Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (485.53 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1.</b> Phương trình lượng giác: 2cos<i>x +</i> 2 = có nghiệm là: 0
<b>A. </b>
2
4
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
−
= +
<b>B. </b> 4
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= +
<b>C. </b>
7
2
4
7
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
−
= +
<b>D. </b>
3
2
4
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
−
= +
<b>Câu 2.</b> Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2<i>x</i>−cos<i>x= thỏa mãn điều kiện 0 x</i>0 là:
<b>A. </b>
2
<i>x</i>= <b>B. </b>
2
<i>x</i>= − <b>C. </b><i>x</i>= <b>D. </b><i>x = </i>0
<b>Câu 3.</b> Nghiệm của phương trình 8cos 2 sin 2 cos 4<i>x</i> <i>x</i> <i>x =</i> 2 là:
<b>A. </b> 16 8
3
16 8
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>B. </b> 32 8
3
32 8
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>C. </b> 8 8
3
8 8
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>D. </b> 32 4
3
32 4
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>Câu 4.</b> Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2<i>x</i>+5sin<i>x</i>− = là: 3 0
<b>A. </b>
2
<i>x</i>= <b>B. </b> 3
2
<i>x</i>= <b>C. </b> 5
6
<i>x</i>= <b>D. </b>
6
<i>x</i>=
<b>Câu 5.</b> Phương trình cos 6
2 2
<i>x = −</i> chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b> 2
3
<i>x</i>= + <i>k</i> và 2 2
<i>x</i>= +<i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> 2
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và 5 2
<i>x</i>= +<i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> 5 2
6
<i>x</i>= +<i>k</i> và 5 2
<i>x</i>= − +<i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b>
3
<i>x</i>= + và <i>k</i> 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 6.</b> Phương trình tan 6
3 2
<i>x = −</i> chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b>
6
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b>
6
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b>
3
<i>x = −</i>
6
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
6
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
3
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
4
<i>x</i>= + <i>k</i>
4
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i>= + <i>k</i>
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>A. </b> 2
4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b>
4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
4 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b>
4 4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 10.</b> Phương trình 4sin2<i>x = chỉ có các nghiệm là: </i>3
<b>A. </b> 2
3
<i>x</i>= + <i>k</i> và 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b>
3
<i>x</i>= + <i>k</i> và
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b>
6
<i>x</i>= + và <i>k</i> 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 11.</b> Phương trình tan2<i>x = chỉ có các nghiệm là: </i>3
<b>A. </b>
3
<i>x</i>= + và <i>k</i> 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b>
3
<i>x</i>= + <i>k</i> và
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> 2
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 12.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin<i>x = ? </i>0
<b>A. cos</b><i>x = −</i>1 <b>B. cos</b><i>x =</i>1 <b>C. tan</b><i>x =</i>0 <b>D. cot</b><i>x =</i>1
<b>Câu 13.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2cos2<i>x = ? </i>1
<b>A. 2sin</b><i>x +</i> 2 = 0 <b>B. </b>sin 2
2
<i>x =</i> <b>C. tan</b><i>x =</i>1 <b>D. </b>tan2<i>x = </i>1
<b>Câu 14.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan2<i>x = ? </i>3
<b>A. </b>cos 1
2
<i>x = −</i> <b>B. </b>4cos2<i>x = </i>1 <b>C. </b>cot 1
3
<i>x =</i> <b>D. </b>cot 1
<b>Câu 15.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 3sin2<i>x</i>=cos2<i>x</i>?
<b>A. </b>sin 1
2
<i>x =</i> <b>B. </b>cos 3
2
<i>x =</i> <b>C. </b>sin2 3
4
<i>x =</i> <b>D. </b>cot2<i>x = </i>3
<b>Câu 16.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan<i>x = ? </i>1
<b>A. </b>sin 2
2
<i>x =</i> <b>B. </b>cos 2
2
<i>x =</i> <b>C. cot</b><i>x = </i>1 <b>D. </b>cot2<i>x = </i>1
<b>Câu 17.</b> Phương trình sin<i>x</i>=cos5<i>x</i> chỉ có các nghiệm là:
<b>A. </b> 2
4
<i>x</i>= + <i>k</i> và 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b>
4
<i>x</i>= + <i>k</i> và
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b>
12 3
<i>x</i>= +<i>k</i> và
8 2
<i>x</i>= − + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b>
12 3
<i>x</i>= − +<i>k</i> và
8 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 18.</b> Trên khoảng
6 2 6
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b> ; ;3
6 4 4
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b>
<sub>+</sub> <sub></sub>
<b>D. có các nghiệm khác các nghiệm trên </b>
<b>Câu 19.</b> Phương trình 2sin2<i>x</i>−7sin<i>x</i>+ = : 3 0
<b>A. Vơ nghiệm </b>
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b> 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b>5 2
<sub></sub>
+
<b>D. chỉ có các nghiệm là </b> 2
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và 5 2
<i>x</i>= +<i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 20.</b> Phương trình 2cos2<i>x</i>−3 3 cos<i>x</i>+ = : 3 0
<b>A. Vơ nghiệm </b>
<b>B. chỉ có các nghiệm là </b> 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. chỉ có các nghiệm là </b> 2
6 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
+
<b>D. chỉ có các nghiệm là </b> 2
6
<i>x</i>= + <i>k</i> và
6
<b>Câu 21.</b> Phương trình tan<i>x</i>+5cot<i>x</i>= có tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào sau đây? 6
<b>A. cot</b><i>x = </i>1 <b>B. tan</b><i>x = </i>5 <b>C. </b> tan 1
tan 5
<i>x</i>
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
<b>D. </b>
tan 2
tan 3
<i>x</i>
<i>x</i>
=
<sub>=</sub>
<b>Câu 22.</b> Phương trình cos 2<i>x</i>+3cos<i>x</i>= có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau 4
đây?
