Tải bản đầy đủ (.docx) (53 trang)

THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNGMẠI MÁY TÍNH ANH MINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (415.3 KB, 53 trang )

THC TRNG K TON BN HNG V XC NH KT
QU KINH DOANH TI CễNG TY C PHN
THNGMI MY TNH ANH MINH
2.1. C IM CễNG TC K TON BN HNG V XC NH KT
QU KINH DOANH TI CễNG TY CPTM MY TNH ANH MINH.
2.1.1 c im hng hoỏ.
L mt doanh nghip kinh doanh thng mi, vi mc tiờu l mt
trong nhng nh cung cp cỏc sn phm, dch v hng u giỳp cỏc t chc,
cỏ nhõn, doanh nghip tip cn gn hn vi tin hc, Cụng ty Anh Minh kinh
doanh khỏ nhiu mt hng. õy l nhng hng hoỏ cú hỡnh thỏi vt cht c
th m doanh nghip mua v bỏn.
Ti cụng ty, hng hoỏ l ti sn lu ng chim t trng ln nht trong
tng s ti sn ngn hn ca cụng ty. Chỳng khụng c sn xut bi chớnh
cụng ty m c nhp t nhiu ngun khỏc nhau, bao gm: linh kin tin
hc, thit b vn phũng, thit b vin thụng.... Trong mi mt hng thỡ gm
rt nhiu dũng sn phm, cỏc sn phm ca cụng ty u l cỏc sn phm
cụng ngh thụng tin nờn vic bo qun l vic rt quan trng.
Do lu lng hng tn kho ln nờn vic qun lý tt hng tn kho cng
l mt vn quan trng. Vỡ th qun lý hng hoỏ c v s lng, cht
lng v giỏ tr hng hoỏ mt cỏch chớnh xỏc, kp thi thỡ Cụng ty ó hch
toỏn chi tit hng hoỏ theo phng phỏp th song song. Theo phng phỏp
ny thỡ hch toỏn chi tit hng hoỏ c thc hin c b phn kho v
phũng k toỏn.
kho: Hng ngy cn c vo phiu nhp kho, hoỏ n GTGT, phiu
xut kho, th kho tin hnh kim tra tớnh hp l ca chng t ri ghi vo th
kho, tng ng ca tng nhúm hng. Th kho chu trỏch nhim qun lý an
ton vt t hng hoỏ trong kho, sp xp bo qun cht lng hng hoỏ theo
1
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
yờu cu. Khi cú nhng du hiu cú th nh hng n s an ton hoc nh


hng n cht lng ca hng hoỏ vt t cn bỏo ngay cho Giỏm c v k
toỏn cú bin phỏp x lý. Cui ngy th kho phi gi bng kờ xut hng
trong ngy cho k toỏn, k toỏn cn c vo bng kờ xut hng iu chnh
lng hng hoỏ thc xut trờn mỏy.
phũng k toỏn: K toỏn phi m s chi tit theo dừi tỡnh hỡnh bin
ng ca tng mt hng theo c hai ch tiờu l s lng v giỏ tr. ng thi
k toỏn phi tin hnh vic ch o, kim tra thng xuyờn vic ghi chộp
kho v thng xuyờn i chiu s liu ca phũng k toỏn vi kho nhm
phỏt hin kp thi nhng chờnh lch cú bin phỏp x lý.
m bo hot ng kinh doanh buụn bỏn din ra thng xuyờn v
t hiu qu, Cụng ty Anh Minh cn phi gi vng v phỏt huy nhng u
im trong cụng tỏc qun lý hng hoỏ.
2.1.2. Cỏc phng thc bỏn hng ỏp dng ti Cụng ty
Do s a dng ca nn kinh t th trng, quỏ trỡnh tiờu th hng húa
Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh cng rt a dng. Nú tựy
thuc vo hỡnh thỏi thc hin giỏ tr hng húa cng nh c im vn ng
ca hng húa. Hin nay, ỏp ng tng loi khỏch hng vi nhng hỡnh
thc mua khỏc nhau, Cụng ty ang ỏp dng hai phng thc bỏn hng chớnh
l: bỏn buụn v bỏn l.
2.1.2.1. Phng thc bỏn buụn.
Phng thc bỏn buụn l mt hỡnh thc khụng th thiu c, nú chim
t trng ln trong quỏ trỡnh tiờu th hng húa ti Cụng ty. Vi hỡnh thc ny
vic bỏn hng thụng qua cỏc hp ng kinh t c ký kt gia cỏc t chc
bỏn buụn vi Cụng ty vỡ vy i tng ca bỏn buụn rt a dng: cú th l cỏc
doanh nghip sn xut, doanh nghip thng mi trong nc..., hỡnh thc bỏn
hng ny giỳp cho hng húa tiờu th nhanh v khi lng bỏn ln, trỏnh s tn
2
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
ng ca hng húa. Mt khỏc vi hỡnh thc ny Cụng ty s m rng c quan

