Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Nhật ký công ty

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.99 KB, 5 trang )

CTY XK GỖ ĐÔNG NAM Á VIỆT NAM
NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01/1999
CHỨNG TỪ KÍ HIỆU SỐ TIỀN
LOẠI SỐ NGÀY DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN N CÓ
PC
9901001 02-01-99 Chi tạm ứng mua vật tư 141 2,000,000
111 2,000,000
PC 9901002 02-01-99 Chi thanh toán tiế
p khách Cty Scanviwood 642 1,500,000
111 1,500,000
PC 9901002 02-01-99 Thuế GTGT được khấu trừ 133 150,000
111 150,000
PC 9901003 02-01-99 Chi TT mua văn
phòng phẩm 642 1,000,000
111 1,000,000
PC 9901003 02-01-99 Thuế GTGT 133 100,000
111 100,000
PN 9901001 03-01-99 Nhậ
p Gỗ Hồng tùng 1521 140,689,000
331 140,689,000
CTGK 9901001 03-01-99 Thuế GTGT PN9801001 133 14,068,900
331 14,068,900
PX 9901001 03-01-99 Xuất Gỗ Hồn
g tùng 621 61,544,262
1521 61,544,262
PX 9901001 03-01-99 Xuất Gỗ Sao Cá
t 621 48,049,152
1521 48,049,152
PX 9901001 03-01-99 Xuất Gỗ Bạch tùn
g 621 25,049,024


1521 25,049,024
HDXK 9901001 09-01-99 Ghế Xế
p 131 60,000,000
511 60,000,000
HDXK 9901001 09-01-99 Ghế 1X 131 39,000,000
511 39,000,000
HDXK 9901002 12-01-99 Cửa Thôn
g (762,1981) 131 20,000,000
511 20,000,000
HDXK 9901002 12-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 131 2,000,000
333 2,000,000
HDXK 9901003 15-01-99 Cửa Thôn
g (762,1981) 131 16,000,000
511 16,000,000
HDXK 9901003 15-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 131 1,600,000
333 1,600,000
PT 9901001 15-01-99 Thu tiền hàn
g 111 100,000,000
131 100,000,000
PC 9901004 15-01-99 Chi TT nộ
p thuế GTGT & TNDN 333 28,098,900
111 28,098,900
PC 9901004 15-01-99 Chi TT nộ
p thuế GTGT & TNDN 333 25,000,000
111 25,000,000
PC 9901005 16-01-99 Chi TT tiền điện 627 20,000,000
111 20,000,000
Trang 1

CHỨNG TỪ KÍ HIỆU SỐ TIỀN
LOẠI SỐ NGÀY DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN N CÓ
PC 9901005 16-01-99 Chi TT tiền điện 641 1,000,000
111 1,000,000
PC 9901005 16-01-99 Chi TT tiền điện 642 4,000,000
111 4,000,000
PC 9901005 16-01-99 Thuế GTGT 133 2,500,000
111 2,500,000
NH 9901001 16-01-99 Chi TT tiền mua vật t
ư 331 100,000,000
1121 100,000,000
NH 9901002 16-01-99 Thu lãi tiền
gửi ngân hàng 1121 524,226
711 524,226
NH 9901002 16-01-99 Thu lãi tiền
gửi ngân hàng 1122 478,593
711 478,593
PX 9901002 16-01-99 Xuất Sơn bón
g 621 780,000
1522 780,000
PX 9901002 16-01-99 Xuất Keo khô nhanh 621 580,000
1522 580,000
PX 9901002 16-01-99 Xuất Keo sữa 1746 621 13,000,000
1522 13,000,000
PN 9901002 20-01-99 Nhậ
p Keo khô nhanh 1522 2,200,000
331 2,200,000
PN 9901002 20-01-99 Nhậ
p Keo sữa 1746 1522 15,000,000
331 15,000,000

