ĐỀ TRẮC NGHIỆM CHUN ĐỀ NGUN HÀM, TÍCH PHÂN
C©u
1:
L�
x sin xdx
0
Tính:
A. L =
B. L =
C. L = 2
C©u
2 : Tính tích phân sau:
A. 6
C. 3
B. 11
C©u
1
y
3:
4 x2
Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số:
A.
C.
C©u
4:
A.
C©u
5:
F ( x) ln x 4 x 2
F ( x) 2 4 x 2
D. L = 0
D. 1
B.
F ( x) ln x 4 x 2
D.
F ( x) x 2 4 x 2
C.
1 e2
4 4
e
1
I �
(x )ln xdx
1
x
Kết quả của tích phân
là:
e2
4
B.
1 e2
2 4
B.
K
D.
3 e2
4 4
3
x
K �2
dx
x
1
2
Tính
A. K = ln2
1 8
ln
2 3
C. K = 2ln2
D.
K ln
8
3
C©u
6 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị có phương trình
là:
A. 8
B. 11/2
C©u Họ ngun hàm củalà:
7:
ex 1
1 ex 1
C
ln
C
A.
B.
ex 1
2 ex 1
ln
C©u
8:
A.
C©u
9:
A.
C©u
10 :
C. 7/2
C.
1 ex 1
ln
C
2 ex 1
D. 9/2
D.
ln e2 x 1 C
bằng:
ln
Tính tích phân sau:
B. ln
C. ln
D. ln
I=0
B. I=2
C. Đáp án khác
D. I=4
Thể tích khối trịn xoay tạo thành khi quay quanh trục hồnh hình phẳng giới hạn bởi các đường và
y=x2 là
A. (đvtt)
B.
(đvtt)
C. (đvtt)
C©u
11 : Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số
D.
(đvtt)
và
thì
A.
B.
C.
D.
C©u
12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
A.
C©u
13 :
A.
C.
C©u
14 :
B.
là:
C.
D.
Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = :
F(x) = ln(1 + sinx)
F(x) = 2tan
I�
(x cos x)xdx
Tìm nguyên hàm
B. F(x) =
D. F(x) = 1 + cot
B. Đáp án khác
x3
xsin x cos x c
3
x3
x3
C.
D.
sin x xcos x c
xsin x cos x c
3
3
C©u Hàm số là nguyên hàm của hàm số f(x) nào
15 :
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
2
C©u
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 4 x và y=3|x| là:
16 :
A.
A.
C©u
17 :
17
6
B.
5
2
C©u
20 :
C.
L e 1
C.
ln
D.
1
L (e 1)
2
0
L e 1
B.
tan4 x
C
4
4
B.
1
tan2 x 1
5
2
C. Đáp án khác
a
dx
�
cos x
3
4
Biết : 0
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a là một số chẵn
B. a là một số lẻ
C. a là số nhỏ hơn 3
D. a là số lớn hơn 5
C©u
21 : Giá trị của tích phân
là
A.
B.
C.
C©u
22 :
D.
3
2
L�
e x cos xdx
1
L (e 1)
2
1 7 6x
C©u
I �
dx
18 :
0 3x 2
Kết quả của tích phân:
5
1
5
ln
A. 3 2ln
B. 2
2
2
3
C©u
Ngun hàm của hàm số f (x) tan x là:
19 :
A.
13
3
Tính:
A.
C.
D. Khơng tồn tại
3
Biết tích phân
1
�
9 x
0
2
dx
= a thì giá trị của a là
D. 2+
D.
ln
5
2
1 2
tan x ln cos x C
2
A.
C©u
23 :
1
12
B.
12
C.
3
a x 2ln x
1
I �
dx ln2
2
1
x
2
Biết
. Giá trị của a là:
A. 3
B. ln2
C.
1
6
D. 6
4
D. 2
C©u Tìm ngun hàm của hàm số f(x) biết
24 :
A.
B.
C.
D.
1
C©u
x4
I
dx
25 :
x
�
2
1
1
Tính
1
5
A.
B. I = 5
C.
I= 5
I= 7
C©u Tính Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
26 :
và
A.
B.
C.
D.
7
I= 5
D.
C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: là:
27 :
A.
C©u
28 :
A.
C©u
29 :
C.
B.
D.
Tính tích phân sau:
B.
C.
D.
B.
C.
D.