h hp tỏc kinh doanh vi nhiu bn hng khỏc nhau, t ú cú th m rng quy
mụ kinh doanh, tng sc cnh tranh v uy tớn trờn th trng. Hỡnh thc bỏn
buụn ch yu hin nay ti Cụng ty l bỏn buụn qua kho.
Cụng ty cú kho hng ln t ti s 239 Kim Ngu Hai B Trng
H Ni. Tựy theo tha thun trong hp ng ó ký kt m Cụng ty cú th
vn chuyn hng n cho khỏch hng hoc khỏch hng trc tip n kho ca
Cụng ty ly hng.
Phng thc bỏn buụn c thanh toỏn ch yu bng chuyn khon.
Khi bờn mua chp nhn thanh toỏn hoc thanh toỏn tin ngay thỡ hng húa
c xỏc nh l tiờu th.
2.1.2.2. Phng thc bỏn l.
Phng thc bỏn l nhm phc v ụng o cỏc tng lp dõn c trong
a bn kinh doanh. Phng thc bỏn l c ỏp dng ti Cụng ty l bỏn l
thu tin trc tip.
Theo hỡnh thc bỏn hng ny, khỏch hng trc tip n mua hng ti
Cụng ty, giỏ bỏn l c Cụng ty niờm yt cho tng mt hng. Thi im
xỏc nh l tiờu th l thi im nhn tin v giao hng cho khỏch hng.
2.1.3 Phng phỏp tớnh giỏ hng tn kho.
Cng nh cỏc doanh nghip kinh doanh thng mi khỏc, ti Cụng ty
C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh hng hoỏ nhp, xut, tn kho c
ghi s theo giỏ thc t (giỏ gc).
i vi hng hoỏ nhp kho: Hng hoỏ nhp kho Cụng ty l hng mua
ngoi ca cỏc doanh nghip trong nc cựng ngnh. Giỏ tr hng nhp kho
c ghi nhn nh sau:
3
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Trong ú chi phớ thu mua thc t bao gm chi phớ vn chuyn, bc d,
chi phớ bao bỡ, thuờ bói...
Vớ d: Ngy 13/03/2009, Cụng ty nhp 10 case mỏy tớnh FPT Elead

M505 t Cụng ty TNHH phõn phi FPT. Hng c chuyn thng ti cụng
ty, giao hng min phớ . n giỏ ó cú thu GTGT l 4.630.500 ng/case,
thu sut thu GTGT l 5%.
Qua vớ d trờn ta cú th tớnh c giỏ thc t ca lụ hng trờn nh sau:
n giỏ ca 01 case mỏy tớnh FPT Elead M505:
= 4.630.500/1.05 = 4.410.000 ng/case
Giỏ tr hng nhp kho = 4.410.000 x 10 = 44.100.000 (ng)
i vi hng hoỏ xut kho: Vic tớnh giỏ vn hng hoỏ xut kho c
tỏch ra thnh hai b phn l giỏ mua thc t v chi phớ thu mua. i vi giỏ
thc t cụng ty la chn phng phỏp bỡnh quõn c k d tr tớnh giỏ
vn hng hoỏ xut kho, cũn i vi chi phớ thu mua do liờn quan n c
hng tiờu th trong k v tn u k nờn chi phớ c phõn b cho c hng
tiờu th v tn cui k theo tiờu thc l giỏ vn hng hng bỏn.
C th:
4
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Ví dụ : Trong tháng 03/2009, tình hình tồn và nhập kho mặt hàng case
máy tính FPT Elead M505 như sau:
- Tồn đầu kỳ: 05 case, đơn giá 4.398.000 đồng.
- Nhập trong kỳ: 30 case, đơn giá 4.410.000 đồng.
Xuất trong kỳ: 32 case
Trong kỳ không phát sinh khoản chi phí thu mua mặt hàng máy FPT
Elead M505.
Giá trị của hàng xuất kho được tính như sau:
Giá đơn vị bình
quân cả kỳ dự trữ
=
4.398.000 x 5 + 4.410.000 x 30
= 4.408.285

