!"#!$!%&'(!')!%
*
!
"#"
$%
&
'
(
)%
*+!+,-"./"012%3/4
!"#!$!%&+,
*5%
&
6/78."/79/23:8838-83
;(
5<=>?@;8/9A/"B3/(
17
&
*
!
>5C3D3E3F4(5
$
3
&
&
*
!
>5G
--.
/
78BHIJ
0
12
34
50
6
7
E5H!)
23
"
&
*
&
(
K!%
)
&
!
&
K
K!%
)
%
&
*
8L
K
I/"%0MNI<8
.
38'9,:(I/"%O*%
&
-,;9!&
<3=>?!&@A,'(!:(
I/"%!.P/
:<B8!%CA!&D!E,;9!&<")'%F")'!%G'H
Q
I/"%!.,QR"";33;8:838-8(
QB!.*.)
5!.,ST)
//23U"";I!;*VW:88
*5B"Q'MXY;8:8<I*/3U83U$%*/"<I/B(
-U8Z88N8UOQ3U28[/;*\
- GV gi¶i nghĩa c¸c tõ míi.(HIJ4
QBZ8G'882
83C'8
C
7R/Z8
>;*.)]
JK@+,:(
^%:BC
K7!.$_)2%3/X!K17!.$_)2%/X
`$a!;*VW:88(4
>27%B"Z@K1>2%B"_bJ8'B*%
8c3'8d!?!.(4
5BD
KH$8D'8XK15'8e%Z(4
K7/cfD'8$e%ZK15'8!?e%Z
!$2;8"!.8e%]Y(4
g@D'8e%]Y8$2"!.K1g@D'8!.(4
^%:C5HBG
>-$V!K1>2%-*%'8$Z:M2/
)N)X*BhZ);e*BcXi$a!M!(jc"!+)V
X8-28/"*\(4
L-,;9!&EM
EZ8i)"(!
P%
327%35'8
7
*
2
%
(I/"%0MN%!
7
32
4N
40
k-'8<O@K7@/9A"B39A8f;
%+(
/"%0MN
=#
gO*B->
&
T$%
&
-(l/O
!-5
/
72
&
CC!
82
2
(
7!
%
!
)'
)!
FCCF(
Tìm số hạng trong một tổng.
%giải bài toán có1 phép tính trừ daECF
5H*
8(
C3
D12
C3D4
E134
G
I
5H!
)
II. 12
4
34
50
- Đồ dùng phục vụ trò chơi.
0
12
34
50
6
7
#
L
2
L
GCCm nCCn
D5H
&
!
%
(
I
"%
M'
%
&
8(
.
3P
'?
,:
2. Hướng dẫn luyện tập:
Bài 1: Yêu cầu %
L
K17L
&
84. HS làm bài vào vở. Gọi HS %8%
-Nhận xét ch!
P
bài
Bài 2 :^%
L
K#
L
2
L
(
- Muốn tính hiệu khi biết số bò trừ và số trừ ta làm ntn ?( Lấy số bò trừ trừ đi số trừ.)
-Yêu cầu HS tự làm bài.
- Gọi 3 HS lên bảng lần lượt nêu cách đặt tính và thực hiện từng phép tính.
- HS làm bài. Nhận xét bài trên bảng.
81 51 91
- 44 - 25 - 9
37 2 6 82
Bài 3 :^%
L
K7L
8M
MoCnpmCDEoMpqCMoGGpnC
r2L
82
!%
*
8%
K1Muốn tìm 1 số hạng ta lấy tổng trừ đi số hạng
kia).
-HS làm vào vở. 3 HS *%
&
(
M'
!
P
(
Bài 4 :C5H%
(>
&
*
)
8
%
L
K
&
L
K
? Bán đi nghóa là ntn ?( Bán đi có nghóa là bớt đi, lấy đi.)
- Muốn biết còn lại bao nhiêu ta làm ntn ?( Thực hiện phép trừ: 51 – 26)
- 1 HS *%
&
(>
&
*
)*
8"
&
(
M'
!
P
(
Tóm tắt : Bài giải :
Có : 51 kg S2
$*28
*
*
Bán đi : 26 kg 51 - 26 = 25 (kg)
Còn lại: . . . kg ?
)2
DF$
732
4N
40
Ig
M'
%
(
- Dặn:g%
*8
)F
Q
!'
7
R
>N)sM/
L
&
3@VBL
/
j8!
0)D37E37G)-U UM U(
I=
!
'
!
