TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ ĐỐI VỚI NHÀ NƯỚC:
Đơn vị :Triệu đồng
Chỉ tiêu Số còn
phải nộp
kỳ trước
Số phải
nộp
trong kỳ
này
Số đã
nộp
trong kỳ
Số còn
phải nộp
cuối kỳ
1 2 3 4 5=2+3-4
I Thuế
1-Thuế doanh thu hoặc VAT
2-Thuế tiêu thụ đặc biệt
3-Thuế thu nhập doanh nghiệp
4-Thuế lợi tức
5-Thuế tiền vốn
6-Thuế tài nguyên
7-Thuế nhà đất
8-Tiền thuế đất
9-Các loại thuế khác
II. Các khoản phảI nộp khác
1. Các khoản phụ thu
2. Các khoản phí, lệ phí
3. Các khoản phải nộp khác
271
1343
24
936
567
481
920
13374
9278
96
832
671
1407
1090
11075
8756
98
611
871
4325
414
6570
1865
22
2157
367
1563
1596
Tổng cộng 4271 13374 11075 6570
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY DỆT 8-3 NGÀY 31-12-2001
Đơn vị :Triệu đồng
STT Tài sản Mã
số
Số đầu
năm
Số cuối
năm
A
I
1
2
3
II
1
2
3
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
3
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
(100=110+120+130+140+150+160)
Tiền
Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*)
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ khác
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*)
Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi đường
Nguyên vật liệu, vật liệu tồn kho
Công cụ, dụng cụ trong kho
100
110
111
112
113
120
121
128
129
130
131
132
133
134
135
136
138
139
140
141
142
143
144
205240
387
175
52
160
160
160
160
160
85228
55741
16076
8879
4543
3547
996
47
47
119565
7981
24821
1601
238239
4392
3642
548
202
202
202
202
202
113168
64070
19532
24138
5337
4012
1325
91
91
120697
9863
45143
6253
4
5
6
7
8
V
1
2
3
4
5
VI
1
2
B
I
1
2
3
II
1
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Thành phẩm tồn kho
Hàng hoá tồn kho
Hàng gửi đi bán
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho*
Tài sản lưu động khác
Tạm ứng
Chi phí trả trước
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ xử lý
Các khoản cầm cố,ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Chi phí sự nghiệp
Chi phí sự nghiệp năm trước
Chi phí sự nghiệp năm nay
Tài sản cố định đầu tư dài hạn
(200=210+220+230+240)
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
-Nguyên giá
-Giá trị hao mòn luỹ kế*
Tài sản cố định thuê tài chính
-Nguyên giá
-Giá trị hao mòn luỹ kế *
Tài sản cố định vô hình
-Nguyên giá
-Giá trị hao mòn luỹ kế *
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư chứng khoán dài hạn
145
146
147
149
150
151
152
153
154
155
160
161
162
200
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
18133
8974
42314
5741
5741
5741
5741
5741
5741
5741
5741
5741
5741
5741
337819
337729
186918
217432
(30514)
104510
231410
(125900)
46301
61410
(15109)
(15109)
(15109)
21486
9732
23714
8108
8108
8108
8108
8108
8108
8108
8108
8108
8108
8108
353109
352886
190987
227958
(36971)
124308
237266
(112958)
37591
53490
(15899)
(15899)
(15899)
2
3
4
III
IV
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
II
1
2
III
1
2
3
B
I
1
2
Góp vốn liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn*
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
Tổng cộng tài sản(250=100+200)
Nguồn vốn
Nợ phải trả (300=310+320+330)
Nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn, đến hạn trả
Phải trả cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước
Phải trả công nhân viên
Phải trả cho các đơn vị nội bộ
Các khoản trả, phải nộp khác
Nợ dài hạn
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn, quỹ
Nguồn vốn kinh doanh
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
228
229
230
240
250
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
320
321
322
330
331
332
333
400
410
411
412
413
(15109)
(15109)
(15109)
90
90
543059
519445
167345
79657
79657
79257
4721
3440
3440
3440
344720
252987
91733
7380
3145
2165
2070
23614
0
69436
(15899)
(15899)
(15899)
223
223
591348
556519
185525
121481
121481
47540
13374
3130
3130
3130
369136
343287
25849
1858
667
918
273
34829
0
62633
3
4
5
6
7
II
1
2
3
4
5
Chênh lệch tỷ giá
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận chia phân phối (luỹ kế)
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí, quỹ khác
Quỹ dự phòng trợ cấp, mất việc làm
Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Quỹ quản lý cấp trên
Nguồn kinh phí sự nghiệp
-Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
-Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn(430=+300+400)
414
415
416
417
420
421
422
423
424
425
426
427
430
69436
69436
69436
69436
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
(45822)
543059
62633
62633
62633
62633
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
(27804)
591348
Qua bảng cân đối kế toán ta có :
Bảng phân tích cơ cấu tài sản :
STT Chỉ tiêu Đầu năm Cuối năm Đầu năm so với
cuối năm
Tiền
(Tr.đồn
g)
Tỷ
trọng
(%)
Tiền
(Tr.đồn
g)
Tỷ
trọng
(%)
Tiền
(Tr.đồ
ng)
Tỷ
trọng
(%)
A Tài sản lưu động và
ĐTNH
205240 37,7 238239 40,2 32999 +16,0
I Tiền 387 0,07 4392 0,7 4005 +1034,
8
II Đầu tư tài chính _
ngắn hạn
III Các khoản phải thu 85288 15,7 113168 19,1 27880 +32,6
IV Hàng tồn kho 119565 21,9 120679 20,4 1316 +1,1
V Tài sản lưu động
khác
VI Chi phí sự nghiệp
B Tài sản cố định và
ĐTDH
337819 62,2 353109 59,7 15290 +4,5
I Tài sản cố định 337729 62,1 352886 59,6 15157 +4,4
II Đầu tư tài chính
dài hạn
III Chi phí XDCB dở
dang
90 0,01 223 0,03 133 +158,8
IV Ký quĩ, ký cược
Tổng tài sản 543059 100 591348 100 48289 +8,8
Qua bảng ta thấy TSCĐ và ĐTDH cuối năm tăng so với đầu
năm cả về số tương đối và tuyệt đối chứng tỏ công ty đầu tư vào tài
sản cố định, qui mô cơ sở vật chất kỹ thuật được nâng cao.
Qua bảng cân đối kế toán ta có bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn sau:
STT Chỉ tiêu
Đầu năm Cuối năm Đầu năm so với
Cuối năm
Tiền
(Tr.đồng)
Tỷ
trọng
(%)
Tiền
(Tr.đồng)
Tỷ
trọng
(%)
Tiền
(Tr.đồn
g)
Tỷ
trọng
(%)
A Nợ phải trả 519445 95,6 556519 94,1 37074 +7,1
I Nợ ngắn hạn 167345 30,8 185525 31,3 18180 +10,8
1 Vay ngắn hạn 79657 14,7 121481 20,5 41824 +52,5
2 Phải trả người
bán
97527 14,6 47540 8,0 -31987 -40,2