5 + 30
Giá trị hàng xuất kho trong kỳ = 4.408.285 x 32 = 141.065.120 (đồng)
5
TrÇn ThÞ Thu – Líp KÕ To¸n A
Chuyªn ®Ò thùc tËp tèt nghiÖp
2.1.4. Cỏc hỡnh thc thanh toỏn ỏp dng ti Cụng ty.
Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh hch toỏn kinh
doanh trong nn kinh t th trng do ú phự hp vi nhng phng thc
bỏn hng ang ỏp dng Cụng ty cng ghi nhn nhng hỡnh thc thanh toỏn
khỏc nhau. Da vo thi im ghi nhn doanh thu, chia ra lm hai hỡnh thc
thanh toỏn: hỡnh thc thanh toỏn trc tip v hỡnh thc thanh toỏn cụng n.
Hỡnh thc thanh toỏn trc tip:
Theo hỡnh thc ny vic chuyn quyn s hu hng húa, dch v cho
khỏch hng v vic thu tin c thc hin ng thi tc l doanh thu c ghi
nhn ngay khi chuyn giao quyn s hu hng húa, dch v cho khỏch hng.
Hỡnh thc thanh toỏn cụng n:
Theo hỡnh thc ny vic chuyn quyn s hu hng húa, dch v ó
c thc hin nhng khỏch hng mi ch chp nhn thanh toỏn. Hỡnh
thc ny ch yu c ỏp dng i vi nhng khỏch hng cú quan h lõu
nm vi Cụng ty, cú hp ng tớn dng tha thun v thi gian thanh toỏn
tin hng.
2.2. K TON QU TRèNH BN HNG.
2.2.1. K toỏn giỏ vn hng bỏn.
Giỏ vn hng hoỏ tiờu th trong cụng ty c xỏc nh khi hng hoỏ
xut ra khi kho v c coi l tiờu th. K toỏn s dng chng t ch yu
l phiu nhp kho, phiu xut kho vo s chi tit giỏ vn. TK s dng
theo dừi giỏ vn ca hng hoỏ TK 632 v TK 156 dựng theo dừi tỡnh hỡnh
nhp xut tn ca hng hoỏ cui k tớnh giỏ vn cho hng hoỏ xut kho.
Cỏc s c s dng bao gm: S chi tit giỏ vn, Bng tng hp nhp -
xut - tn, S Nht ký mua hng, S Nht ký chung, S Cỏi ti khon 632.

Ti khon s dng.
hch toỏn giỏ vn hng bỏn k toỏn s dng Ti khon 632 Giỏ
vn hng bỏn.
6
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Kt cu ti khon 632:
- Bờn N: Tr giỏ vn ca hng hoỏ ó xut bỏn trong k.
- Bờn Cú: Kt chuyn tr giỏ vn ca s hng ó bỏn trong k vo ti
khon xỏc nh kt qu.
Ti khon 632 cui k khụng cú s d.
Hch toỏn chi tit giỏ vn hng bỏn:
Cụng ty CPTM mỏy tớnh Anh Minh hot ng ch yu trong lnh
vc thng mi, tr giỏ vn hng húa xut bỏn thc cht l tr giỏ mua
thc t m Cụng ty phi tr cho ngi bỏn v s hng húa, dch v ú. Tr
giỏ vn ca dch v bỏn ra l ton b chi phớ b ra lm mt phn mm,
chi phớ phi tr cho cng tỏc viờn, nhõn viờn sa cha v ci t dch v.
Ti Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh tr giỏ vn ca
hng húa bỏn ra c xỏc nh theo phng phỏp bỡnh quõn c k d tr.
Theo phng phỏp ny, tr giỏ vn hng xut bỏn c xỏc nh nh sau:
Giỏ tr hng
xut kho
=
S lng hng
xut kho
x
Giỏ n v
bỡnh quõn
Giỏ n v
bỡnh quõn

=
Giỏ tr hng tn kho
u k
+
Giỏ tr hng nhp
trong k
S lng hng tn
kho u k
+
S lng hng
nhp trong k
Hng ngy cn c vo hoỏ n GTGT, phiu nhp kho k toỏn lp bng kờ mua hng, bng ny
c lp hng ngy v khụng chi tit cho tng hng hoỏ, bng ny c lp dựng theo dừi s lng
cng nh giỏ tr hng nhp trong ngy. Cui thỏng cn c vo bỏo cỏo tn kho cui thỏng trc v bỏo cỏo
hng nhp trong thỏng ny, k toỏn tớnh n giỏ bỡnh quõn cho tng loi hng hoỏ, t ú cp nht c giỏ
vn cho tng loi hng hoỏ mi n hng v lờn s chi tit giỏ vn, bỏo cỏo tn kho cho tng loi hng
hoỏ.
7
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu 2-1: Phiu xut kho
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
PHIU NHP KHO
Ngy 04 thỏng 03 nm 2009
H v tờn ngi giao hng: Hong Thanh Lam
Theo HKT .s.0203/2009 ngy 02/03/09/AM - FPT
Nhp ti kho: 239 Kim Ngu HBT- H Ni
T
T


hng
Tờn hng

VT
S lng
n giỏ
Thnh
tin
Y

u
c

u
Th
c
nh
p
A B C D 1 2 3 4
0
1
FPTX600
Mỏy bn FPT
Elead X600
B
0
5
05
10.735.4

00
53.677.0
00
0
2
HP1006 Mỏy in HP P1006
B
0
8
08
2.088.00
0
16.704.0
00
0
3
MO743
Mn hỡnh LCD
743NX
Chi
c
1
0
10
2.015.45
0
20.154.5
00
Tng cng 90.535.5
00

