BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
--------------------
HUỲNH TRÚC VI
QUAN HỆ GIỮA RỦI RO VÀ GIÁ TRỊ CÔNG
TY: TRƯỜNG HỢP THỊ TRƯỜNG CỔ PHIẾU
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
TP. HỒ CHÍ MINH - NĂM 2015
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
------------------
HUỲNH TRÚC VI
QUAN HỆ GIỮA RỦI RO VÀ GIÁ TRỊ CÔNG
TY: TRƯỜNG HỢP THỊ TRƯỜNG CỔ PHIẾU
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
Mã số: 60340201
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS Hồ Viết Tiến
LỜI CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng Tôi với sự giúp đỡ
của Giảng viên hướng dẫn trên cơ sở tham khảo các tài liệu trong và ngoài nước
được liệt kê đầy đủ trong luận văn. Các số liệu thống kê là trung thực được lấy từ
các nguồn đáng tin cậy, nội dung và kết quả nghiên cứu được nêu trong luận văn
này chưa từng được công bố trong bất cứ công trình nào cho tới thời điểm hiện nay.
Tp.HCM, ngày….tháng…. năm 2015
Tác giả
Huỳnh Trúc Vi
MỤC LỤC
Trang phụ bìa
Lời cam đoan
Mục lục
Danh mục ký hiệu, từ viết tắt
Danh mục các bảng
TÓM TẮT ............................................................................................................. 1
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU ................................................................................. 3
1.1 Lý do nghiên cứu.............................................................................................. 3
1.2 Mục tiêu nghiên cứu......................................................................................... 4
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu .................................................................... 4
1.4 Phương pháp nghiên cứu.................................................................................. 5
1.5 Ý nghĩa đề tài ................................................................................................... 5
1.6 Nội dung nghiên cứu ........................................................................................ 6
CHƯƠNG 2: CÁC NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT VÀ THỰC NGHIỆM VỀ
MỐI QUAN HỆ GIỮA RỦI RO, TĂNG TRƯỞNG VÀ GIÁ TRỊ DOANH
NGHIỆP ................................................................................................................ 7
CHƯƠNG 3: DỮ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ...................... 24
3.1 Quy trình nghiên cứu luận văn ......................................................................... 24
3.2 Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu ................................................................. 24
3.2.1 Mẫu nghiên cứu ............................................................................................. 24
3.2.2 Mô hình nghiên cứu ...................................................................................... 26
3.2.3 Mô tả các biến ............................................................................................... 28
3.2.3.1 Biến phụ thuộc ........................................................................................... 28
3.2.3.2 Biến độc lập................................................................................................ 28
3.2.3.3 Biến kiểm soát ............................................................................................ 32
3.2.3.4 Phân loại các danh mục trong mô hình hồi quy ......................................... 33
3.2.4 Phương pháp hồi quy .................................................................................... 34
3.2.4.1 Các kiểm định lựa chọn mô hình hồi quy cho dữ liệu bảng ...................... 34
3.2.4.2 Phương pháp hồi quy ................................................................................. 36
CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU........................................................... 39
4.1 Thống kê mô tả................................................................................................. 39
4.2 Phân tích ma trận tương quan .......................................................................... 41
4.3 Kết quả hồi quy và mô hình hồi quy ................................................................ 42
4.3.1 Lựa chọn phương pháp hồi quy cho dữ liệu bảng......................................... 42
4.3.2 Hồi quy xem xét mối quan hệ giữa rủi ro và giá trị doanh nghiệp ............... 47
