& - Download Ti liu thi min phớ
Bài tập hoá học THCS Nguyễn Ngọc Anh
3
Bài tập hoá học dùng cho HS giỏi THCS
------- -------
I/ viết PT biểu diễn sự chuyển đổi sau:
1/ Cu CuO CuSO4 CuCl2 Cu(OH)2 Cu(NO3)2 Cu
2/ FeCl
2
Fe(OH)
2
FeSO
4
Fe(NO3)
2
Fe
Fe
FeCl
3
Fe(OH)
3
Fe
2
O
3
Fe Fe
3
O
4
3/ Al Al
2
O
3
NaAlO
2
Al(OH)
3
Al
2
(SO4)
3
AlCl
3
Al(NO
3
)
3
Al
2
O
3
Al
4/ FeS
2
SO
2
SO
3
H
2
SO
4
ZnSO
4
Zn(OH)
2
ZnO Zn
5/ S SO
2
H
2
SO
4
CuSO
4
K
2
SO
3
6/ a. Fe
2
(SO4)
3
1 2 Fe(OH)
3
b. Cu 1 2 CuCl
2
4 3 5 6 5 3
FeCl
3
4 CuSO
4
7/ Hon thnh 4 PTPU cú dng : BaCl + ? NaCl + ?
8/ Fe + A FeCl
2
+ B 9/ Cu + A B + C + D
B + C A C + NaOH E
FeCl
2
+ C D E + HCl F + C + D
D + NaOH Fe(OH)
3
+ E A + NaOH G + D
10/ A
+ HCl
B
+ NaOH
C
O
t
D
+
O
tCO,
Cu
11/ A C
CaCO
3
CaCO
3
CaCO
3
B D
12/ A C E
Cu(OH)
2
Cu(OH)
2
Cu(OH)
2
B D F
13/ A1
+ X
A2
+Y
A3
CaCO
3
CaCO
3
CaCO
3
B1
+ Z
B2
+T
B3
14/
A1
+ X
A2
+Y
A3
Fe(OH)
3
t Fe(OH)
3
Fe(OH)
3
B1
+ Z
B2
+T
B3
15/
A1
+ X
A2
+Y
A3
Fe(OH)
3
t Fe(OH)
3
Fe(OH)
3
O
O
& - Download Ti liu thi min phớ
Bài tập hoá học THCS Nguyễn Ngọc Anh
4
B1
+ Z
B2
+T
B3
HD : A1 : Fe
2
O
3
; A2 : FeCl
3
; A3 :Fe(NO
3
)
2
; B1 : H
2
O B2 : Ba(OH)
2
; B3 : NaOH
16/ Bit A l khoỏng sn dựng ủ sn xut vụi 17/ Xỏc ủnh X , Y , Z v vit cỏc PTPU
sng , B l khớ dựng np vo bỡnh cha la theo s ủ sau ?
A Y
B Cu(NO
3
)
2
X CuCl
2
C D Z
18/ Phn ng : X + H
2
SO
4
Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ H
2
O
X l nhng cht no ? vit cỏc PTPU minh ha ?
19/ Chn cht thớch hp v vit PTPU hon thnh dóy chuyn húa sau :
Kim loi oxit baz (1) dd baz (1) dd baz (2) dd baz (3) baz khụng tan
oxit baz (2) Kim loi (2)
II/ iu ch v tỏch cỏc cht :
1/ Vit 3 PTPU khỏc nhau ủiu ch FeSO
4
t Fe ?
2/ T CuSO
4
trỡnh by 2 phng phỏp khỏc nhau ủiu ch Cu ?
3/ Cú mt mu thy ngõn cú ln thic , chỡ . Lm th no thu ủc thy ngõn tinh khit ?
4/ i t mui n , nc , st . Vit cỏc PTPU ủiu ch Na , FeCl
2
, Fe(OH)
3
.
5/ T Fe , S , O
2
, H
2
O . Vit cỏc PTPU ủiu ch 3 oxit , 3 axit , 3 mui .