Nhp, ngy 04 thỏng 03 nm
2009.
8
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Ph trỏch cung tiờu Ngi giao hng Th kho
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h
tờn)
Biu 2-2: Bng kờ mua hng
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
BNG Kấ MUA HNG
Ngy 04/03/2009
n v tớnh: ng
Chng t
Din gii Mó hng
Nhp trong k
SH NT SL n giỏ
Thnh
Tin
... ... ... ... ... ... ...
35971 4/3
Mỏy bn FPT Elead
X600
FPTX600
0
5
10.735.
400
53.677.00

0
Mỏy in HP P1006
HP1006
0
8
2.088.0
00
16.704.00
0
Mn hỡnh LCD 743NX MO743
1
0
2.015.4
50
20.154.50
0
... ... ................ ... ...
Cng phỏt sinh 108.715.600
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
9
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
T bỏo cỏo tn kho cui thỏng trc v bng kờ mua hng ca thỏng
ny k toỏn tớnh n giỏ bỡnh quõn cho tng loi hng. Di õy l bng
tớnh giỏ bỡnh quõn thỏng 03 nm 2009 ti Cụng ty C phn thng mi mỏy
tớnh Anh Minh
Biu 2-3: Bng tớnh giỏ trung bỡnh
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh

a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
BNG TNH GI TRUNG BèNH
Thỏng 03 nm 2009
n v tớnh: ng
TT Mó hng Tờn hng
Tn u k Nhp trong k
n giỏ
bỡnh quõn
SL n giỏ SL n giỏ
01 FPTX600
Mỏy bn FPT
Elead X600
- -
0
5
10.735.40
0
10.735.400
02 HP1006 Mỏy in HP P1006 05 2.105.000
0
8
2.088.000
2.094.538
03
MO743
Mn hỡnh LCD 743NX 02 1.988.700
1
0
2.015.450
2.010.992

.
. ...... ...............
..
..................
35
FPTM50
5
Case mỏy tớnh
FPTElead M505
05 4.398.000
3
0
4.410.000
4.408.285
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
10
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu 2-4: S chi tit giỏ vn
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S CHI TIT GI VN
Tờn hng hoỏ: Mỏy in HP P1006
Thỏng 03/2009
n v tớnh: ng
STT
Chng t
Din gii

TK
i
ng
N TK 632

TK
632
SH NT SL G TT
... ... ... ... ... ... ...
...
17/3 86987 17/3
Bỏn hng cho Trng
CCN Thnh ụ
156 02 2.094.538 4.189.076
19/3 86990 19/3
Bỏn cho Cụng ty CP
KDTM Nht Minh
156 01 2.094.538 2.094.538
... ... ... ... ... ...
...
31/3 87000 31/3
Bỏn cho cụng ty
TNHH TM Botania
156 02 2.094.538 4.189.076
... ... ... ... ... ... ... ...
...
Cng phỏt sinh 23.039.918
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
11

Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)

Biu 2-5: S tng hp giỏ vn hng bỏn
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S TNG HP GI VN HNG BN
Thỏng 03/2009
n v tớnh: ng
STT Mó hng Tờn, chng loi, quy cỏch hng hoỏ
S phỏt sinh
N Cú
01 FPTX600 Mỏy bn FPT Elead X600 42.941.600
02 HP1006 Mỏy in HP P1006 23.039.918
03
MO743
Mn hỡnh LCD 743NX 16.087.936
... ... ... ...
Tng s phỏt sinh 337.152.600
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
S chi tit c ghi hng ngy. Mi dũng trờn s chi tit ng vi giỏ
vn mt loi hng hoỏ trờn phiu xut kho. C cui thỏng thỡ k toỏn tớnh ra
giỏ vn ghi vo ct phỏt sinh N v Cú, do l cụng ty kinh doanh thng
mi nờn nghip v bỏn hng xy ra thng xuyờn vỡ th m cui thỏng k
toỏn tin hnh cng s chi tit v s cỏi, trờn c s ú i chiu s liu gia
12
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A

Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
s tng hp chi tit v s cỏi, nu cú sai sút thỡ cng d phỏt hin v kp thi
sa cha. Trỏnh tỡnh trng dn vo cui quý khi ú s lng nghip v rt
ln thỡ vic tỡm ra sai sút l rt khú.
Hch toỏn tng hp:
Giỏ vn hng bỏn c xỏc nh theo phng phỏp bỡnh quõn c k d
tr vỡ th cui thỏng khi tớnh c giỏ vn thỡ k toỏn mi tin hnh vo S
nht ký chung v S cỏi. Cui thỏng sau khi ó lờn S cỏi thỡ k toỏn tin hnh
cng s v kt chuyn giỏ vn hng bỏn vo TK Xỏc nh kt qu kinh doanh.
Biu 2-6: S Nht ký chung (trang 40)
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S NHT Kí CHUNG
T ngy 01/03/2009 n ngy 31/03/2009
Trang 40 n v tớnh: ng
NT
Chng t
Din gii
ó ghi
SC
S hiu TK
S tin
S NT N Cú
A B C D E H 1 2
S trang trc
chuyn sang
817.045.800 817.045.800
. .
31/3
H

