ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
----------------
---------------
ĐỖ TRUNG HIẾU
MỘT SỐ ĐỊNH LÝ ĐIỂM BẤT ĐỘNG
CỦA ÁNH XẠ KHÔNG GIÃN SUY RỘNG
Chuyên ngành: Toán ứng dụng
Mã số
:8460112
LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
TS. Trần Xuân Quý
TS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh
THÁI NGUYÊN - 2020
Möc löc
B£ng kþ hi»u
Mð ƒu
1
2
Ch÷ìng 1. Mºt sŁ k‚t qu£ °c tr÷ng trong khæng gian Banach B i to¡n t…m i”m b§t ºng
1.1 Mºt sŁ k‚t qu£ °c tr÷ng trong khæng gian Banach . . . . . . . .
1.1.1 Khæng gian Banach lçi •u . . . . . . . . . . . . . . . . .
1.1.2 Khæng gian Banach lçi ch°t . . . . . . . . . . . . . . . . .
1.1.3 Modul lçi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1.2 i”m b§t ºng cıa ¡nh x⁄ khæng gi¢n . . . . . . . . . . . . . . .
Ch÷ìng 2. Mºt sŁ ành lþ i”m b§t ºng cıa ¡nh x⁄ khæng gi¢n
4
4
4
8
10
10
suy rºng
2.1 V• d¢y x§p x¿ i”m b§t ºng cho ¡nh x⁄ khæng gi¢n . . . . . . .
2.2 Mºt sŁ k‚t qu£ v• i”m b§t ºng cho ¡nh x⁄ khæng gi¢n suy rºng
K‚t lu“n
14
14
26
40
T i li»u tham kh£o
41
iii
BÊng kỵ hiằu
khổng gian Banach
tp cĂc s thỹc
tp cĂc s thỹc khổng Ơm
tp cĂc s tỹ nhiản
vợi mồi x
toĂn tò ngữổc ca toĂn tò A
toĂn tò ỗng nhĐt
tp cĂc h m liản tửc trản on [a; b]
khoÊng cĂch t phn tò x n tp hổp C
X
R
R+
N
8x
1
A
I
C[a; b]
d(x; C)
lim sup
n!1
x
n
lim infn!1 xn
xn ! x0
xn * x0
Fix(T )
Lp
p
l
giợi hn trản ca dÂy s fxng
giợi hn dữợi ca dÂy s fxng
dÂy fxng hi tử mnh v x0
dÂy fxng hi tử yu v x0
tp im bĐt ng ca Ănh x T
tp hổp cĂc h m khÊ tch cĐp p
tp hổp cĂc dÂy khÊ tng cĐp p
1
M
u
B i toĂn tm im bĐt ng ca Ănh x  v ang l mt ch thu hút sỹ quan tƠm
ca nhiu nh toĂn hồc trong v ngo i nữợc. Mt trong nhng hữợng nghiản cứu
v b i toĂn im bĐt ng l xƠy dỹng phữỡng phĂp tm (xĐp x) im bĐt ng ca
Ănh x trong khổng gian Hilbert hoc khổng gian Banach. Nhiu b i toĂn liản
quan tợi phữỡng phĂp xĐp x n y  ữổc t ra v giÊi quyt cho tng lợp Ănh x
chflng hn nhữ Ănh x co, Ănh x khổng giÂn,. . . Vợi lun vôn tt nghiằp thc sắ,
em lỹa chồn mt phn trong b i toĂn xĐp x nghiằm cho cĂc Ănh x khổng gi
Ân trong khổng gian Banach. Dữợi sỹ hữợng dÔn ca TS. Trn XuƠn Quỵ v
TS. Nguyn Th Ngồc Oanh, em chồn t i lun vôn: Mt s nh lỵ im bĐt ng
ca Ănh x khổng giÂn suy rng .
Ni dung lun vôn ữổc trnh b y trong hai chữỡng, cử th nhữ sau: Chữỡng
1: Trnh b y v mt s kt quÊ c trững trong khổng gian Banach
- B i toĂn tm im bĐt ng.
Chữỡng 2: Trnh b y v nh lỵ im bĐt ng ca Ănh x khổng giÂn suy rng.
Trong quĂ trnh hồc tp v nghiản cứu ti Trữớng i hồc Khoa hồc, i hồc ThĂi
Nguyản, em luổn nhn ữổc sỹ quan tƠm giúp ù v ng viản ca cĂc thy cổ
trong Ban GiĂm hiằu, phặng o to, Khoa ToĂn Tin. Vợi bÊn lun vôn n y, em
mong mun ữổc gõp mt phn nhọ cổng sức ca mnh v o viằc gn gi v
phĂt huy vã àp, sỹ hĐp dÔn cho nhng nh lỵ toĂn hồc vn dắ Â rĐt àp. Ơy
cụng l mt cỡ hi cho em gòi lới tri Ơn tợi tp th cĂc thy cổ giÊng viản ca
trữớng i hồc Khoa hồc i hồc ThĂi Nguyản nõi chung v Khoa ToĂn Tin nõi
riảng, Â truyn thử cho em nhiu kin thức khoa hồc quỵ bĂu trong thới gian em
ữổc l hồc viản ca trữớng. TĂc giÊ xin chƠn th nh cÊm ỡn Ban GiĂm hiằu trữớng
THPT Dữỡng QuÊng H m, Hững Yản cũng to n th cĂc anh ch em ỗng
nghiằp  to iu kiằn tt nhĐt cho tĂc giÊ trong thới gian i hồc Cao hồc; cÊm ỡn
cĂc anh ch em hồc viản lợp Cao hồc ToĂn K12 v bn b
2
3
ỗng nghiằp  trao i, ng viản v khch lằ tĂc giÊ trong quĂ trnh hồc tp
v l m lun vôn ti trữớng i hồc Khoa hồc, i hồc ThĂi Nguyản. c biằt em xin
ữổc b y tọ lặng bit ỡn sƠu sc tợi giĂo viản hữợng dÔn, TS. Trn XuƠn Quỵ v
TS. Nguyn Th Ngồc Oanh  luổn quan tƠm Ơn cn ch bÊo, ng viản kh
ch lằ, giúp ù tn tnh v gõp ỵ sƠu sc cho em trong sut quĂ trnh hồc tp
cụng nhữ thỹc hiằn t i. Chng ữớng va qua s l nhng k niằm Ăng nhợ
v y ỵ nghắa i vợi cĂc anh ch em hồc viản lợp K12 nõi chung v vợi bÊn
thƠn em nõi riảng. DĐu Đn Đy hin nhiản khổng th thiu sỹ hỉ trổ, sã chia y
yảu thữỡng ca cha mà hai bản v cĂc anh ch em con chĂu trong gia nh. Xin
chƠn th nh cÊm ỡn tĐt cÊ nhng ngữới thƠn yảu  giúp ù, ỗng h nh cũng em
trản chng ữớng va qua.
