Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Từ điển kỹ thuật ngành môi trường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.28 MB, 15 trang )

1

Environment - Labor Protection
 version English - Vietnamese Dictionary
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25


26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

English
Tiếng Anh
Absorption
Accident
acid deposition.
acid rain
act
Activated carbon
Activated sludge
Adsorption
Aerobic attached-growth
treatment process
Aerobic suspendedgrowth treatment process
Aerosol
Agriculture
air

air conditioning
Air pollution control
alkaline.
alkalinity
ambient
Anaearobic sludge
degestion
Anaerobic
Applied Sciences
aquaculture
aquatic
aqueduct
artificial
ash
Atmospheric
Atomic energy
Bag house
Bar rack
Basin
Baterium
Biodiversity
Biofiltration
Biological
Biological nutrient removal
Biology
Boiler

Part of
words
từ loại

n
n

n

n

Vietnamese

Biên tập:
HỒNG HẢI VINH

explaination

Tiếng Việt
hấp thụ
Tai nạn
mưa axit
mưa axit
luật
than hoạt tính
Bùn hoạt tính
hấp phụ
Q trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Q trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

n
n
n
np

n
n
a

a
n
a
n
a
n
a
np
np
n
n
n
n
n
a
np
n
n

Sol khí - hỗn hợp lỏng và khí trong mơi trường khí.
nơng nghiệp
khơng khí
điều hồ khơng khí
kiểm sốt ơ nhiễm khí
kiềm.
độ kiềm

xung quanh
Phân hủy bùn = pp kỵ khí
kỵ khí
khoa học ứng dụng
ni trồng thuỷ sản
nước
kênh dẫn nước
nhân tạo
tro
khí quyển
năng lượng nguyên tử
thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo
Song chắn rác
bể
bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn
đa dạng sinh học
lọc sinh học

pond, tank,

khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
sinh học
Lò đốt
1


2

39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70

71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84

burn
Characteristics
Characterization
Chemical
chemistry
clarifier
Clarify
Classification
Classify
clay
Collect
Combust
composition
Composting
condensation

condense
Conservation
Constituent
contaminant
Control
Conversion
convey
Conveyance
Cyclone separator
dangerous
Dechlorination
Deep-well injection
Desalinization
Dewater
discharge
Disinfection
Disposal
Domestic waste
Drainage
Dust
earmuff
ear-plug
Earth
Ecology
Effect
Effluent
Effluent
electric
electronic
Electrostatic precipitator

eliminate

v
n
n
a
n
n
v
n
v
n
v
v
n
n
n
v
n
n
v,n
n
v
n
a
n
np
n
v
v

n
n
np
n
n
n
n
n
n
n
n,a
a
a
np
v

cháy
Tính chất
đặc tính
hố học
chemistry (n). Chemical (a) - hoá học
thiết bị lắng, bể lắng
lắng tách
phân loại
phân loại
đất sét
Thu gom
đốt
thành phần
chế biến thành phân bón

ngưng tụ
ngưng tụ
tiết kiệm
Thành phần
chất ơ nhiễm
kiểm sốt
chuyển hố
vận chuyển
vận chuyển
Tách bụi bằng xyclon
nguy hiểm
khử clo
Phun vào giếng sâu
khử mặn
khử nước
thải bỏ
khử trùng
thải bỏ
chất thải sinh hoạt
kênh dẫn nước, ống cống
bụi
mũ che tai
nuút bịt tai
trái đất
sinh thái
Tác động, ảnh hưởng
dòng ra
Dòng ra
electric (a). Electricity (n). Điện
electronic (a). Điện tử

thiết bị lắng tĩnh điện
loại trừ

sewer
participate

2


3

85
86
87
88
89
90
91
92
93

Emiss
Energy / fuel recovery
Energy (n)
Engineering (n).
Environment
environmental health
Erosion
estuary
evaporate