1703-
017
17/3
Giỏ vn ca hng xut
bỏn cho Trng CCN
Thnh ụ
v
632
156
47.130.676
47.130.676
31/3
H
1903-
025
19/3
Giỏ vn ca hng xut
bỏn cho Cụng ty CP
KDTM Nht Minh
v
632
156
2.094.538
2.094.538
... ... ... v
Cng sang trang 905.314.120 905.314.120
Ngi
lp
K toỏn
trng

Giỏm c
ó ký ó ký ó ký
13
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu 2-7: S cỏi TK632
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S CI
Ti khon 632- Giỏ vn hng bỏn
Thỏng 3 nm 2009
n v tớnh: ng
Ngy
thỏng
Chng t
Din gii
Trang
NKC
TK

S tin
SH NT N Cú
S d u nm -
S phỏt sinh
trong thỏng
... ... ... .. .
31/3
H
1703 -
017

17/3
Giỏ vn ca hng xut bỏn
cho Trng CCN Thnh

40 156 47.130.676
31/3
H
1903
-025
19/3
Giỏ vn ca hng xut bỏn
cho Cụng ty CP KDTM
Nht Minh
40 156 2.094.538
... ... ... .. .
31/3
PKT
26
31/3
K/C Gớa vn hng bỏn
trong k
42 911 337.152.600
Cng phỏt sinh
trong thỏng
337.152.600 337.152.600
S d cui thỏng -
Cng ly k t
u nm
985.645.200 985.645.200
Ngy 31 thỏng 3 nm 2009

Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
ó ký ó ký ó ký
Vic tớnh toỏn tr giỏ vn hng xut bỏn cú ý ngha vụ cựng quan
trng bi cú tớnh toỏn ỳng tr giỏ vn hng xut bỏn mi xỏc nh chớnh xỏc
kt qu bỏn hng. Hn na tr giỏ vn ca hng xut bỏn thng chim t
trng ch yu trong k kinh doanh. Do ú nu khụng phn ỏnh ỳng tr giỏ
vn s dn n kt qu bỏn hng s b sai lch.
14
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
2.2.2. K toỏn doanh thu v cỏc khon gim tr doanh thu
Nguyờn tc ghi nhn doanh thu bỏn hng:
Nguyờn tc c bn ghi nhn doanh thu bỏn hng Cụng ty CPTM
mỏy tớnh Anh Minh l doanh thu bỏn hng ch c ghi nhn ti thi im
hng húa c coi l tiờu th. Hng húa ca Cụng ty c coi l tiờu th khi
tha món cỏc iu kin sau:
Cụng ty mt quyn t ch v hng húa, ng thi nhn c quyn s
hu v tin t hoc quyn ũi tin m bờn mua chp nhn. Vic xỏc nh
thi im hng húa c coi l tiờu th cú ý ngha rt quan trng i vi
Cụng ty, cú xỏc nh ỳng thi im mi xỏc nh c im kt thỳc vic
qun lý hng húa, v phn ỏnh chớnh xỏc doanh thu bỏn hng trờn c s ú
tớnh toỏn chớnh xỏc kt qu bỏn hng trong k ca doanh nghip.
Sau õy l mt s trng hp c th hng húa c coi l tiờu th v
doanh thu bỏn hng c ghi nhn Cụng ty CPTM mỏy tớnh Anh Minh:
Hng húa bỏn theo phng thc chuyn hng thu tin ngay, n v bỏn
ó nhn c tin do bờn mua tr v ó giao hng cho bờn mua.
Hng húa bỏn theo phng thc n li, n v bỏn cha nhn c tin
nhng nhn uc thụng bỏo ca bờn mua chp nhn thanh toỏn, hng húa ó
giao cho bờn mua.
Quỏ trỡnh bỏn hng ca bt k mt doanh nghip no cng u hng

ti mc ớch cui cựng l thu c tin bỏn hng tng ng vi giỏ tr hng
bỏn ra hay cũn gi l doanh thu bỏn hng.
2.2.2.1. Trỡnh t hch toỏn doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
Ti Cụng ty c phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh, phng thc bỏn
hng bao gm bỏn l v bỏn buụn, cỏc nghip v bỏn hng din ra thng
xuyờn v liờn tc vi nhiu chng t nghip v kốm theo.
Cỏc chng t ghi nhn doanh thu bao gm: Cỏc hoỏ n GTGT v bỏn
hng, hp ng kinh t, ngoi ra cũn s dng cỏc chng t cú liờn quan nh
15
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Phiu thu, Phiu chi, Giy bỏo Cú ...
S sỏch s dng: S chi tit doanh thu, S tng hp doanh thu bỏn hng, S
nht ký bỏn hng, S cỏi TK 511.
Ti khon s dng:
Ti khon s dng: TK 511 Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v,
chi tit thnh TK 5111 Doanh thu bỏn hng húa, TK 5113 Doanh thu
cung cp dch v. Ti khon ny c s dng theo dừi tng doanh thu
bỏn hng trong k ca cụng ty.
Kt cu ti khon 511
Bờn N:
- Gim giỏ hng bỏn v doanh thu hng bỏn b tr li
- Kt chuyn doanh thu thun vo ti khon xỏc nh kt qu kinh doanh
Bờn Cú: Doanh thu bỏn hng hoỏ, cung cp dch v ca doanh nghip trong
k hch toỏn.
Ti khon 511 khụng cú s d cui k.
Hch toỏn chi tit:
Cn c vo lnh bỏn hng ca phũng kinh doanh ó c giỏm c
hoc trng phũng kinh doanh ký duyt, th kho cc c vo ú vit phiu
xut kho v tin hnh xut hng ri ghi vo th kho. K toỏn lp hoỏ n