P
"%
(2
"%
!%
(
12
4
34
50
;)t"u=B:N)(VB$a$v;/7D3G3
012
34
50
6
7
>;*.)";!
3*2323$%
3
2P(
M'
!
P
(
.
3P
'?
,:
Ig%8
L
%
&
%
:B8!%CA!'ST
B8!%CA!&D!,U!:V
I/"%';)tY"Bs;(Ig
'
)(I
D5H
*
(
5=5H0MN
7@8*+ZfD'8Kj+Z!?"".K
5@;;*+(
*>V/
X*B(
j+Z!?__$N)"8(
5";r-83c"!+38Z8N3(
5HN)""eIg'w
)
P
'8"%
8(
JW@<X:(
JB8!%CA!E(@:('SY!'F
0)DIgV)5HS8"R%:(7@8/Z61>Z<$`8
4O"/2X;(1!rHIJ4
% ' 2 #
Q +
e
x
3
/3;
Y3B
h
t
2
]
y
]
y
@
%
N
'
v
z
0)E
I[!.RR/K1[!.3#323333!34
I[!.RR/K1[!.RR/3%3'34
Ig%9Ss;".U(
0)GO"yXHU{5H*
8"
&
7(I
5H*%
&
(
M'
/)/"!"3"!"Y3*!?3X*!?(
7
32
4N
40
*I/"%0MN(
J'?"Vz)(S5H.9S>7".U
=#
g%
M'8*
7"!
*
8(
7[
(
! Z
12
[2
*\
- Biết
thực hiện phép trừ dạng : 12 – 83*)!
&
CD!
82
2
(
- %
&
82
phép trừ dạng 12 – 8
j8
C143
D3
G(
- GD ho!
)(
12
4
34
50
C
C
9'L
"
D9'L
L
012
34
50
67
- Gọi 2 HS lên ba&( Đặt tính và tính:
61 – 37 ; 61 – 36.
- Nhận xét ghi điểm từng HS.
B. BA.
1. GiP
'?
,:
]
- H!
P5H!
)'
)!
CDn"
*
)
&
!
CD!
82
2
(
BBP
Nêu vấn đề.
- Có 12 que tính, bớt 8 que tính. Hỏi còn la%9'L
?
- Muốn biết co*
%9'L
ta phải thực hiện ntn K1jCDn4
- Viết lên bảng : 12 – 8
Bước 2: Đi tìm kết quả.
- Yêu cầu HS sử dụng que tính để tìm kết quả và thông báo lại.
-Yêu cầu HS nêu cách bớt.
- 12 que tính,
8 que tính, còn lạiK1>*
G9'L
4(
|8*
8!%
K5H
&
*
(
- Vậy 12 trừ 8 bằng bao nhiêu?( 12 tr!
n#
G4(I
5H#
*
(
Bước 3: Đặt tính và thực hiện phép tính
- Yêu cầu 1 HS lên bảng đặt tính và thực hiện phép tính(>&*
)
&
- Yêu cầu một vài HS nhắc lại.
-
công thức : 12 trừ đi một số.
- Cho HS sử dụng que tính tìm kết quả các phép tính trong bài học. Yêu cầu HS thông báo
kết quả GV ghi &(
- Xoá dần bảng công thức 12 trừ đi một số cho HS học thuộc.
- Học thuộc lòng bảng công thức 12 trừ đi một số.
2. Luyện tập thực hành :
Bài 1: Yêu cầu giK17L
&
84( 5H*8
- Gọi HS đọc $% 9&
M'
!
P
bài.
- HS giải thích vì sao kết quả 3 + 9 và 9 + 3 bằng nhau.
Bài 2 :5?,
,%Q
^Q
!
- Yêu cầu HS tự làm bài.
- I
5H*%
&
(
M'
!
P
Bài 4:
- Gọi 1 HS đọc đề bài. >
&
*
)
8
- Hỏi : bài toán cho biết gì ?( Có12 quyển vở trong đó có 6 quyển bìa đỏ)
- Bài toán yêu cầu tìm gì ?( Tìm số vở có bìa xanh).
- Mời 1HS lên bảng giải,cho cả lớp làm ở vở
Tóm tắt :
&
Xanh và đỏ : 12 quyển(H2
9%
&
"
&
M
*
Đỏ : 6 quyển 12 - 6 =6 19%&4
Xanh : . . . quyển ?
)2
mk%
&
"
&
L
M
- GV thu một số vở chấm điểm rồi nhận xét.
C.