4.3.2.1 Kết quả mô hình hồi quy giá trị doanh nghiệp theo rủi ro ......................... 47
4.3.2.2 Kết quả hồi quy sự thay đổi giá trị doanh nghiệp theo sự thay đổi trong rủi
ro............................................................................................................................. 52
4.3.3 Các nhân tố quyết định đến mối quan hệ giữa Q và rủi ro ........................... 55
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN ................................................................................... 63
5.1 Kết luận về kết quả nghiên cứu ........................................................................ 62
5.2 Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo .......................................... 64
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
Từ viết tắt
Tiếng việt
I
Chi phí lãi vay
D
Cổ tức được chi trả
EBT
Thu nhập trước thuế
HOSE
Sở giao dịch TP. Hồ Chí Minh
Q
Hệ số Tobin’s Q
R&D
Đầu tư và phát triển
TR
Total risk
Tổng rủi ro
SR
Systematic Risk
Rủi ro hệ thống
USR
Unsystematic Risk
Rủi ro phi hệ thống
dTR
thay đổi trong tổng rủi ro
dSR
thay đổi trong rủi ro hệ thống
dUSR
thay đổi trong rủi ro phi hệ thống
DANH MỤC CÁC BẢNG, BIỂU
STT
Nội dung
Trang
1
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến
............................................................ 40
2
Bảng 4.2:Ma trận tương quan giữa các biến .................................................... 41
3
Bảng 4.3: Kết quả hồi quy Q theo TR ............................................................. 44
4
Bảng 4.4: Kết quả hồi quy Q theo USR và SR ................................................ 45
5
Bảng 4.5: Hồi quy thay đổi trong Q theo thay đổi trong TR ........................... 46
6
Bảng 4.6: Hồi quy thay đổi của Q theo thay đổi USR và thay đổi SR ............ 47
7
Bảng 4.7:Kết quả hồi quy giá trị doanh nghiệp theo TR với các biến kiểm soát
khác nhau.................................................................................................................. 50
8
Bảng 4.8: Kết quả hồi quy giá trị doanh nghiệp theo USR và SR với các biến
kiểm soát khác nhau ................................................................................................. 51
9
Bảng 4.9: Kết quả hồi quy thay đổi giá trị doanh nghiệp với thay đổi trong
tổng rủi ro ................................................................................................................. 54
10
Bảng 4.10: Kết quả hồi quy thay đổi giá trị doanh nghiệp với thay đổi trong rủi
ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống ............................................................................ 55
11
Bảng 4.11: Hồi quy thay đổi Q theo thay đổi trong rủi ro theo mẫu phụ ........ 58
12
Bảng 4.12: Hồi quy thay đổi trong Q theo thay đổi rủi ro dương và âm ......... 59
13
Bảng 4.13: Tổng hợp kết quả phương trình hồi quy........................................ 62
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
TIẾNG VIỆT
1.
Nguyễn Thị Ngọc Trang, 2007. Quản trị rủi ro tài chính. Nhà xuất bản thống
kê,2007.
2.
Trần Thị Hải Lý, 2010. Nghiên cứu rủi ro và tỷ suất sinh lợi trên thị trường
chứng khoán Việt Nam. Luận án tiến sỹ, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.
3.
Trần Ngọc Thơ và cộng sự, 2005. Tài chính doanh nghiệp hiện đại. Thành
phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản thống kê
TIẾNG ANH
1.
Ang, A.R.Hodrick, Y Xing and X.Zhang, 2006. The cross-section of
volatility and expected return. Journal of finance 61,259-299.
2.
Bernadette A.Minton and Catherine Schrand, 1999. The impact of cash flow
volatility on discretionary investment and the costs of debr and equity financing.
Journal of Financial Economics 54, 423-460.
3.
Berger, P.G and E.Ofek, 1995. Diversification’s effect on firm value. Journal
of Financial Economics 37, 39-65
4.
Dixit A.K and R.S.Pindyck, 1993. Investment under uncertainty. Princeton
University Press, Princeton, New Jersey
5.
Duffee, G.R, 1995. Stock returns and volatility: A firm-level analysis.
Journal of Financial Economics 37, 399-420
6.
Hyun. Han Shin and Rene M.Stulz, 2000. Firm value, Risk and Growth
opportunities. NBER Working Paper No.7808.
7.
Kraft Holger, Eduardo S.Schwartz, and Farina Weiss,2013. Growth options
and Firm valuation. NBER Working Paper, No.18836
8.
Lang, L.H.P and R.M.Stulz, 1994. Tobin’s Q, corporate diversification, and
firm performance. Journal of Political Economy 102, 1248-1280
9.
