Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

63 bộ đề thi thử đại học 2011 Phần 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.13 MB, 17 trang )

- 31 -
ĐÁP SỐ CÁC ĐỀ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC
ĐỀ 1
Câu I:
2. m  0
Câu II:
1.
n
x(1) n,nZ
3
xk,kZ
6


  




   


; 2.
x6

317
x
2




Câu III:
S = 2 + ln
3
2

Câu IV:
R =
a21
6

Câu V:
Min P = 2 khi x = y = z =
1
3
.
Câu VIa:
1. Vậy có tất cả hai điểm cần tìm là: (0 ; 
7
) và (0 ;
7
)


2. Phương trình tham số của đường thẳng MH là:
x2t
y14t
z2t
 



 





Câu VIIa:
Hệ số của x
2
trong khai triển P thành đa thức là :
02
66
C.C
10
65
C.C

= 9.
Câu VIb:
1. Vậy có tất cả hai điểm cần tìm là: (0 ; 
7
) và (0 ;
7
)
2. Phương trình chính tắc của đường thẳng MH là:
x2 y1 z
142
 

 


Câu VIIb
: Hệ số của x
3
trong khai triển P thành đa thức là :
03
55
C.C
11
54
C.C

= 10.

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 2
Câu I:
2. Có 2 tiếp tuyến là :
 
12
x7
d:y x1; d:y
42
   

Câu II:
1.
xk
2
xk

4
xk2







  






; 2.
33
323
;
99




;
33
44
;
22






Câu III:
I = 2ln3 - 1
Câu IV:
V =
2
4
3sin .cos
 
; V 
43
3
 Min V =
43
3
khi cos =
3
3

Câu V:
Chứng minh

3
333
3333
11 c

ab1
abc
ab a b c






Câu VIa:
1. M(
7
3
; 2) hoặc M(– 9 ; – 32) ; 2. Phương trình đường vuông góc chung (d) :
x2 y z1
12 4




Câu VIIa
: x = 6 ; y = 1

Câu VIb:
1. 2MA
2
+ MB
2
 27  GTNN là 27 khi M(2;0) ;
2. Phương trình (d) :

x34t
y3t
z2t









Câu VIIb
:
5
55
32(cos sin )
33
zi
 

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 3
Câu I:
2.
635
m
3




Câu II:
1. Nghiệm của hpt đã cho là (1; 2), (-2; 5) ;
2. Vậy phương trình có nghiệm


 k
6
x
,
(k )

Z

Câu III:
12
3
3ln
4
3
I


Câu IV:
V =
3
a3
12



Câu V:
P đạt giá trị lớn nhất bằng
2
1
khi a = b = c = 1.

Câu VIa:
1. 4 giao điểm của (E) và (P) cùng nằm trên đường tròn có phương trình :
22
9x 9y 16x 8y 9 0
63 Đề thi thử Đại học 2011
-31-
- 32 -
2.() có phương trình 2x + 2y – z - 7 = 0
Câu VIIa:
Vậy hệ số cần tìm là
21
4

Câu VIb:
1. Vậy (C) có phương trình
0
27
338
y
9
17
x
27
83

yx
22

2. F nhỏ nhất bằng
9
553
3
64
33
19
.3
2









khi M là hình chiếu của G lên (P).

Câu VIIb
:
5
m3
3



----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 4
Câu I:
2.
AB min =
22


0
3(3;3)
1(1;1)
o
x M
xM







Câu II:
1.
x = –
6

+ k

; 2. Hệ đã cho có 2 nghiệm
35 6 35 6

;,;
44
35 35






Câu III:
I =

3
2
16

Câu IV:
d(B; SAC) =
3V 3a
dt(SAC)
13
 .
Câu V:
Max P = 1 khi x = y = z = 1


Câu VIa:
1. C(0; –5) ; A



33
14
;
55
; 2. Phương trình
(

)
12
12( )
2
x t
ytt
z
 


 




 Câu VIIa:
1560

Câu VIb:
1.
C(–2; 10)

r =

S3
p
26589


hoặc C(1; –1)


S3
r
p
225


.
2. m = –12

Câu VIIb
: Hệ có nghiệm duy nhất (0;0)

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 5
Câu I:
2 . m = – 2
Câu II:
1.
xk2
2
xk2



  


  

; 2. Vậy hệ có hai nghiệm là:
   
3;3,3;3  .