<b>A. cos</b><i>x = </i>1 <b>B. </b>cos 5
2
<i>x</i>= − <b>C. </b>
cos 1
5
cos
2
<i>x</i>
<i>x</i>
=
=
<b>D. </b>
cos 1
5
cos
2
<i>x</i>
<i>x</i>
= −
=
<b>Câu 23.</b> Phương trình cos 2<i>x</i>−5sin<i>x</i>+ = có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào 6 0
sau đây?
<b>A. </b>sin 5
<i>x</i>= − <b>B. sin</b><i>x = </i>1 <b>C. </b>
sin 1
7
sin
2
<i>x</i>
<i>x</i>
= −
<sub>=</sub>
<b>D. </b>
sin 1
7
sin
2
<i>x</i>
<i>x</i>
= −
<sub>= −</sub>
<b>Câu 24.</b> Phương trình sin 3<i>x</i>=cos4<i>x</i>−sin4<i>x</i> có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào
sau đây?
<b>A. </b>cos 2<i>x</i>=sin 3<i>x</i> <b>B. </b>cos 2<i>x</i>= −sin 3<i>x</i> <b>C. </b>cos 2<i>x</i>=sin 2<i>x</i> <b>D. </b>cos 2<i>x</i>= −sin 2<i>x</i>
<b>Câu 25.</b> Phương trình 2sin2<i>x</i>+5cos<i>x</i>= có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như 5
sau:
<b>A. </b><i>t</i>=sin<i>x</i> <b>B. </b><i>t</i>=cos<i>x</i> <b>C. </b><i>t</i>=tan<i>x</i> <b>D. </b><i>t</i>=cot<i>x</i>
<b>Câu 26.</b> Phương trình 3cos2<i>x</i>−4sin<i>x</i>=10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt
như sau:
<b>A. </b><i>t</i>=sin<i>x</i> <b>B. </b><i>t</i>=cos<i>x</i> <b>C. </b><i>t</i>=tan<i>x</i> <b>D. </b><i>t</i>=cot<i>x</i>
<b>Câu 27.</b> Phương trình 2 cos
<b>A. Vô nghiệm </b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b> 6
6
<i>x</i>
<i>x</i>
=
= −
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b> 6
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>D. Chỉ có các nghiệm </b> 6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>Câu 28.</b> Phương trình
<b>A. Vơ nghiệm </b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b> 12
5
12
<i>x</i>
<i>x</i>
=
=
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b> 12
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= +
<b>D. Chỉ có các nghiệm </b> 12
2
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= +
<b>Câu 29.</b> Phương trình
<b>A. Vơ nghiệm </b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b> 10
2
<i>x</i>
<i>x</i>
=
= −
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
10 5
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>D. Chỉ có các nghiệm </b>
2
12 5
2
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>Câu 30.</b> Phương trình sin4 cos4 3
4
<b>A. Vơ nghiệm </b> <b>B. Chỉ có các nghiệm </b> ,
8 4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. Chỉ có các nghiệm </b>
8
2
8
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>D. Chỉ có các nghiệm </b> 8
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>Câu 31.</b> Phương trình cos 1
<i>x = −</i> có mấy nghiệm thuộc khoảng
<b>A. 2 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 5 </b>
<b>Câu 32.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan 1
3
<i>x</i>
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
là:
<b>A. </b> 7
12
− <b>B. </b> 5
12
− <b>C. </b> 11
12
<b>Câu 33.</b> Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin 2 1
3
<i>x</i>
<sub>−</sub> <sub>=</sub>
là:
<b>A. </b>
15
− <b>B. </b> 7
12
− <b>C. </b>
12
− <b>D. Đáp án khác </b>
<b>Câu 34.</b> Giải phương trình sin 2 1
3 2
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
ta được
<b>A. </b> 4 ,
5
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= − +
= +
<b>B. </b> 4 ,
5
<b>C. </b> 4 ,
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
= − +
<b>D. </b> 4 2,
12 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= − +
= +
<b>Câu 35.</b> Giải phương trình cos 3
<i>x +</i> = ta được
<b>A. </b> 25 .120 ,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= − +
<b>B. </b>
5 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>C. </b> 25 .120 ,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>D. </b>
5 .120
,
15 .120
<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 36.</b> Giải phương trình sin 4 1 1
2 3
<i>x</i>
<sub>+</sub> <sub>=</sub>
ta được
<b>A. </b>
1
8 2
,
4 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= − +
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
,
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= − − +
= − − +
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
,
1 1 1
arcsin
4 8 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= − +
= − − +
<b>D. </b>
1 1 1
arcsin
8 4 3 2
,
1 1
arcsin
4 4 3 2
<b>Câu 37.</b> Giải phương trình sin 2
