Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Trường CĐ Bách khoa Hưng Yên

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (423.66 KB, 7 trang )

đ
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Bách khoa Hưng Yên
STT
Trường
2
Kh
ối
2
Ngành
2
Trường
1
HỌ VÀ TÊN
NG
ÀY
SINH
SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
T
ổng
iểm
Tỉnh Huyện ĐTKV
1 CBK A 01 THP Bùi Mạnh Hưng 190791 4717 2.25 4.5 2.5 9.25 9.5 21 04 1
2 CBK A 01 MDA Cao Văn Thanh 150591 11710 2.75 4.75 2.75 10.25 10.5 21 12 2NT
3 CBK A 01 BKA Đoàn Tiến Huy 170190 4365 2.25 6 3.25 11.5 11.5 24 02 2NT
4 CBK A 01 DTC Hà Văn Quân 021191 23850 3 1.5 2.75 7.25 7.5 24 02 01 2NT
5 CBK A 01 CTK Nguyễn Văn Hiệp 300891 2819 5.25 3.25 4.5 13 13 25 08 2NT
6 CBK A 01 DCN Nguyễn Văn Hùng 030691 20931 3.75 5 2.5 11.25 11.5 28 24 2NT
7 CBK A 01 DCN Nguyễn Văn Quyết 150891 34775 2.25 4.5 2.75 9.5 9.5 22 03 2NT
8 CBK A 01 CHH Nguyễn Văn Toàn 060991 7474 6 4.75 2.5 13.25 13.5 18 06 2NT
9 CBK A 01 CKC Phạm Văn Hải 271290 3141 5.25 3.25 3.5 12 12 22 03 2NT


10 CBK A 01 DTK Thân Văn Tân 030390 25991 1 5.5 3 9.5 9.5 18 10 2NT
11 CBK A 01 C01 Vũ Tuấn Trọng 021190 2767 5 8.5 5.5 19 19 1B 29 2NT
12 CBK A 02 CDT Bùi Đình Trường 031090 2531 5 3.5 1.25 9.75 10 26 08 2NT
13 CBK A 02 C62 Điêu Chính Linh 170588 344 3.25 2 2.25 7.5
7.5 62 06 01 1
14 CBK A 02 CDT Đoàn Minh Công 110390 257 3 4.5 2.75 10.25 10.5 08 01 03 1
15 CBK A 02 LDA Đoàn Quang Huy 100791 12256 1.5 5.5 2.5 9.5 9.5 26 01 2
16 CBK A 02 CGH Lại Đình Huy 190990 12442 3.75 3.5 2.5 9.75 10 19 07 2NT
17 CBK A 02 CGH Ngô Minh Vĩ 120391 35650 5 5.75 4 14.75 15 1B 25 2NT
18 CBK A 02 CTK Nguyễn Trọng Quỳnh 140991 7666 4.75 1 2.5 8.25 8.5 23 01 1
19 CBK A 02 CGH Nguyễn Trung Tri 211290 31491 1.5 4.75 4 10.25 10.5 1B 15 2
20 CBK A 02 XDA Pham Văn Hải 060884 11141 4.5 4.75 3 12.25 12.5 28 18 2NT
21 CBK A 02 THP Tiêu Thanh Quang 230691 8392 3.5 2.5 3.25 9.25 9.5 21 01 2
22 CBK A 02 CTK Trần Quang Khải 041089 4581 4.75 5 4 13.75 14 28 27 2NT
23 CBK A 02 THP Vũ Bá Quảng 100691 8417 2 5.75 3.5 11.25 11.5 21 10 2NT
24 CBK A 02 CDT Vũ Tuấn Anh 040291 59 2.5 6.5 2.5 11.5 11.5 21 01 2
25 CBK C 03 C22 An Xuân Sơn 140182 743 5 2 3.5 10.5 10.5 22 10 2NT
26 CBK C 03 DLX Bùi Ngọc Bảnh 100890 14638 4 2.25 4 10.25 10.5 21 09 06 2NT