Câu III:
I =
8
3

Câu IV:
1.V=
3
a
24
; d =
a6
6
; 2.


0
MN, BD 60

Câu V:


Câu VIa:
1. y - 2 = 0 và 3x - 4y + 5 = 0.; 2.

2
k

 

Câu VIIa:
P(A) =
49
13
5880
1560


Câu VIb:
1.(– 5;3) ; 2.a) H(-1; 2; 1) ; b) Pt () : 4x – 11y + 6z – 6 = 0
Câu VIIb
: S = 2
2008

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 6
Câu I:
2. 313  m vµ .131  m
Câu II:
1.



kx 
2
; .,,
3
2
4
 tk
t
x

; 2. x = 2

Câu III:
I =
100 9
ln
27 5

Câu IV:
.2
m

Câu V:
GTLN của A là
3
14
, đạt được khi .1
 zyx
Câu VIa:

1. 07264
22
 yxyx hay .85)3()2(
22
 yx ; 2. ).4;3;5( Q hay ).3;5;4( Q
Câu VIIa:
420
Câu VIb:
1.
22
xy
(E) : 1.
16 12
hoặc
22
xy
(E) : 1.
52 39 / 4
  ; 2.
(1; 1; 2)
23 23 14
(; ; ).
33 3
M
M






Câu VIIb
: a
8
= 89
----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 7
Câu I:
2. m = 1 hay 2 < m < 8
Câu II:
1.
51 51
22
log ( 2 1) log ( 2 1)

  x ; 2. x = 2
Câu III:
9

63 Đề thi thử Đại học 2011
-32-
- 33 -
Câu IV:

32
.
cot
3sin
S ABCD
a
V



 và S
xq
=
2
cot 1
.(1 )
sin sin
a

 


Câu VIa:
1. M(
19 2
;
55

) ;
2. Phương trình (d) :
x1 y z1
481



Câu VIIa:
z = 0, z = - 2 và z = 1 3i
Câu VIb:

1. M(
17
5

;
6
5
)
2. Phương trình (S) :
222
11411
()()()
10 5 10 2
xyz
Câu VIIb
: z =
12
1(2)
55
i  
----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 8
Câu I:
2. M(3;
3
16
), N(-3;
3
16
)

Câu II:
1.x =
3

+
k
2

; 2.x = y = 3

Câu III:
J =



b2/3
3
4(e 2) ;
2

bln2
lim J.
= 6

Câu IV:
a
2

Câu V:


MaxP =
1050
2
khi x = y = z =
6
1050

Câu VIa:
1. y + 7 = 0 ; 2. A(3 ; 0 ; 0)

Câu VIIa:
2280 (số)
Câu VIb:
1. (d) : x – 3y + 7 = 0
2. Phương trình (S) :
22 2
(x 2) (y 1) (z 2) 4.

Câu VIIb
:
ĐS:
 
 
1, 2, 2 2 i, 2 2 i
.

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 9
Câu I:
2.m =

20
9
Câu II:
1.S = ( –  ;
1
2
)  { 1} ; 2. x = 
8

+ k
Câu III:
I = 1
Câu IV:
V =
3
a3
16

Câu V: Câu VIa:
1.
22
xy
(E) : 1
20 4
 ; 2.
xt
Ptts : y t
z0




 




Câu VIIa:
1485
Câu VIb:
1.
22
1
40 15
xy
 
2.
7416
(;;)
33 3
M 

Câu VIIb
: Hệ số của x
3
là 101376

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 10
Câu I:
2. M

1
(
32;31 
) ; M
2
(
32;31 
)

Câu II:
1. x = 
3

+ k2 ; 2.