Merton, R.C, 1974. On the pricing of corporate debt: The risk structure of
interest rates. Journal of Finance 29, 449-470
10. Rossi, Junior, and Juliana L. Laham, 2008. The impact of hedging on firm
value:Evidence from Brazil. Journal of International Finance and Economics 8,
76-91
Danh mục các Website
1.
2.
3.
PHỤ LỤC
1. Danh sách doanh nghiệp sử dụng trong mô hình kinh tế lượng
STT
Mã CK
Tên doanh nghiệp
1
ABT
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre
2
ACL
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An
Giang
3
AGF
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang
4
ALP
Công ty cổ phần đầu tư Alphanam
5
ANV
Công ty cổ phần Nam Việt
6
ASP
Công ty cổ phần tập đoàn dầu khí An Pha
7
BBC
Công ty cổ phần Xi măng Bỉm Sơn
8
BHS
Công ty cổ phần đường Biên Hòa
9
BMC
Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định
10
BMP
Công ty cổ phần nhựa Bình Minh
11
BT6
Công ty cổ phần Beton 6
12
CDC
Công ty cổ phần Chương Dương
13
CII
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP.HCM
14
CLC
Công ty cổ phần Cát Lợi
15
CYC
Công ty cổ phần gạch men Chang Yih
16
DCT
Công ty cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai
17
DHA
Công ty cổ phần Hóa An
18
DHG
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
19
DIC
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại DIC
20
DMC
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
21
DPM
Tổng công ty cổ phần phân bón và hóa chất dầu khí
22
DPR
Công ty cổ phần cao su Đồng Phú
23
DQC
Công ty cổ phần bóng đèn Điện Quang
24
DRC
Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng
25
DXP
Công ty cổ phần cảng Đoạn Xá
26
DXV
Công ty cổ phần Vicem vật liệu xây dựng Đà Nẵng
27
FMC
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
28
FPT
Công ty cổ phần FPT
29
GIL
Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Bình
Thạnh
30
GMC
Công ty cổ phần sản xuất thương mai may Sài Gòn
31
GMD
Công ty cổ phần Đại lý liên hiệp vận chuyển
32
GTA
Công ty cổ phần chế biến gỗ Thuận An
33
HAI
Công ty cổ phần nông dược HAi
34
HAP
Công ty cổ phần tập đoàn Hapaco
35
HAS
Công ty cổ phần Hacisco
36
HBC
Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh địa ốc Hòa Bình
37
HDC
Công ty cổ phần phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu
38
HMC
Công ty cổ phần kim khí TP.HCM
39
HPG
Công ty cổ phần tập đoàn Hòa Phát
40
HRC
Công ty cổ phần cao su Hòa Bình
41
HSI
Công ty cổ phần vật tư tổng hợp và phân bón Hóa sinh
42
HT1
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1
43
HTV
Công ty cổ phần vận tải Hà Tiên
44
ICF
Công ty cổ phần đầu tư thương mại thủy sản
45
IMP
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
46
ITA
Công ty cổ phần đầu tư công nghiệp Tân Tạo
47
KBC
Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-công ty cổ phần
48
KDC
Công ty cổ phần Kinh Đô
49
KHA
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Khánh Hội
50
KHP
Công ty cổ phần điện lực Khánh Hòa
51
L10
Công ty cổ phần LILAMA 10
52
LAF
Công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Long An
53
LBM
Công ty cổ phần khoáng sản và vật liệu xây dựng Lâm Đồng
54
LGC
Công ty cổ phần LICOGI 16
55
LSS
Công ty cổ phần mía đường Lam Sơn
56
MCP
Công ty cổ phần in và bao bì Mỹ Châu
57
MHC
Công ty cổ phần hàng hải Hà Nội
58
MPC
Công ty cổ phần tập đoàn thủy hải sản Minh Phú
59
NAV
Công ty cổ phần Nam Việt
60
NSC
Công ty cổ phần giống cây trồng Trung Ương
61
NTL
Công ty cổ phần phát triển đô thị Từ Liêm
62
PAC
Công ty cổ phần pin ắc quy miền Nam
63
PAN
Công ty cổ phần xuyên Thái Bình
64
PET
Tổng công ty cổ phần dịch vụ tổng hợp dầu khí
65
PGC
Công ty cổ phần Gas Petrolimex
66
PIT
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex
67
PJT
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu đường thủy Petrolimex
68
PNC
Công ty cổ phần văn hóa Phương Nam
69
PPC
Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại
70
PTC
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Bưu Điện
71
PVD
Tổng công ty cổ phần khoan và dịch vụ khoan Dầu khí
72
PVT
Tổng công ty cổ phần vận tải dầu khí
73
RAL
Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông
74
REE
Công ty cổ phần cơ điện lạnh
75
SAM
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển SACOM
76
SAV
Công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu SAVIMEX
77
SBT
Công ty cổ phần Bourbon Tây Ninh
78
SC5
Công ty cổ phần xây dựng số 5
79
SFI
Công ty cổ phần đại lý vận tải SAFI
80
SGT
Công ty cổ phần công nghệ viễn thông Sài Gòn
81
SJD
Công ty cổ phần thủy điện Cần Đơn
82
SJS
Công ty cổ phần đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp
Sông Đà
83
SMC
Công ty cổ phần đầu tư thương mại SMC
84
SSC
Công ty cổ phần giống cây trồng miền Nam
85
TAC
Công ty cổ phần dầu thực vật Tường An
86
TBC
Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà
87
TCM
Công ty cổ phần thương mai xuất nhập khẩu Thủ Đức
88
TCR
Công ty cổ phần công nghiệp gốm sứ Taicera
89
TDH
Công ty cổ phần phát triển nhà Thủ Đức
90
TMS
Công ty cổ phần kho vận giao nhận Ngoại thương TP.HCM
91
TNC
Công ty cổ phần cao su Thống Nhất
92
TPC
Công ty cổ phần nhựa Tân Đại Hưng
93
TRC
Công ty cổ phần cao su Tây Ninh
94
TS4
Công ty cổ phần thủy sản số 4
95
TSC
Công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
96
TTP
Công ty cổ phần bao bì nhựa Tân Tiến
97
TYA
Công ty cổ phần dây và cáp điện Taya Việt Nam
98
UIC
Công ty cổ phần đầu tư phát triển nhà và đô thị IDICO
99
VHC
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn
100
VIC
Tập đoàn VinGroup-Công ty cổ phần
101
VID
Công ty cổ phần đầu tư phát triển thương mại Viễn Đông
102
VIP
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO
103
VIS
Công ty cổ phần thép Việt Ý
104
VNE
Tổng công ty cổ phần xây dựng điện Việt Nam
105
VNM
Công ty cổ phần sữa Việt Nam
106
VPK
Công ty cổ phần bao bì dầu thực vật
107
VSH
Công ty cổ phần thủy điện Vĩnh Sơn-Sông Hinh
108
VTB
Công ty cổ phần Viettronics Tân Bình
109
VTO
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VITACO
2. Các kết quả hồi quy Stata
2.1 Lựa chọn phương pháp hồi quy cho dữ liệu bảng
2.1.1 Hồi quy Q theo tổng rủi ro
. reg q tr log_age log_asset
Source |
SS
df
MS
-------------+-----------------------------Model | 7.80894507
3 2.60298169
Residual | 146.201343
650 .224925142
-------------+-----------------------------Total | 154.010288
653 .235850364
Number of obs
F( 3,
650)
Prob > F
R-squared
Adj R-squared
Root MSE
=
=
=
=
=
=
654
11.57
0.0000
0.0507
0.0463
.47426
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------tr |
.1944971
.2050483
0.95
0.343
-.2081399
.5971342
log_age |
.0879841
.0630422
1.40
0.163
-.0358069
.2117751
log_asset |
.2178206
.0372861
5.84
0.000
.144605
.2910363
_cons | -.4054077
.2655408
-1.53
0.127
-.926829
.1160137
-----------------------------------------------------------------------------. xtreg q tr log_asset log_age, fe
Fixed-effects (within) regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
654
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
6
6.0
6
within = 0.0858
between = 0.0154
overall = 0.0026
corr(u_i, Xb)
= -0.6334
F(3,542)
Prob > F
=
=
16.96
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------tr |
.318207
.1614469
1.97
0.049
.0010688
.6353452
log_asset | -.0776666
.111523
-0.70
0.486
-.2967369
.1414036
log_age | -1.013097
.2250371
-4.50
0.000
-1.455148
-.571045
_cons |
2.773585
.6194104
4.48
0.000
1.556845
3.990324
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .52325142
sigma_e |
.2956006
rho | .75806603
(fraction of variance due to u_i)
-----------------------------------------------------------------------------F test that all u_i=0:
F(108, 542) =
10.47
Prob > F = 0.0000
. xtreg q tr log_asset log_age, re
Random-effects GLS regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
