
6
4x
Ta có y
2
3x 1
2 4 x 3x 1
Câu 15:
2
8x 3
2 4 x2 3x 1
.
Chọn đáp án C.
3 2x
Kết quả lim
bằng
x 2 x 2
A. .
C. .
B. 2 .
D.
3
.
2
Lời giải:
Ta có: lim 3 2 x 1 , lim x 2 0 và x 2 0, x 2 nên lim
x 2
x 2
x 2
Chọn đáp án C.
II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm).
x3 4 x 3
Câu 16: Tính lim
.
x 1
x2 1
Lời giải:
3 2x
.
x2
x 1 x2 x 3
x3 4x 3
x2 x 3
1
Ta có: lim
lim
lim
.
2
x 1
x 1
2
x 1
x 1 x 1 x1 x 1
Câu 17: Chứng minh phương trình m2 2 m 2 x 5 3x 3 0 luôn có nghiệm thực với mọi m.
Lời giải:
Xét hàm số f x m2 2m 2 x 5 3x 3 f x liên tục trên
.
Ta có: f 0 3, f 1 m2 2m 2 m 1 1 0, m f 0 . f 1 0, m .
2
f ( x ) 0 có ít nhất một nghiệm xo 0;1 .
Câu 18: Cho hàm số y f x x 3 3x có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp
tuyến vuông góc với đường thẳng d : x 9 y 0.
Lời giải:
TXĐ: D .
1
Ta có: y 3x 2 3. Do tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d : x 9 y 0 y x nên tiếp
9
1
tuyến có hệ số góc là k với k. 1 k 9.
9
x 2 y 2
Xét phương trình: y 9 3x 2 3 9 x 2 4
.
x 2 y 2
+) Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm A 2; 2 có phương trình là
1 : y 2 9 x 2 y 9 x 16.
+) Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm B 2; 2 có phương trình là
2 : y 2 9 x 2 y 9 x 16.
Câu 19: Cho hàm số y f x
Lời giải:
x
2x 1
. Giải bất phương trình f x 0.