3
2
y
x
;






3
2
y
x
;





5
2
y
x
;





5
2
y
x
Câu III:
I =
e
2

Câu IV:

V
max
27
34
3
a
 khi đó tan

2
=1 

= 45
o
Câu V:
Câu VIa:
1.A(-2;0) ; B(2;2) ; C(3;0) ; D(-1;-2) ; 2.Phương trình (P) : x + y – 5z + 10 = 0

Câu VIIa:
5
12
4  m hoặc -5 <
4

m

Câu VIb:
1. AB: x- 2y = 0 ; CD : x- 2y-2 =0 ; BC: 2x +y – 6= 0; AD: 2x + y -4 =0
hoặc AB: -x + y+ 1 =0 ; BC: -x –y + 2= 0 ; AD: -x –y +3 =0 ; CD: -x + y+ 2 =0
2. Phương trình (d) là giao tuyến của 2 mặt phẳng (P) : 2x – y + 10z – 47 = 0 ; (Q) : x + 3y – 2z + 6 = 0
Câu VIIb

: *
11 
m
phương trình có nghiệm x=
1
2


m

* m = -1 phương trình nghiệm
1
x

* Các trường hợp còn lại phương trình vô nghiệm

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 11
Câu I:
2. M(1; 1) và M(3; 3)
Câu II:
1. x = k ; 2.
2
1
x
4
1

hoặc x < 0.
Câu III:


I =
3
e2225
3


Câu IV:
V =
3
a
16
Câu V:
Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất bằng 3 khi
4/1cba


Câu VIa:
1.Phương trình (C) : (x – 3)
2
+(y + 2)
2
= 25 ; (C) :
22
31 4225
()(27)
24
xy
63 Đề thi thử Đại học 2011
-33-

- 34 -
; 2. Phương trình (d) :
x2 y z1
212



Câu VIIa:
n = 100

Câu VIb:
1.
05yx3:d
 hoặc
05y3x:d
 ; 2. Tâm H
511
(; ;)
366
và bán kính r =
186
6

Câu VIIb
:








11
8
logy
0x
2










)83(log2y
183log
3
1
x
2
2

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 12
Câu I:
2. m = 0
Câu II:

1.


2
2
kx  ; 2. S = )16;8(]
2
1
;0( 

Câu III:

I =
42
2
13 1
tan x tan x 3ln tan x C
42
2tan x
 
Câu IV:
d =
a3
4
Câu V:
Max P = 3 khi a = b = c = 1
Câu VIa:
1.m = 5 hoặc m = 7 ; 2. Phương trình (P) : 7x + y – 5z – 77 = 0
Câu VIIa:
1440 (số)


Câu VIb:
1. m = 5 hoặc m = 7 ; 2. Phương trình (P) : 7x + y – 5z – 77 = 0
Câu VIIb
: 11040 (số)

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 13
Câu I:
2.m = - 3 hoặc m = 1
Câu II:
1. x = 1 ; 2.
2
;2
23
x kx k
 


Câu III:
I =
3
6

Câu IV:
V
S.ABC
=
2
abc

12
Câu V:
Min P = 5
4
xy 8;z22 
Câu VIa:
1. (d): x – 1 = 0 ;
2. d = (P) (Q) với (P) : x + 2y – 2z + 1 = 0 và (Q): 8x + 7x + 11z – 46 = 0
Câu VIIa:
22
12
11
2i ; 2i
xx


Câu VIb:
1.Phương trình (C) : x
2
+ y
2
= 9.; 2. H
36 18 12
;;
49 49 49



.
Câu VIIb

:
5
p(A)
18


----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 14
Câu I:
2.
1 137
m
2


Câu II:
1.
xk2
(k Z)
2
xk2


 



 

; 2. S =

  
1; 0 4; 
Câu III:
I =
5
32


Câu IV:
V =
3
2a
27

Câu VIa:
1. A(
117
;
33
) 2.Pt (S) : x
2
+ y
2
+z
2
– 2x – 2z + 1 = 0

Câu VIIa:

x = 0 ; x = 2 ; x =

214
3


Câu VIb:
1.C( -7; -26) ; 2.