PN 9901002 20-01-99 Nhậ
p Sơn lót 1522 9,600,000
331 9,600,000
CTGK 9901002 20-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 133 2,680,000
331 2,680,000
PT 9901002 20-01-99 Thu tiền lãi cổ
phiếu Cty TRIBECO 111 4,000,000
711 4,000,000
PC 9901006 20-01-99 Chi tạm ứn
g lương đợt 1 cho CB-CNV 334 10,000,000
111 10,000,000
NH 9901003 20-01-99 Chi trả tiền lãi va
y ngân hàng 642 6,000,000
1121 6,000,000
NH 9901004 20-01-99 Chi trả tiền điện thoại , fax 642 2,800,000
1121 2,800,000
PB 9901001 31-01-99 Phân bổ khấu hao TSCĐ 627 16,000,000
214 16,000,000
PB 9901001 31-01-99 Phân bổ khấu hao TSCĐ 641 4,000,000
214 4,000,000
PB 9901001 31-01-99 Phân bổ khấu hao TSCĐ 642 8,000,000
214 8,000,000
PB 9901002 31-01-99 Phân bổ chi
phí trả trước 627 8,000,000
142 8,000,000
PB 9901002 31-01-99 Phân bổ chi
phí trả trước 641 1,000,000
142 1,000,000
PB 9901002 31-01-99 Phân bổ chi

phí trả trước 642 2,000,000
142 2,000,000
Trang 2
CHỨNG TỪ KÍ HIỆU SỐ TIỀN
LOẠI SỐ NGÀY DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN N CÓ
PB 9901003 31-01-99 Phân bổ chi phí tiền lương 622 26,000,000
334 26,000,000
PB 9901003 31-01-99 Phân bổ chi
phí tiền lương văn phòng 642 8,000,000
334 8,000,000
PB 9901003 31-01-99 Phân bổ c
p tiền lương bộ phận bán hàng 641 4,000,000
334 4,000,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHXH bộ
phận sản xuất 622 3,900,000
3383 3,900,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHXH bộ
phận QLDN 642 1,200,000
3383 1,200,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHXH bộ
phận bán hàng 641 600,000
3383 600,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHYT bộ
phận sản xuất 622 520,000
3384 520,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHYT bộ
phận QLDN 642 160,000
3384 160,000
PB 9901004 31-01-99 Phân bổ BHYT bộ
phận QLDN 641 80,000

3384 80,000
PB 9901005 31-01-99 Phân bổ KPCĐ bộ
phận sản xuất 627 520,000
3382 520,000
PB 9901005 31-01-99 Phân bổ KPCĐ bộ
phận QLDN 642 160,000
3382 160,000
PB 9901005 31-01-99 Phân bổ KPCĐ bộ
phận bán hàng 641 160,000
3382 160,000
PB 9901005 31-01-99 BHXH trừ lươn
g CB-CNV 334 1,900,000
3383 1,900,000
PB 9901005 31-01-99 BHYT trừ lươn
g CB-CNV 334 380,000
3384 380,000
PC 9901007 31-01-99 Chi thanh toán lươn
g CB-CNV 334 18,000,000
111 18,000,000
CTGK 9901003 31-01-99 Thuế GTGT được hoàn lại 133 10,000,000
133 10,000,000
TTTU 9901001 31-01-99 Chiết khấu hóa đơn số 9801002 521 400,000
141 400,000
HDXK 9901004 31-01-99 Bàn Vuôn
g 80X80 131 96,000,000
511 96,000,000
HDXK 9901004 31-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 131 9,600,000
333 9,600,000
HDXK 9901005 31-01-99 Ghế Xế

p 131 72,000,000
511 72,000,000
HDXK 9901005 31-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 131 7,200,000
333 7,200,000
HDXK 9901006 31-01-99 Ván sàn căm xe 131 24,000,000
511 24,000,000
HDXK 9901006 31-01-99 Thuế GTGT hàn
g hoá dòch vụ 131 2,400,000
333 2,400,000
Trang 3
CHỨNG TỪ KÍ HIỆU SỐ TIỀN
LOẠI SỐ NGÀY DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN N CÓ
PN 9901003 31-01-99 Bàn Vuông 80X80 155 108,627,430
154 108,627,430
PN 9901003 31-01-99 Cửa Sao Cá
t 155 89,605,883
154 89,605,883
PN 9901003 31-01-99 Ghế Xế
p 155 45,093,301
154 45,093,301
KC 9901001 31-01-99 K/c thuế GTGT được khấu trừ 333 7,498,900
133 7,498,900
KC 9901001 31-01-99 K/c thuế GTGT khôn
g được khấu trừ 632 2,000,000
133 2,000,000
KC 9901002 31-01-99 Bàn Vuôn
g 80X80 632 80,196,626
155 80,196,626
KC 9901002 31-01-99 Cửa Thôn