Tính tích phân sau:
A.
C©u
30 :
1
Tính:
dx
I �2
0 x 5x 6
4
C. I = 1
I = ln2
D.
3
C©u Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho đường x2+(y-1)2=1 quay quanh trục hồnh là
31 :
A. (đvtt)
C. (đvtt)
B. (đvtt)
D. (đvtt)
C©u Tính
32 :
A. I = ln2
A.
B.
B.
I ln
C.
C©u
33 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
A. 5/3
B. 3
C. 2
C©u Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
34 :
D.
là:
D. 7/3
A. F(x) = sin6x
C©u
35 :
A
B.
1 �1
1
�
C. F(x) = cos6x
� sin 6 x sin 4 x �
2 �6
4
�
1 sin 6 x
�
D. �
2� 6
sin 4 x �
�
4 �
ln m
e x dx
ln 2
�
ex 2
0
Cho
. Khi đó giá trị của m là:
A. Kết quả khác
B. m=0; m=4
C. m=4
D. m=2
1
C©u
dx
I �2
36 :
x x2
0
Tính
2
1
I ln 2
A.
B. I ln 3
C. I = - 3ln2
I = 2ln3
D.
3
2
I=
C©u
4
37 :
I�
tg 2 xdx
0
Tính
I
A. I = 2
B. I 1
C. ln2
D.
4
3
2
C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x, y = x + sin x và hai đường thẳng x = 0, x =
38 : là:
1
1
A.
B.
C.
D. S = (đvdt)
S = 2 (đvdt)
S = 2 (đvdt)
S= 2
(đvdt)
C©u
1
f ( x) 2
39 :
x 3x 2 thỏa mãn F(3/2) =0. Khi đó F(3) bằng:
Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số
A. ln2
B. 2ln2
C. –ln2
D. -2ln2
t
C©u
dx
1
ln 3
40 :
2
�
x 1
2
Với t thuộc (-1;1) ta có 0
. Khi đó giá trị t là:
1
A.
C. 1/2
1/3
B. 0
D.
3
C©u Cho hình phẳng D giới hạn bởi: gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi D. gọi V là thể tích vật
41 : trịn xoay khi D quay quanh ox. Chọn mệnh đề đúng.
A. S=ln2,
B. S=ln2;
C. S=ln3;
D. S=ln3;
4
C©u
1
I �
dx
0
42 :
1 2 2x 1
Kết quả của tích phân
là:
1 5
1
1 7
1 7
1 ln2
1 ln
A. 1 ln
C. 1 ln
B.
D.
2 3
4
3 3
4 3
C©u
x
f ( x)
43 :
8 x 2 thỏa mãnF(2) =0. Khi đó phương trìnhF(x) = x
Gọi F(x) là ngun hàm của hàm số
có nghiệm là:
A. x = 0
B. x = -1
C. x 1 3
D. x = 1
1
C©u
I �1 x 2 dx
44 :
0
Tính
1
A.
B.
C.
D. I = 2
I= 4
I= 2
I= 3
C©u Hàm số nào là nguyên hàm của f(x) = :
45 :
A. F(x) =
B. F(x) =
C. F(x) =
D.
C©u Thể tích của vật thể trịn xoay tạo bởi khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 – 2x, y =
46 :
0, x = 0, x = 1 quanh trục hồnh Ox có giá trị bằng?
7
15
8
A.
C.
15 (đvtt)
B. 8 (đvtt)
8 (đvtt)
C©u
47 : Tính tích phân
ta được kết quả:
A.
B.
C.
C©u Họ ngun hàm của hàm số: y = sin3x.cosx là:
48 :
1 3
1 4
cos x C
sin x C
A.
C. cos2x + C
B. 4
3
C©u
a
3 e2
2x
(
x
1
)
e
dx
�
49 :
4 . Giá trị của a là:
Tích phân 0
A. 2
B. 4
C. 3
C©u Hàm sốcó ngun hàm là:
50 :
A.
B.
C.
D.
1
C©u
2x 3
dx
�
51 :
2 x
0
Biết tích phân
=aln2 +b . Thì giá trị của a là:
A. 7
B. 3
C. 1
2
C©u
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2 y x 0 , x + y = 0 là:
52 :
9
A. Đápsốkhác
B. 5
C.