654
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
6
6.0
6
within = 0.0522
between = 0.0007
overall = 0.0023
corr(u_i, X)
Wald chi2(3)
Prob > chi2
= 0 (assumed)
=
=
20.71
0.0001
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------tr |
.5405275
.1548373
3.49
0.000
.237052
.844003
log_asset |
.0637081
.0604569
1.05
0.292
-.0547852
.1822014
log_age | -.2347739
.1076402
-2.18
0.029
-.4457447
-.0238031
_cons |
.8701628
.4036096
2.16
0.031
.0791024
1.661223
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .35042974
sigma_e |
.2956006
rho | .58426388
(fraction of variance due to u_i)
------------------------------------------------------------------------------
. xtgls q tr log_asset log_age, panels(heteroskedastic) corr(independent)
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
109
0
4
Number of obs
Number of groups
Time periods
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
654
109
6
84.67
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------tr |
.5448677
.1000563
5.45
0.000
.348761
.7409745
log_asset |
.1796279
.0210922
8.52
0.000
.138288
.2209678
log_age |
.0109978
.0282209
0.39
0.697
-.0443142
.0663098
_cons | -.2308446
.1371965
-1.68
0.092
-.4997447
.0380555
------------------------------------------------------------------------------
2.1.2 Hồi quy Q theo USR và SR
. reg q usr sr log_age log_asset
Source |
SS
df
MS
-------------+-----------------------------Model | 10.6471181
4 2.66177954
Residual | 143.363169
649 .220898566
-------------+-----------------------------Total | 154.010288
653 .235850364
Number of obs
F( 4,
649)
Prob > F
R-squared
Adj R-squared
Root MSE
=
=
=
=
=
=
654
12.05
0.0000
0.0691
0.0634
.47
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------usr | -.5199741
.3322197
-1.57
0.118
-1.172329
.1323811
sr |
1.160679
.3600833
3.22
0.001
.4536097
1.867748
log_age |
.1301629
.0637414
2.04
0.042
.0049987
.2553271
log_asset |
.1967872
.0374784
5.25
0.000
.1231936
.2703808
_cons | -.2944072
.2709177
-1.09
0.278
-.8263883
.2375739
-----------------------------------------------------------------------------. xtreg q usr sr
log_asset log_age, fe
Fixed-effects (within) regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
654
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
6
6.0
6
within = 0.1206
between = 0.0102
overall = 0.0000
corr(u_i, Xb)
= -0.5385
F(4,541)
Prob > F
=
=
18.55
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------usr |
.9345829
.2637284
3.54
0.000
.4165257
1.45264
sr |
1.194558
.3241122
3.69
0.000
.5578858
1.831231
log_asset |
.0432629
.1107517
0.39
0.696
-.1742932
.260819
log_age | -.7842461
.2492912
-3.15
0.002
-1.273943
-.2945488
_cons |
1.611882
.6605395
2.44
0.015
.3143455
2.909418
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .48552472
sigma_e | .29018247
rho | .73680742
(fraction of variance due to u_i)
-----------------------------------------------------------------------------F test that all u_i=0:
F(108, 541) =
10.75
Prob > F = 0.0000
. xtreg q usr sr
log_asset log_age, re
Random-effects GLS regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
654
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
6
6.0
6
within = 0.0996
between = 0.0058
overall = 0.0294
corr(u_i, X)
Wald chi2(4)
Prob > chi2
= 0 (assumed)
=
=
55.73
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------usr |
.6404275
.2603796
2.46
0.014
.1300928
1.150762
sr |
1.801072
.2750765
6.55
0.000
1.261932
2.340212
log_asset |
.1357143
.0592046
2.29
0.022
.0196755
.2517531
log_age | -.0550398
.1100225
-0.50
0.617
-.2706799
.1606003
_cons |
.1147648
.4049959
0.28
0.777
-.6790126
.9085422
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .33945098
sigma_e | .29018247
rho | .57777331
(fraction of variance due to u_i)
------------------------------------------------------------------------------