6/ Bng cỏch no cú th :
iu ch Ca(OH)
2
t Ca(NO
3
)
2
.
iu ch CaCO
3
tinh khit t ủỏ vụi bit trong ủỏ vụi cú CaCO
3
ln MgCO
3
, SiO
2
.
7/ Nờu 3 phng phỏp ủiu ch H
2
SO
4
.
8/ Lm sch NaCl t hn hp NaCl v Na
2
CO
3
9/ Nờu 3 phng phỏp lm sch Cu(NO
3
)
2
cú ln AgNO
3
10/ Lm th no tỏch cht khớ :
H
2
S ra khi hn hp HCl v H
2
S .
Cl
2
ra khi hn hp HCl v Cl
2
.
CO
2
ra khi hn hp SO
2
v CO
2
.
O
2
ra khi hn hp O
3
v O
2
.
11/ Tỏch riờng Cu ra khi hn hp gm vn ủng , vn st v vn km .
12/ Tỏch riờng khớ CO2 ra khi hn hp gm CO
2
, N
2
, O
2
, H
2
.
13/ Tỏch riờng tng kim loi ra khi hn hp gm : Fe , Cu , Au bng phng phỏp húa hc .
14/ Bng phng phỏp húa hc tỏch riờng tng cht khớ CO
2
, SO
2
, N
2
.
15/ Lm sch Al
2
O
3
cú ln Fe
2
O
3
v SiO
2
.?
16/ Tách CuO ra khi hn hp gm CuO , Cu , Ag .
17/ Tỏch riờng tng cht ra khi hn hp :
CuO , Cu , Au .
Fe
2
O
3
, CuO.
N
2
, CO
2
, hi nc .
18/ Thu oxi tinh khit ra khi hn hp gm Cl
2
, O
2
, CO
2
.
19/ Tỏch CO2 tinh khit ra khi hn hp gm CO
2
, hi nc , khớ HCl .
20/ Chn cỏch nhanh nht ủ tỏch Hg ra khi hn hp gm Hg , Sn , Pb .
21/ Tỏch riờng khớ N
2
ra khi hn hp gm CO
2
, N
2
, CO , H
2
, hi nc .?
& - Download Ti liu thi min phớ
Bài tập hoá học THCS Nguyễn Ngọc Anh
5
22/ Tỏch riờng Cu(NO
3
)
2
v AgNO
3
bng phng phỏp húa hc ?.
23/ Tỏch riờng tng cht ra khi hn hp gm : Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
v SiO
2
bng p/phỏp húa hc .
24/ Tỏch riờng tng cht ra khi hn hp gm CO v CO
2
.
25/ Trỡnh by phng phỏp lm sch Na
2
SO
2
cú ln ZnCl
2
v CaCl
2
.
III/ Nhn bit cỏc cht :
*Phõn bit cỏc cht da vo tớnh cht vt lý :
1, 2 cht bt : AgCl v AgNO
3
2, Fe , Cu v AgNO
3
3 Cl
2
, O
2
v CO
2
.
*Phõn bit da vo thuc th :
- Dựng bt kỡ húa cht no phân bit :
1 CaSO
4
, Na
2
SO
4
, Na
2
S , MgCl
2
2 Na
2
CO
3
, NaOH , NaCl , HCl
3 HCl , H
2
SO
4
, H
2
SO
3
4 KCl , KNO
3
, K
2
SO
4
5 HNO
3
, HCl , H
2
SO
4
6 Ca(OH)
2
, NaOH hoc Ba(OH)
2
, NaOH
7 H
2
SO
4
, HCl , NaCl , Na
2
SO
4
*
Dựng thờm mt thuc th duy nht
:
1 Na
2
CO
3
, BaCl
2
, H
2
SO
4
, Na
2
SO
4
.
2 Na
2
SO
3
, Na
2
CO
3
, HCl , BaCl
2
3 H
2
SO
4
, HCl , BaCl
2
4 Na
2
CO
3
, MgSO
4
, H
2
SO
4
, Na
2
SO
4
. ( dựng quỡ tớm hoc NaOH)
5 Fe , FeO , Cu . ( dựng HCl hoc H
2
SO
4
)
6 Cu , CuO , Zn ( dựng HCl hocH
2
SO
4
)
*
Khụng dựng thuc th no khỏc
:
1 HCl , BaCl
2
. Na
2
CO
3
.