94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113

external
Fabric filter
fat
Filter
Filtration
Filtration (n).
Flaring
Flood

Flotation
Flow (n)
Flow equalization.
Flowrate (n)
fog
Food
Forestry
fossil fuels
fresh water
Fuel substitution
gasify
Generate

a
n
n
n
n
n
n
n
n
n

114
115
116
117
118
119

120

Geyser
Glacier
glass
Gravel
Gravity separation
greases
greywater

n
n
n
n

121
122
123
124
125
126
127

grit
ground water.
Handle
Hard
Hazardous waste
Heat drying
heating


n

v
n
n
n
n
n
v

n
n
n
n

v
v

n
n

v
a
np
n

emiss (v). Emission (n). Phát thải
Thu hồi năng lượng
năng lượng

kỹ thuật
môi trường
sức khoẻ mơi trường
ăn mịn
cửa sơng
evaporate (v) Evaporation (n) - bay hơi. Vapor (n)
hơi
bên ngoài
lọc vải, lọc túi vải
mỡ:
bể lọc, thiết bị lọc
lọc
lọc
đốt
lụt
tuyển nổi
lưu lượng
điều hoà lưu lượng
Lưu lượng
sương mù
thực phẩm
rừng
nhiên liệu hoá thạch
nước ngọt
Thay thế nhiên liệu
gasify (v). Gasification (n) - hố hơi. Gas (n) khí
generate (v). Generation (n) - Phát sinh. Generater
(n) máy phát
mạch nước :
sơng băng

kính
Đá
Tách bằng trọng lực
dầu nhờn
nước xám - nước thải từ máy giặt, nhá tắm, bồm
rửa
grit, grit bar (n) - Song chắn rác
nước ngầm
handle (v). Handling (n) - sử dụng
hard (a). Hardness (n) - độ cứng
chất thải nguy hại
Làm khô bằng nhiệt, phơi khô
gia nhiệt
3


4

128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139

140
141
142
143
144
145
146

Highly
Human
hydroelectric power
Hysdrocarbon
Impermeable layer
Impingement separator
Incineration
Index
Indicator
Industrial Hygiene
Industrial safety
industrial water.
Inffluent
Infiltration
injection well
Inspection
Inspection
Insurance
intense

147
148

149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159

Ion exchange
Irrigation
irrigation water
Isolation
labor protection
lakes,
Land application of sludge
Land application.
Land disposal
Land reclamation
land
Landfill
law

160 Leaching
161 Lead
162 lentic waters = standing
water

163 Liquefaction
164 livestock water
165 lotic waters
166 Magnetic saperator
167 marine
168 Mass-load factors
169 maximum contaminant
level (MCL).

adv
n
n

n
n
n

n,a
n

n
v

n
n
n

n
n
n

n
n

n

n

nặng
con người
thủy điện
Hydrocacbon
lớp thấm
Tách bằng sục khí
đốt
chỉ tiêu
chỉ thị
vệ sinh cơng nghiệp
An tồn cơng nghiệp
nước cơng nghiệp
Dịng vào
dịng lọc
giếng phun
Thanh tra
Thanh tra
bảo hiểm
intense (v), intensity (n). Intensive (a). Căng thẳng,
cường độ cao. Ntensity (n). Cường độ
Trao đổi ion
tưới
nước tưới

Cách ly
Bảo hộ lao động
hồ
Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng
Dùng làm đất san phủ mặt bằng
thải bỏ vào đất
Khai hoang đất, phục hồi đất
đất
Chôn lấp
luật . legal (a) : theo luật. illegal (a) khơng đúng
luật.
rị rỉ, thấm
Chì
nước tù đọng
Hố lỏng
nước chăn ni
nước chảy, khơng tù đọng
thiết bị tách = từ
biển
tải trọng
nồng độ ô nhiễm tối đa

4


5

170
171
172

173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202

203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215

Microbial Metabolism
Microorganisms
mining water.
mist
Mixing
Moderatly
Mud
municipal
municipal water system.
Natural resourses
Noise control
Non-point source (NPS)
Nuclide characteristics
Occupation Health
Occupational Deseases
ocean