. xtgls q usr sr log_asset log_age, panels(heteroskedastic) corr(independent)
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
109
0
5
Number of obs
Number of groups
Time periods
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
654
109
6
163.15
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------q |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------usr |
.1673982
.1326171
1.26
0.207
-.0925264
.4273229
sr |
1.32187
.1451634
9.11
0.000
1.037355
1.606385
log_asset |
.1849982
.0199038
9.29
0.000
.1459874
.224009
log_age |
.0218508
.0216211
1.01
0.312
-.0205257
.0642273
_cons | -.2649577
.127422
-2.08
0.038
-.5147004
-.0152151
------------------------------------------------------------------------------
2.1.3 Hồi quy theo thay đổi trong Q theo thay đổi trong TR
. reg dq dtr log_age log_asset
Source |
SS
df
MS
-------------+-----------------------------Model | 1.65920838
3 .553069461
Residual | 69.8943165
541
.12919467
-------------+-----------------------------Total | 71.5535249
544 .131532215
Number of obs
F( 3,
541)
Prob > F
R-squared
Adj R-squared
Root MSE
=
=
=
=
=
=
545
4.28
0.0053
0.0232
0.0178
.35944
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.5764431
.1697093
3.40
0.001
.2430732
.9098129
log_age |
.0320705
.0546052
0.59
0.557
-.0751937
.1393348
log_asset | -.0285875
.0296543
-0.96
0.335
-.0868392
.0296643
_cons |
.1339837
.2031269
0.66
0.510
-.2650304
.5329978
------------------------------------------------------------------------------
Fixed-effects (within) regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
545
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
5
5.0
5
within = 0.0447
between = 0.0029
overall = 0.0066
corr(u_i, Xb)
= -0.8505
F(3,433)
Prob > F
=
=
6.75
0.0002
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.7387422
.1931624
3.82
0.000
.3590897
1.118395
log_asset | -.4090682
.1811357
-2.26
0.024
-.7650828
-.0530537
log_age | -.0471422
.3999084
-0.12
0.906
-.8331454
.7388609
_cons |
2.54622
.9840134
2.59
0.010
.6121828
4.480256
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .22710473
sigma_e | .38257967
rho | .26056167
(fraction of variance due to u_i)
-----------------------------------------------------------------------------F test that all u_i=0:
F(108, 433) =
0.41
Prob > F = 1.0000
Random-effects GLS regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
545
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
5
5.0
5
within = 0.0318
between = 0.0003
overall = 0.0232
corr(u_i, X)
Wald chi2(3)
Prob > chi2
= 0 (assumed)
=
=
12.84
0.0050
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.5764431
.1697093
3.40
0.001
.243819
.9090671
log_asset | -.0285875
.0296543
-0.96
0.335
-.0867089
.029534
log_age |
.0320705
.0546052
0.59
0.557
-.0749538
.1390948
_cons |
.1339837
.2031269
0.66
0.510
-.2641378
.5321051
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u |
0
sigma_e | .38257967
rho |
0
(fraction of variance due to u_i)
------------------------------------------------------------------------------
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
109
0
4
Number of obs
Number of groups
Time periods
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
545
109
5
92.79
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.6582453
.0711677
9.25
0.000
.5187591
.7977314
log_asset | -.0230163
.0122022
-1.89
0.059
-.0469322
.0008996
log_age |
.0309515
.020019
1.55
0.122
-.008285
.0701881
_cons |
.0957276
.0750555
1.28
0.202
-.0513785
.2428337
------------------------------------------------------------------------------
2.1.4 Hồi quy thay đổi trong Q theo thay đổi trong USR và thay đổi trong SR
. reg dq dusr dsr log_age log_asset
Source |
SS
df
MS
-------------+-----------------------------Model | 6.86234506
4 1.71558627
Residual | 64.6911798
540 .119798481