27 CBK C 03 SP2 Bùi Thị Hằng 200491 1562 4 2 3.75 9.75 10 21 07 2NT
28 CBK C 03 VHH Bùi Thị Minh Trang 150891 5379 5.5 0.5 4.75 10.75 11 22 03 2NT
29 CBK C 03 HCH Bùi Thị Nguyệt 190890 2454 4 2.25 5.25 11.5 11.5 28 24 2NT
30 CBK C 03 DTZ Chu Thị Huế
281191 3113 4.75 1 4.5 10.25 10.5 18 10 1
31 CBK C 03 C17 Đàm Thị Oanh 270691 1762 6.75 5 5 16.75 17 17 10 1
32 CBK A 03 CTK Đàm Thị Thảo 220291 8258 4.5 2.75 3.5 10.75 11 22 04 2NT
33 CBK C 03 CPT Đặng Thị Quỳnh 111189 1854 4 3 4.75 11.75 12 09 03 1
34 CBK C 03 LPS Đặng Văn Hà 091291 4330 3.5 1.75 4.5 9.75 10 29 11 2NT
35 CBK C 03 LDA Đào Ngọc Hoa 250690 16496 6.5 1.75 5 13.25 13.5 1A 12 2
36 CBK C 03 C24 Đinh Phương Liên 190791 218 4.5 4.5 6.5 15.5 15.5 24 03 2NT
37 CBK C 03 CV1 Đinh Thị Hải Yến 060491 8757 5.5 3.25 4 12.75 13 25 07 2NT

38 CBK C 03 C01 Đinh Thị Hồng 070990 855 5.5 4 4.25 13.75 14 1B 26 2NT
39 CBK C 03 CV1 Đinh Thị Sen 280790 6136 4.5 0.75 6 11.25 11.5 27 08 2NT
40 CBK A 03 CDT Đinh Văn Khoa 101091 1201 4 6.75 3.5 14.25 14.5 22 08 2NT
41 CBK C 03 SP2 Đỗ Hùng Thắng 051091 3681 3561414 22 10 2NT
42 CBK C 03 DTS Đỗ Thị Hương 010290 3634 6 3.25 4.25 13.5 13.5 17 10 2
43 CBK C 03 VHH Đỗ Thị Ngà
251291 3390 3 2 6.5 11.5 11.5 1B 27 2NT
44 CBK C 03 DLX Đỗ Thị Thông 010690 4757 4 3.25 4.5 11.75 12 1B 21 2NT
45 CBK C 03 DTS Đồng Thị Phượng 100891 6843 4 2.5 6 12.5 12.5 21 11 2NT
46 CBK C 03 CV1 Dương Thị Mỹ Hạnh 011091 1627 6.5 0.75 5 12.25 12.5 1A 14 2
47 CBK C 03 QHX Dương Thị Thuận 010991 5243 6.5 1 3.25 10.75 11 18 06 2NT
48 CBK C 03 QHX Hà Đức Mạnh 280391 3266 5.75 1 3.75 10.5 10.5 25 05 2NT
49 CBK C 03 CV1 Hoàng Thị Thu Thảo 060891 6587 5.5 2.25 5.5 13.25 13.5 21 08 2NT
50 CBK C 03 C29 Hoàng Thị Tỵ 290590 1736 6 4 2.5 12.5 12.5 29 14 2NT
51 CBK C 03 DTS Hoàng Trọng Triệu 150490 9275 4 1.75 2.5 8.25 8.5 11 06 01 1
52 CBK C 03 LDA Hoàng Văn Chính 061291 16256 3.5 3 5.5 12 12 29 17 2NT
53 CBK C 03 CM1 Hoàng Văn Thu 221190 4445 6.5 5.75 5.25 17.5 17.5 21 10 2
54 CBK C 03 C29 Lê Khắc Sâm 190190 1276 4.5 2 3.75 10.25 10.5 29 11 06 2NT
55 CBK C 03 CDH Lê Thị Huyền 100991 287 4 1.75 4.5 10.25 10.5 22 09 2NT
56 CBK C 03 QHX Lê Thị Huyền Trang 220190 7036 6.5 2.25 5 13.75 14 29 04 1
57 CBK C 03 LDA Lê Thị Lương 071191 16756 6.5 2.75 3.5 12.75
