Tải bản đầy đủ (.pdf) (102 trang)

Xây dựng chiến lược quảng cáo truyền thông cho thương hiệu nước mắm chin su 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 102 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
--------------------

HỒ HIỀN HẬU

XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC
QUẢNG CÁO TRUYỀN THÔNG
CHO THƯƠNG HIỆU NƯỚC MẮM
CHIN-SU 2009

LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ

TP. Hồ Chí Minh – Năm 2008


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
--------------------

HỒ HIỀN HẬU

XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC
QUẢNG CÁO TRUYỀN THÔNG
CHO THƯƠNG HIỆU NƯỚC MẮM
CHIN-SU 2009
Chuyên ngành: Quản Trị Kinh Doanh
Mã số: 60.34.05

LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:


PGS. TS: NGUYỄN ĐÌNH THỌ

TP. Hồ Chí Minh – Năm 2008


GIỚI THIỆU
Luận văn đã chỉnh sửa theo góp ý của hội đồng chấm luận văn
Những điểm mới đạt được khi nghiên cứu đề tài
9

Thứ nhất, chiến lược về quảng cáo truyền thông là một trong những
chiến lược cần thiết hiện nay, đặc biệt trong tình hình kinh tế khó khăn
hiện nay.

9

Thứ hai, tìm hiểu được đối tượng khách hàng mục tiêu trong việc nhận
thức và nhận biết các phương tiện truyền thông, từ đó rút ra được
phương tiện truyền thông nào là hiệu quả cho từng chiến dịch quảng
cáo.

9

Thứ ba, việc phân tích và tìm hiểu các phương tiện truyền thông, từ đó
có những ý tưởng kết hợp các phương tiện truyền thông với nhau.


LỜI CAM ĐOAN
“Xây Dựng Chiến Lược Quảng cáo Truyền thông Cho Thương Hiệu Nước Mắm Chinsu 2009” là công trình nghiên cứu khoa học, độc lập của chúng tôi. Đây là đề tài của
luận văn Thạc sỹ Kinh Tế, chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh. Luận văn này chưa

được ai công bố dưới bất kỳ hình thức nào.
Tác giả: Hồ Hiền Hậu
Học viên cao học lớp QTKD – Khóa 14
Trường Đại học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh


MỤC LỤC
Trang
LỜI CAM ĐOAN
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ CÁC TỪ TIẾNG ANH
DANH MỤC CÁC ĐỒ THỊ VÀ BẢNG BIỂU
CÁCH TRÌNH BÀY SỐ LIỆU
Chương 1. LỜI MỞ ĐẦU

1

1.1 Lý do chọn đề tài

1

1.2 Mục tiêu đề tài

1

1.3 Quy trình thực hiện

1

1.4 Dữ liệu sử dụng


2

1.5 Kết cấu đề tài

3

1.6 Giới hạn đề tài

3

Chương 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

4

2.1 Cơ sở lý luận:

4

2.1.1. Hoạch định kế hoạch Marketing của David Frey

4

2.1.2. Phân tích SWOT trong việc xác định điểm mạnh, điểm yếu, nguy cơ

7

và cơ hội của chiến lược truyền thông thương hiệu Chin-su
2.1.3. Quảng cáo Truyền thông

8


2.1.3.1. Đối tượng mục tiêu

9

2.1.3.2. Thông điệp định vị

9

2.1.3.3. Mục tiêu truyền thông.

10

2.1.3.4. Chiến lược tiếp cận và thông điệp cần truyền đi.

10

2.1.3.5. Truyền thông và hiệu quả kinh doanh.

10

2.1.3.6. Theo đuổi

11

2.1.4.

Những khái niệm liên quan trong lĩnh vực Quảng cáo Truyền thông

11



2.1.4.1 Quảng cáo và các phương tiện truyền thông đại chúng

11

2.1.4.2 Các hình thức truyền thông Marketing

12

2.1.4.3 Mục tiêu truyền thông

13

2.2. Cơ sở thực tiễn:

15

2.2.1. Tình hình thị trường Quảng cáo Truyền thông trên thế giới

15

2.2.2. Tình hình thị trường Quảng cáo Truyền thông tại Việt Nam và một vài

17

bài học kinh nghiệm từ các công ty hoạt động tại Việt Nam
Chương 3. THỰC TRẠNG QUẢNG CÁO TRUYỀN THÔNG CỦA