222
1
222
2
11 14 1
(): 13
636
117
:13
333
Sx y z
Sx y z
 

 
 





Câu VIIb
:

48
4
7
m

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 15
Câu II:
1.











2k
3
2
x
2k
2
x
; 2. x = 4
Câu III:
I = 2ln2 +

5
4
Câu IV:
V
1
=
3
a
3
và V
2
=
3
2a
3

Câu V: Câu VIa:
1.(E) :
4
y
8
x
22

= 1 ; 2. a) Phương trình (d) :
634
x yz
  ; b) Phương trình (P) : 6x – 3y – 4z = 0
(P) : 6x + 3y – 4z = 0
Câu VIIa:

x = 2 hoặc x =
1
4

Câu VIb:
1. (x – 4)
2
+ (y – 4)
2
= 16 ;
22
4416
()()
339
xy
63 Đề thi thử Đại học 2011
-34-
- 35 -
2. a) 2y – z + 4 ± 5
5 = 0 ; b) 2x – y + z – 10 = 0 ; 10x + 25y – z + 94 = 0
Câu VIIb
: 360 (số)

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------
ĐỀ 16
Câu I:
2. y = – x ; y = – x + 4
Câu II:
1.
2

,
77
 xkk
 
Z
với k  3 + 7m , m  Z ;
2. S =
145
;
36






Câu III
: I =
1
4
(e
2
+ 5)
Câu IV:
V =
 
222
3
1
32

bab
Bh


và d =
 
22
22
3
.
4a


ab
b
b
Câu V:

Câu VIa:
1.(AB) : 4x + 3y + 13 = 0 ; (AC) : 7x + 9y – 37 = 0 ; 2. a) E(-12;16;0) ; b)
113
;;
424
K





Câu VIIa:

S = 
Câu VIb:
1.(d) : 2x + y – 6 = 0 ; 2.a) (d) :
92
53
xt
yt
zt



 


 

và () : x + 2y + 3z – 5 = 0

b) H(-2 ; 5 ; -1)
Câu VIIb
: 222 (số)

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 17
Câu II:
1.x =
4

; 2.

11713
x,y1x ,y
22020
 .
Câu III:
I = 2 -
2
Câu IV:
V =
3
a3
12

Câu V:
Min P = 4 khi x = y = z = t = 1
Câu VIa:
1.A(1;1) ; B(-3;-1) ; C(
1
2

; – 2)
Câu VIIa:
1056 (số)
Câu VIb:
1. x – 3y + 5 = 0 ; 3x + y – 5 = 0
2. a)  là giao tuyến của hai mặt phẳng z = 0 và () : 2mx + (1 – m
2
)y – (m
2
+ 1) = 0

b) tiếp xúc với đường tròn tâm O, R = 1.
Câu VIIb
: z = 1 ; z = -2 ;
123
2
i
z


----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 18
Câu I:
2. A(0; -4) ; B(2;0)
Câu II:
1.x = k8 ; 2. x =  1
Câu III:
K =
2
e


Câu IV:
V =

3
3
2
4tan
2

34tan


Câu V: Câu VIa:
1.a) MN = 2 ; b) hằng số là 20 ; 2. M(2; 0; 4)
Câu VIIa:
M = i


Câu VIb:
1.phương trình (d) : 3x + 4y – 12 = 0 ; 3x + y + 6 = 0 ; 2.a) A’(-1 ; -4 ; 1) ; b) (d) :
10
3
29
3
10
3
x t
y t
zt

 












Câu VIIb
: x = 9 ; y = 4

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 19
Câu I:
2. m  
4
3
Câu II:
1.
xk,kZ
16 2
 
  
; 2. x =
1
2

Câu III
: I = 1 +
4


Câu IV:
d =

a2
3
Câu V:
Min A =
33
4
khi x = y = z =
3
Câu VIa:
1.a) 45
0
; b) N(-2;0) hay N(1;1)

2. Phương trình(S) : (x – 1)
2
+ (y + 1)
2
+ (z – 2)
2
= 9
Câu VIb:
1.(AC) : x – 3y + 7 = 0; (BC) : 8x – 9y + 11 = 0
2. a) Phương trình (P) : x + y – z + 2 = 0 và  = 60
o
; b) Phương trình () : x – y –z + 3 = 0
Câu VIIb
: Pt có ng: 1; 1 k , k Z
2



  


.
----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

63 Đề thi thử Đại học 2011
-35-
- 36 -
ĐỀ 20
Câu I:
2. m < – 1 hay
4
5
< m <
5
7
Câu II:
1. x =
4

+ k, x =  + k2 hoặc x =
2

+ k2 (k  Z) ;

2.