13 28 22 2NT
58 CBK C 03 CM1 Lê Thị Nhung 060289 3677 5351313 22 06 2NT
59 CBK C 03 DLX Lê Thị Nhung 200291 2586 6.5 10 3.75 20.25 20.5 22 04 2NT
60 CBK C 03 THP Lê Thị Thanh 171091 16448 4 2.75 5 11.75 12 21 04 1
61 CBK C 03 SP2 Lê Thị Thanh Hoa 261291 783 4.5 1 6 11.5 11.5 24 03 2NT
62 CBK C 03 C22 Lê Thị Thu Hường 191091 408 5.5 2 5.5 13 13 22 04 2NT
63 CBK C 03 HCH Lê Thị Thương 101191 3509 5 1.5 5.25 11.75 12 1B 27 2NT
64 CBK C 03 TTB Lê Thị Xuyến 170291 7203 4 2 4.5 10.5 10.5 14 07 1
65 CBK C 03 QHX Lê Tiến Lực 210989 3108 5.25 2 3.5 10.75 11 26 03 2NT

66 CBK C 03 TGC Lê Văn Trương 241290 5838 5 2 4.25 11.25 11.5 1B 17 2NT
67 CBK C 03 TGC Lê Văn Tuấn Dũng 210490 841 4.5 2.5 3.5 10.5 10.5 22 04 2NT
68 CBK C 03 DTS Lương Thị Thúy 250391 8450 4.5 2 4.25 10.75 11 17 11 1
69 CBK C 03 ANH Lưu Bá Lĩnh 201191 2702 6 1.5 6.25 13.75 14 24 01 3
70 CBK C 03 TGC Lưu Thị Đoài 070191 1028 5.5 2 6 13.5 13.5 03 08 06 2
71 CBK C 03 HVQ Ma Thanh Huyền 141291 581 4 0.5 5 9.5 9.5 09 03 01 1
72 CBK D1 03 CTK Mè Thị Lan 150290 13512 4.75 1.25 3.5 9.5 9.5 14 08 01 1
73 CBK C 03 QHX Ngô Thị Nga 151291 3486 7.5 1.5 3.75 12.75 13 16 05 2NT
74 CBK C 03 LDA Ngô Tuấn Đạt 030191 17581 3.5 2.75 6 12.25 12.5 22 01 2
75 CBK C 03 LDA Nguyễn Duy Hiệp 180990 17383 5 1.75 5 11.75 12 29 11 1
76 CBK C 03 QHX Nguyễn Hữu Lân 080489 2695 4.25 3.5 2.75 10.5 10.5 1B 20 2NT
77 CBK C 03 CV1 Nguyễn Khắc Tiệp 010190 7642 4 3.25 5 12.25 12.5 15 03 1
78 CBK C 03 QHX Nguyễn Kim Dinh 070690 571 5.5 2.5 4 12 12 24 05 2NT
79 CBK C 03 DTS Nguyễn Quang Chường 070291 744 4.25 2 3.75 10 10 25 09 2NT
80 CBK C 03 QHX Nguyễn Quốc Huy 171291 2061 3.5 1 5.5 10 10 22 08 2NT
81 CBK C 03 LDA Nguyễn Thị ánh Huệ 150891 14899 4.5 1.25 4.5 10.25 10.5 16 06 2NT
82 CBK C 03 DHT Nguyễn Thị Êm 051190 74434 4.5 1.25 5.25 11
11 28 23 2NT
83 CBK C 03 C22 Nguyễn Thị Hậu 120891 208 6.75 6.5 4.5 17.75 18 22 04 2NT
84 CBK C 03 DLX Nguyễn Thị Hưng 040591 2251 6.5 2.5 2.5 11.5 11.5 21 04 1
85 CBK C 03 TDV Nguyễn Thị Hưng 120589 24527 5.25 3.5 2.25 11 11 30 09 2NT
86 CBK C 03 HCH Nguyễn Thị Lan 091091 1777 6.5 1.25 5.75 13.5 13.5 21 08 2NT
87 CBK C 03 HCH Nguyễn Thị Lan 250890 1750 4 3.5 6 13.5 13.5 17 03 2
88 CBK C 03 HVQ Nguyễn Thị Lan 171086 721 4 2.5 4.5 11 11 22 09 2NT