22


THƯƠNG HIỆU CHIN-SU
3.1. Sơ lược về Công Ty Masan

22

3.1.1. Lịch sử hình thành

22

3.1.2. Quá trình phát triển

22

3.1.3. Những tiến bộ công ty đã đạt được

24

3.1.4 Thực trạng Quảng cáo Truyền thông của thương hiệu Chin-su

24

3.1.4.1 Ngân sách quảng cáo hàng năm của Chin-su

24

3.1.4.2 Mục tiêu phát triển năm 2008

26


3.2. Phân tích SWOT trong phạm vi truyền thông quảng cáo

26

3.2.1. Phân tích cơ hội (Opportunities)

26

3.2.2. Phân tích nguy cơ (Thread)

30

3.2.3. Phân tích điểm mạnh (Strength)

38

3.2.4. Phân tích điểm yếu (Weakness)

39

Chương 4. PHÂN TÍCH VÀ ĐỀ XUẤT CHIẾN LƯỢC QUẢNG CÁO

41

TRUYỀN THÔNG CHO THƯƠNG HIỆU NƯỚC MẮM CHIN-SU CỦA
TẬP ĐOÀN MASAN 2009
4.1 Kế hoạch Marketing và mục tiêu của Chin-su trong năm 2009

41


4.1.1 Kế hoạch Marketing của Chin-su trong năm 2009

41

4.1.2 Mục tiêu của Chin-su trong năm 2009

41


4.2 Ứng dụng các yếu tố trong lý luận Quảng cáo Truyền thông để xây dựng

42

chiến lược Quảng cáo Truyền thông cho Chin-su
4.2.1. Đối tượng mục tiêu

42

4.2.2. Thông điệp định vị

43

4.2.3. Mục tiêu truyền thông.

44

4.2.4. Chiến lược tiếp cận và thông điệp cần truyền đi.

44


4.2.5. Truyền thông và hiệu quả kinh doanh.

45

4.2.6. Theo đuổi

45

4.3. Đề xuất chiến lược Quảng cáo Truyền thông cho thương hiệu Chin-su 2009

54

4.3.1. Chiến lược quảng cáo trên truyền hình

54

4.3.2. Chiến lược quảng cáo trên báo và tạp chí

60

4.3.3. Chiến lược quảng cáo tại các kênh bán hàng (siêu thị, trung tâm

64

thương mại …)
4.3.4. Chiến lược Tổ chức sự kiện

66

4.3.5. Chiến lược truyền thông đa phương tiện (chiến lược truyền thông


69

tương tác)
4.4. Dự báo kết quả đạt được

75

Chương 5: KẾT LUẬN

77

TÀI LIỆU THAM KHẢO

78

PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Bảng câu hỏi điều tra
Phụ lục 2. Bảng thống kê / kết quả từ nghiên cứu thêm
Phụ lục 3. Bảng số liệu nghiên cứu của TNS
Phụ lục 4. Bảng số liệu về doanh số, TOM awareness, chi phí quảng cáo,
SOS …
Phụ lục 5: Kế hoạch Quảng cáo Truyền thông của Chin-su 2009


DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ CÁC TỪ TIẾNG ANH
Từ viết tắt
SWOT
SMART
SEC


Tiếng Anh
Strength - Weakness Opportunities - Thread
Sensible – Measurable –
Achievable – Realistic –
Time Specific
Social Economic Class

Class A

Social Economic Class A

Class B

Social Economic Class B

Class C

Social Economic Class A

Class D

Social Economic Class A

Class EF

Social Economic Class A

TV
WOM


Ma trận phân tích điểm mạnh (S), điểm
yếu (W), cơ hội (O), nguy cơ (T)
Hợp lý (S) – Có thể đánh giá (M) – Có
thể đạt được (A) – Thực tế (R) – Cụ thể
về thời gian (T)
Tầng lớp trong xã hội, được xếp hạng
theo thu nhập của hộ gia đình
Thu nhập hàng tháng của hộ gia đình
trên 1001 đô la Mỹ
Thu nhập hàng tháng của hộ gia đình
trên 801-1000 đô la Mỹ
Thu nhập hàng tháng của hộ gia đình
trên 601-800 đô la Mỹ
Thu nhập hàng tháng của hộ gia đình
trên 401-600 đô la Mỹ
Thu nhập hàng tháng của hộ gia đình
dưới 400 đô la Mỹ

