Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 1( LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.21 KB, 2 trang )

第 1 課の語彙テスト1
名前:...............................................................
クラス:.......................................................

         日付:.......................................................

Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

ベトナム語

STT
1

Tôi

2

Chúng tôi, chúng ta

3

Anh, chị, ông, bà, bạn( ngôi thứ II)

4

Người kia, người đó

5

Thầy , cô



6

Giáo viên

7

Học sinh, sinh viên

8

Nhân viên công ty

9

Các anh chị, ông bà, quý vị

10

Anh, chị, ông, bà(thêm sau tên người)

11

Hậu tố thay vào sau tên trẻ em(thay さん)

12

Hậu tố thêm vào sau tên bé trai

13


Hậu tố mang nghĩa người nước 〜

14

Nhân viên công ty 〜

15

Nhân viên ngân hàng

16

Bác sỹ

ひらがな、カタカナ


17

Kỹ sư

18

Nhà nghiên cứu

19

Bệnh viện


20

Đại học, trường đại học

21

Ai, vị nào

22

Điện, đèn điện

23

〜 tuổi

24

Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi(cách nói lịch sự)

25

Không

26

Vâng, dạ

27


Xin lỗi, .....

28

Tên anh, chị là gì ?

29

Đây là anh, chị, ông, bà 〜

30

(Tôi) đến từ 〜

31

Rất hân hạnh được gặp anh, chị

32

Rất vui được làm quen với anh, chị



×