Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi Thử ĐH tháng 10 năm 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.67 KB, 5 trang )

S GD - T Bc Ninh
Trng THPT Lý Nhõn Tụng
THI TH I HC NM HOC 2010 - 2011
MễN : HểA HC 12
Thi gian lm bi: 90 phỳt (Khụng k thi gian giao )
( 50 cõu trc nghiờm )
Ngy kim tra 14/ 10/2010
Mó thi 357
H, tờn thớ sinh:..........................................................................
Cõu 1: Thy phõn m gam tinh bt, sn phm thu c em lờn men sn xut ancol etylic, ton b khớ CO
2
sinh ra cho qua dung dch Ca(OH)
2
d, thu c 750 gam kt ta. Nu hiu sut quỏ trỡnh sn xut ancol
etylic l 80% thỡ m cú giỏ tr l
A. 607,5. B. 486,0. C. 759,4. D. 949,2.
Cõu 2: Cho 0,1 mol cht X (CTPT C
2
H
8
O
3
N
2
) tỏc dng vi dung dch cha 0,2 mol NaOH un núng thu
c cht khớ lm xanh qu m v dung dchY (ch cha cỏc cht vụ c). Cụ cn dung dch Y thu c m
gam cht rn khan. Giỏ tr ca m l
A. 8,5 gam B. 21,8 gam C. 12,5 gam D. 5,7 gam
Cõu 3: S ng phõn este, mch khụng phõn nhỏnh ng vi cụng thc phõn t C
6
H


10
O
4
m khi thu phõn
cho mt axit v mt ancol l
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
Cõu 4: Chn cõu ỳng trong cỏc cõu sau:
A. Phng phỏp chung iu ch ancol no, n chc bc 1 l cho an ken cng nc.
B. un núng ancol metylic vi H
2
SO
4
c 170
0
C thu c ete.
C. Khi oxi húa ancol no, n chc thỡ thu c anehit.
D. Ancol a chc hũa tan Cu(OH)
2
to thnh dung dch mu xanh.
Cõu 5: Trong phõn t aminoaxit X cú mt nhúm amino v mt nhúm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tỏc dng
va vi dung dch NaOH, cụ cn dung dch sau phn ng thu c 19,4 gam mui khan. Cụng thc ca X
l
A. H
2
NC
2
H
4
COOH. B. H
2

NCH
2
COOH. C. H
2
NC
3
H
6
COOH. D. H
2
NC
4
H
8
COOH.
Cõu 6: X l mt este n chc. Thy phõn 0,01 mol X vi 300 ml NaOH 0,1M n khi phn ng xy ra
hon ton thu c dung dch Y. Cụ cn Y thu c phn hi ch cú nc v 2,38 gam cht rn khan. S
cụng thc cu to cú th cú ca X l:
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Cõu 7: t chỏy hon ton 3,9 g hn hp CH
3
OH, C
2
H
5
OH, C
3
H
7
OH , thu m gam H

2
O v 3,36 lớt khớ CO
2
(ktc). Giỏ tr m l ?
A. 6,75 B. 10,8 C. 4,5 D. 8,1
Cõu 8: Dóy gm cỏc cht c xp theo chiu nhit sụi tng dn t trỏi sang phi l :
A. CH
3
COOH , C
2
H
6
, CH
3
CHO , C
2
H
5
OH B. C
2
H
6
, CH
3
CHO , C
2
H
5
OH , CH
3

COOH
C. CH
3
CHO , C
2
H
5
OH , C
2
H
6
, CH
3
COOH D. C
2
H
6
, C
2
H
5
OH , CH
3
CHO , CH
3
COOH
Cõu 9: Oxi hoa hờt 2,2 gam hụn hp hai ancol n chc thanh anehit cõn va u 4,8 gam CuO. Cho toan bụ
lng anehit trờn tac dung vi lng d dung dich AgNO
3
trong NH