Television

Truyền hình

Word Of Mouth

Sự truyền miệng

TOM

Top Of Mind


SOS

Share Of Spend

TVC

Television Commercial

TV Spot

Ý nghĩa

Television Spot

TV non-spot

Television non-spot

TNS

Taylor Nelson Sofres

Chỉ số đo lường mức độ nhận thức
những thương hiệu đầu tiên trong trí
nhớ của đối tượng khách hàng mục tiê
Tỷ lệ chi tiêu ngân sách của thương
hiệu so với toàn ngành hàng
Mẫu quảng cáo trên truyền hình
Hình thức quảng cáo truyền thống,

thông thường (15 giây, 30 giây …)
Hình thức quảng cáo đặc biệt như tài
trợ, hình gạt quảng cảo, pop-up, logo

Công ty chuyên nghiên cứu thị trường
TNS


Từ viết tắt

Tiếng Anh

Ý nghĩa

est'

estimated

Dự đoán

4Ps

4 P: Product, Price,
Promotion, Place

Mô hình 4 P trong W2 MAIN
Universe ('000): 7,517
Target Base: All people <All waves>
Target Base Size ('000): 7,517
Target Group: Gender.Female

Target Group Size ('000): 3,909 Sample: 1,138
Percentage: 52.0%
Age group
15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49 50-54 55-59
%
%
%
%
%
%
%
%
%
100
100
100
100
100
100
100
100
100
95.2
66
31.7
14.2
9
13.2
12.5
0.6

6.9
Marital Single (never married)
Married without any children
1.4
6.5
8.4
2.8
2.8
4.1
2
0
3.8
status
Married with any child/children
3.3
27.3
58.3
81.2
86.2
75
80.3
82.7
71.1
Divorced/Separated
0
0.2
1.1
1.7
1.9
6.2

0.6
0.9
0
Widowed
0
0
0.6
0
0
1.5
4.6
15.7
18.3
10.5
10.9
9.9
4.1
3.4
0.3
0
0
4.6
Working Not working - looking for job
Student
73.8
21.5
3.6
1.6
0
0

0
0
0
status
Retired
0
0
0
0
0
2
8.2
12.3
28.7
55.1
59.1
51.5
53
37.8
Self-trading
1.7
14.3
36.1
38.4
1.7
3.6
2.1
0.6
0.1
3.7

2.8
0.3
4.6
Working part-time (4 hrs or less
Working full-time (5 hrs and abo
5.7
38.1
31.9
25.3
15
21.1
17.6
19.4
4.2
Student working part-time
1.4
0.3
0
0.7
0
0
0
0
0
Student working full-time
0
0
0
0
0

0
0
0
0
Not working - not looking for job
0.7
0
0.3
0
1.7
0
1.3
3.8
0
Housewife
4.6
11.3
16.2
29.2
24.7
13.8
18.7
11.3
20.1
Class A
4
15.8
12.7
6.4
1.2

6.7
12.5
14.6
7.8
Socio
30
35.7
32.4
31.1
28.2
36.4
31.5
38.3
37
economic Class B
41
35.4
35.2
40.2
52.4
38.3
37.2
33.8
34.5
classificati Class C
Class D
16.7
12.8
14.5
16.5

12.4
8.8
14.3
8.6
12.9
on
Class E/F
8.2
0.2
5.1
5.8
5.8
9.8
4.4
4.7
7.8

60+
%
100
4.4
0
61.2
2.5
31.9
0
0
56.9
18.1
0

3.4
0
0
3.5
18.1
8.5
35.3
33.2
15.4
7.7

Marital status

Age group

15-19
20-24
25-29
30-34
35-39
40-44
45-49
50-54
55-59
60+

Single (never
married)

Married

without any
children

Married with
Divorced/Sepa
any
rated
child/children

%

%

%

%

%

40.9
28.3
12.8
5.4
3.2
4
2.7
0.1
0.9
1.6


5.6
25.4
30.7
9.7
9.1
11
4.1
0
4.5
0

0.8
6.4
12.8
16.9
16.7
12.2
9.6
7.4
5.2
11.9

0
1.5
8.8
13.4
14.1
38.3
2.5
3.2

0
18.2

0
0
1.2
0
0
2.5
5.6
14.3
13.5
62.9

Widowed


PHỤ LỤC 4: Bảng số liệu về doanh số, thị phần, TOM awareness, chi phí quảng cáo, SOS
BẢNG SỐ LIỆU VỀ NGÂN SÁCH QUẢNG CÁO CỦA CÔNG TY MASAN TỪ 2001 - 2008
1/1/2001 - 1/1/2002 - 1/1/2003 - 1/1/2004 - 1/1/2005 - 1/1/2006 - 1/1/2007 Date >>
12/31/2001 12/31/2002 12/31/2003 12/31/2004 12/31/2005 12/31/2006 12/31/2007
Advertiser / Brand
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
201