89 CBK D1 03 TTB Nguyễn Thị Liên 201191 309 5.5 1 2.5 9 9 22 04 2NT
90 CBK C 03 THP Nguyễn Thị Liên 200291 15549 4 1.75 5 10.75 11 03 09 2
91 CBK C 03 C22 Nguyễn Thị Ngân 020890 601 4.75 2.5 3.75 11 11 22 03 06 2NT
92 CBK C 03 LDA Nguyễn Thị Ngọc Anh 231291 14397 6.5 1.5 5.25 13.25 13.5 22 05 2NT
93 CBK C 03 SP2 Nguyễn Thị Nguyên 150891 2385 4.25 3 6.75 14 14 21 07 06 2NT
94 CBK C 03 TGC Nguyễn Thị Nhung 010290 4001 5.5 2 4.25 11.75 12 19 06 2NT

95 CBK C 03 DTZ Nguyễn Thị Phương 291291 6752 5 1.5 3 9.5
9.5 18 08 1
96 CBK C 03 SP2 Nguyễn Thị Phương 210490 2827 3.25 3.25 5.25 11.75 12 18 05 1
97 CBK C 03 SP2 Nguyễn Thị Thanh Hoa 060291 774 5.5 2 5.5 13 13 22 06 2NT
98 CBK C 03 QHX Nguyễn Thị Thìn 050688 5071 7.5 4.25 5.25 17 17 03 01 2NT
99 CBK C 03 SPH Nguyễn Thị Thu Hằng 210791 20729 6.5 1.5 2.5 10.5 10.5 26 03 2NT
100 CBK C 03 HCH Nguyễn Thị Thu Hằng 190690 977 6241212 22 05 2NT
101 CBK C 03 THP Nguyễn Thị Thu Hương 080391 15369 5 0.75 6.75 12.5 12.5 03 08 2
102 CBK C 03 HCH Nguyễn Thị Thúy 101291 3393 4.5 3.75 5 13.25 13.5 1B 25 2NT
103 CBK C 03 C22 Nguyễn Thị Thúy 240691 854 5 3.75 4.5 13.25 13.5 22 07 2NT
104 CBK C 03 QHX Nguyễn Thị Thúy 040791 5417 7 1 4.25 12.25 12.5 28 25 06 2NT
105 CBK C 03 DTZ Nguyễn Thị Tích 260489 8898 6.5 2 5 13.5 13.5 18 05 1
106 CBK C 03 QHX Nguyễn Thị Tiến 101091 5591 6 3.25 6.75 16 16 22 03 2NT
107 CBK C 03 DTS Nguyễn Thị Xoan 280791 9972 5.5 1 5.25 11.75 12 21 02 2NT
108 CBK C 03 BPH Nguyễn Văn Anh 080787 29 3.75 1.5 4.5 9.75 10 13 09 03 1
109 CBK C 03 TGC Nguyễn Văn Huy 251191 2161 5371515 22 02 2NT
110 CBK C 03 LDA Nguyễn Văn Khánh 220791 17784 5.5 1.25 5.5 12.25 12.5 22 01 2
111 CBK C 03 VHH Nguyễn Văn Ngọc 011190 3492 5 2 5.5 12.5 12.5 15 08 1
112 CBK C 03 HVQ Nguyễn Văn Tháp 200890 1826 5 4.5 3.75 13.25 13.5 28 24 2NT
113 CBK C 03 BPH Nguyễn Văn Thưởng 020391 1428 4.75 3 4 11.75 12 17 04 2
114 CBK C 03 LPH Nguyễn Văn Tú 100991 6456 5 2.5 5.5 13 13 08 01 1
115 CBK C 03 DLX Nguyễn Văn Tuân 250391 5511 5.5 1.75 5.5 12.75 13 22 02 2NT
116 CBK A 03 CHN Nguyễn Văn Tường 110490 5000 5.5 5.25 2.5 13.25 13.5 19 08 2NT
117 CBK C 03 TGC Nguyễn Việt Đông 140991 1039 5.5 3.5 4 13 13
22 08 2NT
118 CBK C 03 LPH Nguyễn Xuân ánh 050590 9698 7.5 0.75 4.25 12.5 12.5 29 12 2NT