Cui cũng tổi xin cÊm ỡn tợi gia nh, bn b, ỗng nghiằp  trao i, ng
viản v khch lằ tổi trong quĂ trnh hồc tp v l m lun vôn ti trữớng i hồc
Khoa hồc, i hồc ThĂi Nguyản.
ThĂi Nguyản, ng y 22 thĂng 06 nôm 2020
TĂc giÊ lun vôn
ỉ Trung Hiu
Ch֓ng 1
Mºt sŁ k‚t qu£ °c tr÷ng trong khæng gian
Banach - B i to¡n t…m i”m b§t ºng
Ch÷ìng n y tr…nh b y mºt sŁ t‰nh ch§t h…nh håc khæng gian Banach v
b i to¡n i”m b§t ºng trong khæng gian Banach. Ki‚n thøc cıa ch÷ìng ÷æc
tŒng hæp tł c¡c t i li»u [1], [2] v [5].
1.1
Mºt sŁ k‚t qu£ °c tr÷ng trong khæng gian Banach
1.1.1
Khæng gian Banach lçi
•u
X†t X l khæng gian Banach v x 0 2 X cho tr÷îc, x†t Sr(x0) m°t cƒu t¥m x0
b¡n k‰nh r > 0, ngh¾a l ,
Sr(x0) := fx 2 X : jjx
ành ngh¾a 1.1.1. Khæng gian Banach X
b§t ký, tçn t⁄i = ( ) > 0 sao cho n‚u x; y 2
jjx
yjj > , th…
1
2(x + y)
61 :
x0jj = rg:
÷æc gåi l lçi •u n‚u
X vîi jjxjj = 1; jjyjj
th§y:
Tł ành ngh¾a ta
lçi •u n‚u b§t ký
khæng gian Banach X l
tçn t⁄i = ( ) > 0 sao cho n‚u x; y 2 X vîi jjxjj 6 1; jjyjj 6 1 v jjx
th…
1
2(x + y)
61 .
4
2 (0; 2]
=1v
2
(0 2]
;
yjj > ,
5
Kt quÊ dữợi
Ơy l mt v dử v khổng gian lỗi u.
nh lỵ 1.1.2. Khổng gian Lp vợi 1 < p < 1 l khổng gian Banach lỗi u.
nh lỵ 1.1.3. GiÊ sò X l
khổng gian Banach lỗi u. Khi õ vợi bĐt ký
d > 0; > 0 v cĂc vecto tũy ỵ x; y 2 X vợi jjxjj 6 d; jjyjj 6 d; jjx yjj > ,
1
tỗn ti > 0 sao cho
2(x + y) 6
dd:
1
2
x; y
Chứng minh. Vợi bĐt ký
X, xt z
=
d
y
;z
, v tp
. Hin nhiản
1
> 0; hỡn na jjz1jj 6 1; jjz2jj
lỗi u ca X , tỗn ti
x
6 1 v jjz1 z2jj =
d jjx yjj > d = : T tnh
> 0;
2(z1 + z2) 6 1 ( );
1
nghắa l
;
(x + y) 6 1d
21d
suy ra
1
2(x
+ y) 6
1
dd:
Ta cõ iu phÊi chứng
minh
Mằnh 1.1.4. Cho X l khổng gian Banach lỗi
u v giÊ sò 2 (0; 1), > 0.
Khi õ vợi bĐt ký d > 0, nu x; y 2 X thọa mÂn jjxjj 6 d; jjyjj 6 d; jjx yjj > ,
th tỗn ti =
d
> 0 sao cho
jj x + (1
)yjj 6
1 2 d minf ; 1
g d:
Mi liản hằ gi tnh lỗi u v tnh phÊn x ca khổng gian Banach X ữổc
cho bi nh lỵ dữợi Ơy.
6
nh lỵ 1.1.5. Nu X l khổng gian Banach lỗi u th X l khổng gian phÊn x.
Chứng minh. GiÊ sò X l khổng gian Banach lỗi u, ta cn chứng minh X l
khổng gian Banach phÊn x. GiÊ sò S X := fj 2 X : kjk = 1g l hnh cu ỡn v
trong X v f 2 SX .
GiÊ sò fxng l mt dÂy trong SX sao cho hxn; fi ! 1. Ta s ch ra fxng l mt
dÂy Cauchy.
GiÊ sò fxng khổng l dÂy Cauchy, khi õ tỗn ti > 0 v dÂy con fx ni g ca fxng
sao cho
kxni xnj k > ; 8i 6= j:
Theo giÊ thit, X l khổng gian lỗi u, nản 9 ( ) > 0 sao cho
x ni + xnj
<1 :
2
Khi õ, ta cõ
x
ni
j
2
n
x
; f6 kfk
ni
+x
2
nj
+x
< kfk(1
)=1
;
iu n y mƠu thuÔn vợi f(xn) ! 1. V vy, fxng l dÂy Cauchy v tỗn ti x 2 X sao
cho xn ! x. Rê r ng x 2 SX v t tnh liản tửc ca chu'n ta cõ kxk = limn!1 kxnk =
1
1. Do õ, t hxn; fi ! 1, cho n ! 1, ta nhn ữổc hx; fi = 1. Theo nh lỵ James , suy
ra X l khổng gian phÊn x.
nh nghắa 1.1.6. Khổng gian Banach X ữổc gồi l
lỗi u theo hữợng ti
z 2 X khĂc khổng, nu mồi " vợi 0 < " 2
+y
n
(")
=
inf
1
k
z
2 k :kxk 1; kyk 1; kx yk ";
x
x
y = z;
o
> 0 > 0:
Ta nõi rng X lỗi u theo mồi hữợng (UCED), nu z(") > 0 vợi mồi z 2 Xnf0g.