2
2
C©u
K �
(2 x 1) ln xdx
53 :
1
Tính:
1
1
A. K = 3ln2
B. K 3ln 2
C. K 3ln 2
2
2
C©u
54 :
Tính tích phân
A.
C©u
55 :
B.
C.
8
D.
7 (đvtt)
D.
D.
tg3x + C
D. 1
D. 2
D.
D.
11
2
K
1
2
D.
Các đường cong y = sinx, y=cosx với 0 ≤ x ≤ 2 và trục Ox tạo thành một hình phẳng. Diện tích
của hình phẳng là:
A. 2 - 2
C. Đáp số khác.
D. 2 2
B. 2
2
C©u
2I �
(2x3 ln x)dx
1
. Tìm I?
56 : Cho
13
1
13
1 2ln2
2ln2
ln2
ln2
A.
C.
D.
B.
2
2
4
C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x2 và đường thẳng y= - x+2 là
57 :
A. (đvdt)
C©u
58 :
B.
11 (đvdt)
C. Một kết quả khác
2
0
sin2x
I1 �cos x 3sin x 1dx I 2 �(sinx 2)2 dx
2
0
Cho
Phát biểu nào sau đây sai?
D. 7 (đvdt)
14
3 3
I 2 2ln
D.
9
2 2
C©u Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0. Thì thể tích vật thể trịn xoay được sinh
59 : ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng?
16
6
5
15
A.
C.
B. 5 (đvtt)
D. 16 (đvtt)
15 (đvtt)
6 (đvtt)
C©u
60 : Tính tích phân sau:
A.
B.
A. Đáp án khác
B.
I1 I 2
C.
C.
I1
D. Cả 3 đáp án trên
C©u
61 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
A. 5
và
B. 3
C. 7
D. 9
C©u Tìm ngun hàm của hàm số f(x) biết
62 :
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
C©u
4
63 :
Với giá trị nào của m > 0 thì diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x2 và y = mx bằng 3
đơn vị diện tích ?
A. m = 2
B. m = 1
C. m = 4
D. m = 3
C©u Họ nguyên hàm của tanx là:
64 :
A. -ln
B.
C. ln
x
2 x
C©u
nguyên hàm của hàm số f ( x) e (1 3e ) bằng:
65 :
A. F ( x ) e x 3e x C
B.
C. F ( x ) e x 3e x C
C©u Tính:
66 :
A.
C©u
67 :
D.
ln(cosx) + C
F ( x) e x 3e 2 x C
F ( x) e x 3e 3 x C
C.
B.
D.
D.
2
I �
[a 2 +(4 - a)x + 4x 3 ]dx = 12
1
Tìm a sao cho
A. Đáp án khác
B. a = - 3
C. a = 3
C©u
68 : Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x) = cos3x và
A.
B.
C.
D. a = 5
=
thì
D.
C©u Họ ngun hàm của f(x) = sin
69 :
A.
C©u
C.
B.
Gọi F1(x) là nguyên hàm của hàm số
f1 ( x) sin x
2
D.
thỏa mãnF1(0) =0 và F2(x) là nguyên hàm của
70 :
A.
f ( x) cos 2 x
hàm số 2
thỏa mãnF2(0)=0.
Khi đóphương trìnhF1(x) = F2(x) có nghiệm là:
x k
B.
C©u
71 :
x
f ( x)
k
2
x
k
2
D.
x k 2
e3 x 1
e x 1 là:
Một nguyên hàm của
1 2x x
A. F ( x) e e x
2
1 2x x
C. F ( x ) e e
2
C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi: là:
72 :
A. -9
B. 9
C©u Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết
73 :
A.
C.
B.
D.
1
F ( x) e2 x e x
2
1
F ( x) e2 x e x 1
2
C.
D.
C.
B.
D.
Đáp án khác
C©u Họ nguyên hàm củalà:
74 :
A. ln
B.
cot
ln
x
C
2
C. -ln
1
C©u
I �
(2ex ex )dx
0
?
75 : Tính
D. ln
2
A. 2 e
B. 1
C©u Cho là hàm số chẵn và chọn mệnh đề đúng
76 :
A.
B.
C©u bằng:
77 :
A.
C.
1
e
D. e
D.
C.
C.
B.
D.
C©u Thể tích khối trịn xoay khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
78 :
(b e3 2)
y x ln x, y 0, x e có giá trị bằng: a
trong đó a,b là hai số thực nào dưới đây?