3
, thu c 23,76 gam Ag. Hai ancol
la :
A. CH
3
OH, C
2
H
5
CH
2
OH B. C
2
H
5
OH, C
2
H
5
CH
2
OH
C. CH
3
OH, C
2
H
5
OH D. C
2

H
5
OH, C
3
H
7
CH
2
OH
Cõu 10: Ho tan hon ton 4,2 gam Mg bng dung dch HNO
3
loóng (va ) thu c dung dch X v 0,896
lớt hn hp khớ Y (ktc) gm 2 khớ NO v N
2
O cú t khi so vi H
2
l 20,25. Lm bay hi dung dch sau phn
ng thu c m gam mui khan. Tớnh m?
A. 26,7 B. 13,35 C. 27,6 D. 25,9
Cõu 11: Cho 0,02 mol CH
3
COOC
6
H
5
vo 500 ml dung dch NaOH 0,1M. Cụ cn dung dch sau phn ng thu
c s gam cht rn l:
A. 1,64g B. 2,04g C. 3,96g D. 4,36g
Cõu 12: Cho ln lt cỏc cht C
2

H
5
Cl, C
2
H
5
OH, C
6
H
5
OH, C
6
H
5
Cl, vo dd NaOH loóng un núng. Hi my
cht cú phn ng?
Ai nhìn bài của bạn là đang đi trên mặt nớc Ai cho bạn nhìn bài là đa bạn xuống bùn đen
Trang 1/5 - Mó thi 357
A. Hai cht B. C bn cht C. Mt cht D. Ba cht
Cõu 13: Mt hp cht hu c X mch h cha (C,H,O) cú t khi hi i vi hiro bng 30. X tỏc dng vi Na gii
phúng H
2
. S cỏc cht tha món gi thit trờn l ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Cõu 14: Hp th hon ton 2,688 lớt khớ CO
2
(ktc) vo 2,5 lớt dung dch Ba(OH)
2
nng a mol/l, thu c
15,76 gam kt ta. Giỏ tr ca a l

A. 0,032. B. 0,06. C. 0,04. D. 0,048.
Cõu 15: Trung ho 8,2 gam hn hp gm axit fomic v mt axit n chc X cn 100 ml dung dch NaOH
1,5M. Nu cho 8,2 gam hn hp trờn tỏc dng vi mt lng d dung dch AgNO
3
trong NH
3
un núng thỡ
thu c 21,6 gam Ag. Tờn gi ca X l
A. axit propanoic B. axit etanoic C. axit acrylic D. axit metacrylic
Cõu 16: un sụi bn dung dch, mi dung dch cha 1 mol mi cht sau: Ba(HCO
3
)
2
, Ca(HCO
3
)
2
, NaHCO
3
,
NH
4
HCO
3
. Khi phn ng xy ra hon ton, trng hp no khi lng dung dch gim nhiu nht (Gi s
nc bay hi khụng ỏng k):
A. Ba(HCO
3
)
2

B. NaHCO
3
C. Ca(HCO
3
)
2
D. NH
4
HCO
3
Cõu 17: Cho 11,6 gam FeCO
3
td va vi dd HNO
3
thu c hn hp khớ (CO
2
, NO) v dd X. Khi thờm
HCl d vo dd X c dd Z. dd Z hũa tan ti a c bao nhiờu gam bt Cu (gs ch cú khớ NO bay ra)
A. 48 g. B. 28,8 g. C. 32 g. D. 16 g.
Cõu 18: Cho 3 amin mch h ln lt cú cụng thc phõn t l C
3
H
9
N, C
4
H
11
N v C
5
H