Ocean
Odor
organic matter Osmosis
Out let,
Outfall
oxygen demand. DO.
Ozone
Package-bed scrubber
Paper
Parameter
particle size
particulate
Particulate matter, dust,
Peak flow
per capita use
Permeability
physic
physical
physiological (a)
Plastic
Plate scrubber
Point - source
poison
Pond treatment process
porosity
potable water.
precipitate
precipitation
Preservation


n
n
n
n
a

np
n
n
n
n
n
n
n
n
n
n

n
n
a
n
n
n
n
v

Khống hóa sinh học
Vi sinh vật
nước khai khống

sương
khuấy trộn
trung bình
Bùn vô cơ
đô thị
hệ thống nước đô thị
tài nguyên thiên nhiên kiểm sốt tiếng ồn
nguồn khơng điểm
Tính chất của hạt nhân
sức khoẻ nghề nghiệp
bệnh nghề nghiệp
đại dương
đại dương
Khí có mùi
chất hữu cơ
thẩm thấu
dịng ra
điểm thải
nhu cầu oxy
Ozon
Tháp phun có lớp đệm cố định
giấy
Thơng số
Kích thước hạt
hạt rắn
chất rắn, bụi
lưu lượng cực đại hay cực tiểu
lưu lượng nước tính trên đầu người
thấm
vật lý

vật lý, thể chất
physiological (a) - sinh lý
nhựa
Tháp đĩa
nguồn điểm
poison (n) poisonous (a) - chất độc
Quá trình xử lý bằng hồ
độ xốp
nước uống
kết tủa
kết tủa, sa lắng
bảo quản
5


6

216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228

229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258


press
Prevent
prevention
primary wastewater
treatment Process modification
public health
public supply public water use Pyrolysis
radiate
Radioactive waste
radioactive
rating curve.
Reactor
Recharge
Recovery
recycled water.
Remove
research
Reservoir
reservoirs
Residential collection
vehicles
Residential solid waste
return flow returnflow (irrigation)
Reuse
reverse osmosis risk
River
Rotating Biological
Contactor – RBC
Routing

runoff
safe
Safety
saline water.
Sampling
sand
Sanitary lanfill
Science
screen
Scum (n)
sea
secondary wastewater

v
v
n

press (v) nén. Pressure (n) áp suất
Phòng chống
xử lý nước thải sơ cấp

np
np
np
np
n
v
n
n
n

v
v,n
n
n

v
n, v
n
n
n
n
a
n
n
n
n
n
n
n

kiểm sốt q trình đốt
sức khoả cộng đồng
cấp nước cơng cộng
sử dụng nước cấp công cộng
nhiệt phân
radiate (v). Radiation (n) toả ra, phát ra.
chất thải phóng xạ
chất phóng xạ
đường cong tốc độ
thiết bị phản ứng

bổ sung
tận dụng
nước tận dụng
khử, loại, tách
nghiên cứu
hồ, bể
hồ
Xe thu gom
chất thải rắn sinh hoạt
Lưu lượng tuần hồn
Dịng tuần hồn
Tái sử dụng
thẩm thấu ngược
liều lĩnh, rủi ro
Sông
thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay
tuyến vận chuyển
nước chảy tràn bề mặt
an tồn
an tồn
nước mặn
lấy mẫu
cát
Bãi chơn lấp hợp vệ sinh
khoa học
Song chắn rác
Váng
biển
xử lý nước thải bậc 2
6



