Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 6( LẦN 1) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.31 KB, 3 trang )

第6課の語彙テスト1

名前:...............................................................
 日付:...............................     
クラス..................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

STT

ベトナム語

1

Hút ( thuốc lá )

2

Uống

3

Ăn

4

Xem, nhìn, trông

5

Nghe



6

Mua

7

Đọc

8

Viết, vẽ

9

Chụp [ Ảnh ]

10

Gặp [ Bạn ]

11

Làm

12

Cơm tối

13


Cơm, bữa ăn

14

Cơm sáng

15

Cơm trưa

16

Trứng

17

Bánh mỳ

18

Thịt

19



20

Hoa quả


21

Rau

22

Trà ( nói chung )

23

Nước

ひらがな、カタカナ


24

Trà đen

25

Sữa bò

26

Bia

27


Nước hoa quả

28

Rượu, rượu sake

29

Video, băng video, đầu video

30

Phim, điện ảnh

31

Đĩa CD

32

Báo cáo

33

Ảnh

34

Thư


35

Nhà hàng

36

Cửa hàng

37

Vườn

38

Việc ngắm hoa anh đào

39

Bóng đá

40

Bài tập về nhà

41

Quần vợt

42


Thỉnh thoảng

43

Luôn luôn, lúc nào cũng

44

Cùng, cùng nhau

45

Một chút

46

Tôi hiểu rồi./Vâng ạ

47

Sau đó, tiếp theo

48

Vâng, được (cách nói thân mật )

49

Được đấy nhỉ, hay quá


50

Cái gì, gì


.     



×