13
N. Cú tng s bao
nhiờu ng phõn amin bc hai ?
A. 9 B. 11 C. 10 D. 8
Cõu 19: Khng nh no sau õy khụng ỳng:
A. ipeptit phn ng vi Cu(OH)
2
cho sn phm mu tớm c trng.
B. dung dch lũng trng trng to kt ta vng khi phn ng vi HNO
3
c.
C. anilin to kt ta trng khi phn ng vi dung dch nc brom
D. dung dch lũng trng trng phn ng vi Cu(OH)
2
cho sn phm mu tớm c trng.
Cõu 20: Dóy gm cỏc ion (khụng k n s phõn li ca nc) cựng tn ti trong mt dung dch l :
A.
3
Ag , Na , NO ,Cl
+ +
B.
2 2 3
4 4
Mg ,K ,SO ,PO
+ +
C.
3
4
Al , NH ,Br ,OH
+ +

D.
3 2
3 4
H , Fe , NO ,SO
+ +
Cõu 21: Oxi hoỏ ancol metylic vi hiu sut H% bng CuO thu hn hp A gm H
2
O, ancol d v anehit.
Chia A lm 2 phn bng nhau. Phn 1 tỏc dng vi Na d thu c 0,224 lớt khớ (ktc), phn 2 tỏc dng vi
AgNO
3
d/NH
3
thu c 6,912 gam Ag. Tớnh H?
A. 60 B. 75 C. 70 D. 80
Cõu 22: Cho dóy cỏc cht sau: KHCO
3
, Ca(NO
3
)
2
, SO
3
, NaHSO
4
, Na
2
SO
3
, K

2
SO
4
. S cht trong dóy to
thnh kt ta khi phn ng vi dung dch BaCl
2
l:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Cõu 23: Trn 100 ml dung dch cú pH = 1 gm HCl v HNO
3
vi 100 ml dung dch NaOH nng a
(mol/l) thu c 200 ml dung dch cú pH = 12. Giỏ tr ca a l ?
A. 0,30. B. 0,15. C. 0,03. D. 0,12.
Cõu 24: t chỏy hon ton m gam mt ancol X thu c 1,344 lớt CO
2
(ktc) v 1,44 gam H
2
O. X tỏc dng
vi Na d cho khớ H
2
cú s mol bng s mol ca X. CTPT ca X v giỏ tr m ln lt l ?
A. C
3
H
8
O
2
v 1,52. B. C
4
H

10
O
2
v 7,28. C. C
3
H
8
O
2
v 7,28. D. C
3
H
8
O
3
v 1,52.
Cõu 25: Cho cỏc cht C
2
H
2
, C
2
H
4
, CH
3
CH
2
OH, CH
3

CHBr
2
, CH
3
CH
3
, CH
3
COOCH=CH
2
, C
2
H
4
(OH)
2
. Cú bao
nhiờu cht bng mt phn ng trc tip to ra c axetanehit .
A. 5 B. 4 C. 7 D. 6
Cõu 26: Hn hp X gm mt axit no, n chc, mch h v 2 este no, n chc mch h. phn ng ht
vi a gam X cn 400ml dung dch NaOH 0,75M. Cũn t chỏy hon ton a gam X thỡ thu c 20,16 lớt CO
2
(ktc). Giỏ tr ca a l
A. 14,8 gam B. 46,2 gam C. 22,2 gam D. 34,2 gam
Cõu 27: X, Y, Z cú cựng cụng thc phõn t C
3
H
6
O
2

. Bit:
X lm tan ỏ vụi.
Ai nhìn bài của bạn là đang đi trên mặt nớc Ai cho bạn nhìn bài là đa bạn xuống bùn đen
Trang 2/5 - Mó thi 357
Y khụng tỏc dng c vi NaOH; tỏc dng vi Na; tham gia phn ng trỏng bc; oxi húa vi xỳc tỏc
thớch hp thu c hp cht a chc.
Z khụng tham gia phn ng trỏng bc; khụng tỏc dng vi NaOH; tỏc dng vi Na.
X, Y, Z ln lt l:
A. HCOOCH
2
CH
3
; HO-CH
2
-CH
2
-CHO; CH
3
-CO-CH
2
OH.
B. C
2
H
5
COOH; CH
3
-CH(OH)-CHO; CH
3
COOCH

