BÀI THI S 2Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
N u ế + x(6 – 2x) = (x – 1)(2 – x) – 2 thì x b ng:ằ
1
-1
Câu 2:
Giá tr ị th a mãn ỏ là
1
2
3
4
Câu 3:
Cho t giác ABCD có AD vuông góc v i CD, ứ ớ .
V y ậ b ngằ
Câu 4:
K t qu c a phép tính ế ả ủ là
Câu 5:
T ng các góc ngoài c a m t t giác (t i m i nh c a t giác ổ ủ ộ ứ ạ ỗ đỉ ủ ứ
ch ch n m t góc ngoài) làỉ ọ ộ
Câu 6:
T giác ABCD có ứ , góc ngoài t i nh D là ạ đỉ
thì góc B b ng:ằ
Câu 7:
Trong m t t giác, t ng hai n g chéoộ ứ ổ đườ
b ng t ng hai c nh iằ ổ ạ đố
l n h n t ng hai c nh iớ ơ ổ ạ đố
nh h n t ng hai c nh iỏ ơ ổ ạ đố
nh h n n a chu viỏ ơ ử
Câu 8:
Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ t i ạ và là
102,25
- 97,75
- 102,25
97,75
Câu 9:
Cho hình thang ABCD có AB // CD, . Các
góc c a hình thang ABCD làủ
Câu 10:
Trong m t t giác, t ng hai ng chéoộ ứ ổ đườ
l n h n n a chu vi và nh h n chu viớ ơ ử ỏ ơ
l n h n chu viớ ơ
nh h n n a chu viỏ ơ ử
l n h n n a chu vi ho c nh ớ ơ ử ặ ỏ
BÀI THI S 3Ố
i n k t qu thích h p vào ch (...):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ t i ạ và là
.
Câu 2:
V i x = -3, y = 4 thì giá tr c a bi u th c 2x(3x – y)(y – x) ớ ị ủ ể ứ
b ng ằ .
Câu 3:
Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ t i ạ và là
.
Câu 4:
Hình thang ABCD có AB // CD, . S o c a góc A làố đ ủ
.
Câu 5:
Giá tr c a ị ủ th a mãn ỏ là .
Câu 6:
N u x = - 1 thì giá tr c a bi u th c A = (x + 3)(3x – 1) + 2(x + ế ị ủ ể ứ
1) là .
Câu 7:
T p các giá tr c a x th a mãn (x – 1)(x –2)(ậ ị ủ ỏ + 2) = 0 là S =
(Nh p các ph n t theo giá tr t ng d n, ng n cách b i ậ ầ ử ị ă ầ ă ở
d u “;”).ấ
Câu 8:
T giác ABCD có ứ . Các ng phân giác đườ
c a góc ngoài t i các nh C và D c t nhau E. Góc CED có ủ ạ đỉ ắ ở
s o là ố đ .
Câu 9:
Hình thang ABCD có AB // CD, . Khi óđ
.
Câu 10:
Bi t r ng ế ằ