7

treatment - treatment
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283

284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301

Sediment
Sedimentation
sedimentation tank
septic tank
Settling chamber
settling pond (water
quality)
sewage treatment plant
Shielding
shock
short

shortage
Silt
Slightly
Sludge
smoke
Social Appliance. SA.
Society
Solidification
Solute
Solution
Solvent
Sorting
Sound characteristic.
Source
Source control
specific conductance
spray irrigation
Stabilize
standard
Storage
Storage container
storm sewer
Stream
Stream
stress
structure
study,
Suppression
surface tension surface water.
Suspended

suspended sediment suspended solids -

n
n

n
n
a
n
n
adv
n
n
n
n
n
n
n
n
n
np
np
v
n
n

n
n
n
n

v,n
n

a

cặn lắng
lắng cặn
bể lắng
bể tự hoại
buồng lắng
bể lắng
Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt
Che chắn
sốc
thiếu hụt
sự thiếu hụt
đât bùn
nhẹ
Bùn hữu cơ
khói
trách nhiệm xã hội
xã hội
Đóng rắn
chất tan
Dung dịch
Dung mơi
Phân loại
đặc tính âm thanh
nguồn
kiểm sốt nguồn thải

độ dẫn riêng
tưới phun
ổn định
tiêu chuẩn
lưu trữ
Thùng chứa rác
cống dẫn nước bề mặt
dịng chảy
suối
căng thẳng
cấu trúc
nghiên cứu
Bít kín
ứng suất bề mặt
nước mặt
nồng độ cặn lơ lửng
cặn lơ lửng
chất rắn lơ lửng

intense

7


8

302 Suspended-sediment
discharge
303 Technology
304 temperature

305 Thermal destruction
306 thermoelectric power
307 Thickening
308 toxic
309 Transfer operation
310 transmissibility (ground
water)
311 Transpiration
312 Transportation
313 Treatment
314 Treatment method
315 Treatment plant
316 Treatment system .
317 Trickling filter
318 turbidity
319 Ultraviolet light
320 urban
321 Urban solid waste
322 Ventilation
323 Venturi scrubber
324 vibrate
325 virus
326 wastewater (n).
327 water cycle, hydrologic
cycle 328 water quality
329 Water resources
330 water use
331 well
332 Wet oxidation
333 Wet scrubber

334 working place
335 yield
337

thải bỏ cặn lơ lửng
n
n

n
a

n
n
v,n

n
a
n
v
n

n

np
n

công nghệ
nhiệt độ
Phân hủy nhiệt
nhà máy nhiệt điện

Làm đặc, tách nước
độc
vận chuyển
khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm)
Thoát hơi nước
vận chuyển
xử lý
Phương pháp xử lý
Nhà máy / trạm / xưởng xử lý
hệ thống xử lý
lọc sinh học nhỏ giọt
độ đục
Tia cực tím
đơ thị
chất thải rắn đơ thị
Thơng gió
Tháp phun tốc độ cao
vibrate (v). Vibration (n) : rung
vi rut
nước thải
Chu trình nước
chất lượng nước
tài nguyên nước sử dụng nước
giếng
Oxy hoá
Tháp phun ướt
nơi làm việc
suất sinh

Sewage = domestic wastewater


Technology Solutions 2013
Dictionary of environmental management
Edited by Hồng Hải Vinh

8


9

TỪ ĐIỂN VIỆT-ANH LĨNH VỰC MƠI TRƯỜNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Tiếng Việt
ăn mịn
An tồn cơng nghiệp
an tồn
axit
Bãi chơn lấp hợp vệ sinh

bảng thơng tin dữ liệu an tồn hố
chất
bảo hiểm
Bảo hộ lao động
bảo quản
bay hơi
bể lắng

Tiếng Anh (loại từ)
Erosion (n)
Industrial safety
Safety (n)
acid (n)
Sanitary lanfill
MSDS - Material Safety Data Sheet

12
13
14
15
16

bể tự hoại
biển
Bít kín
bổ sung
Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng

Insurance (n)
labor protection

Preservation
Evaporation (n)
drainage basin, sedimentation tank, settling pond, Settling
chamber
septic tank.
marine, ocean, sea (n)
Suppression
Recharge (n)
Land application of sludge