7
32
4N
40
- Thi
*
bảng các công thức 12 trừ đi một số.
- GV nhận xét tiết học.
- Dặn: HS về học thuộc bảng công thức và chuẩn bò tiết sau.
6_5` ab
=i'3$%
&
*
!
!
%
(
5H$
&
$%
&
*
!
2
%
(
<-*+$<i%3)X?)".*+$<-".-cN8_(a
$<)h?)".c(
'w"0MN3//*+B$<(
12
4
34
50
78Bc-HIJ
gu!.8y[*+?A(
0
12
34
50
6
7
ID*%;X)$<*B-}H/$fN5}
>%
$%%
L
K
~0MN
.
38'9,:(•/
B8!%CA!"+,;9!
6+'H!%M!,,;9!'c'd!
I/"%!.,$<BC'C(
K7ZR"0K1/"2%(>2%!0N9;/(4
K/X".K1/X"";3/2!
%!3;*VW:88(4
K>2%Z@K1J8'B*%8c3//d!.(4
^%:$<Z8(
59/QHIJ(
^%:$<!.*.)(I/"%T_/Z8€B-$<-
!.*.)(
~0MN
:6+'(!:e,,;9!
GX)$<GBf-'G(
0MN
7
32
4N
40
I/"%0MN
=#
gO$<-!+'(
5f0
7
23g
1. ! luy9n kG n$ng &c th(nh ti)ng
- c trn ton bi. Bit ngSt ngh hi / du c !
c bi v#n v.i ging
nhz nhng3
8
&
(
2 ! kG n$ng &c - hi+u.
- NSm !?c ngh6a các tQ m.i : l,m ch,m, u !a, 0m , tr;y....
- Hi<u ND : 7;M2]"@;8!.2
&
D8'
&
(17
&
*
!
>5C3D3E45H$
&
&
*
>5G
II.12
4
34
50
78B1HIJ4
0
12
34
50
6
7
- 2 HS c bi ; /3 tr; l+i/ h•i :
- C%
$%
!%
K
k%
'8%
&
%
L
K
M'
%
&
8(
.
13P
'?
,:
>Mf2'8
-,;?!
*3R
mAu to(n b(i. !.,/(
- HB8ng dAn luy9n &c, k)t hhp giFi nghGa tH:
1&'H!%, 5HX)35=7 M/3M23 l,m ch,m, tr;
b. 1&c tHng oMn trB8c l8p: 5HX)
!
(
7';)t!.,*-
rhxoi no/ mz em cWng chn nhRng qu; s" v to nh t / by *% bn th+2//-
qu; xoi /s/ tr ; y tQ f2g em tr]ng/ $`8".M2)!U@X".'8U
$2[9@b(UU
- GV giải nghĩa các từ mới: lẫm chẫm, đu đa, đậm đà, trảy( chV gii SGK) .
c. 1&c tHng oMn trong !i@ HS c tQng oBn trong Z8(
d. Thi &c giXa =!i@ HS c ]ng thanh, /.
3. HB8ng dAn HS 'K@hi+u b(i :
K7@8R@;z)fM/K1>X23eS( :`39;
*V*.TQng h8 qu; to u !a theo Z4
?Qu; xoi /Z8h, vT, mu Snh! th no ?( >Z8h thm dTu dng, vT ngt 0m , mu
sSc vng zp).
?TBi sao mz lBi chn nhRng qu; xoi ngon nh*%+2K(< t!eng nh. 23 bit
n 2 tr]ng cho con / Z qu;#n.)
? TBi sao bBn nh cho rbng qu; xoi / nh 8@*
!
9
ngon nht?( g@Moi / vXn Y
thm ngon nht,bBnY quen #n tQ nh, lBi gSn v.i k ni-m vO ng!+i 2 đã mt)
4. Luy9n &c lai .
5H*BQ
3;(
M'
(
C.
7
32
4N
40
.
- Bi v#n nyZ *% O@K r%;Mf2'8"@;8!.3
f8zB".!+2Y8(
j%%
(
- Nh0n MN tit hc.
=#
g%
*
)
(
>?
' Z
j
0T
g
RT1C
P
"!
3C
P
&
43!
P
"
!
T
1C
P
"!
3C
P
&
4(T!B8Eh!
JE
!
gV3z)3Bt8Q[t(T!B8Eh!(
I=
!
'
!
P
"%
(2
"%
!%
(
12
4
34
50
r,R/"_$R(
;)t"u8,Rx%\*v*T!B8Eh!(1\D4