2 MgCl
2
, Na
2
CO
3
, NaOH , HCl
3 KCO3 , BaCl
2
, H
2
SO
4
, MgCl
2
.
4 Na
2
CO
3
, BaCl
2
, H
2
SO
4
, HCl
5 HCl , CaCl
2
, Na
2
CO
3
, AgNO
3
.
6 Nhn bit : NaCl , MgCl
2
, H
2
SO
4
, CuSO
4
, NaOH ( khụng dựng thuc th no )
7 Nhn bit : NaCl , HCl , NaOH , Phenolphtalein
8 Nhn bit : NO , CO , CO
2
, SO
2
.
9 Nhn bit tng cht khớ cú trong hn hp khớ : H
2
, CO , CO
2
, SO
2
, SO
3
10 Ch ủun nong nhn bit : NaHSO
4
, KHCO
3
, Na
2
SO
3
, Mg(HCO
3
)
2
, Ba(HCO
3
)
2
11 Ch dựng thờm nc nhn bit 3 oxit mu trng : MgO , Al
2
O
3
, Na
2
O .
12 Cú 5 mu kim loi Ba , Mg , Fe , Ag , Al . Nu ch dựng H
2
SO
4
loóng cú th nhn bit nhng
kim loi no ?
13 Ch dựng kim loi ủ phõn bit cỏc d dch : HCl , HNO
3
, NaNO
3
, NaOH , HgCl
2
.
*
Lm th no ủ bit trong bỡnh cú :
1 SO
2
v CO
2
.
2 H
2
SO
4
, HCl , HNO
3
3 Cú 4 l ủng 4 dung dch : K
2
CO
3
, BaCl
2
, HCl , K
2
SO
4
. Nhn bit bng cỏch :
A Ch dựng kim loi Ba .
b Khụng dựng thờm thuc th no khỏc .
IV/
Toỏn v ủ tan v nng ủ dung dch :
& - Download Tài liệu – ðề thi miễn phí
Bµi tËp ho¸ häc THCS NguyÔn Ngäc Anh
6
ðộ tan :
1,Tính ñộ tan của muối ăn ở 20oC, biết rằng ở nhiệt ñộ ñó 50 gam nước hòa tan tối ña 17,95 gam
muối ăn ?
2,Có bao nhiêu gam muối ăn trong 5 kg dung dịch bão hòa muối ăn ở 20oC, biết ñộ tan của muối
ăn ở nhiệt ñộ ñó là 35, 9 gam .
3,ðộ tan của A trong nước ở 10OC là 15 gam , ở 90OC là 50 gam. Hỏi làm lạnh 600 gam dung
dịch bão hòa A ở 90OC xuống 10OC thì có bao nhiêu gam A kết tinh ?
4,Có bao nhiêu gam tinh thể NaCl tách ra khi làm lạnh 1900 gam dung dịch NaCl bão hòa từ
90OC ñến 0OC . Biết ñộ tan của NaCl ở 90OC là 50 gam và ở 0OC là 35 gam
5,Xác ñịnh lượng AgNO
3
tách ra khi làm lạnh 2500 g dung dịch AgNO
3
bão hòa ở 60 ®C xuống
còn 10 ® C . Cho biết ñộ tan của AgNO
3
ở 60 ®C là 525 g và ở 10 ®C là 170 g .
Tinh thể ngậm nước :
* Tìm % về khối lượng của nước kết tinh có trong tinh thể ngậm nước
* Tính khối lượng chất tan khi biết khối lượng tinh thể
* Lập CTHH của tinh thể ngậm nước
☺ Phương pháp giải :
– Tính khối lượng mol ( hoặc số mol) tinh thể ngậm nước
– Tìm khối lượng nước có trong một mol tinh thể
- Tìm số mol nước ( ñó là số phân tử nước có trong tinh thể ngậm nước )
Ví dụ : Tìm CTHH của muối ngậm nước CaCl2.xH2O . Biết rằng lượng Ca chiếm 18,26%
HD :- ðặt M là khối lượng mol của CaCl
2
.xH
2
O . Theo phần trăm về khối lượng của Ca ta có :
M
m
Ca
=
M
40
=
100
26,18
M = 219(g)
Khối lượng nước trong tinh thể : 219 – 111 = 108 (g)
Số mol nước tinh thể : x = 108 : 18 = 6 ( mol)
Vậy CTHH của tinh thể muối ngậm nước là CaCl
2
.6H
2
O
Nồng ñộ dung dịch :
Tính C% của ddịch thu ñược khi hòa tan 25 gam CuSO
4
.5H
2
O vào 175 gam nước ?