bỏn hng kiờm phiu bo hnh v hoỏ n GTGT.
Vớ d: Ngy 17/03/2009 Trng Cao ng cụng ngh Thnh ụ t mua
mt lụ hng gm:
- 04 b mỏy tớnh bn FPT Elead X600
- 02 mỏy in HP P1006
Trỡnh t luõn chuyn chng t v ghi s k toỏn nh sau: Khi nhn c
n t hng ca khỏch hng, nhõn viờn kinh doanh lp lnh bỏn hng gm 4
liờn: liờn 1 ca lnh bỏn hng c lu theo s th t chng t ớnh kốm n t
16
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
hng ca khỏch hng, liờn 2 chuyn cho b phn xột duyt bỏn chu, liờn 3
chuyn cho b phn kho hng, liờn 4 chuyn cho b phn lp húa n.
Biu 2-8: Lnh bỏn hng
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
LNH BN HNG
S : 017/03
Mó KH: TD001
Khỏch hng : Trng Cao ng Cụng Ngh Thnh ụ
a ch: Kim Chung Hoi c H Ni
a ch giao hng: Kim Chung Hoi c H Ni
Ngy Ngi bỏn Ngi giao Thi hn thanh toỏn
17/03 Nguyn Anh Minh Nguyn Hoi Nam 15 ngy
Mó hng Tờn hng
SL
t
SL
xut
SL

giao
Giỏ bỏn Thnh tin
FPTX600 Mỏy bn FPT Elead X600 04 04 04 10.957.650 43.830.600
HP1006 Mỏy in HP P1006 02 02 02 2.160.000 4.320.000
Tng cng 48.150.600
Thu GTGT 10%x50% 2.407.530
Tng cng sau thu 50.558.130
Trng phũng kinh doanh Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
B phn kho khi nhn c liờn 3 ca lnh bỏn hng, cn c lnh bỏn
hng ó duyt lp phiu xut kho lm 2 liờn. Liờn 1 ca phiu xut kho c
lu theo s th t chng t ti b phn kho. Liờn 2 ca phiu xut kho
chuyn sang cho phũng k toỏn lm cn c lp húa n. Do cụng ty ỏn
dng tớnh giỏ vn hng xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn c k d tr
nờn Phiu xut kho lp ti b phn kho hng ch yờu cu ghi s lng xut,
khụng yờu cu ghi n giỏ ca hng hoỏ. Cui thỏng, k toỏn sau khi tớnh ra
giỏ vn cho tng mt hng, mỏy tớnh s t ng cp nht giỏ vn cho tng
phiu xut kho.
17
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu 2-9: Phiu xut kho
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
PHIU XUT KHO
Ngy 17 thỏng 03 nm 2009
S 118/03
Ngi nhn: Nguyn Hoi Nam
Lý do xut: Xut bỏn cho Trng CCN Thnh ụ
a ch (B phn): B phn giao hng

Xut ti kho: 239 Kim Ngu
TT Mó hng
Tờn
Hng hoỏ/dch v
VT
S lng
Ghi chỳ
Yờu cu Thc xut
1 FPTX600
Mỏy bn FPT Elead
X600
B 04 04
2 HP1006 Mỏy in HP P1006 B 02 02
Ngi lp phiu Ngi nhn Th kho K toỏn trng Giỏm c
ó ký ó ký ó ký ó ký ó ký
Phũng k toỏn cn c vo lnh bỏn hng, phiu xut kho lp hoỏ
n bỏn hng kiờm phiu bo hnh gm 2 liờn: liờn 1 lu, liờn 2 giao cho
khỏch hng ng thi lp húa n GTGT gm 3 liờn. Liờn 2 gi cho khỏch
hng, liờn 1 c lu theo s th t chng t, liờn 3 dựng ghi s k toỏn.
Biu 2-10: Hoỏ n bỏn hng kiờm phiu bo hnh
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
HO N BN HNG KIấM PHIU BO HNH
Ngày 17 tháng 03 năm 2009
S: H1703-017
18
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
N: 131
Cú: 5111, 3331