14,150
811,377
584,763
791,893
779,677 3,036,674
VIET TIEN JS. Co. (VITEC Corp.- MAS
201
14,150
811,377
584,763
791,893
779,677 3,036,674
BIN&BON (Chilli & Soya Sauce)
497
CHIN-SU (Chilli & Soya sauce)
47,266
597
CHIN-SU (Chilli Sauce)
253
57
CHIN-SU (Fish Sauce)
727
95,809
255,450
269,213
319,417
494,053
CHIN-SU (Instant Noodle)
218,313
29,070

CHIN-SU (Seasoning Powder)
19,813
282
102,087
21,497
CHIN-SU (Soya Sauce)
13,423
309,539
230,861
419,939
437,800
512,610
KOKOMI (Instant noodle)
141,555
21,087
NAM NGU (Fish Sauce)
331,266
OMACHI (Instant noodle)
842,789
RONG VIET (Chilli Sauce)
25,759
448
TAM THAI TU (Soya Sauce)
853,878
THAN DONG (Instant Noodle)
VIET TIEN JS Co. (MASAN Ind. JV
201
336
250
515

2,078
% ngân sách dành cho ChinSu
% ngân sách dành cho brands kh

0%
100%

5%
95%

%Chinsu increased

SOS Chinsu
SOS Others
%category increased

30,120
0%
100%

181,798

2009 est

Cost

Cost

3,795,843


4,744,803

741,080

1,111,619

12%
88%

44%
56%

34%
66%

41%
59%

16%
84%

20%
80%

13079%

167%

5%


19%

55%

50%

BẢNG TÍNH TOÁN SOS (SHARE OF SPEND) CỦA CHINSU SO VỚI CÁC ĐỐI THỦ TRONG NGÀNH NƯỚC MẮM
1/1/2001 - 1/1/2002 - 1/1/2003 - 1/1/2004 - 1/1/2005 - 1/1/2006 - 1/1/2007 12/31/2001 12/31/2002 12/31/2003 12/31/2004 12/31/2005 12/31/2006 12/31/2007
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Chinsu
727
95,809
255,450
269,213
319,417
494,053
Others (nuoc mam)
30,120
181,071
173,606
303,076
608,299
141,743
541,633

Total

2008 est

269,415

558,526

877,512

461,160

1,035,686

2008 est

Cost
1,111,619
741,080

1,646,843

1,852,699

1,516,366

46%
54%

31%

69%

69%
31%

48%
52%

45%
55%

504%

48%

107%

57%

-47%

125%

59%

Doanh thu Chinsu
% tăng
33
41
26%

51
23%
107
110%
141
31%
177
26%
196
11%
574
192%
Nguồn: Phòng Marketing, công ty Masan

50%
36%
Nguồn: Công ty TNS

Cost
741,080
905,764

36%
64%

BẢNG SỐ LIỆU VỀ DOANH THU CỦA MASAN & CHINSU TỪ 2001-2008
tỷ đồng
Doanh thu Masan
% tăng
2001

164
2002
230
40%
2003
283
23%
2004
306
8%
2005
352
15%
2006
422
20%
2007
517
23%
2008
1,400
171%

19%
81%

1/1/2008 8/31/2008
Cost
674,244
842,122


0%
100%

BẢNG SỐ LIỆU VỀ SOS & TOM (TOP OF MIND) CỦA CHINSU TRÊN HCMC & HÀ NỘI
2007
2008 est 2009 target
HCMC SOS
38%
40%
58%
Hanoi SOS
48%
51%
60%
HCMC TOM
9%
12%
18%
Hanoi TOM
18%
20%
22%
Nguồn: Phòng Marketing, công ty Masan

23%
77%

1/1/2008 8/31/2008
Cost

3,572,229
3,572,229
674,244
65,401
105,076
726,069
791,485
814,086
395,868
-

2009 est

60%
40%

44%

13%
46%
Nguồn: Công ty TNS


Trang 2 of 5

PHỤ LỤC 4: tiếp theo
Nguồn: Công ty TNS

Brand
PHU QUOC (Fish Sauce)