3
.
C. C
2
H
5
COOH; CH
3
-CH(OH)-CHO; CH
3
-CO-CH
2
OH.
D. C
2
H
5
COOH; HO-CH
2
-CH
2
-CHO; CH
3
-CO-CH
2
OH.
Cõu 28: Hp cht hu c X tỏc dng c vi dung dch NaOH v dung dch brom nhng khụng tỏc dng
vi dung dch NaHCO
3
. Tờn gi ca X l

A. anilin. B. axit acrylic. C. metyl axetat. D. phenol.
Cõu 29: Hụn hp khi X gụm imetylamin va hai hirocacbon ụng ng liờn tiờp. ụt chay hoan toan 100
ml hụn hp X bng mụt lng oxi va u, thu c 550 ml hụn hp Y gụm khi va hi nc. Nờu cho Y i
qua dung dich axit sunfuric c (d) thi con lai 250 ml khi (cac thờ tich khi va hi o cung iờu kiờn). Cụng
thc phõn t cua hai hirocacbon la
A. C
3
H
6
va C
4
H
8
B. C
2
H
4
va C
3
H
6
C. C
2
H
6
va C
3
H
8
D. CH

4
va C
2
H
6
Cõu 30: Cho cỏc cht: CH
3
CH
2
OH (1), H
2
O (2), CH
3
COOH (3), C
6
H
5
OH (4), HCl (5). Th t tng dn tớnh
linh ng ca nguyờn t hiro trong cỏc cht l ?
A. (4), (1), (2), (5), (3) B. (1), (2), (4), (3), (5) C. (2), (1), (4), (5), (3) D. (1), (2), (3), (4), (5)
Cõu 31: Cho 1 mol amino axit X phn ng vi dung dch HCl (d), thu c m
1
gam mui Y. Cng 1 mol
amino axit X phn ng vi dung dch NaOH (d), thu c m
2
gam mui Z. Bit m
2
m
1
= 7,5. Cụng thc

phõn t ca X l:
A. C
5
H
9
O
4
N B. C
4
H
8
O
4
N
2
C. C
5
H
11
O
2
N D. C
4
H
10
O
2
N
2
Cõu 32: phõn bit CO

2
v SO
2
ch cn dựng thuc th l
A. dung dch NaOH B. CaO C. dung dch Ba(OH)
2
D. nc brom
Cõu 33: Dung dch A cú cha 5 ion: Ba
2+
; Ca
2+
; Mg
2+
; 0,3 mol NO
3
-
v 0,5 mol Cl
-
. kt ta ht cỏc ion cú
trong dung dch A cn dựng ti thiu V ml dung dch cha hn hp K
2
CO
3
1M v Na
2
CO
3
1,5M. Giỏ tr ca
V l
A. 300 ml B. 160 ml C. 600 ml D. 320 ml

Cõu 34: un núng 7,6 gam hn hp X gm C
2
H
2
, C
3
H
4
v H
2
trong bỡnh kớn vi xỳc tỏc Ni thu c hn hp
khớ Y. t chỏy hon ton hn hp Y, dn sn phm chỏy thu c ln lt qua bỡnh 1 ng H
2
SO
4
c, bỡnh
2 ng Ca(OH)
2
d thy khi lng bỡnh 1 tng 14,4 gam. Khi lng tng lờn bỡnh 2 l
A. 6,0 gam. B. 22,0 gam. C. 35,2 gam. D. 9,6 gam.
Cõu 35: t chỏy hon ton 7,2 gam kim loi M (cú hoỏ tr hai khụng i trong hp cht) trong hn hp khớ
Cl
2
v O
2
. Sau phn ng thu c 23,0 gam cht rn v th tớch hn hp khớ ó phn ng l 5,6 lớt ( ktc).
Kim loi M l
A. Mg. B. Cu. C. Ca. D. Be.
Cõu 36: Khi cho cht A cú cụng thc phõn t C
3