Tờn khỏch hng: Trng Cao ng Cụng Ngh Thnh ụ
a ch: Kim Chung Hoi c H Ni
Hỡnh thc thanh toỏn: Cụng n 15 ngy/(ghi chỳ: giao ti C khỏch hng)
Mó s thuờ:
0500562705
TT Mó hng
Tờn sn phm,
dch v
VT S lng n giỏ
Thnh
tin
01
FPTX600
Mỏy bn FPT
Elead X600
B 04
10.957.650
43.830.60
0
02
HP1006 Mỏy in HP P1006
B 02
2.160.000 4.320.000

Tng cng
48.150.60
0
Thu GTGT
2.407.530
Tng tin thanh toỏn

50.558.13
0
S tin bng ch: Nm mi triu nm trm nm mi tỏm nghỡn mt trm ba mi ng
iu kin bo hnh :
- Cụng ty chỳng tụi ó hon thnh bn giao cho ngi mua hng ton b cỏc thit b vi s
lng v chng loi nh trờn, m bo cỏc yờu ci k thut.
-Ton b mỏy múc, thit b bn giao tỡnh trng hot ng bỡnh thng.
-Vi cỏc sn phm mỏy tớnh, khỏch hng t chu trỏch nhim ci phn mm.
- ngh khỏch hng gi hoỏ n bỏn hng kiờm phiu bo hnh v phiu bo hnh
chớnh hóng sn phm lm cn c bo hnh v sau.
Ngi mua hng Ngi giao hng Ngi lp hoỏ n Th trng n v
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn) (Ký, h tờn, úng du)
Biu 2-11: Hoỏ n GTGT
HểA N Mu s: 01 GTKT 3LL
GI TR GIA TNG QD/2008B
Liờn 2: Giao cho khỏch hng 0086987
Ngy 17 thỏng 03 nm 2009
n v bỏn hng: Cụng ty CPTM mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn HBT H Ni
S ti khon: 10820179507019 Techcombank Hon Kim H Ni
in thoi: MS: 0101965967
H v tờn ngi mua hng:
Tờn n v: Trng Cao ng Cụng Ngh Thnh ụ
a ch: Kim Chung Hoi c H Ni
S ti khon:
Hỡnh thc thanh toỏn: Cụng n 15 ngy MS: 0500562705
STT
Tờn hng húa,
dch v
n v tớnh S lng n giỏ Thnh tin

19
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
A B C 1 2 3=1x2
01
Mỏy bn FPT
Elead X600
B 04 10.957.650 43.830.600
02
Mỏy in HP
P1006
B 02 2.160.000 4.320.000
Cng tin hng: 48.150.600
Thu sut GTGT: 10%x50% Tin thu GTGT: 2.407.530
Tng cng tin thanh toỏn: 50.558.130
S tin vit bng ch: Nm mi triu nm trm nm mi tỏm nghỡn mt trm ba mi ng
Ngi mua
hng
Ngi bỏn hng Th trng n v
(Ký, ghi rừ h
tờn)
(Ký, ghi rừ h
tờn)
(Ký, úng du, ghi rừ h tờn)
Hng ngy cn c vo hoỏ n GTGT k toỏn lp bng kờ bỏn hng,
bng ny c lp hng ngy v khụng chi tit cho tng hng hoỏ, bng ny
c lp dựng theo dừi s lng cng nh doanh s bỏn ra ca hng hoỏ
trong ngy. Bng kờ bỏn hng l cn c k toỏn lờn s chi tit doanh thu
bỏn hng. S chi tit doanh thu bỏn hng c lp cho tng thỏng mt, c
ly t cỏc bng kờ bỏn hng. S chi tit c lp chi tit cho tng loi hng

húa nờn n cui thỏng k toỏn lp s tng hp doanh thu bỏn hng ca tt
c cỏc loi hng hoỏ m cụng ty kinh doanh. S tng phỏt sinh ca s tng
hp doanh thu bỏn hng l cn c i chiu vi tng s phỏt sinh ca s Cỏi.
Biu 2-12: Bng kờ bỏn hng
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
BNG Kấ BN HNG
Ngy 17/03/2009
n v tớnh: ng
Chng t
Din gii
TK
i
ng
Doanh thu
Cỏc khon
tớnh tr
SH NT SL n giỏ TT Thu Khỏc
... ... ... ... ... ... ... ...
20
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
86987 17/3
Mỏy bn FPT
Elead X600
131 04 10.957.650 43.830.600
86987 17/3 Mỏy in HP P1006 131 02 2.160.000 4.320.000
... ... ... ... ... ... ... ...
86989 17/3
Mn hỡnh LCD

743NX
111 01 2.214.000 2.214.000
Cng phỏt sinh 68.715.600
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Biu 2-13: S chi tit doanh thu
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S CHI TIT DOANH THU
Tờn hng hoỏ: Mỏy in HP P1006
Thỏng 03/2009
n v tớnh: ng
Ngy
ghi s
Chng t
Din gii
TK i
ng
S phỏt sinh
SH NT N Cú
... ... ... ................ ... ... ...
17/3 86987 17/3
Bỏn hng cho Trng
CCN Thnh ụ
131 4.320.000
19/3 86990 19/3
Bỏn cho Cụng ty CP
KDTM Nht Minh
131 2.160.000

