Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (514.53 KB, 3 trang )
第8課の語彙テスト1
名前:...............................................................
日付:.......................................
クラス:............................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
STT
ベトナム語
1
Lớn, to
2
Bé, nhỏ
3
Đẹp, hay
4
Tiện lợi
5
Rảnh rỗi