Chú ỵ 1.1.7. Mồi khổng gian Banach lỗi u th lỗi u theo mồi hữợng. iu
ngữổc li chữa hfln úng [13].
1
Khổng gian Banach E l phÊn x khi v ch khi vợi mỉi j 2 S X , tỗn ti x 2 SX sao cho hx; ji = 1:
7
nh nghắa 1.1.8. Khổng gian Banach X ữổc xem l cõ tnh chĐt KadecKlee (KK), nu fxng l mt dÂy bĐt ký thuc X thọa mÂn kx nk ! kxk v fxng hi tử
yu tợi x 2 X, th fxng hi tử tợi x.
V dử 1.1.9. Mồi khổng gian Hilbert H u cõ tnh chĐt Kadec-Klee.
Tht vy, giÊ sò fxng l mt dÂy bĐt ký trong H thọa mÂn xn * x v kxnk ! kxk.
Khi õ, ta cõ
xk2 = hxn = x; xn xi
2hxn; xi + kxk2
kxnk2 !
kxn
2kxk2 + kxk2 = 0:
kxk2
Do õ xn ! x.
nh lỵ 1.1.10. Mồi khổng gian Banach lỗi u cõ tnh chĐt Kadec-Klee.
Chứng minh. GiÊ sò X l
mt khổng gian Banach lỗi u v fxng l mt dÂy
bĐt ký trong X thọa mÂn xn * x v
kxnk ! kxk.
9
xn
Nu x = 0, th hin nhiản x
kxnk
9 x
kxk . Do õ, tỗn ti > 0 v
n
!
0. GiÊ sò x = 0 v x n
x. Khi õ, ta cõ
6
dÂy con fxnk g ca fxng sao cho
x
x >;
nk
x
k n k
kx k
1. V X l khổng gian lỗi u nản tỗn ti >
k
vợi mồi k
1
T x
n *xv
kx
x
n
x
2
k
nk
ta cõ
k !k k
k
xn
x
k k
kxnk
1= x
k!1
2
x
1
lim inf
k
suy ra mƠu thuÔn.
Vy x
k
!
x hay X cõ tnh chĐt Kadec-Klee.
n
61 :
+ x
nk
x
0 sao cho
x
kxk
*
x
nk
x
nk
k
k
. Suy ra
x 6
x
+
1
kk
;
8
1.1.2
Khổng gian Banach lỗi cht
nh nghắa 1.1.11. Khổng gian Banach X ữổc gồi l lỗi cht nu vợi mồi x; y
2 X, x 6= y; jjxjj = jjyjj = 1, ta cõ jj x + (1 )yjj < 1 8 2 (0; 1):
Nhn xt 1.1.12. nh nghắa 1.1.11 tữỡng ữỡng vợi phĂt biu sau: Khổng gian
Banach X ữổc gồi l lỗi cht nu vợi mồi x; y 2 X thọa mÂn x 6= y, jjxjj = jjyjj =
1, ta u cõ jj(x + y)=2jj < 1:
nh lỵ 1.1.13. Mồi khổng gian Banach lỗi u l khổng gian lỗi cht.
nh lỵ 1.1.13 ch ra mt lợp khổng gian lỗi cht. Tuy nhiản, khổng phÊi
mồi khổng gian Banach u lỗi cht. Dữợi Ơy l mt v i v dử v khổng gian
Banach l lỗi cht những khổng lỗi u.
V dử 1.1.14. Cho trữợc
> 0 v xt C[0; 1] vợi chu'n jj:jj xĂc nh nhữ sau,
1
Z1
jjxjj := jjxjj0 +
2
0
x (t)dt
2
vợi jjxjj0 = supt2[0;1] jx(t)j vợi mồi x 2 C[0; 1]. Khi õ (C[0; 1]; jj:jj ) l khổng gian
lỗi cht những khổng lỗi u.
V dử 1.1.15. Xt 0 v c0 = c0(N) vợi chu'n jj:jj xĂc nh vợi x = fxng 2 c0 nhữ sau
1
2 1
jjxjj := jjxjjc +
2
x
0
i=1
X
ii
trong õ jj:jjc0 l chu'n thổng thữớng. Nhữ trong v dử trản, (c 0; jj:jj ) vợi > 0 lỗi
cht những khổng lỗi u.
V dử 1.1.16. Khổng gian l1 khổng lỗi cht. Tht vy, chồn x = (1; 0; 0; 0; :::);
y = (0; 1; 0; 0; 0; :::) . Khi õ x; y 2 l1, x 6= y v jjxjjl1 = 1 = jjyjjl1 . Tuy nhiản k(x
+ y)=2k = 1. Suy l1 khổng lỗi cht.
V dử 1.1.17. Khổng gian l1 khổng lỗi cht.
Tht vy, xt x = (1; 1; 0; 0; 0; :::) v y = ( 1; 1; 0; 0; 0; :::). Khi õ x; y 2 l 1, x
6= y v jjxjj1 = 1 = jjyjj1. Tuy nhiản k(x + y)=2k = 1. Do õ l1 khổng lỗi cht.
9
V dử 1.1.18. Xt tp hổp C[a; b] l khổng gian cĂc h m thỹc liản tửc trản [a;
b] vợi chu'n sup. Ta cõ C[a; b] khổng lỗi cht. Tht vy, chứng minh iu õ, ta
chồn h m f; g xĂc nh nhữ sau:
f(t) := 1 vợi mồi t 2 [a; b]; g(t) :=
b
t
b
a vợi mỉi t 2 [a; b]:
LĐy = 1=2. Ta cõ f; g 2 C[a; b]; jjfjj = jjgjj = 1 v f 6= g v k(f + g)=2k = 1 nhữ vy
C[a; b] khổng lỗi cht.
nh lỵ 1.1.19. Cho X l mt khổng gian Banach lỗi cht. Khi õ, vợi mỉi f 2 X
n f0g, tỗn ti duy nhĐt phn tò x 2 X sao cho kxk = 1 v hx; fi = kfk.