A. a=27; b=5
B. a=24; b=6
C. a=27; b=6
D. a=24; b=5
x
C©u
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y (1 e ) x và y (e 1) x là?
79 :
e
e
e
e
1
2
1
2
A.
C.
B. 2
D. 2
2 ( đvdt)
2
( đvdt)
( đvdt)
( đvdt)
C©u
2
80 :
I x cos xdx
Tính
A.
I= 2
�
0
B.
I= 2 +1
C.
I= 3
D.
1
3
2
I=
C©u Hình phẳng D giới hạn bởi y = 2x2 và y = 2x + 4 khi quay D xung quanh trục hồnh thì thể tích khối
81 : tròn xoay tạo thành là:
288
A.
B. V = 72 (đvtt)
V = 5 (đvtt)
C. V = 2 (đvtt)
C©u
82 :
Nguyên hàm của hàm số
A.
B.
y
A.
4
V = 5 (đvtt)
C.
2 x3 3
C
3
x
2 x4 3
x2
là:
3x3
C©u Biết giá trị của là:
83 :
D.
3
C
x
D.
x3 3
C
3 x
C.
B.
D.
3
2
C©u
Cho S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 6 x 9 x và trục Ox. Số nguyên lớn
84 :
nhất không vượt quá S là:
A. 27
B. 7
C. 6
D. 10
C©u Xác định a,b,c để hàm sốlà một nguyên hàm của hàm số
85 :
A.
C.
B.
D.
C©u
86 : Cho hàm số
và tính
A.
B.
C.
D.
C©u
87 :
e
ln 2 x
J � dx
x
1
Tính:
3
1
1
J
A. J
C. J
B.
2
3
4
C©u Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong
88 :
và hai trục tọa độ.
A.
B.
C.
C©u Họ nguyên hàm của f(x) = là:
89 :
1
x
ln
C
A.
2
x
1
F(x) =
C. F(x) = ln
C©u Tìm ngun hàm của hàm số f(x) biết
90 :
A.
B.
Tanx-1+C
B.
D.
J
1
2
D.
x
C
x
1
F(x) = ln
D. F(x) = ln
C.
D. Đáp án khác
C©u Tìm a thỏa mãn:
91 :
A. a=ln2
B. a=0
C. a=ln3
D. a=1
C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x3 , trục hoành và các đường thẳng x= -1, x=3 là
92 :
A. (đvdt)
B.
(đvdt)
C. (đvdt)
D.
(đvdt)
C©u
93 :
1
x
�
33
1 x 4 dx.
Giá trị của tích phân 0
bằng?
3
A.
Đáp án khác
B.
16
C©u
94 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
C. 2
D.
6
13
và hai tiếp tún tại
và
A.
B.
C©u
95 : Tính tích phân
A. ln2
B. ln8
C©u Một nguyên hàm của f(x) = xelà:
96 :
A.
B.
C.
D.
C. 1
D. 6
C.
D.
C©u Một nguyên hàm của hàm số y sin 3 x
97 :
1
1
3cos3 x
cos3x
A. cos3 x
C. 3cos3 x
B. 3
D.
3
3
2
C©u
Cho hàm số f ( x) x x 2 x 1 . Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x), biết rằng F(1) = 4 thì
98 :
x 4 x3
49
x 4 x3
A. F ( x) x 2 x
B. F ( x) x 2 x 2
4 3
12
4 3
4
3
x
x
x 4 x3
C. F ( x) x 2 x
D. F ( x ) x 2 x 1
4 3
4 3
C©u
99 : Tính
.
Lời giải sau sai từ bước nào:
Bước 1: Đặt
Bước 2: Ta có
Bước 3:
Bước 4: Vậy
A. Bước 4
B. Bước 1
C. Bước 2
C©u Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi cácđường
100 :
và
A.
B.
C.
D. Bước 3
D.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
Đáp án
B
D
B
D
B
D
A
A
C
C
C
D
B
D
C
C
B
D
D
A
D
A
D
C
A
D
B
D
D
B
C
B
D
B
C
A
B
A
C
C
B
D
C
A
B
A
D
B
D
B
A
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
C
B
C
C
D
C
D
A
D
D
C
A
A
C
B
A
C
A
C
A
B
C
A
D
B
B
A
A
A
A
A
B
C
B
D
B
D
B
C
B
C
A
D
C
B
A
A
C
D