3y,2x
2y,3x
Câu III:
I =
42 5
3

Câu IV
: tan =
a
ab
22
32 
và V =
4
3
222
aba 

Câu V:
Giá trị nhỏ nhất của A là
2
9
khi x = y = 2
Câu VIa:
1.B(-2;-3) và C(4;-5)
Câu VIIa:
n = 20

Câu VIb:
1.(d) : 9x + 8y – 26 = 0 ; 2. a) Phương trình hình chiếu d = (P)  (Q) , với (P) : 2x – y + 2z + 5 = 0 ;
(Q) : 2x + 6y + z – 4 = 0 ; b) Phương trình (S):x
2
+y
2
+z
2
2x +
2
1
y 4z = 0 hoặc (S) x
2
+ y
2
+ z
2
2x +
3
4
y4z = 0
Câu VIIb
: x = 0 hoặc x = 2

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 21
Câu I:
2.
Câu II:

1. x ≤ 2 ; 2. m ≤
1
4
Câu III:
117 41 3
I
135 12
 
 
Câu IV:
V =
3
tan
16
a


Câu V:
Min y = 2 khi x =
4


Câu VIa:
1. (E) : 4x
2
+ 9y
2
=36 ;
2.Phương trình tham số của đường thẳng (d ):
18

x44t
11
12
y30t
11
7
z7t
11





 






;
Câu VIIa:
S = {1+i; 1- i ;
1i 1i
;
22
 
}
Câu VIb:
1. Có 3 phương trình tiếp tuyến chung:

12 3
2472 2472
( ):x 3,( ):y x ,( )y x
44 44

   

2. a) Phương trình đường vuông góc chung

:
2
35
2
xt
yt
zt
 


 




b) (S) :
222
11 13 1 5
6636
xyz


   



Câu VIIb
:

2008
S 2011.2
.

----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 22
Câu I:
2. *) Nếu m < -2 : Phương trình vô nghiệm *) Nếu m = - 2 : Phương trình có hai nghiệm

*) Nếu – 2 < m < 0 : Phương trình có 4 nghiệm phân biệt *) Nếu m  0 : Phương trình có hai nghiệm phân biệt
Câu II:
1.
2
, x= 2 , x = k2
33 2
k
xk
 
 
 
; 2. Nghiệm của hệ là


555
0;0;0 , ; ;
333







Câu III:
I = - 8 + 28ln2 – 8 ln3
Câu IV:
V =
3
10 3
27
a
Câu V: Câu VIa:
1.
29
(;)
55
M 

2. a) Phương trình (P): 5x – 22y + 19z + 9 = 0 ; b) I
65 21 43
;;
29 58 29






Câu VIIa:
x = 2 hoặc x = 2 -
24

Câu VIb:
1.m < 1 hay m > 2 ; 2a) (d) :
121
321
x yz

; b)
15 10 5
(;;)
11 11 11
I

Câu VIIb
: 0 ≤ m ≤ 5
----------------------------------------------- Hết-----------------------------------------------------------

ĐỀ 23
Câu I:
1. m = – 1
Câu II:
1. S = 117 ; 2. Hệ có 2 nghiệm






5
1
x
y
;








817
317
2
x
y

Câu III:
k > – 5
Câu IV:
V =
3
3
18

a
Câu V: Câu VIa:
1.(C) : x
2
+ y
2
+ 6x + 2y – 31 = 0 ;
63 Đề thi thử Đại học 2011
-36-

×