Chứng minh. GiÊ sò tỗn ti x; y 2 X thọa mÂn kxk = kyk = 1 v x 6= y sao cho
hx; fi = hy; fi = kfk:
Khi
õ, vợi t 2 (0; 1), t tnh lỗi cht ca X, ta cõ
kfk = thx; fi + (1
t)hy; fi = htx + (1
ktx + (1 t)ykkfk < kfk:
t)y; fi
Suy ra mƠu thuÔn. Vy tỗn ti duy nhĐt phn tò x 2 X sao cho kxk = 1 v hx; fi
= kfk.
nh lỵ 1.1.20. Cho X l mt khổng gian Banach lỗi cht. Nu kx + yk = kxk +
kyk vợi 0 6= x 2 X v y 2 X, th tỗn ti t 0 sao cho y = tx.
Chứng minh. GiÊ sò x; y 2 X n f0g thọa mÂn kx + yk = kxk + kyk. Theo hằ
quÊ ca nh lỵ Hanh-Banach, tỗn ti j 2 X sao cho
hx + y; ji = kx + yk; kjk = 1:
V hx; ji kxk v hy; ji kyk, nản ta cõ hx; ji = kxk v hy; ji = kyk. iu n y suy ra
hx=kxk; ji = hy=kyk; ji = 1:
T Mằnh 1.1.19, suy ra x=kxk = y=kyk. Chồn t = kyk=kxk ta ữổc iu phÊi
chứng minh.
10
1.1.3
Modul lỗi
nh nghắa 1.1.21. Xt X l khổng gian nh chu'n vợi dim X
lỗi ca X l h m X : (0; 2] ! [0; 1] xĂc nh nhữ sau
X
1k
( ) := inf
2
2. Modul
yjj :
k : jjxjj = jjyjj = 1; = jjx
x+y
Mằnh 1.1.22. (a) Vợi mồi khổng gian Banach, h m
X
( ) khổng giÊm trản
(0; 2]:
(b) Modul lỗi ca khổng gian Banach l h m liản tửc v
lỗi.
(c) Trong khổng gian lỗi u X, modul lỗi ca khổng gian Banach X , l h m
tông thỹc sỹ.
V dử 1.1.23. Cho H l khổng gian Hilbert, khi õ mổ un lỗi ca H ữổc xĂc
nh bi
s
"
1
H(")=1
nh lỵ dữợi
2
; "2[0;2]:
4
Ơy giợi thiằu mt s tnh chĐt ỡn giÊn ca modul lỗi.
nh lỵ 1.1.24. Khổng gian Banach X lỗi u khi v ch khi X ( ) > 0 vợi mồi
2 (0; 2]:
nh nghắa 1.1.25.
c trững ca tnh lỗi ca khổng gian Banach X l s
0
1.2
im bĐt
= 0(X) = supf > 0 :
X(
) = 0g:
ng ca Ănh x khổng giÂn
nh nghắa 1.2.1. Cho X l khổng gian Banach v C l mt tp con khĂc rỉng
ca X. nh x T : C ! C ữổc gồi l
(1) khổng giÂn nu kT (x)
T (y)k 6 kx
yk vợi mồi x; y 2 C,
11
(2) khổng giÂn tiằm cn nu cõ tỗn ti mt dÂy fkng cĂc s thỹc dữỡng vợi limn !
n
n
inf kn = 1 sao cho kT (n) T (y)k kn kx yk vợi mồi x; y thuc C v n = 1;
2; :::
n
n
(3) khổng giÂn tiằm cn theo tng im nu kT x T yk n(x) kx yk vợi õ
n(x) hi tử im v 1
mỉi s nguyản n 1 v vợi mỉi x; y thuc C
trản C.
Ta nhc li nguyản lỵ Ănh x co Banach trong khổng gian metric.
nh lỵ 1.2.2 (Nguyản lỵ Ănh x co Banach). GiÊ sò (M; p) l khổng gian
metric y v T : M ! M l
Ănh x co, tức l
tỗn ti k 2 [0; 1) sao cho
p(T x; T y) 6 p(x; y) vợi mồi x; y 2 M. Khi õ T cõ duy nhĐt im bĐt ng, nghắa l
tỗn ti duy nhĐt x 2 M thọa mÂn T x = x . Ngo i ra, vợi bĐt ký x0 2 M, dÂy lp
Picard fxng xĂc nh nhữ sau xn+1 = T xn; n 0, hi tử tợi im bĐt ng ca Ănh x T .
T nh nghắa v Ănh x khổng giÂn trản, ta cõ b cỡ bÊn sau v sỹ tỗn ti
ca dÂy xĐp x im bĐt ng i vợi Ănh x khổng giÂn.
B 1.2.3. Cho X l khổng gian Banach v C l mt tp con lỗi, õng, khĂc
rỉng v b chn ca X v
T: C!Cl
Ănh x khổng giÂn. Khi õ ta cõ
inffkx
T xk : x 2 Cg = 0:
Chứng minh. Tht vy, cho trữợc z 2 C v " 2 (0; 1). V C l tp lỗi nản, ta cõ th
nh nghắa Ănh x T" : C ! C xĂc nh nhữ sau
T"x = "z + (1
")T x:
Khi õ, T" l Ănh x co v
kT"x T"yk = (1
")kT x
T yj 6 (1
")kx yk vợi mồi x; y 2 C:
V C l tp con õng ca khổng gian Banach X, nản C l khổng gian metric y
vợi khoÊng cĂch sinh bi chu'n. Theo nguyản lỵ Ănh x co Banach, tỗn ti u 2 C
sao cho T"u = u: V vy
ku
T uk =k"z + (1 ")T u
6 "kz
T uk
6 " diam(C):
T uk
12
V C b chn nản diam(C) < 1, nản khi cho " ! 0, ta cõ iu phÊi chứng minh.
Nhn xt 1.2.4. Theo nh nghắa ca infimum, tỗn ti dÂy fu ng C sao cho limn!1
kun T unk = 0: Ta gồi dÂy fung l dÂy xĐp x im bĐt ng ca Ănh x T: D thĐy Ănh x
khổng giÂn T cõ im bĐt ng khi v ch khi h m (x) = kx T xk t C v o R cõ giĂ cõ
giĂ tr cỹc tiu bng 0: Chflng hn khi
Cl
tp lỗi, compact th Ănh x khổng giÂn T cõ im bĐt ng. Tht vy,
do fung C v C l tp compact nản tỗn ti dÂy con funk g fung sao cho
u
nk
! x 2 C. T limk!1 kunk T unk k = 0 v tnh liản tửc ca T , suy ra
T x = x hay x l mt im bĐt ng ca T .
