PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI
CHÍNH TẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐÀ
NẴNG
NHÓM 7
ĐẶNG TIỂU CẦM
NGUYỄN MINH CHÂU
VÕ THỊ THÙY LIÊN
LÊ HIỀN TRÂN
HELLO!
1. Giới thiệu chung
2. Phân tích báo cáo tài
chính
3. Một số giải pháp cải
thiên THTC
4. Kết luận
2
2
1.1 Giới thiệu chung:
▹ Tên pháp định: Công ty Cổ phần Đầu tư
và Phát triển giáo dục Đà Nẵng
▹ Viết tắt: DEIDCO
▹ Tổng giám đốc: Hồ Văn Lĩnh
▹ Website: iseebooks.vn
▹ Mã số Thuế: 0400568767
▹ Vốn điều lệ ban đầu 50.000.000.000 đ
3
3
Place your screenshot here
4
2.2 Sơ đồ: Cơ cấu tổ chức của
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển giáo dục Đà Nẵng
2. Phân tích báo cáo tài chính
Phân tích Bảng Cân đối kế
toán
Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
Phân tích báo cáo lưu chuyển
tiền tệ
Phân tích các tỷ số tài chính
5
2.2 PHÂN TÍCH BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
6
NỘI DUNG
2.2.1.Phân tích tình hình biến độngkết cấu của nguồn vốn và tài sản
1. Phân tích tình hình biến động-cơ
cấu của tài sản.
2. Phân tích tình hình biến động-cơ
cấu của nguồn vốn.
2.2.2. Phân tích quan hệ cân đối
nguồn vốn-tài sản.
7
1.Phân tích cơ cấu
biến động của Tài sản.
8
Cơ cấu tài sản
90,000
79,844
80,000
70,000
60,000
tài sản ngắn
hạn
60,661
50,000
9
9
40,000
33,125
31,992
30,000
20,000
10,000
0
Đơn vị: t ỷ đồng
năm 2018
năm 2019
10331,43%
10
Chỉ tiêu
Năm 2018
Năm 2019
B. Tài sản dài hạn
100%
100%
1.Tài sản cố định
57,24%
60,98%
Tài sản cố định hữu hình
33,69%
35,93%
Tài sản cố định vô hình.
23,54%
25,05%
41%
37,42%
1,76%
1,6%
2. Đầu tư tài chính dài
hạn.
3. Tài sản dài hạn khác.
11
2.Phân tích cơ cấu
biến động của nguồn vốn
12
Chỉ tiêu
I.NỢ PHẢI TRẢ
Năm 2018
14,157,325,981
Năm 2019
28,358,664,754
1.Nợ ngắn hạn
14,157,325,981
28,358,664,754
2.Nợ dài hạn.
--
--
II.Vốn chủ sở
79,628,712,104
83,478,443,419
93,786,038,085
111,837,108,173
13
hữu
Tổng nguồn vốn
CƠ CẤU NGUỒN VỐN
90,000
83,478
79,628
80,000
70,000
60,000
NỢ PHẢI TRẢ
50,000
VỐN CHỦ SỞ
HỮU
40,000
28,358
30,000
20,000
14,157
10,000
Đơn vị: tỷ đồng
0
NĂM 2918
NĂM 2019
14
A. Nợ phải trả
Chỉ tiêu
A.NỢ PHẢI
TRẢ
Nợ ngắn hạn
Trong đó: phải
trả người bán
Nợ dài hạn
Năm 2018
Năm 2019
100%
100%
100%
100%
44%
32,56%
0%
0%
15
“
B.Vốn chủ sở hữu:
Chỉ tiêu
Năm 2018
Năm 2019
100%
100%
Vốn đầu tư của chủ sở
hữu
62,79%
62,79%
Cổ phiếu quỹ
-3,65%
-3,65%
Quỹ đầu tư phát triển
8,09%
8,93%
Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
32,77%
35,07%
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU
16
II.Phân tích quan hệ cân đối nguồn vốn-tài sản:
Chỉ tiêu
Năm 2018
Năm 2019
Tài sản ngắn hạn
60,661,034,195
17
Nợ ngắn hạn
Vốn lưu động
ròng
9,844,622,781
14,157,325,981
46,503,708,214
28,358,664,754
51,485,958,027
2.2 Phân tích báo cáo
kết quả kinh doanh
18
Bản tình hình về hoạt động kinh doanh trong năm
2019-2018
Chỉ tiêu
Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch
vụ
Giá vốn bán hàng
Lãi gộp
Doanh thu từ hoạt động
tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh
nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
Thu nhập khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế
Năm 2019
Năm 2018
% tăng hoặc giảm
171.950.747.474
136.292.167.793
26
117.492.886.282
54.457.861.192
95.846.422.919
40.445.744.874
22
34
1.970.207.196
1.613.276.000
22
3.021.562.214
19.292.016.060
17.216.614.078
52.235.341
14.410.664.571
13.007.858.529
14.588.262.433
1.461.534.271
1.459.978.286
16.048.240.719
3.368.017.280
12.680.223.439
5.684
34
16.897.876.036
314.378.298
314.011.709
17.211.887.745
3.847.868.728
13.364.019.017
32
15
(78)
(78)
7,2
14
5,4
ĐVT: đồng
19
2.3 PHÂN TÍCH BÁO CÁO
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
20
Lưu chuyển
Lưu chuyển tiền Lưu chuyển tiền
tiền thuần từ
thuần từ hoạt độngthuần từ hoạt động
hoạt động
tài chính
đầu tư
kinh doanh
2
1
21
1.LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
22
22
CHỈ TIÊU
Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ
NĂM 2018
NĂM 2019
2018 – 2019
SỐ TIỀN
%
114.841.445.114
158.681.151.630
43.839.706.516
38
84.427.346.940
132.060.302.440
47.634.955.500
56
8.836.184.228
10.567.606.797
1.731.422.569
19
và doanh thu khác
Tiền chi trả cho người cung cấp
hàng hóa và dịch vụ
Tiền chi trả cho người lao động
Tiền lãi vay đã trả
402.740.457
742.282.794
339.542.292
84
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
256.332.087
3.363.434.532
3.107.102.445
1212
2.165.008.705
3.627.893.863
1.462.885.158
67
8.379.817.686
9.473.488.934
1.083.671.248
12
Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh
Tiền chi khác từ hoạt động kinh
doanh
2
3
2.LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
VÀ LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
TÀI CHÍNH
DESKTOP PROJECT
2
4
24
CHỈ TIÊU
Tiền chi để mua sắm, xây dựng
NĂM 2018
NĂM 2019
2018 – 2019
SỐ TIỀN
%
1.266.240.000
1.516.531.500
250.291.500
19
500.000
201.363.636
201.363.136
402
0
32.600.000.000
32.600.000.000
-
3.500.000.000
9.700.000.000
6.200.000.000
177
1.185.314.188
(765.215.809.386)
(99)
lợi nhuận được chia
766.401.123.574
Tiền thu từ đi vay
46.416.123.574
79.764.165.845
33.348.042.271
71
Tiền trả nợ gốc vay
51.162.951.274
69.764.165.845
18.601.214.571
36
Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ
8.244.305.101
6.988.800.000
(1.255.505.101)
(15)
TSCĐ và các TSDH khác
Tiền thu từ thanh lí, nhượng bán
TSCĐ và các TSDH khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ
nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay bán lại các
công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu từ lãi cho vay, cổ tức và
sở hữu
25
25