H
5
Br
3
tỏc dng vi dung dch NaOH d thu c cht hu c X cú
phn ng vi Na v phn ng trỏng gng. Cụng thc cu to thu gn ca X l
A. 1,2,3-tribrompropan. B. 1,2,2-tribrompropan.
C. 1,1,1-tribrompropan. D. 1,1,3-tribrompropan.
Cõu 37: Cht X cú cụng thc phõn t l C
3
H
6
O. Khi cho X tỏc dng dd KMnO
4
thỡ thu cht Y cú kh nng hũa tan
Cu(OH)
2
, cũn khi cho X tỏc dng H
2
( xỳc tỏc Ni, t
0
) thu c ancol no, n chc . Vy X l ?
A. propanal B. propan-1-ol C. propan-2-ol D. propen -1 - ol
Cõu 38: Hn hp no sau õy vi s mol thớch hp khụng th tan hon ton trong nc d?
A. (Al, NaNO
3
, NaOH) B. (Na, Zn, Al)
C. (K
2
S, AlCl

3
, AgNO
3
) D. (Cu, KNO
3
, HCl)
Cõu 39: Cho xiclopropan tỏc dng vi nc brom thu c hp cht hu c X. Cho X tỏc dng vi dd NaOH d,
un núng to ra sn phm hu c Y. Cho Y tỏc dng vi CuO un núng c hp cht hu c a chc Z. Cho 0,1
mol Z tham gia phn ng trỏng gng thỡ khi lng Ag ti a thu c l:
A. 43,2 g. B. 10,8 g. C. 3,24 g. D. 21,6 g.
Cõu 40: Trong nhng cõu sau, cõu no khụng ỳng?
A. Tớnh axit ca cỏc dung dch HX gim dn theo th t: HF > HCl > HBr > HI
Ai nhìn bài của bạn là đang đi trên mặt nớc Ai cho bạn nhìn bài là đa bạn xuống bùn đen
Trang 3/5 - Mó thi 357
B. Tớnh kh ca cỏc cht tng dn: HF < HCl < HBr < HI.
C. Tớnh axit ca cỏc cht tng dn: HClO < HClO
2
< HClO
3
< HClO
4
D. Trong cỏc hp cht: Flo cú s oxi hoỏ l (-1) ; cũn cỏc nguyờn t clo, brom, Iot cú s oxi hoỏ
l -1, +1, +3, +5, +7
Cõu 41: Cho s d sau:

A
B
C
G
D E P o l i m e t y l a c r y l a t

C a o s u B u n a
NaOH
+
Cht A trong s trờn l
A. CH
2
=CHCOOC
4
H
9
B. CH
2
=C(CH
3
)COOC
2
H
5
C. CH
2
=C(CH
3
)COOCH
3
D. CH
2
=CHCOOC
2
H
5

Cõu 42: Khi cracking hon ton 6,6g propan thu c hn hp khớ X. Cho X sc chm vo 250 ml dd Br
2
thy dd
Br
2
mt mu hon ton v cũn li V lit khớ ktc v cú t khi so vi CH
4
l 1,1875. C
M
ca Br
2
v V cú giỏ tr l ?
A. 0,2 M v 4,48 lit B. 0,4 M v 4,48 lit C. 0,8 M v 4,48 lit D. 0,4 M v 2,24 lit
Cõu 43: Cho cỏc phn ng sau :
(1)
0
t
3 2
Cu(NO )

(2)
0
t
4 2
NH NO

(3)
0
850 C,Pt
3 2

NH O
+
(4)
0
t
3 2
NH Cl
+
(5)
0
t
4
NH Cl

(6)
0
t
3
NH CuO
+
Cỏc phn ng u to khớ N
2
l :
A. (2), (4), (6) B. (3), (5), (6) C. (1), (3), (4) D. (1), (2), (5)
Cõu 44: Hn hp X gm HCOOH v CH
3
COOH trn theo t l mol 1 : 1. Cho 10,6 gam hn hp X tỏc dng vi
11,5 gam C
2
H