Tng quĂt hỡn ta cõ nh lỵ dữợi Ơy v sỹ tỗn ti im bĐt ng ca Ănh x
khổng giÂn.
nh lỵ 1.2.5. Xt X l khổng gian Banach phÊn x v K l tp con lỗi õng b
chn ca X vợi cĐu trúc chu'n tc u, nghắa l tỗn ti x 2 K sao cho
supfkx
yk : y 2 Kg < diam(K) = supfku
vk : u; v 2 Kg:
GiÊ sò T : K ! K l Ănh x khổng giÂn. Khi õ T cõ im bĐt ng.
Kỵ hiằu Fix(T ) := fx 2 C : T x = xg l tp im bĐt ng ca Ănh x T . Ta cõ kt
quÊ sau v tnh chĐt ca tp Fix(T ).
nh lỵ 1.2.6. Cho C l tp con khĂc rỉng, lỗi, õng trong khổng gian Banach
lỗi cht X v T : C ! X l Ănh x khổng giÂn. Khi õ Fix(T ) l tp lỗi v õng.
Chứng minh. Trữợc ht, ta ch ra F ix(T ) l tp õng. Tht vy, v T l Ănh x
khổng giÂn nản T liản tửc trản C. GiÊ sò fxng l mt dÂy bĐt ký trong F ix(T )
thọa mÂn xn ! x, khi n ! 1. V fxng F ix(T ), nản
kT xn xnk = 0;
vợi mồi n 1. T tnh liản tửc ca chu'n, cho n ! 1, ta nhn ữổc kT x xk = 0 , tức
l x 2 F ix(T ). Do õ, F ix(T ) l tp õng.
Tip theo, ta ch ra tnh lỗi ca F ix(T ). GiÊ sò x; y 2 F ix(T ), tức l T x = x
v T y = y. Vợi mồi 2 [0; 1], ta ch ra z = x + (1 )y 2 F ix(T ). Tht vy, nu x = y,
th z = x = y 2 F ix(T ). GiÊ sò x 6= y, khi õ ta cõ
kT z xk = kT z T xk 6 kx zk = (1
)kx yk;
13
kT z
Tł
â, ta nh“n
yk = kT z
T yk 6 ky
zk = kx
yk:
־c
kx
yk
kT z
xk + kT z
yk 6 kx
yk:
Suy ra
kx yk = kT z
v
kT z
xk = (1
xk + kT z yk;
)kx yk; kT z yk = kx yk:
(1.1)
°t a = T z x v
b = y T z, th… ta nh“n ÷æc ka + bk = kak + kbk. Tł ành
lþ 1.1.20, tçn t⁄i > 0 sao cho a = b. Suy ra
(1.2)
T z = x + (1 )y;
1
vîi = 1 + .
Tł (1.1) v (1.2), ta nh“n
kx
Suy ra =
־c
T zk = (1
)kx
yk = (1
)kx
yk:
, tøc l T z = z. Do â, z 2 F ix(T ). V“y F ix(T ) l mºt t“p lçi.
Chữỡng 2
Mt s nh lỵ im bĐt ng ca Ănh x khổng
giÂn suy rng
2.1
V dÂy xĐp x im bĐt ng cho Ănh x khổng giÂn
Mửc n y trnh b y v dÂy xĐp x im bĐt ng t cun sĂch kinh in Topics in
Metric: Fixed Point Theory ca K. Goebel, W.A. Kirk [7]. Trong Chữỡng 1, ta Â
ch ra nu T l mt Ănh x khổng giÂn t tp con lỗi, õng, khĂc rỉng v b chn C
ca khổng gian Banach X v o chnh nõ, th luổn tỗn ti dÂy xĐp x im bĐt
ng fung i vợi T . Ngữới ta cõ th coi un l mt xĐp x im bĐt ng ca T khi ku n T
unk nhọ.
GiÊ sò K l mt tp hổp con khĂc rỉng, lỗi, õng ca khổng gian Banach X,
trong trữớng hổp tng quĂt, ta s khổng giÊ thit K b chn.
GiÊ sò T : K ! K l Ănh x khổng giÂn v x 0 2 K cho trữợc. Ta xt dÂy lp xn =
n
T x0: Tp hổp O(x0) = fxn : n = 0; 1; :::g ữổc gồi l qu o ca x 0 dữợi Ănh x T ,
v bao õng ca nõ ữổc gồi l qu o õng. V T l Ănh x khổng giÂn, nu fO(x) :
x 2 Kg b chn ti mt im x0 2 K th cĂc qu o khĂc O(x) vợi x 2 K cụng b
chn. Nhữ vy i vợi Ănh x khổng giÂn (t K
v o chnh nõ) th xÊy ra hai tnh hung: TĐt cÊ cĂc qu o b chn hoc
khổng b chn.
Nhn xt 2.1.1. TĐt cÊ cĂc Ănh x khổng giÂn T : K ! K cõ im bĐt ng u cõ
qu o b chn.
14
15
Th“t v“y, vîi x 2 Fix(T ), l§y b§t ký x 2 K, ta câ
n
n
kxn x k = kT x
n 1
T xk6T
x
T
n 1
x k 6 6 kx x k:
Suy ra kxnk 6 kxk + 2kx k < 1 vîi måi n. Do â O(x) bà ch°n vîi måi x 2 K.
Trong c¡c v‰ dö v• i”m b§t ºng tü do Łi vîi ¡nh x⁄ khæng gi¢n, th… d¢y l°p
khæng chøa d¢y con hºi tö. Tuy nhi¶n, n«m 1964, Edelstein ¢ ch¿ ra, th“m
ch‰ l chøa d¢y con hºi tö th… ¡nh x⁄ khæng gi¢n câ th” chøa i”m b§t ºng tü
do.