SAARIE (Fish Sauce)
ANH PHU (Fish Sauce)
APT (Aquatic Products Trading) Fish Sauce
BON PHUONG (Fish Sauce)
CAT HAI (Fish Sauce)
CHAU THANH (Fish Sauce)
CHAU XUAN (Fish Sauce)
DINH HUONG (Fish Sauce)
DUC NGUON (Fish Sauce)
DUC TIN (Fish Sauce)
DUC VIEN DUC TIN (Fish Sauce)
NHA TRANG (Fish Sauce)
HA AN (Fish Sauce)
HAI DANG PHU QUOC (Fish Sauce)
HAI HUONG (Fish Sauce)
HAI THANH (Fish Sauce)
HANH PHUC (Fish Sauce)
HONG DAI (Fish Sauce)
HONG HANH (Fish Sauce)
HUNG THANH (Fish Sauce)
BIEN (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC Bornensis Sauce Firm
LIEN HOA (Fish Sauce)
MY NHAN NGU (Phu Quoc Fish sauce)
LIEN THANH (Fish Sauce)
THANH PHAT (Fish Sauce)
MUOI THU (Fish Sauce)
584 NHA TRANG (Fish Sauce)
PHAT DAT (Fish Sauce)

MAVI (Fish Sauce)
PHUONG TRANG (Fish Sauce)
QUANG HAI (Fish Sauce)
QUOC HAI (Fish Sauce)
A-ONE (Fish Sauce)
TAN HUONG (Fish Sauce)
TAN LIEN HUNG (Fish Sauce)
THANH CONG (Fish Sauce)
THANH HA (Fish Sauce)
CON CA VANG (Fish Sauce)
THIEN HUONG (Fish Sauce)
THUAN PHAT Foodstuff Processing Co., Ltd.
THUY TAI (Fish Sauce)
TRI HAI (Fish Sauce)
TRUNG THANH (Fish Sauce)
TRUNG VI (Fish Sauce)
TU HAI (Fish Sauce)
TUONG LAI (Fish Sauce)
KNORR - PHU QUOC (Fish Sauce)
HON HUNG (Fish Sauce)
CHIN-SU (Fish Sauce)
NAM NGU (Fish Sauce)
PHAN THIET (Fish Sauce)

1/1/2001 - 12/31/2001
1/1/2002 - 12/31/2002
TV
PRESS RADIO
TV
PRESS RADIO

Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
964
0
964
0
322
0
322
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
675
0
675
0 19,690 19,690
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
455
455
0
0

335
335
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
664
0
664
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
118
0
118
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3,894
3,719
175
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
4,232
0
4,232
0
6,034
0
6,034
0
0
0
0
0
848
0
848
0
0
0
0
0
0
0

0
0
5,523
0
5,523
0
2,630
0
2,630
0
1,551
0
1,551
0
3,928
0
3,928
0
0
0
0
0
100
100
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
1,437
368
1,069
0
788
0
788
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,670
2,552
118
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,936
2,936
0
0

0
0
0
0
222
222
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
923
0
923
0
0
0
0
0
0
0
0
0
612
0
612
0
526
0
526
0
0
0
0
0

8,217
6,223
1,994
0
0
0
0
0
120
0
120
0
909
0
909
0
664
0
664
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
7,193
6,868
325
0
2,755
2,755
0
0
747
499
0
248
4,328
1,837
654
1,837
0
0
0
0
0
0
0
0

588
0
588
0
977
0
977
0
0
0
0
0 121,276 118,684
2,592
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
727
0
727
0

0
0
0
0
0
0
0
0
1,340
0
1,340
0
0
0
0
0


Trang 3 of 5

PHỤ LỤC 4: tiếp theo
Nguồn: Công ty TNS

Brand
PHU QUOC (Fish Sauce)
SAARIE (Fish Sauce)
ANH PHU (Fish Sauce)
APT (Aquatic Products Trading) Fish Sauce
BON PHUONG (Fish Sauce)
CAT HAI (Fish Sauce)