119 CBK C 03 SPH Phạm Thị Mát 200291 19804 5.5 1.25 5 11.75 12 22 05 2NT
120 CBK C 03 SPH Phạm Thị Nguyệt 271290 16711 6.5 2.25 5.25 14 14 24 02 2NT
121 CBK A 03 LDA Phạm Tiến Vịnh 290191 6632 2 6.5 2.5 11 11 26 08 2NT
122 CBK C 03 CSH Phạm Văn Phong 091190 8911 4 2.75 6 12.75 13 22 09 2NT

123 CBK A 03 DKH Phạm Văn Thăng 021090 2409 1.5 4.25 3.25 9 9 22 03 2NT
124 CBK D1 03 DCN Phạm Xuân Xanh 270291 10753 3 6 2.25 11.25 11.5 28 16 2NT
125 CBK A 03 MHN Phan Thanh Đề 241291 5423 3.25 4.25 2.75 10.25 10.5 28 23 2NT
126 CBK C 03 THV Phan Thanh Hoa 241191 5996 5 2.25 5.25 12.5 12.5 16 02 2NT
127 CBK C 03 DDS Phan Thị Vi Chuyên 020890 51057 3.75 2.5 5 11.25 11.5 29 06 06 2NT
128 CBK C 03 HDT Phí Văn Huyên 021191 781 3.5 2 4 9.5 9.5 28 21 06 2NT
129 CBK C 03 C22 Tạ Thị Mùi 130591 562 3.75 2 5 10.75 11 22 01 2
130 CBK C 03 HVQ Trần Hồng Thắm 031191 1283 4.5 1.25 6 11.75 12 14 07 1
131 CBK C 03 LPH Trần Quang Vũ 230290 6106 4 3.5 5.5 13 13 09 04 1
132 CBK C 03 C62 Trần Thị Hằng 120691 206 5.5 1.75 4 11.25 11.5
62 01 1
133 CBK C 03 DHT Trần Thị Nhiên 280591 72956 4.75 2 4.5 11.25 11.5 28 27 2NT
134 CBK C 03 C22 Trần Thị Thủy 291090 872 5.25 3.5 3 11.75 12 22 02 2NT
135 CBK C 03 LPS Trần Thị Vân 201191 8972 5 2.25 4.75 12 12 29 11 2NT
136 CBK C 03 LDA Trần Văn Linh 010390 17827 6 1.5 4.5 12 12 25 06 2NT
137 CBK C 03 HVQ Triệu Thanh Hoa 210890 474 3.75 3 4.75 11.5 11.5 09 02 01 1
138 CBK C 03 CV1 Trịnh Thị Ngọc Lê 090791 3675 6 1.5 5 12.5 12.5 21 12 2NT
139 CBK C 03 C19 Trương Thị Doan 250189 1315 5.5 2.25 4.5 12.25 12.5 22 10 2NT
140 CBK C 03 C29 Văn Thị Trà 050790 1673 6.5 2.75 5.25 14.5 14.5 30 03 1
141 CBK C 03 TDV Võ Văn Lợi 060587 25346 4.25 3.25 4.25 11.75 12 30 02 1
142 CBK A 03 MDA Vũ Huy Hoàng 230791 5166 3.25 4.75 3.5 11.5 11.5 26 08 2NT
143 CBK C 03 HCH Vũ Thị Giang 120791 733 7 1.75 5.25 14 14 21 02 2NT
144 CBK C 03 DHT Vũ Thị Liên 120590 74285 3.75 2.25 7.75 13.75 14 28 23 2NT
145 CBK C 03 LDA Vũ Thị Thủy 050191 17150 4.5 1.75 5.5 11.75 12 22 07 2NT
146 CBK C 03 HCH Vũ Văn Chiểu 120390 270 2 4.5 4.25 10.75 11 1B 19 2NT
147 CBK A 04 TMA Bùi Thị Diệu Liên 040691 17447 2 5 2.5 9.5 9.5 22 06 2NT
148 CBK A 04 C01 Cao Thị Hương Giang 210890 481 7.5 5.5 4 17 17 1A 12 2