2
V‰ dö 2.1.2. X†t l l khæng gian c¡c d¢y sŁ phøc b…nh ph÷ìng kh£ tŒng
vîi chu'n:
1
X
2 1=2
jjxjj = jjfx1; x2; :::gjj = (
2
n=1
jxnj )
;
2
v ¡nh x⁄ T : l ! l x¡c ành bði T x = y trong â y = yn vîi
1)+1;
yn = [exp(2 i=n!)](xn
1
Khi â
1
X
1
X
n=1
1
X
2
jynj 6
n = 1; 2; ::::
X
2
n=1
jxnj + 4
n=1
1
jxnj sin n! + 4
X
2
n=1
1
X
6 jjxjj + 4jjxjj( sin
2
n! )1=2 + 4
n=1
2
sin n!
n=1
2
sin n!
< 1
1
1
2
2
v n‚u y = T x v y = T x th… ta câ
1
1
X
n=1
V… v“y ¡nh x⁄ T
jyn
1
22
X
yn j =
n=1
jxn
1
22
xn j
2
l mºt ph†p flng cü tr¶n l . Rª r ng ch¿ câ d¢y b§t bi‚n Łi
2
vîi ¡nh x⁄ T l
f1; 1; :::g, v i”m n y khæng thuºc l , T câ i”m b§t ºng tü
do.
M°t kh¡c t⁄i i”m (0) = f0; 0; :::g;
T(0) = 1
exp(2 i=n!);
16
2
k
T (0) = 1
exp(2(2 i=n!)); :::; T (0) = 1
1
v
k
2
1
X
X
2
j1
jjT (0)jj =
exp(k(2 i=n!))j = a
n=1
qk =
2
sin ( k=n!):
n=1
1
V… v“y n‚u pk = k! v
exp(k(2 i=n!))
k
j
2
(2 k)!, tł â ta suy ra
P
j
=1
0 = klim jjT
pk
(0)jj < klim jjT
!1
qk
(0)jj = +1:
!1
V‰ dö 2.1.3. X†t khæng gian c t§t c£ c¡c d¢y sŁ phøc x = fx ng hºi tö vîi kxk
= sup jxnj. nh x⁄ T : c ! c x¡c ành bði T x = y vîi y = yn x¡c ành nh÷ sau
n
n = 1; 2; ::::
yn = [exp(2 i=n!)]xn (
1) (exp(2 i=n!) 1);
Khi â ¡nh x⁄ T l
mºt ph†p flng cü tr¶n c, v vîi (0) = 0; 0; ::::
n
T (0) = ( 1) [1
2
exp(2 i=n!)];
T (0) = (
n
1) [1
exp(2(2 i=n!))];
v tŒng qu¡t
k
n
T (0) = ( 1) [1 exp(k(2 i=n!))]:
k
k!
V… v“y T (0) bà ch°n tr¶n c, v d„ d ng th§y r‹ng lim T (0) = 0. M°t kh¡c
k!1
n
T câ i”m b§t ºng tü do v… d¢y l°p x§p x¿ i”m b§t ºng x n = ( 1) khæng thuºc
k
c. Hi”n nhi¶n d¢y T (0) khæng hºi tö.
Ph÷ìng ph¡p gi¡n ti‚p ” nghi¶n cøu t‰nh ch§t i”m b§t ºng cıa ¡nh x⁄ khæng gi
¢n thæng qua d¢y x§p x¿ i”m b§t ºng ÷æc M. Edelstein ÷a ra n«m 1972. Vîi x 2
X v d¢y bà ch°n fxng X, ành ngh¾a b¡n k‰nh ti»m c“n cıa fxng t⁄i x nh÷ sau:
(2.1)
r(x; fxng) = nlim sup jjx xnjj:
!1
N‚u d¢y fxng cho tr÷îc, (2.1) x¡c ành mºt h m tr¶n X nh“n gi¡ trà thüc khæng
¥m. H m n y câ c¡c t‰nh ch§t sau:
(a) Vîi måi x 2 X; r(x; fxng) = 0 , lim xn = x:
n!1
17
r(y; fxng)j 6 jjx
(b) Vợi mồi x; y 2 X; jr(x; fxng)
(c) Vợi mồi x; y 2 X v
;
+
> 0 vợi
r( x + y; fxng) 6
yjj:
= 1;
r(x; fxng) + r(y; fxng):
Do õ h m r(x; fxng) khổng Ơm, liản tửc, v lỗi trản x, v vy ta cõ:
(d) Vợi bĐt ký a > 0, tp mức
Aa(fxng) = fx : r(x; fxng) 6 ag
l tp hổp lỗi v õng. Hin nhiản, nu dÂy fxng khổng hi tử, th tp hổp
Aa(fxng) l tp rỉng vợi a b.
Tip theo, cho K l tp hổp con khĂc rỉng, õng ca X. Ta cõ bĂn knh tiằm cn
ca dÂy fxng trong K xĂc nh nhữ sau
(2.2)
r(K; fxng) = inffr(x; fxng) : x 2 Kg:
Tữỡng ứng, cĂc tp mức xĂc nh i vợi > 0 l
A (K; fxng) = fx 2 K : r(x; fxng) 6 r(K; fxng) + g:
(2.3)
Tp hổp A0(K; fxng) ữổc gồi l tƠm tiằm cn ca fxng trong K. Thổng thữớng
ta kỵ hiằu A(K; fxng), hoc l
A(fxng) khi K cho trữợc thay cho A0(K; fxng):
tnh
Hin nhiản A (K; fxng) 6= ; vợi mồi > 0 ( iu n y suy ra t (2.2) v
chĐt ca infimum) v A 0(K; f xn g ) A (K; fxn g ) khi 0 < , những cõ th xÊy
ra trữớng hổp sau
\
A(K; xn) = A0(K; xn) =
(2.4)
A (K; fxng) = ;:
>0
Ta thĐy rng tƠm tiằm cn ca fxng trong K cụng ữổc cho bi
A (K; fxng) =
(
1 1 B (xi; r (K; fxng) + )
)
\K:
\ [ i\
>0 n=1
=n
Ta cõ cĂc b cỡ bÊn sau:
B 2.1.4. Cho dÂy fxng cĂc phn tò ca X v K l tp con khĂc rỉng ca
X.
(2.5)
18
(a) Nu K
l tp compact yu th A(K; fxng) 6= ; .
(b) Nu K
l
tp lỗi.
tp lỗi, th A(K; fxng) cụng l
B 2.1.5. Xt X l khổng gian Banach vợi K
X, v giÊ sò T : K ! K
n
l Ănh x khổng giÂn vợi qu o b chn. Vợi mỉi x0 2 K, t fxng = fT x0g. Khi
õ, vợi mỉi > 0; th A (K; fxng) bĐt bin i vợi T .