5
OH (cú H
2
SO
4
c lm xỳc tỏc) thu c m gam este (hiu sut phn ng t 80%). Giỏ tr ca m l
A. 14,08. B. 16,2. C. 12,96. D. 17,6.
Cõu 45: Mt nguyờn t ca nguyờn t X cú tng s ht proton, ntron, electron l 52 v cú s khi l 35. S hiu
nguyờn t ca nguyờn t X l ? A. 18. B. 23. C. 17. D. 15.
Cõu 46: Hp cht X cú cụng thc phõn t l C
4
H
7
O
2
Cl. un núng X trong NaOH d thu c cht hu c Y, NaCl
v ancol etylic. Hóy la chn cụng thc phõn t ca Y ?
A. C
2
H
4
O
3
B. C
2
H
3
O
3
Na C. C

2
H
3
O
2
Na D. C
2
H
2
O
3
Na
2
Cõu 47: Chn phng ỏn ỳng trong cỏc phng ỏn sau:
A. Ancol a chc hũa tan Cu(OH)
2
to thnh dung dch mu xanh.
B. nh hng ca gc C
6
H
5
- n nhúm -OH trong phõn t phenol th hin qua p gia phenol vi dd NaOH.
C. un cỏc ancol thuc dóy ng ng ca ancol etylic vi H
2
SO
4
c 170
0
C u thu c anken.
D. Oxi húa ancol no n chc thu c anehit.

Cõu 48: Thc hin cỏc thớ nghim sau : Mg + HNO
3
c, d

Khớ A ; CaOCl
2
+ HCl

Khớ ;
NaHSO
3
+ H
2
SO
4


Khớ C ; Ca(HCO
3
)
2
+ HNO
3

Khớ D. Cho cỏc khớ A, B, C, D ln lt tỏc
dng vi dd NaOH thỡ s phn ng oxi húa - kh ó xy ra trong tt c cỏc thớ nghim trờn l ?
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Cõu 49: Cụng thc tng quỏt ca este thun chc to bi ancol no ba chc v axit cacboxylic khụng no cú mt ni
ụi hai chc l:
A. C

n
H
2n 20
O
12
B. C
n
H
2n -16
O
12
C. C
n
H
2n - 14
O
12
D. C
n
H
2n - 18
O
12
Cõu 50: Cho dóy cht: Phenol; axit acrylic; etyl axetat ; anilin; phenyl amoni clorua; glyxin ; Natri phenolat. S cht
tỏc dng dung dch NaOH l:
A. 3 B. 5 C. 6 D. 4
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
ỏp ỏn cỏc mó 357.
made cauhoi dapan

Ai nhìn bài của bạn là đang đi trên mặt nớc Ai cho bạn nhìn bài là đa bạn xuống bùn đen
Trang 4/5 - Mó thi 357
357 1 C
357 2 C
357 3 A
357 4 B
357 5 B
357 6 B
357 7 C
357 8 B
357 9 A
357 10 A
357 11 D
357 12 A
357 13 D
357 14 C
357 15 C
357 16 A
357 17 C
357 18 C
357 19 A
357 20 D
357 21 D
357 22 A
357 23 D
357 24 A
357 25 D
357 26 C
357 27 D
357 28 D

357 29 B
357 30 B
357 31 A
357 32 D
357 33 B
357 34 B
357 35 A
357 36 D
357 37 C
357 38 C
357 39 A
357 40 A
357 41 D
357 42 B
357 43 A
357 44 C
357 45 C
357 46 B
357 47 B
357 48 D
357 49 D
357 50 B
Ai nh×n bµi cña b¹n lµ ®ang ®i trªn mÆt níc – Ai cho b¹n nh×n bµi lµ ®a b¹n xuèng bïn ®en
Trang 5/5 - Mã đề thi 357

×