149 CBK A 04 CMS Đặng Thị Nga 200491 4301 1.5 4.5 2.75 8.75 9 29 05 1
150 CBK D1 04 VHH Đặng Thị Thanh Huyền 080491 7709 5.5 3.5 2.75 11.75 12 21 12 2NT
151 CBK D1 04 CTK Đỗ Thị Thúy Quỳnh 050991 14558 5.25 2.75 4 12 12 24 04 2NT

152 CBK A 04 DCN Đoàn Thị Thiết 310591 39998 2.25 6.25 2.25 10.75 11 21 06 2NT
153 CBK A 04 CTK Dương Thị Oanh 281190 6963 4.25 2 5.5 11.75 12 21 10 2NT
154 CBK D1 04 VHH Hồ Thị Phương 010991 8897 5 1.75 2.25 9 9 21 12 2NT
155 CBK A 04 CGH Hoàng Thị Diệp 071091 3905 3.25 4.25 2.5 10 10 24 01 2
156 CBK D1 04 MHN Huỳnh Thị Làn 130291 30409 6.5 1.5 2.5 10.5 10.5 21 11 2NT
157 CBK A 04 CGH Lê Thị Thu Thủy 160991 29070 8.75 7.5 2.5 18.75 19 22 04 2NT
158 CBK A 04 CGH Lê Thị Thủy 251091 29500 4 4 3.5 11.5 11.5 28 19 2NT
159 CBK D1 04 QHE Lương Thế Mạnh 010291 4566 5.25 4.5 2.75 12.5 12.5 25 05 2NT
160 CBK A 04 DQK Nguyễn Hồng Nhung 101091 7406 1 4.5 3.5 9 9 08 01 1
161 CBK D1 04 LDA Nguyễn Huy Đông 301291 18537 4.5 1.25 3.25 9 9 05 01 1
162 CBK A 04 DQK Nguyễn Thị Hoa 210391 12358 1.75 4.5 3.5 9.75 10 29 05 2NT
163 CBK A 04 DTK Nguyễn Thị Hoành 201190 10930 1 3.75 3 7.75 8 05 10 01 1
164 CBK A 04 CDB Nguyễn Thị Hương 170491 221 2.75 2.75 2.5 8 8 62 03 06 1
165 CBK A 04 CGH Nguyễn Thị Hương 060791 14275 1.5 6.25 4.25 12 12 27 07 2NT
166 CBK D1 04 CTK Nguyễn Thị Lành 290391 13582 2.75 2 3 7.75 8 29 17 06 2NT
167 CBK A 04 THP Nguyễn Thị Luyến 101091 6151 4 5.75 3 12.75 13 03 12 2
168 CBK A 04 DTZ Nguyễn Thị Nhung
181091 21925 2 3.75 3 8.75 9 18 08 1
169 CBK A 04 CTK Nguyễn Thị Thơm 171190 8697 3.5 3.25 2.75 9.5 9.5 1B 26 2NT
170 CBK A 04 CTK Nguyễn Thị Thu 210991 8820 5 4.25 3.25 12.5 12.5 26 02 2NT
171 CBK A 04 GHA Nguyễn Thị Thúy 160991 91375 1.25 6 4 11.25 11.5 26 02 2NT
172 CBK A 04 DTS Nguyễn Thị Thùy Trang 290991 31766 3.75 6.5 3.25 13.5 13.5 22 05 2NT
173 CBK A 04 DCN Nông Văn Đào 201091 10472 2.25 4.5 3.5 10.25 10.5 10 09 01 1
174 CBK A 04 TMA Phạm Thị Hằng 230291 42057 1.75 5 2.75 9.5 9.5 29 05 2NT
175 CBK A 04 NNH Phạm Thị Thưởng 010690 9275 2.75 4.5 3 10.25 10.5 22 05 2NT
176 CBK A 04 BVH Phạm Tuấn Linh 010691 3270 1.25 2 3.5 6.75 7 05 06 01 1
177 CBK D1 04 THP Tạ Thị Thu Hằng 270791 19130 5.5 2 3.25 10.75 11 26 03 2NT
178 CBK A 04 CTK Trần Thị ánh Hồng 061191 3434 4.5 6.25 3.25 14 14 21 07 2NT

×