Chứng minh. Vợi mồi z 2 K, ta cõ
n
r(T z; xn) = lim nsup jjT z
T x0jj
!1
6 lim nsup jjz
T
!1
n 1
x0jj
= r(z; xn):
Suy ra, nu z 2 A (K; fxng), tức l r(z; fxng) 6 r(K; fxng) + , th ta cõ r(T z;
fxng) 6 r(K; fxng) + :
Do õ T z 2 A (K; fxng). Vy A (K; fxng) bĐt bin
i vợi T .
B 2.1.6. Xt T v K xĂc nh nhữ trong B 2.1.5 v giÊ sò fyng l mt dÂy
xĐp x im bĐt ng ca Ănh x T , nghắa l giÊ sò
lim jjyn
T ynjj = 0:
n!1
Ngo i ra, giÊ thit thảm dÂy fyng b chn. Khi õ vợi mỉi > 0; th A (K; fyng)
bĐt bin i vợi T .
Chứng minh. Tht vy, t
r(T z; yn) = nlim sup jjT z ynjj
!1
6
6
nlim
nlim
sup(jjT z
!1
sup(jjz
!1
T ynjj + jjT yn ynjj)
ynjj)
= r(z; yn):
Lp lun tữỡng tỹ nhữ chứng minh ca B 2.1.6, suy ra A (K; fyng) bĐt bin i
vợi T .
19
Theo cĂc kt quÊ trnh b y trản, ta cõ th tõm tt cĂc kt quÊ trong nh lỵ
sau:
nh lỵ 2.1.7. Xt tp hổp con K khĂc rỉng, õng v lỗi ca khổng gian
Banach X v giÊ sò Ănh x T : K ! K khổng giÂn. Khi õ cĂc khflng nh sau l tữỡng
ữỡng:
(a) T cõ t nhĐt mt qu o b chn.
(b) TĐt cĂ cĂc qu o ca T b chn.
(c) K chứa tp con khĂc rỉng, lỗi, õng b chn bĐt bin i vợi T .
(d) K chứa mt dÂy b chn xĐp x im bĐt ng.
nh lỵ 2.1.8. Xt K l tp con lỗi õng ca khổng gian Banach X, v dÂy fx ng
b chn trong X. Khi õ ta cõ
diamA(K; fxng) 6 "0(X)r(K; fxng):
Chứng minh. Nu tp A(K; fxng) l tp rỉng hoc tp ch cõ mt phn tò th
d d ng cõ iu phÊi chứng minh, do õ ta giÊ sò d = diamA(K; fx ng) > 0.
vjj > d . T
Chồn 2 (0; d) v u; v 2 A(K; fxng) sao cho jju
r(u; fxng) = nlim sup jju
xnjj = r(K; fxng);
r(v; fxng) = nlim sup jjv
xnjj = r(K; fxng);
!1
!1
nu z =
1
2 (u
+ v), th z 2 A(K; fxng) v
theo tnh chĐt ca modul lỗi ta cõ
1 (u + v)jj
r(K; fxng) = r(z; fxng) = nlim sup jjxn
2
!1
6 1r(K; fxng)
t
(2.6)
d
õ suy ra
d
6 "0(X)r(K; fxng):
V > 0 tũy ỵ, nản ta cõ iu phÊi chứng minh.
r(K; fx n g);
20
Nhn xt 2.1.9.
i) Cho K l tp con khĂc rỉng, lỗi õng ca khổng gian Banach X vợi " 0(X) < 1, v
nu Ănh x T : K ! K khổng giÂn vợi qu o b chn, th vợi bĐt ký
n
x0 2 K tp hổp K1 = A(K; fT x0g) khĂc rỉng, T -bĐt bin, b chn, õng, lỗi.
n
Chồn x1 2 K1, t K2 = A(K1; fT x1g). QuĂ trnh trản tip tửc mÂi, ta thu ữổc d
Ây giÊm cĂc tp con fKng khĂc rỉng, T -bĐt bin, compact yu ca K. Theo nh lỵ
2.1.5, ta cõ
n
n
(2.7)
diamKn 6 ("0(X)) r(K; T x0):
V vy K1 =
T1
n=1Kn
chứa duy nhĐt mt im l
im bĐt ng ca Ănh x T .
ii) Nu X l khổng gian Banach lỗi u th "0(X) = 0 v K1 l tp ch cõ mt phn
tò v phn tò n y bĐt ng dữợi Ănh x T .
nh nghắa 2.1.10. nh x khổng giÂn T : K ! K ữổc gồi l chnh quy tiằm
cn nu vợi bĐt ký x 2 K ta cõ
n
lim jjT x
T
n+1
xjj = 0:
n!1
V dử 2.1.11. GiÊ sò T : [0; 1] ! [0; 1] l Ănh x khổng giÂn v S = (I + T )=2.
Khi õ S cụng l Ănh x khổng giÂn. GiÊ sò vợi mi s tỹ nhiản n v x 2 [0; 1];
n 2
n 1
thọa mÂn
jS x S xj > 1=n:
Khi õ
2
jx
v
n
Sxj > jSx S xj > ::: > jS
S
2
n 1
jS
x TS
n 2
n 2
xj = jS
x
n 1
xj > 1=n;
x
1
S
n
xj > 1=n:
Vợi mỉi x 2 [0; 1], xÊy ra mt trong hai trữớng hổp x < Sx hoc x > Sx. GiÊ sò
x < Sx, khi õ ta cõ
Sx
2
S x = (x + T x Sx T (Sx))=2
= [ Sx xj + (T x T (Sx))]=2
6 [ T (Sx) T xj + (T x T (Sx))]=2
6 0:
21
2
Tip tửc quĂ trnh trản, ta nhn
S
Suy ra S
n 1
x6TS
n 1
n 2
x
ữổc x < Sx 6 S x 6
TS
x v do
n 2
x=S
n 2
2
iằu tông. T cĂc
jx
TS
n 2
S
n 1
x. Ta cõ
n 1
x 6 0:
õ dÂy
fx; Sx; S x; :::; S
ỡn
x
6S
n 1
Ănh giĂ trản, ta nhn
n 2
x; T S
xg
ữổc
n 2
xj = T S x x
n 2
n 1
n 1
=TS x S x+S x
1
1
S
n 2
2
x + : : : + S x Sx + Sx
x
1
> n + n + : : : + n = 1;
T yj 6 1 vợi mồi x; y 2 [0; 1].
iu n y mƠu thuÔn vợi jx
Ho n to n tữỡng tỹ, nu x > Sx, th dÂy
2
n 1
fx; Sx; S x; :::; S
ỡn
x; T S
n 2
xg
iằu giÊm. Do õ
n 2
jx T S
n 2
xj = x T S x
= x Sx + Sx S2x + : : : + Sn 1x Sn 1x + Sn 1x
1
1
TS
n 2
x
1
> n + n + : : : + n = 1;
iu n y mƠu thuÔn vợi jx
T yj 6 1 vợi mồi x; y 2 [0; 1].