g (762,1981) 632 29,700,000
155 29,700,000
KC 9901002 31-01-99 Ghế 1X 632 32,051,100
155 32,051,100
KC 9901002 31-01-99 Ghế Xế
p 632 106,142,762
155 106,142,762
KC 9901002 31-01-99 Ván sàn căm xe 632 19,761,000
155 19,761,000
KC 9901003 31-01-99 K/c doanh thu bán t
p ( nội đòa ) 511 227,600,000
911 227,600,000
KC 9901003 31-01-99 K/c doanh thu bán t
p ( xuất khẩu ) 511 99,000,000
911 99,000,000
KC 9901004 31-01-99 K/c chiết khấu bán t
p ( nội đòa ) 511 400,000
521 400,000
KC 9901005 31-01-99 K/c chi
phí nguyên liệu chính trực tiếp 154 134,642,438
621 134,642,438
KC 9901005 31-01-99 K/c chi
phí nguyên liệu phụ trực tiếp 154 14,360,000
621 14,360,000
KC 9901006 31-01-99 K/c tiền lươn
g chính công nhân sản xuất 154 26,000,000
622 26,000,000
KC 9901006 31-01-99 K/c chi
phí nhân công trực tiếp khác 154 4,420,000
622 4,420,000

KC 9901007 31-01-99 K/c chi
phí nhân viên phân xưởng 154 520,000
627 520,000
KC 9901007 31-01-99 K/c chi
phí dụng cụ sản xuất 154 8,000,000
627 8,000,000
KC 9901007 31-01-99 K/c chi
phí khấu hao tscđ sản xuất 154 16,000,000
627 16,000,000
KC 9901007 31-01-99 K/c chi
phí dòch vụ mua ngoài sản xuất 154 20,000,000
627 20,000,000
KC 9901008 31-01-99 K/c
gía vốn hàng bán 911 269,851,487
632 269,851,487
KC 9901009 31-01-99 K/c chi
phí nhân viên bán hàng 911 4,840,000
641 4,840,000
Trang 4
CHỨNG TỪ KÍ HIỆU SỐ TIỀN
LOẠI SỐ NGÀY DIỄN GIẢI TÀI KHOẢN N CÓ
KC 9901009 31-01-99 K/c chi phí dụng cụ đồ dùng bán hàng 911 1,000,000
641 1,000,000
KC 9901009 31-01-99 K/c chi
phí khấu hao tscđ bán hàng 911 4,000,000
641 4,000,000
KC 9901009 31-01-99 K/c chi
phí dvụ mua ngoài bán hàng 911 1,000,000
641 1,000,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi

phí nhân viên quản lý 911 9,520,000
642 9,520,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi
phí vật liệu quản lý 911 1,000,000
642 1,000,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi
phí đồ dùng văn phòng qlý 911 2,000,000
642 2,000,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi
phí khấu hao tscđ quản lý 911 8,000,000
642 8,000,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi
phí dòch vụ mua ngoài quản lý 911 6,800,000
642 6,800,000
KC 9901010 31-01-99 K/c chi
phí quản lý bằng tiền khác 911 7,500,000
642 7,500,000
KC 9901011 31-01-99 K/c thu nhậ
p từ lãi tiền gửi 711 1,002,819
911 1,002,819
KC 9901011 31-01-99 K/c thu nhậ
p do đầu tư vào đơn vò khác 711 4,000,000
911 4,000,000
KC 9901012 31-01-99 K/c lợi nhuận T01/1999 911 16,091,332
421 16,091,332
CỘNG 2,515,397,134 2,515,397,134
NGƯỜI GHI SO
Å KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
Trang 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×