... ... ... ... ... ...
31/3 87000 31/3
Bỏn cho cụng ty
TNHH TM Botania
111 4.320.000
.. ... ... .... ... ... ...
Cng phỏt sinh
14.960.00
0
21
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
22
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
Biu 2-14: S tng hp doanh thu bỏn hng
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S TNG HP DOANH THU BN HNG
Thỏng 03/2009
n v tớnh: ng
STT
Mó hng
hoỏ
Tờn hng hoỏ
S phỏt sinh
N Cú

... ........... ................. ... ...
6
FPTX600
Mỏy bn FPT Elead X600
43.830.600
7
HP1006
Mỏy in HP P1006
14.960.000
8 MO743
Mn hỡnh LCD 743NX
33.210.000
... ... ... ... ...
Tng s phỏt sinh 398.652.400
Ngy 31 thỏng 03 nm 2009
K toỏn trng Ngi lp
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Hch toỏn tng hp:
Cn c vo hoỏ n GTGT k toỏn cp nht s liu vo S Nht ký bỏn
hng, S Nht ký cung, cui thỏng t cỏc s ny lm cn c vo S cỏi TK
511. Di õy, l S nht ký bỏn hng v S cỏi TK 511 thỏng 03 nm 2009:
Biu 2-15: S nht ký bỏn hng (trang 55)
23
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S NHT Kí BN HNG
T ngy 01/03/2009 n ngy 31/03/2009
Trang 55 n v tớnh: ng

NT
Chng t
Din gii Phi thu t KH
Ghi cú Ti khon doanh thu
S NT Hng hoỏ Dch v
A B C D 1 2 3
S trang trc chuyn
sang
1.505.608.400 1.505.608.400
. .
17/3 86987 17/3
Xut mỏy tớnh v mỏy in
cho Trng CCN Thnh

50.567.300 50.567.300
..
19/3 86990 19/3
Xut bỏn cho Cụng ty CP
KDTM Nht Minh
2.160.000 2.160.000
. .. . .
25/3 86993 25/3
Xut bỏn cho Cty Minh
Long
27.360.000 27.360.000
. .. . .
Cng sang trang 2.499.911.400 2.499.911.400
Ngy 31 thỏng 3 nm 2009
Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
ó ký ó ký ó ký

Biu 2-16: S cỏi TK511
n v: Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh
a ch: 18 Bựi Th Xuõn Hai B Trng H Ni
S CI
Ti khon 511- Doanh thu bỏn hng v cung cp dch v
Thỏng 3 nm 2009
n v tớnh: ng
24
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp
NT
Chng t
Din gii
Trang
NK
TK

S tin
SH NT N Cú
S d u nm -
S PS trong thỏng
..
8/3 86978 8/3
Xut 5 b mỏy tớnh cho
Cty VIT
131 62.292.000
17/3 86987 17/3
Xut mỏy tớnh v mỏy in
cho Trng CCN Thnh


55 131 50.567.300
..
19/3 86990 19/3
Bỏn cho Cụng ty CP
KDTM Nht Minh
55 131 2.160.000
..
31/3 87000 31/3
Bỏn cho cụng ty TNHH
TM Botania
42 111 4.320.000
31/3 PKT25 31/3 KC sang TK911 42 911 398.652.400
Cng PS trong thỏng 398.652.400 398.652.400
S d cui thỏng -
Cng ly k t
u nm
1.035.957.200 1.035.957.200
Ngy 31 thỏng 3 nm 2009
Ngi lp K toỏn trng Giỏm c
ó ký ó ký ó ký
2.2.2.2. K toỏn cỏc khon gim tr doanh thu
Ni dung cỏc khon gim tr:
Ti Cụng ty C phn thng mi mỏy tớnh Anh Minh, cỏc khon gim
tr doanh thu ang c ỏp dng bao gm: Gim giỏ hng bỏn, hng bỏn b
tr li
Hng bỏn b tr li: Xy ra khi hng hoỏ xut bỏn khụng ỳng vi yờu
cu v cht lng, mu móca khỏch hng. Khi ú, cụng ty phi tin hnh
nhp li lụ hng ú ca khỏch hng v kho theo ỳng giỏ xut bỏn.
Gim giỏ hng bỏn: L khon giỏm giỏ hng bỏn cho khỏch hng trờn
giỏ bỏn ó tho thun vỡ cỏc lý do ch quan ca cụng ty nh: Hng bỏn kộm

cht lng, khụng ỳng quy cỏch, hoc cng cú th l lý do khỏch quan nh
hng hoỏ b trt giỏ quỏ nhanh trờn th trng.
Ti khon s dng:
Hng bỏn b tr li:
Ti khon 5212 Hng bỏn b tr li
25
Trần Thị Thu Lớp Kế Toán A
Chuyên đề thực tập tốt nghiệp

×