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

37
38
39
40
41
42

Bùn hoạt tính
Bùn hữu cơ
Bùn vơ cơ
Cách ly
cặn lắng
cặn lơ lửng
cấp nước công cộng
cát
cấu trúc
chất hữu cơ
chất lượng nước
chất ơ nhiễm khí
chất phóng xạ
chất rắn lơ lửng
chất rắn, bụi
chất tan
chất thải phóng xạ
chất thải rắn đơ thị
chất thải rắn sinh hoạt
chất thải sinh hoạt
chế biến thành phân bón
Che chắn
Chì

chỉ thị
chỉ tiêu
Chơn lấp

Activated sludge
Sludge (n)
Mud (n)
Isolation
Sediment (n)
suspended sediment
public supply
sand
structure
organic matter
water quality
Air contaminants
radioactive
suspended solids
Particulate matter, dust,
Solute (n)
Radioactive waste
Urban solid waste
Domestic / residential solid waste
domestic waste
Composting
Shielding
Lead
Indicator
Index
Landfill

9


10

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58

Chu trình nước
chuyển hố
con người
cống dẫn nước bề mặt
cơng nghệ
cửa sơng
dịng chảy bề mặt
dịng chảy

dịng lọc
Dịng ra
dịng ra
Đóng rắn
Dịng tuần hồn
Dịng vào
Dung dịch
Dùng làm đất san phủ mặt bằng

water cycle, hydrologic cycle
Conversion
Human
storm sewer
Technology
estuary
runoff (n)
Stream (n)
Infiltration (n)
Effluent (n, a)
Out let, Effluent (n). Effluent (n)
Solidification (n)
returnflow (irrigation)
Inffluent (n, a)
Solution (n) .
Land application.

59
60
61
62

63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

Dung mơi

Đ
đa dạng sinh học
Đá
đặc tính
đặc tính âm thanh
đại dương
đât bùn
đất sét
đất
dầu nhờn
điểm thải
điều hoà lưu lượng
độ cứng
độ dẫn riêng
độ đục nephelometer
độ đục
đô thị
độ xốp
độc
đốt
đường cong tốc độ
giấy
giếng phun
giếng
H
hấp phụ
hấp thụ
hạt rắn
hệ thống nước đô thị
hệ thống ống cống

hệ thống xử lý

Solvent (n)
Biodiversity (n).
Gravel (n)
Characterization (n)
Sound characteristic.
Ocean, Marine (n)
Silt (n)
clay (n)
land (n)
greases (n)
Outfall (n).
Flow equalization.
Hardness (n)
specific conductance nephelometric turbidity unit (NTU).
turbidity (n)
municipal, urban (a)
porosity (n)
toxic (a)
Flaring (n). Incineration (n). Combustion (n)
rating curve.
Paper (n).
injection well
well (n)
đầu trang
Adsorption (n).
Absorption (n).
particulate (n)
municipal water system.

Drainage / sewer system.
Treatment system .
10


11

91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

lakes, reservoirs (n), ponds or lakes
Gasification (n).
Liquefaction (n).
Hysdrocarbons (n).

108
109
110
111
112
113
114

115
116
117
118
119
120
121
122
123
124

hồ, bể
Hoá hơi
Hoá lỏng
Hydrocacbon
I
K
kênh dẫn nước
kết tủa hoá học
kết tủa, sa lắng
khả năng vận chuyển nước (đối với
nước ngầm)
Khai hoang đất, phục hồi đất
Khí có mùi
khí quyển
khoa học ứng dụng
khoa học
Khống hóa sinh học
khử chất dinh dưỡng bằng phương
pháp sinh học

khử clo
khử mặn
khử nước
khử trùng
khử, loại, tách
khuấy trộn
Kích thước hạt
kiểm sốt
kiểm sốt nguồn thải
kiểm sốt ơ nhiễm khí
kiểm sốt q trình đốt
kiểm sốt tiếng ồn
kiềm
kỵ khí
kỹ thuật
Làm đặc, tách nước
Làm khơ bằng nhiệt, phơi khơ

125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136


lắng cặn
lắng tĩnh điện
lấy mẫu
Lị đốt
lọc
lọc sinh học
lọc sinh học nhỏ giọt
lọc vải, lọc túi vải
lọc
lớp thấm
luật
lụt

Sedimentation
Electrostatic precipitator
Sampling
Boiler
Filtration
Biofiltration (n).
Trickling filter (n)
Fabric filter, baghouse
Filtration (n). Filter (n) - bể lọc
Impermeable layer
Act, law (n). theo luật: legal (a). không đúng luật: illegal (a).
Flood (n).