-------------+-----------------------------Total | 71.5535249
544 .131532215
Number of obs
F( 4,
540)
Prob > F
R-squared
Adj R-squared
Root MSE
=
=
=
=
=
=
545
14.32
0.0000
0.0959
0.0892
.34612
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
1.241815
.2639542
4.70
0.000
.723312
1.760318
dsr |
1.955858
.4054164
4.82
0.000
1.159472
2.752245
log_age |
.0248719
.0526293
0.47
0.637
-.0785113
.1282552
log_asset | -.0255275
.028823
-0.89
0.376
-.0821464
.0310915
_cons |
.1445715
.1984616
0.73
0.467
-.2452798
.5344228
-----------------------------------------------------------------------------Fixed-effects (within) regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
545
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
5
5.0
5
within = 0.1254
between = 0.0004
overall = 0.0396
corr(u_i, Xb)
= -0.7176
F(4,432)
Prob > F
=
=
15.49
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
t
P>|t|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
1.261168
.2987304
4.22
0.000
.6740226
1.848314
dsr |
2.303454
.4539824
5.07
0.000
1.411165
3.195743
log_asset | -.3428889
.1750918
-1.96
0.051
-.6870267
.001249
log_age | -.1811023
.3833745
-0.47
0.637
-.9346136
.572409
_cons |
2.34368
.9448106
2.48
0.013
.4866822
4.200677
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u | .20210774
sigma_e | .36647998
rho |
.2332078
(fraction of variance due to u_i)
-----------------------------------------------------------------------------F test that all u_i=0:
F(108, 432) =
0.46
Prob > F = 1.0000
Random-effects GLS regression
Group variable: id
Number of obs
Number of groups
=
=
545
109
R-sq:
Obs per group: min =
avg =
max =
5
5.0
5
within = 0.1140
between = 0.0007
overall = 0.0959
corr(u_i, X)
Wald chi2(4)
Prob > chi2
= 0 (assumed)
=
=
57.28
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
1.241815
.2639542
4.70
0.000
.7244742
1.759156
dsr |
1.955858
.4054164
4.82
0.000
1.161257
2.75046
log_asset | -.0255275
.028823
-0.89
0.376
-.0820195
.0309646
log_age |
.0248719
.0526293
0.47
0.637
-.0782796
.1280235
_cons |
.1445715
.1984616
0.73
0.466
-.244406
.5335491
-------------+---------------------------------------------------------------sigma_u |
0
sigma_e | .36647998
rho |
0
(fraction of variance due to u_i)
------------------------------------------------------------------------------
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
109
0
5
Number of obs
Number of groups
Time periods
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
545
109
5
222.62
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
.9573696
.106264
9.01
0.000
.749096
1.165643
dsr |
1.602987
.1861093
8.61
0.000
1.23822
1.967755
log_asset | -.0187436
.0130995
-1.43
0.152
-.0444182
.006931
log_age |
.018226
.0214756
0.85
0.396
-.0238655
.0603175
_cons |
.1065146
.0799334
1.33
0.183
-.0501519
.263181
------------------------------------------------------------------------------
2.2 Phụ lục kết quả mô hình hồi quy theo các mẫu phụ khác nhau
Doanh nghiệp không có chi phí R&D
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
15
0
4
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
55
15
1
3.666667
5
31.81
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.9624541
.2316915
4.15
0.000
.5083472
1.416561
log_asset | -.0325986
.0413572
-0.79
0.431
-.1136572
.0484599
log_age |
.0529604
.0686608
0.77
0.441
-.0816122
.187533
_cons |
.1173654
.2935003
0.40
0.689
-.4578845
.6926154
-----------------------------------------------------------------------------Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
15
0
5
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
55
15
1
3.666667
5
21.96
0.0002
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
.4713666
.3006282
1.57
0.117
-.1178538
1.060587
dsr |
.938202
.2842661
3.30
0.001
.3810506
1.495353
log_asset | -.0108794
.0415566
-0.26
0.793
-.0923287
.07057
log_age |