CHAU THANH (Fish Sauce)
CHAU XUAN (Fish Sauce)
DINH HUONG (Fish Sauce)
DUC NGUON (Fish Sauce)
DUC TIN (Fish Sauce)
DUC VIEN DUC TIN (Fish Sauce)
NHA TRANG (Fish Sauce)
HA AN (Fish Sauce)
HAI DANG PHU QUOC (Fish Sauce)
HAI HUONG (Fish Sauce)
HAI THANH (Fish Sauce)
HANH PHUC (Fish Sauce)
HONG DAI (Fish Sauce)
HONG HANH (Fish Sauce)
HUNG THANH (Fish Sauce)
BIEN (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC Bornensis Sauce Firm
LIEN HOA (Fish Sauce)
MY NHAN NGU (Phu Quoc Fish sauce)
LIEN THANH (Fish Sauce)
THANH PHAT (Fish Sauce)
MUOI THU (Fish Sauce)
584 NHA TRANG (Fish Sauce)
PHAT DAT (Fish Sauce)
MAVI (Fish Sauce)
PHUONG TRANG (Fish Sauce)
QUANG HAI (Fish Sauce)
QUOC HAI (Fish Sauce)
A-ONE (Fish Sauce)

TAN HUONG (Fish Sauce)
TAN LIEN HUNG (Fish Sauce)
THANH CONG (Fish Sauce)
THANH HA (Fish Sauce)
CON CA VANG (Fish Sauce)
THIEN HUONG (Fish Sauce)
THUAN PHAT Foodstuff Processing Co., Ltd.
THUY TAI (Fish Sauce)
TRI HAI (Fish Sauce)
TRUNG THANH (Fish Sauce)
TRUNG VI (Fish Sauce)
TU HAI (Fish Sauce)
TUONG LAI (Fish Sauce)
KNORR - PHU QUOC (Fish Sauce)
HON HUNG (Fish Sauce)
CHIN-SU (Fish Sauce)
NAM NGU (Fish Sauce)
PHAN THIET (Fish Sauce)

1/1/2003 - 12/31/2003
1/1/2004 - 12/31/2004
TV
PRESS RADIO
TV
PRESS RADIO
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost

Cost
Cost
Cost
2,606
0
2,606
0
798
0
798
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
730
466
264

0
29
0
29
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
138

0
138
0
321
0
321
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
420
420
0
0
0
0
0
0
1,981
1,981
0
0 35,028 34,506
522
0
118
0
118
0
0

0
0
0
4,723
0
4,723
0
7,934
0
7,934
0
196
0
196
0
583
0
583
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6,952
4,878
2,074

0
9,752
0
9,752
0
4,691
0
4,691
0
0
0
0
0
433
433
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
794

0
794
0
2,289
0
2,289
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7,437
7,437
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
591
591
0
0
52
26
0
26
2,492
1,246
0
1,246
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
667
0
667
0
4,934
4,756
178
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
1,306
0
1,306
0
1,860
0
1,860
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25,697 24,722
0
975
3,097
2,297
688
112

802
655
147
0
0
0
0
0
10,721 10,126
595
0
5,835
5,240
595
0
0
0
0
0
513
0
513
0
0
0
0
0
0
0
0

0
106,312 106,312
0
0 223,850 217,238
6,612
0
0
0
0
0
0
0
0
0
95,809 73,525 22,284
0 255,450 254,694
756
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0


Trang 4 of 5

PHỤ LỤC 4: tiếp theo
Nguồn: Công ty TNS

Brand
PHU QUOC (Fish Sauce)
SAARIE (Fish Sauce)
ANH PHU (Fish Sauce)
APT (Aquatic Products Trading) Fish Sauce
BON PHUONG (Fish Sauce)
CAT HAI (Fish Sauce)
CHAU THANH (Fish Sauce)
CHAU XUAN (Fish Sauce)
DINH HUONG (Fish Sauce)
DUC NGUON (Fish Sauce)
DUC TIN (Fish Sauce)
DUC VIEN DUC TIN (Fish Sauce)
NHA TRANG (Fish Sauce)
HA AN (Fish Sauce)
HAI DANG PHU QUOC (Fish Sauce)
HAI HUONG (Fish Sauce)
HAI THANH (Fish Sauce)
HANH PHUC (Fish Sauce)

HONG DAI (Fish Sauce)
HONG HANH (Fish Sauce)
HUNG THANH (Fish Sauce)
BIEN (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC Bornensis Sauce Firm
LIEN HOA (Fish Sauce)
MY NHAN NGU (Phu Quoc Fish sauce)
LIEN THANH (Fish Sauce)
THANH PHAT (Fish Sauce)
MUOI THU (Fish Sauce)
584 NHA TRANG (Fish Sauce)
PHAT DAT (Fish Sauce)
MAVI (Fish Sauce)
PHUONG TRANG (Fish Sauce)
QUANG HAI (Fish Sauce)
QUOC HAI (Fish Sauce)
A-ONE (Fish Sauce)
TAN HUONG (Fish Sauce)
TAN LIEN HUNG (Fish Sauce)
THANH CONG (Fish Sauce)
THANH HA (Fish Sauce)
CON CA VANG (Fish Sauce)
THIEN HUONG (Fish Sauce)
THUAN PHAT Foodstuff Processing Co., Ltd.
THUY TAI (Fish Sauce)
TRI HAI (Fish Sauce)
TRUNG THANH (Fish Sauce)
TRUNG VI (Fish Sauce)
TU HAI (Fish Sauce)