Tính C% của ddịch thu ñược khi hòa tan 4,48 lít khí HCl ở ñktc vào 500 ml nước ?
Tính C% của ddịch thu ñược khi hòa tan 56 lít khí NH
3
ở ñktc vào 157 cm3 nước ?
1,Cần lấy bao nhiêu gam CaCl
2
.6H
2
O ñể khi hòa tan vào nước thì thu ñược 200 ml dung dịch
CaCl
2
30% (D= 1,28 g/ml) ?
a-Xác ñịnh nồng ñộ mol của dung dịch thu ñược khi hòa tan 12,5 gam CuSO
4
.5H
2
Ovào 87,5 ml
nước ?
2,Tính C% khi trộn 200gam dung dịch NaCl 20% với 300 gam dung dịch NaCl 5% ?
3,Tính nồng ñộ mol khi trộn 200 ml dung dịch NaOH 0,01M với 50 ml dung dịch NaOH 1M cho
rằng không có sự thay ñổi thể tích khi trộn lẫn ?
Cần pha bao nhiêu gam dung dịch NaCl 8% vào 400 gam dung dịch NaCl 20 % ñể ñược dung
dịch NaCl 16% ?
4,Cần pha bao nhiêu gam nước vào 600 gam dung dịch NaOH 18% ñể ñược dung dịch NaOH
15% ? .
5,Cần pha bao nhiêu gam NaCl vào 800 gam dung dịch NaCl 10% ñể ñược dung dịch NaCl 20%
?.
6,Cần pha bao nhiêu ml dung dịch HCl 2M vào 500 ml dung dịch1M ñể ñược dung dịch 1,2M .?
7, Hòa tan 6,66 gam tinh thể Al
2
(SO
4
)
3
.nH
2
O vào nước thành dung dịch A . Lấy 1/10 dung dịch
A tác dụng với dung dịch BaCl
2
thấy tạo thành 0,699 gam kết tủa . Xác ñịnh CTHH tinh thể muối
sunfat của nhôm ?
& - Download Ti liu thi min phớ
Bài tập hoá học THCS Nguyễn Ngọc Anh
7
8,Hũa tan 24,4 gam BaCl
2
.xH
2
O vo 175,6 gam nc to thnh d/ dch 10,4% . Tỡm x?
9, Cụ cn rt t t 200ml dd CuSO4 0,2M thu ủc 10 g tinh the CuSO4.pH2O . Tớnh p ?
10 , Cụ cn cn thn 600 gam dung dch CuSO4 8% thỡ thu ủc bao nhiờu gam tinh th
CuSO
4
.5H
2
O ?
11, Cn ly bao nhiờu gam tinh th CuSO
4
.5H
2
Ova bao nhiờu gam dung dch CuSO
4
4% ủ ủiu
ch 200 gam dung dch CuSO
4
8% ?
12 , Trn 300 gam dung dch HCl 7,3% vi 200 gam dung dch NaOH 4% . Tớnh C% cỏc cht
tan cú trong dung dch ?
13, Trn 200 ml dung dch H
2
SO
4
20% (D= 1,137 g/ml) Vi 400 gam dd BaCl
2
5,2% thu ủc
kt ta A v dd B . Tớnh khi lng kt ta A v C% cỏc cht cú trong dd B ?
14 , Trong mt chic cc ủng mt mui cacbonat kim loi húa tr I . Thờm t t dung dch
H
2
SO
4
10%vo cc cho ủn khi khớ va thoỏt ht thu ủc mui Sunfat cú nng ủ 13,63% . Hi
ủú l mui cacbonat ca kim loi no?
