Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề kiểm tra toán 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.95 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 12
Cho hàm số :
x
x
y


=
1
32
(1)
1. Hàm số (1) có điểm cực trò :
a) x = 1; b) x = – 1; c) không có ; d) có vô số.
2. Đồ thò hàm số (1) có :
a) TCĐ : x = 1; TCN : y = 2; b) TCĐ : x = 1; TCN : y = – 2
c) TCĐ : x = 1; TCX : y = 2x; d) TCĐ : x = 1; TCX : y = – 2x
3. Hàm số (1)
a) tăng trên (-∞; + ∞) \ {1} ;
b) tăng trên (-∞ ; 1) , giảm trên (1; +∞);
c) giảm trên (-∞ ; 1) , tăng trên (1; +∞);
d) tăng trên (-∞ ; 1) ,(1; +∞);
Cho hàm số : y = x – 5 +
3
4
+
x
(3)
6. Hàm số (3) có điểm CĐ là :
a) x = – 1; x = – 5; b) x = – 5
c) x = – 1; d) A ( – 5; – 12)
7. Hàm số (3) :


a) tăng trên (– ∞; 5); (– 1; +∞);giảm trên (–5;–3); (–3;–1);
b) tăng trên (– ∞; 5); (– 1; +∞);giảm trên ( –5; –1) \ {–3}
c) tăng trên (– ∞; 5); (– 1; +∞);giảm trên (–5;–3) ∪ (–3;–1);
d) b) tăng trên (– ∞; 5); (– 1; +∞);giảm trên ( –5; –1)
Cho hàm số y = x
4
+ 2x
2
– 3 (4)
9. Đồ thò hàm số (4) có điểm Ctrò :
a) x = 0; x = ± 1; b) x = 0;
c) A(0; –3); B(1;0); C(– 1; 0) ; d) A(0; – 3);
10. Hàm số (4) :
a) tăng trên (– ∞; 0); giảm trên (0; +∞)
b) giảm trên (– ∞; 0); tăng trên (0; +∞)
c) tăng trên (– 1; 0) ; ( 1; + ∞) và giảm trên (– ∞; – 1); (0; 1)
d) giảm trên (– 1; 0) ; ( 1; + ∞) và tăng trên (– ∞; – 1); (0; 1)
Cho hàm số : y = – x
3
+ 3x
2
– 3x + 1 (2)
4. Hàm số (2) có :
a) x = 1 là CT; b) x = 1 là CĐ
c) x = 1 là Ctrò ; d) x = 1 là điểm tới hạn;
5. Hàm số (2) :
a) giảm trên R ; b) tăng trên (-∞ ; 1) , giảm trên (1; +∞);
c) tăng trên R \ {1} ; d) giảm trên R \ {1} .
Cho hàm số
134

53
2
2
+++
++
=
mmxx
xx
y
(Cm)
8. Đồ thò (Cm) có 3 tiệm cận khi :
a) m < – 1vm >
4
1
; b) m = –
4
1
v m = 1;
c) m < –
4
1
v m > 1 ; d) không có m;
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 12
Cho hàm số : y = x
3
– 3x
2
+ 3x – 2 (1)
1. Hàm số (1) :
a) giảm trên ( –∞ ;1); tăng trên (1; +∞);

b) tăng trên ( –∞ ;1); giảm trên (1; +∞);
c) tăng trên ( – ∞; + ∞) \ {1} ; d) tăng trên (( – ∞; + ∞).
2. Hàm số (1) :
a) đạt CTrò tại x = 0 ; b) đạt CĐ tại x = 0;
c) Đồ thò có điểm CĐ là (0 ; – 2);
d) Không có CTrò.
Cho hàm số : y =
x
xx

+−
2
75
2
(2)
3. Hàm số (2) :
a) tăng trên (– ∞; 1); (3; + ∞); giảm trên (1;3);
b) giảm trên (– ∞; 1); (3; + ∞); tăng trên (1;3);
c) tăng trên (– ∞; 1); (3; + ∞); giảm trên (1; 2); (2; 3)
d) giảm trên (– ∞; 1); (3; + ∞); tăng trên (1;2); (2; 3)
4. Hàm số (2) :
a) Đạt CT tại x = 1 và đạt CĐ tại x = 3;
b) không có CTrò; c) có 2 điểm CT và 2 điểm CĐ;
d) có 1 điểm CTrò .
5. Hàm số (2) có M là GTLN trên [0; 3] và N là GTNN
trên [0; 3]. Chọn câu đúng:
a) không có M, N; b) có M =
2
7
; không có N;

c) có N = – 1; không có M; d) M =
2
7
; N = – 1.
6. Hàm số (2) có:
a) TCĐ: x = 2; TCN: y =
2
1
; b) TCĐ : x = 2; TCX : y = –x +
3;
c) TCĐ : x = 2; TCX: y = x –3; d) TCĐ: x =2; TCN: y = – 1;
Cho hàm số : y = x
4
– 4x
2
+ 3 (3)
7. Hàm số (3) :
a) tăng trên (– ∞; 2); (0; 2); giảm trên (– 2;0); (2; + ∞);
b) giảm trên (– ∞; –2); (0; 2); tăng trên (– 2;0); (2; + ∞);
c) tăng trên (–∞;–
2
); (0;
2
); giảm trên (–
2
;0); (
2
;
+∞);
d) giảm trên (–∞;–

2
); (0;
2
); tăng trên (–
2
;0); (
2
;
+∞);
8. Hàm số (3) có điểm uốn :
a)






±
81
115
;
3
2
; b)









±
9
7
;
3
2
; c)






81
115
;
3
2
; d)








9

7
;
3
2
9. Hàm số
1
23
+

=
x
x
y
:
a) tăng trên R; b) giảm trên R;
c) tăng trên (– ∞; – 1); ( – 1;+∞ )
d) giảm trên (– ∞; – 1); ( – 1;+∞ ).
10. Hàm số y = x
4
– 4x3 + 6mx
2
– 6m không có điểm uốn khi:
a) m ≥ 1 ;b) m > 1; c) m ≤ 1 ; d) m < 1;
Họ tên :
Lớp :
Điểm :
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
a
b
c

d
Hoù teõn :
Lụựp :
ẹieồm :
Caõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
a
b
c
d

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×