101
102
103

104
105
106
107

đầu trang
đầu trang
aqueduct (n)
Chemical precipitation
precipitation
transmissibility (ground water)
Land reclamation
Odor
Atmospheric
Applied Sciences
Science
Microbial Metabolism
Biological nutrient removal
Dechlorination
Desalinization (n)
Dewater
Disinfection
Remove
Mixing
particle size
Control
Source control
Air pollution control
Process modification
Noise control

alkaline. độ kiềm - alkalinity (n).
Anaerobic
Engineering (n).
Thickening
Heat drying

11


12

137 lưu lượng
138 Lưu lượng
139 lưu lượng cực đại hay cực tiểu

Flow (n)
Flowrate (n)
Peak flow

140 lưu lượng nước tính trên đầu người

per capita use

141
142
143
144
145
146


Lưu lượng tuần hoàn
Lưu trữ
lưu trữ
mạch nước :
mỡ:
mơi trường khơng khí xung quan

return flow
Storage
Storage (n).
Geyser (n).
fat (n)
ambient air .

147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161


môi trường :
mưa axit :
năng lượng nguyên tử
năng lượng
nặng
nghiên cứu
ngưng tụ
nguồn
nguồn điểm
nguồn không điểm
nguồn thải
nguy hiểm
Nhà máy / trạm / xưởng xử lý
nhà máy nhiệt điện
Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt

Environment
acid rain, acid deposition. Xem axit
atomic energy.
Energy (n)
Highly (adv)
study, research (v,n)
condensation (n)
Sources
Point - source (n)
Non-point source (NPS)
Emission sources
dangerous (a)
Treatment plant
thermoelectric power

sewage treatment plant

162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181

nhân tạo
nhẹ
nhiên liệu hoá thạch
nhiệt độ
nhiệt phân
nhu cầu oxy
nhựa

nồng độ cặn lơ lửng
nồng độ ô nhiễm tối đa
nông nghiệp
nước chăn nuôi
nước chảy tràn bề mặt
nước chảy, khơng tù đọng
nước cơng nghiệp
nước khai khống
nước mặn
nước mặt
nước ngầm
nước sạch
nước tận dụng

artificial (a)
Slightly (a)
fossil fuels
temperature (n)
Pyrolysis
oxygen demand. DO.
Plastic
Suspended (a)
maximum contaminant level (MCL).
Agriculture (n)
livestock water.
runoff (n)
lotic waters.
industrial water.
mining water.
saline water.

surface water.
ground water.
fresh water
recycled water.
12


13

182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202

203
204
205
206

wastewater (n).
lentic waters, standing water
irrigation water .
potable water.
greywater (n).
aquatic (a)
aquaculture (n).

208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223


nước thải
nước tù đọng
nước tưới
nước uống
nước xám
nước
nuôi trồng thuỷ sản
O
ổn định
Oxy hố
Ozon
P
Phân hủy bùn = pp kỵ khí
Phân hủy nhiệt
phân loại
Phân loại
Phát sinh
Phòng chống
Phòng chống
Phun vào giếng sâu
Phương pháp xử lý
Q
Q trình oxy hóa
Q trình xử lý bằng hồ
Q trình xử lý sinh học hiếu khí dính
bám
Q trình xử lý sinh học hiếu khí lơ
lửng
R
rị rỉ, thấm

rừng
S
sa lắng
sewer
sinh học
sinh thái
Sol khí
sơng băng
Song chắn rác
song chắn rác
Sơng
sơng
sử dụng
sử dụng nước cấp công cộng

