Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.21 KB, 2 trang )
第 1 課の語彙テスト1
名前:...............................................................
クラス:.......................................................
日付:.......................................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Tôi
2
Chúng tôi, chúng ta
3
Anh, chị, ông, bà, bạn( ngôi thứ II)
4
Người kia, người đó
5
Thầy , cô