TUONG LAI (Fish Sauce)
KNORR - PHU QUOC (Fish Sauce)
HON HUNG (Fish Sauce)
CHIN-SU (Fish Sauce)
NAM NGU (Fish Sauce)
PHAN THIET (Fish Sauce)

1/1/2005 - 12/31/2005
1/1/2006 - 12/31/2006
TV
PRESS RADIO
TV
PRESS RADIO
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
404
0
404
0
0
0
0
4,962
0

4,962
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1,521
1,521
0
0

714
714
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
572
0
572
0
0
0
0
125
125

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
874
874
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9,895
7,215
2,680
0
557
0
557
0
0
0

0
0
0
0
7,060
0
7,060
0
6,748
0
6,748
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7,858
0
7,858
0 11,752
0 11,752

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
22,595
0 22,595
0 13,688
0 13,688
0
0
0
0
570

0
570
202
0
202
0
0
0
0
0
0
0
0
1,492
0
1,492
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
516
0
516

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
34,781 34,781
0
0 10,525 10,525
0
476
238
0
238
0
0
0
0
0
0
0
216

216
0
0
0
0
0
0
0
0
1,164
1,164
0
0
0
0
0
75
0
75
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
2,532
0
2,532
0
1,492
0
1,492
2,012
2,012
0
0
0
0
0
3,535
2,876
258
401
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
577
0
577
0
572
0
572
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
508,650 495,916 12,734
0 91,330 51,449 39,881
0
0

0
0
0
0
0
269,213 268,424
789
0 319,417 317,867
1,550
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


Trang 5 of 5

PHỤ LỤC 4: tiếp theo
Nguồn: Công ty TNS


Brand
PHU QUOC (Fish Sauce)
SAARIE (Fish Sauce)
ANH PHU (Fish Sauce)
APT (Aquatic Products Trading) Fish Sauce
BON PHUONG (Fish Sauce)
CAT HAI (Fish Sauce)
CHAU THANH (Fish Sauce)
CHAU XUAN (Fish Sauce)
DINH HUONG (Fish Sauce)
DUC NGUON (Fish Sauce)
DUC TIN (Fish Sauce)
DUC VIEN DUC TIN (Fish Sauce)
NHA TRANG (Fish Sauce)
HA AN (Fish Sauce)
HAI DANG PHU QUOC (Fish Sauce)
HAI HUONG (Fish Sauce)
HAI THANH (Fish Sauce)
HANH PHUC (Fish Sauce)
HONG DAI (Fish Sauce)
HONG HANH (Fish Sauce)
HUNG THANH (Fish Sauce)
BIEN (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC (Fish Sauce)
HUNG THINH PHU QUOC Bornensis Sauce Firm
LIEN HOA (Fish Sauce)
MY NHAN NGU (Phu Quoc Fish sauce)
LIEN THANH (Fish Sauce)
THANH PHAT (Fish Sauce)
MUOI THU (Fish Sauce)

584 NHA TRANG (Fish Sauce)
PHAT DAT (Fish Sauce)
MAVI (Fish Sauce)
PHUONG TRANG (Fish Sauce)
QUANG HAI (Fish Sauce)
QUOC HAI (Fish Sauce)
A-ONE (Fish Sauce)
TAN HUONG (Fish Sauce)
TAN LIEN HUNG (Fish Sauce)
THANH CONG (Fish Sauce)
THANH HA (Fish Sauce)
CON CA VANG (Fish Sauce)
THIEN HUONG (Fish Sauce)
THUAN PHAT Foodstuff Processing Co., Ltd.
THUY TAI (Fish Sauce)
TRI HAI (Fish Sauce)
TRUNG THANH (Fish Sauce)
TRUNG VI (Fish Sauce)
TU HAI (Fish Sauce)
TUONG LAI (Fish Sauce)
KNORR - PHU QUOC (Fish Sauce)
HON HUNG (Fish Sauce)
CHIN-SU (Fish Sauce)
NAM NGU (Fish Sauce)
PHAN THIET (Fish Sauce)