T õ suy ra vợi " > 0 v x 2 [0; 1], th vợi mồi Ănh x khổng [0; 1] !
[0; 1]; ta u cõ
n
jS x
vợi bĐt ký n > "
1
S
giÂn T :
n+1
xj 6 "
2.
Kt quÊ trản l trữớng hổp
c biằt ca
nh lỵ dữợi Ơy.
nh lỵ 2.1.12. Cho X l khổng gian Banach, K l con õng, lỗi v b chn ca X,
kỵ hiằu F l tp hổp tĐt cÊ cĂc Ănh x khổng giÂn t K ! K . Cho trữợc
)I + T. Khi õ T l Ănh x chnh
2 (0; 1) v vợi mỉi T 2 F t T = (1
n
n+1
quy tiằm cn trản K. Ngo i ra, dÂy fjjT x
T
xjjg hi tử u tợi 0 vợi x 2 K
v T 2 F. Chnh xĂc hỡn, vợi mồi " > 0 th tỗn ti s nguyản N, ch phử thuc "
n
n+1
(v
K) sao cho nu n > N, nu x 2 K, v nu T 2 F, th jjT x T
xjj 6 ":
22
chứng minh
nh lỵ trản, ta cn b dữợi
B 2.1.13. GiÊ sò X l
Xv T:K!Kl
Ơy.
khổng gian Banach, K l tp con lỗi õng b chn ca
Ănh x khổng giÂn. Vợi 2 (0; 1), t T = (1 )I + T;
cho trữợc x0 2 K, v
xĂc nh dÂy fxng v dÂy fyng xĂc nh nhữ sau:
n = 0; 1; 2; :::
xn+1 = T xn;
y n = T x n;
Khi õ vợi mỉi i; n 2 N, ta cõ
jjyi+n xijj > (1
)
n
(2.8)
jjyi+n xi+njj jj yi xijj + (1 + n ) yi
i
jj
h
xijj;
(2.9)
v
nlim
(2.10)
jjxn T xnjj = 0
!1
Chứng minh. Ta chứng minh bĐt flng thức (2.9) bng quy np theo n. GiÊ sò
bĐt flng thức (2.9) úng vợi n v mồi i ((2.9) hin nhiản úng vợi n = 0.) Thay i bi i
+ 1 trong bĐt flng thức (2.9) ta ữổc:
jjyi+n+1
n
xi+1jj > (1
) kjyi+n+1
+(1 + n )jjyi+1
x
jj jj
y
i+n+1
x
i+1
i+1jj
]
xi+1jj:
(2.11)
Ta cụng cõ
jjyi+n+1 xi+1jj 6 (1
)jjyi+n+1
xijj + jjyi+n+1
Xk
6 (1
)jjyi+n+1
xijj +
n
jjy
yijj
i+k+1
yi+kjj
=0
n
T bĐt flng thức (2.11) v
jjyi+n+1 xijj > (1
x
Xk
6 (1
)jjyi+n+1 xijj +
jj
i+k+1
xi+kjj (2.12)
=0
(2.12) ta cõ
)
(n+1)
[jjyi+n+1 xi+n+1jj jj yi+1
xi+1jj]
23
1
+(1
x jj
) (1 + n )jjyi+1
Xk
1
n
jjx
(1 )
i+1
xk+ijj:
i+k+1
=0
Do
jjx
k+i+1
xk+ijj jjyk+i xk+ijj;
dÂy fjjyn xnjjg l dÂy tông, 1 + n 6 (1
jjyi+n+1 xijj > (1
)
)
n
nản ta cõ
x
(n+1)
[jjyi+n+1
1
+(1
2
jj jj y
i+n+1
)(1 + n )jjyi+1
i+1
x jj
x jj]
i+1
i+1
1
(1 ) (n + 1)jjyi xijj
= (1 )(n+1)[jjyi+n+1 xi+n+1jj jj yi xijj]
+[(1
) 1(1 + n ) (1(n+1))]jjyi+1
2
+[(1
) (n+1)
) 1(n + 1)]jjyi
(1
> (1
)
(n+1)
)
(n+1)
+[(1
+[(1
= (1
xi+1jj
xijj
[jjyi+n+1
xi+n+1jj jj yi
xijj]
) 1(1 + n ) (1 ) (n+1)]jjyi
xijj
(n+1)
2
)
) 1(n + 1)]jjyi xijj
(1
[jjyi+n+1
xi+n+1jj jj yi
xijj]
+(1 + (n + 1) )jjyi xijj:
Nhữ vy bĐt flng thức (2.9) úng vợi n + 1, ta cõ iu phÊi chứng minh.
Tip theo, ta chứng minh bĐt flng thức (2.10). GiÊ sò d = diam K v giÊ
0. Chồn N > d=r v xt " > 0 thọa mÂn
sò limn!1 jjyn xnjj = r >
"(1
)
N
< r. V dÂy fjjyn
0 6 jjyi
xnjjg tông, nản tỗn ti s nguyản i sao cho
xijj jj yi+N
xi+njj 6 ":
Do õ theo bĐt flng thức (2.9), ta thu ữổc iu
d + r 6 (1 + N )r 6 (1 + N )jjyi
6 jjyi+N
< d + r:
Do õ r = 0 v ta cõ
iu phÊi chứng minh.
iu ngữổc li:
xijj
xijj + (1 + )
N
"