Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.31 KB, 3 trang )
第6課の語彙テスト1
名前:...............................................................
日付:...............................
クラス..................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
STT
ベトナム語
1
Hút ( thuốc lá )
2
Uống
3
Ăn
4
Xem, nhìn, trông
5
Nghe