Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (520.91 KB, 2 trang )
第10課の語彙テスト1
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Hộp
2
Pin
3
Phim
4
Đồ vật
5
Chó
6