15, t chỏy hon ton 6,2 gam phot pho thu ủc cht A . Chia A lm 2 phn ủu nhau .
Phn 1 hũa tan vo 500 gam nc thu ủc dung dch B . Tớnh C% ca d/dch B ?
Phn 2 hũa tan vo bao nhiờu gam nc ủ thu ủc dung dch 24,5% ?
16,Trn 50 ml dung dch HNO
3
nng ủ x M vi 150 ml dung dch Ba(OH)
2
0,2 M thu ủc
dung dch A . Cho mt ớt qu tớm vo dung dch A thy cú mu xanh . Thờm t t 100 ml dung
dch HCl 0,1 M vo d/dch A thy qu tr li thnh mu tớm . Tớnh x ?
17,Kh hon ton 2,4 gam hn hp CuO v FexOy cựng s mol nh nhau bng H2 thu ủc 1,76
gam kim loi . Hũa tan kim loi ủú bng dung dch HCl d thy thoỏt ra 0,448 lớt khớ H2 ủktc
Xỏc ủnh CTHH ca st oxit ?
V/ Tớnh thnh phn phn trm :
1,Cho 8 gam hn hp gm Cu v Fe tỏc dng vi dung dch HCl d to thnh 1,68 lớt khớ H2
thoỏt ra ủktc . Tớnh % v khi lng ca tng kim loi cú trong hn hp ?
2,Cho hn hp gm Ag v Al tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4
d to thnh 6,72 lớt khớ H
2
thoỏt ra
ủktc v 4,6 g cht rn khụng tan . Tớnh % v khi lng ca tng kim loi cú trong hn hp ?
3,Cho 11 gam hn hp gm Al v Fe tỏc dng va ủ vi dung dch HCl 2M to thnh 8,96 lớt
khớ H
2
thoỏt ra ủktc .
a-Tớnh % v khi lng ca tng kim loi cú trong hn hp ?
b-Tớnh th tớch dung dch HCl ủó tham gia phn ng ?
4, Cho 8,8 gam hn hp gm Mg v MgO tỏc dng va ủ vi dung dch HCl 14,6% .Cụ cn
dung dch sau phn ng thu ủc 28,5 gam mui khan
a-Tớnh % v khi lng ca tng cht cú trong hn hp ?
b-Tớnh khi lng dung dch HCl ủó tham gia phn ng ?
c-Tớnh nng ủ phn trm ca mui to thnh sau phn ng ?
5,Cho 19,46 gam hn hp gm Mg , Al v Zn trong ủú khi lng ca Magie bng khi lng
ca nhụm tỏc dng vi dung dch HCl 2M to thnh 16, 352 lớt khớ H
2
thoỏt ra ủktc .
a-Tớnh % v khi lng ca tng kim loi cú trong hn hp ?
b-Tớnh th tớch dung dch HCl ủó dựng biets ngi ta dựng d 10% so vi lý thuyt ?
6,Hũa tan 13,3 gam hn hp NaCl v KCl vo nc thu ủc 500 gam dung dch A Ly 1/10
dung dch A cho phn ng vi AgNO
3
to thnh 2,87 gam kt ta
a-Tớnh % v khi lng ca mi mui cú trong hn hp ?
b-Tớnh C% cỏc mui cú trong dung dch A
7,Dn 6,72 lớt (ủktc) hn hp khớ gm CH
4
, C
2
H
4
qua bỡnh Brom d thy khi lng bỡnh ủng
dung dch Brom tng 5,6 gam . Tớnh % v khi lng ca mi hiddro cacbon cú trong hn hp?
8,Dn 5,6 lớt (ủktc) hn hp khớ gm CH
4
, C
2
H
4
v C
2
H
2
qua bỡnh Brom d thy khi lng bỡnh
ủng dung dch Brom tng 5,4 gam . Khớ thoỏt ra khi bỡnh ủc ủt chỏy hon ton thu ủc
2,2 gam CO
2
. Tớnh % v khi lng ca mi hiddro cacbon cú trong hn hp ?