Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bài tập chương 1 đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.77 KB, 3 trang )

ÔN TẬP CHƯƠNG I - ĐẠI SỐ 9
Gv soạn: Lê Công Thuận
1. Tính: a.
( 3 5)( 3 5) 2− + +
b.
22
2
1
2
9








−+
c.
5:)5
5
9
5
1
(
+−
d.
1 3 2
6 3
2 2 3


− +
e.
8 2 15+
f.
21 3 15 3
7 1 1 5
− −

− −

2. Rút gọn:
52
549
,
2422,
549549,
302115,
2


−+−−
+−−
−+
d
xxxc
b
a

347
1

347
1
.

+
+
e

4813526,
2062935,
+−+
−−−
g
f
3. Tính giá trị của biểu thức:
a.
2
2 3 (2 3)+ −
b.
5 5 5 5
5 5 5 5
+ −
+
− +
g.
( )
2
7 4 28− −
c.
( )

28 12 7 7 2 21− − +
d.
17 3 32 17 3 32− + +
e.
(2 5 3)(2 5 3)+ + + −
f.
1 4
( 3): 3
3 3
− +
4. Tìm x biết:
6
1
37
63
,
8279
3
1
3124,
=


=−−−+−
x
x
b
xxxa
c.
2

9 6 1 2x x− + =
d.
3 1
3 3 5 3
2 2
x x x− − =
5. Ph©n tÝch thµnh nh©n tö:
65,
54,
)0,(252,
1,
+−
−−
≥−−+
+++
aad
aac
baabbab
nmmna
6. T×m gi¸ trÞ:
a, Lín nhÊt cña b, Nhá nhÊt cña
xxA
−=
14

124
+−=
xxB
7.T×m gi¸ trÞ nguyªn cña x ®Ó
5

2

+
=
x
x
A
nhËn gi¸ trÞ nguyªn.
8. Rút gọn biểu thức:
5 2 2 8 7 18x x x− +
với x

0
9. a.
2a b ab a b
a b a b
+ − −

− +
b.
2
1 1
:
a
a a a a a a
+
+ + −
c.
( )
b a

a b b a
a ab ab b
 
− −
 ÷
 ÷
− −
 
10. Cho biu thc M =
4
.
2 2 4
x x x
x x x


+


+


a. Tỡm iu kin ca x biu thc cú ngha.
b. Rỳt gn biu thc M.
c. Tỡm x M > 3.
11. Cho biểu thức : A =


















+
+

xxx
1
1.
1
1
1
1

a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 3 - 2
2
.
c) Tìm các giá trị của x để x.A =
3

8
.
12. Cho biểu thức : B =






+








+



+
xx
x
x
x 1
1.
1
1

1
1

a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn B.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 4 + 2
3
.
c) Tìm các giá trị của x để B = 1.
13. Cho biểu thức : Q =
x 2 x 2 x 1
.
x 1
x 2 x 1 x

+ +




+ +

,
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn Q.
b) Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị nguyên.
14. Cho biểu thức :









++
+



+
=
1
2
:)
1
1
1
2
(
xx
x
xxx
xx
A
a) Rút gọn biểu thức . b) Tính giá trị của
A
khi
324
+=
x
15. Cho biểu thức : A =

1 1 2
:
2
a a a a a
a
a a a a

+ +




+

a) Tìm ĐKXĐ và Rút gọn biểu thức A .
b) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
16. Cho biểu thức : A =
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
a a
a a a a a
+ +
+ +
+ + + +
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Chứng minh rằng biểu thức A luôn dơng với mọi a .
17. Xét biểu thức
( )
2 2
2 5 1 1

1
1 2 4 1 1 2 4 4 1
:
x x
A
x x x x x

=
+ + +
a) Rút gọn A. b) Tìm giá trị x để A =
2
1

.
18. Cho biu thc
x 1 2 x
P 1 : 1
x 1
x 1 x x x x 1

= +
ữ ữ
+
+

a) Tỡm iu kin P cú ngha v rỳt gn P.
b) Tỡm cỏc giỏ tr nguyờn ca x biu thc
P x

nhn giỏ tr nguyờn.

19.Cho biểu thức: P =








+












+
+
1
1
4
:
1
2

x
x
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P b) Tìm x để P < 1 c) Tìm x để đạt giá trị nhỏ nhất.
20. Cho biểu thức:
ab
ba
aab
b
bab
a
N
+


+
+
=
(với a, b là hai số dơng khác nhau).
a) Rút gọn biểu thức N.
b) Tính giá trị của N khi:
526;526
=+=
ba
.

×