.1295786
.0736623
1.76
0.079
-.0147969
.2739542
_cons | -.0948851
.2964865
-0.32
0.749
-.6759879
.4862177
------------------------------------------------------------------------------
Doanh nghiệp có chi phí R&D
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
101
0
4
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
489
101
1
4.841584
5
93.25
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.6761758
.0741394
9.12
0.000
.5308652
.8214864
log_asset |
-.027756
.0127399
-2.18
0.029
-.0527258
-.0027862
log_age |
.0285615
.0202522
1.41
0.158
-.011132
.068255
_cons |
.1270012
.0787453
1.61
0.107
-.0273368
.2813393
------------------------------------------------------------------------------
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
101
0
5
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
489
101
1
4.841584
5
248.65
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
1.023939
.1071716
9.55
0.000
.8138863
1.233991
dsr |
1.680376
.2000075
8.40
0.000
1.288368
2.072383
log_asset | -.0235632
.0120655
-1.95
0.051
-.0472111
.0000847
log_age |
.0190257
.0216393
0.88
0.379
-.0233866
.061438
_cons |
.1344761
.0772288
1.74
0.082
-.0168897
.2858418
------------------------------------------------------------------------------
Tỷ lệ nợ dài hạn thấp
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
56
0
4
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
162
56
1
2.892857
5
59.08
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
1.187277
.1583755
7.50
0.000
.8768668
1.497687
log_asset | -.0468649
.028519
-1.64
0.100
-.1027612
.0090314
log_age |
.0242419
.0304236
0.80
0.426
-.0353872
.083871
_cons |
.2632311
.1420813
1.85
0.064
-.0152431
.5417054
-----------------------------------------------------------------------------Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
56
0
5
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
162
56
1
2.892857
5
426.34
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
1.974902
.1620196
12.19
0.000
1.657349
2.292454
dsr |
2.135316
.2781838
7.68
0.000
1.590086
2.680546
log_asset | -.0612056
.0259047
-2.36
0.018
-.1119779
-.0104332
log_age |
.0339845
.0314609
1.08
0.280
-.0276777
.0956468
_cons |
.3432137
.1345789
2.55
0.011
.079444
.6069834
------------------------------------------------------------------------------
Tỷ lệ nợ dài hạn cao
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
47
0
4
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(3)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
159
47
1
3.382979
5
27.83
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dtr |
.2480573
.1051552
2.36
0.018
.0419569
.4541577
log_asset | -.0581567
.0144859
-4.01
0.000
-.0865486
-.0297648
log_age |
.0656112
.0308687
2.13
0.034
.0051098
.1261127
_cons |
.251489
.0858768
2.93
0.003
.0831736
.4198044
------------------------------------------------------------------------------
Cross-sectional time-series FGLS regression
Coefficients:
Panels:
Correlation:
generalized least squares
heteroskedastic
no autocorrelation
Estimated covariances
=
Estimated autocorrelations =
Estimated coefficients
=
47
0
5
Number of obs
Number of groups
Obs per group: min
avg
max
Wald chi2(4)
Prob > chi2
=
=
=
=
=
=
=
159
47
1
3.382979
5
42.21
0.0000
-----------------------------------------------------------------------------dq |
Coef.
Std. Err.
z
P>|z|
[95% Conf. Interval]
-------------+---------------------------------------------------------------dusr |
.2789837
.1851155
1.51
0.132
-.0838359
.6418034
dsr |
1.568522
.3101754
5.06
0.000
.9605894
2.176455
log_asset | -.0467233
.0198298
-2.36
0.018
-.0855889
-.0078576
log_age |
.047762
.032413
1.47
0.141
-.0157663
.1112902
_cons |
.2283053
.1309517
1.74
0.081
-.0283552
.4849659
------------------------------------------------------------------------------
Doanh nghiệp có Q thấp