Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bai on tap toan 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.06 KB, 3 trang )

Bài Ôn tập toán
Bài Ôn tập toán
BàI 1 : Thực hiện phép tính:
100-34x1 69+32:4 12:2x4 80:1-56

321+206+31 91-37+321 5x9+621
3x9+21

BàI 2 : Đặt tính rồi tính
234+534 789-645 254+345 100+456
678-45
BàI 3 : Điền số vào chỗ chấm
2 . 5 . 3 . 5 . . 3 2 .
. 5 1 1 . 2 . 5 4 . . 1
6 8 . 7 9 9 85 7 5 7 7
BàI 4: Nhẩm theo mẫu: 200+300+35=535
200+400+73= . .. 500+300+29= . ..
700+200+67= . .. 300+300+30= . ..
800+100+78= . .. 400+300+55= . ..
Bài 5: Số?
- Số liền sau 989 là : ..
- Số liền trớc 424 là : ..
- Số liền sau 268 là :
- Số liền trớc 400 là : ..
- Số liền sau 199 là :
Bài 6:Tính a
a - 18=56 382 - a =240 3 x a= 3x10 a : 4 =14:2
Bài 7: Muốn tính chu vi hình tam giác( hình tứ giác ) ta tính:
BàI 8 :Số?
2m= cm 56m= dm
1km= m 6m= mm


5dm= mm 7cm= mm
5m= .cm 67dm= cm
700dm= m 200cm= mm
1000dm= m 360cm= dm
356cm= m dm cm 320m= m dm
BàI 9: Điền đơn vị đo độ dài.
1km=1000 3m=30
300cm=3 200mm=2
90dm=9 5dm=500
- Quãng đờng từ TP Hồ Chí Minh Cần Thơ dài 167
- Cột cờ giữa sân cao10
- Gang tay em dài 14
- Gang tay bố dài 2
- Con kiến dài 2
BàI 10: Điền dấu>,<,=
2dm4cm 2m 3m7dm6m 6cm7mm6dm
1km35m+7m
BàI 11: a/Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:1m, 4dm, 32cm, 200mm
b/Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé : 500cm, 40dm, 302cm, 7m
BàI 12: Mỗi bớc chân của em dài 5dm. Mỗi ngày từ nhà đến trờng em phải bớc 20 b-
ớc chân. Hỏi em đã đi một quãng đờng là bao nhiêu m?
BàI 13: Một ngôi nhà gồm 4 tầng bằng nhau. Biết cả ngôi nhà cao 16m. Hỏi mỗi tầng
cao mấy m?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×