1/1/2007 - 12/31/2007
1/1/2008 - 8/31/2008
TV
PRESS RADIO

TV
PRESS RADIO
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
Cost
2,437
0
2,437
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1,889
1,889
0
0

0
0
0
0
568
0
568
0
0
0
0
0
1,025
0
1,025
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
85
85

0
0
1,440
720
0
720
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
284
0
284
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
107
107
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
675
0
675
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5,497
0
5,497
0
1,250
0
1,250
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
510
0
510
0
11,747
0 11,747
0
7,222
0
7,222
0
0
0
0
0
0
0
0
0
682
682
0
0
0
0
0
0
795

0
795
0
0
0
0
0
7,967
0
7,967
0
1,931
0
1,931
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
5,502
4,544
958
0
419
419
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 28,148 28,148
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
30
30
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
208
104
0
104
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2,953
0
2,953
0 19,670
0 19,670
0
0
0
0
0
2,973
0
2,973
0
7,678
5,174
0

2,504 46,942 44,329
0
2,613
15,941 15,941
0
0
0
0
0
0
568
0
568
0
568
0
568
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
143,729 105,554 38,175
0
3,364
0
3,364
0
0
0
0
0
1,616
1,616
0
0
494,053 493,178
875
0 674,244 666,904
7,340
0
331,266 331,266
0
0 726,069 705,469
0 20,600
0
0
0

0
0
0
0
0


PHỤ LỤC 5: CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG CHO NƯỚC MẮM CHINSU 2009
Họat động Marketing

Ngân sách dự kiến

Thị trường

%

Tháng 1

Tháng 2

TET 26/01

Tái tung nước mắm hương cá hồi

3,550,000,000

18%

3,000,000,000


Truyền hình
Hà Nội + Miền Bắc
HCM + Miền Nam
Đà Nẵng + Miền Trung
Cần Thơ
Báo và t ạp chí

HCM + Hà Nội

150,000,000

Siêu thị HCM & Hà Nội

400,000,000

Tạp chí
Các bài viết
Tại điểm bán hàng

Tung sản phẩm mới

8,350,000,000
6,000,000,000

Truyền hình
Hà Nội + Miền Bắc
HCM + Miền Nam
Đà Nẵng + Miền Trung
Cần Thơ
HCM + Hà Nội


400,000,000

HCM + Hà Nội

800,000,000

Tại điểm bán hàng

Siêu thị HCM & Hà Nội

400,000,000

Tổ chức sự kiện

HCM + Hà Nội

750,000,000

PPL
Báo & Tạp chí
Tạp chí
Báo (Tuổi Trẻ, Thanh Niên)
Các bài viết

Ngôi nhà Chinsu
Phát mẫu dùng thử
Cuộc thi nấu ăn

42%


Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

29 05 12 19 26 02 09 16 23 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28


PHỤ LỤC 5: CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG CHO NƯỚC MẮM CHINSU 2009
Họat động Marketing

Ngân sách dự kiến

Thị trường


%

Tháng 1

Tháng 2

TET 26/01

Chiến dịch Tết

2,950,000,000

15%

2,000,000,000

Truyền hình
Hà Nội + Miền Bắc
HCM + Miền Nam
Đà Nẵng + Miền Trung
Cần Thơ
HCM + Hà Nội

400,000,000

Tại điểm bán hàng

Siêu thị HCM & Hà Nội


300,000,000

Tổ chức sự kiện

HCM + Hà Nội

250,000,000

Báo & Tạp chí
Tạp chí
Báo (Tuổi trẻ, Thanh Niên)
Các bài viết
Giới thiệu sản phẩm mới

Ngôi nhà Chinsu
Phát mẫu dùng thử
Cuộc thi nấu ăn

Chiến dịch Xây dựng Thương hiệu
Truyền hình

5,200,000,000
HCM

4,200,000,000

HCM + Hà Nội

1,000,000,000


TOTAL BUDGET:(Straight buy)

14,850,000,000

Sponsorship

5,200,000,000

Tài trợ cuộc thi
Gia đình Nấu Ăn
Báo & Tạp chí
Bài viết về cuộc thi

NET BUDGET (w/t VAT)

20,050,000,000

26%

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8


Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

29 05 12 19 26 02 09 16 23 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28



×