Điểm Nhận xét của thày(cô) giáo
I.Trắc nghiệm ( 3 đ)
Khoanh trũn ch mt ch ng trc cõu tr li ỳng :
1./ Cho hỡnh v, h thc no ỳng ?
A) MN
2
= NP . NH B) MH
2
= HN . HP
C) MN . MP = NP . MH D) C ba cõu u ỳng,
2./ Cho ABC cú gúcA= 90 ; ng cao AK.
a) SinB bng : A./
BC
AB
B./
AB
AK
C./
BK
AK
b) TgB bng : A./
AC
AB
B./
BK
AK
C./
KA
BK
3./ Ch ra cõu sai ?
A/. sin 65 = cos 25 B/. tg 30 = cotg 30
0
C/. sin 25 < sin 70 D/. cos 60 > cos80
B./ T LUN : (7 )
Bi 1 : (3 ) Cho ABC cú AB = 12cm ; ABC = 45 ; ACB = 30 ; ng cao AH.
Tớnh di AH ; AC .
Bi 2 : (4 ) Cho ABC cú AB = 6
3
cm, AC = 6 cm, BC = 12 cm.
a. Chỳng minh tam giỏc ABC vuụng.
b. Tớnh
CB
,
v ng cao AH.
c. Ly M bt k trờn cnh BC. Gi hỡnh chiu ca M trờn AB, AC ln lt l P v Q.
Hi M v trớ no thỡ PQ cú di nh nht. Tỡm di PQ nh nht ny ?
Họ và tên:..................................................................Lớp9a
Bài kiểm tra chuơng I - Hình học 9
A
x
9
25
A
K
B
C
C
H
B
45
0
30
0
P
M
N
H
Đ Áp án v à bi ểu đi ểm
II . Tự luận :
Bài 1 :
a/ AH = AB.sin45
0
=
2
12. 6 2
2
=
(1,5đ)
b/ AH = AC.sin30
0
0
6 2
12 2
1
sin30
2
AH
AC⇒ = = =
(1,5đ)
Bài 2 :
a/
2 2 2 2
(6 3) 6 144AB AC+ = + =
(0.25đ)
2
144BC =
(0.25đ)
2 2 2
AB AC BC⇒ + =
(0.25đ)
ABC⇒ ∆
vuông tại A (0.25đ)
b/
1
sin
2
AC
B
BC
= =
0
30
ˆ
=⇒
B
(0.75đ)
000
603090
ˆ
=−=
C
(0.25đ)
. 6 3.6
3 3
12
AB AC
AH
BC
= = =
(0.75đ)
c/ Tứ giác APMQ là chữ nhật . (0.5đ)
PQ AM⇒ =
PQ nhỏ nhất
⇔
AM nhỏ nhất
⇔
AM BC⊥
⇔
M H≡
(0. 5đ)
PQ = AM =
3 3
(0.25đ)
30
°
45
°
H
A
B
C
6
6 3
12
Q
P
MH
C
B
A