224
225
226
227

sử dụng nước
suất sinh
sức khoẻ môi trường
sức khoẻ nghề nghiệp

water use
yield
environmental health
Occupation Health


207

đầu trang
Stabilization
Wet oxidation
Ozone
đầu trang
Anaearobic sludge degestion
Thermal destruction
Classification
Sorting
Generation
Prevention
Prevention
Deep-well injection
Treatment method (n)
đầu trang
Wet oxidation
Pond treatment process
Aerobic attached-growth treatment process
Aerobic suspended-growth treatment process
đầu trang
Leaching (n)
Forestry
đầu trang
Precipitation
Biology (n), biological (a)
Ecology
Aerosol - hỗn hợp lỏng và khí trong mơi trường khí.
Glacier (n)

Bar rack, grit, screen
grit bar
River (n)
Rivers (n)
Handling
public water use

13


14

228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245

246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258

sức khoẻ và san toàn
suối
T
Tác động, ảnh hưởng
Tách bằng sục khí
Tách bằng trọng lực
Tách bụi bằng xyclon
Tai nạn
Tai nạn
tài nguyên nước tài nguyên thiên nhiên Tái sử dụng
Tái sử dụng
tải trọng
tận dụng
tận dụng
thải bỏ
thải bỏ

thải bỏ cặn lơ lửng
thải bỏ vào đất
thải bỏ
thẩm thấu ngược
thẩm thấu
thấm
than hoạt tính
Thành phần
thành phần
Thanh tra
Thanh tra
Tháp đĩa
Tháp phun có lớp đệm cố định

Health and safety
Stream (n)
đầu trang
Effect
Impingement separator
Gravity separation
Cyclone separator
Accident
Accident (n)
Water resources
Natural resourses
Reuse
Reuse (v)
Mass-load factors
Recovery
Recovery

Disposal
Disposal (n)
Suspended-sediment discharge
Land disposal
dischargereverse osmosis
Osmosis (n)
Permeability (n)
Activated carbon
Constituent
composition
Inspection
Inspection
Plate scrubber
Package-bed scrubber

259
260
261
262
263
264

Tháp phun tốc độ cao
Tháp phun ướt
Thay thế nhiên liệu
thiết bị lắng, bể lắng
thiết bị phản ứng
thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay

Venturi scrubber

Wet scrubber
Fuel substitution
Clarifier, settling (n)
Reactor
Rotating Biological Contactor – RBC

265
266
267
268
269
270
271
272
273
274

thiết bị tách = từ
Thốt hơi nước
Thơng gió
Thơng gió
Thơng số
Thu gom
Thu hồi năng lượng
thực phẩm
Thùng chứa rác
thủy điện

Magnetic saperator
Transpiration (n)

Ventilation
Ventilation
Parameter
Collection
Energy / fuel recovery
Food
Storage container
hydroelectric power
14


15

275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291

292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307

Tia cực tím
tiết kiệm
Tính chất
Tính chất của hạt nhân
trách nhiệm xã hội
trái đất
Trao đổi ion
tro
trung bình
tưới phun
tưới
tuyển nổi
tuyến vận chuyển

U
ứng suất bề mặt
V
vận chuyển
vận chuyển
vận chuyển
vận chuyển
Váng
vệ sinh công nghiệp
Vi sinh vật
X
xã hội
Xe thu gom
xử lý
xử lý nước thải bậc 2
xử lý nước thải sơ cấp
xử lý thành phân bón
xử lý
Y
Z

Ultraviolet light
Conservation
Characteristics
Nuclide characteristics
Social Appliance. SA.
Earth
Ion exchange
ash
Moderatly

spray irrigation
Irrigation (n)
Flotation
Routing
đầu trang
surface tension
đầu trang
Conveyance
Transfer operation
Transportation
transportation
Scum (n)
Industrial Hygiene
Microorganisms
Society
Residential collection vehicles
Treatment
secondary wastewater treatment
primary wastewater treatment
Composting
treatment
đầu trang
đầu trang

Từ điển quản lý môi trường
환경 관리사전
Dictionary of environmental management

Chúc bạn học tốt với tài liệu này!
H.H.V


15



×