<b>A. </b>
2 2
2
,
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<sub></sub>
= − +
= + +
<b>B. </b>
3 2
2
,
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
= − +
= + +
<b>C. </b>
3 2
2
,
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
= − +
= − +
<b>D. </b>
2
2
,
1 2
6 3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
= +
= + +
<b>Câu 38.</b> Giải phương trình 2cos<i>x −</i> 2 = ta được 0
<b>A. </b> 2 ,
6
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> ,
5
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> 2 ,
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> 2 ,
4
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 39.</b> Giải phương trình 2 cot2 3
3<i>x =</i> ta được
<b>A. </b> 5arccot 3 3 ,
2 2 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> 3arccot 5 3 ,
2 2 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> 3arccot 3 3 ,
2 7 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> 3arccot 3 3 ,
2 2 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 40.</b> Giải phương trình tan 4 3
3
<i>x</i>
<sub>−</sub> <sub>= −</sub>
ta được
<b>A. </b> ,
2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> ,
3 3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> ,
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> ,
4
<i>x</i>=<i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 41.</b> Giải phương trình cot 4
<i>x −</i> = ta được
<b>Câu 42.</b> Giải phương trình sin 2<i>x</i>−2cos 2<i>x</i>= ta được 0
<b>A. </b> 1arctan 2 ,
3 2
<i>k</i>
<i>x</i>= + <i>k</i> <b>B. </b> 1arctan 2 ,
3 3
<i>k</i>
<i>x</i>= + <i>k</i>
<b>C. </b> 1arctan 2 ,
2 3
<i>k</i>
<i>x</i>= + <i>k</i> <b>D. </b> 1arctan 2 ,
2 2
<i>k</i>
<i>x</i>= + <i>k</i>
<b>Câu 43.</b> Giải phương trình tan 2<i>x</i>=tan<i>x</i> ta được
<b>A. </b> 1 ,
2
<i>x</i>= +<i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> ,
2
<i>x</i>=<i>k</i> <i>k</i> <b>C. </b> ,
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i><b> D. </b><i>x</i>=<i>k</i>,<i>k</i>
<b>Câu 44.</b> Giải phương trình 3 tan 2<i>x − = ta được </i>3 0
<b>A. </b> ,
6 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>B. </b> ,
3
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>C. </b> ,
6
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i> <b>D. </b> ,
2 2
<i>x</i>= + <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 45.</b> Giải phương trình cos2<i>x</i>−sin 2<i>x</i>= ta được 0
<b>A. </b> 2
1
arctan
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= +
<b>B. </b> 2
1
arctan
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= +
<b>C. </b> 2
1
arctan
5
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= +
<b>D. </b> 2
1
arctan
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= +
= +
<b>HƯỚNG DẪN GIẢI </b>
<b>Câu 1.</b> Chọn đáp án D
Ta có: PT cos 2 cos cos3 3 2
2 4 4
<i>x</i> − <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
= = = +
<b>Câu 2.</b> Chọn đáp án A
Ta có: PT cos 0 <sub>2</sub> 0
cos 1 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
= = +
<sub></sub>
<sub></sub> ⎯⎯⎯→ =
=
<sub></sub> <sub>=</sub> .
<b>Câu 3.</b> Chọn đáp án D
PT
8 2
4
4sin 4 cos 4 2 2sin 8 2 sin 8 sin
3
4
8
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub>= +</sub>
= = =
<sub>=</sub> <sub>+ </sub>
32 4
3
32 4
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
= +
= +
<b>Câu 4.</b> Chọn đáp án D
Ta có: PT
min
0;
1 2
sin <sub>6</sub>
2
5 6
sin 3 2
6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>loai</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub>=</sub> <sub></sub> = +
<sub></sub> ⎯⎯⎯⎯→ =
= − = +
<sub></sub>
<b>Câu 5.</b> Chọn đáp án C
Ta có: PT cos 6 3 cos5 5 2
2 6 6
2 2
<i>x</i> − − <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= = = = + .
<b>Câu 6.</b> Chọn đáp án B
Ta có: PT tan 6 3 tan
3 6 6
3 2
<i>x</i> − − <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= = = − = − +
<b>Câu 7.</b> Chọn đáp án B
Ta có: PT cot 2 3 3 cot
2 6 6
<i>x</i> − <i>x</i> <i>k</i>
= = − = − = − + .
<b>Câu 8.</b> Chọn đáp án A
Ta có: PT tan 1
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 9.</b> Chọn đáp án C
PT
2
2 2 2
2
sin
tan 1 1 cos sin 0 cos 2 0
cos 4 2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= = − = = = +
<b>Câu 10.</b> Chọn đáp án B
PT 4.1 cos 2 3 4 4cos 2 6 cos 2 1 2 2
2 2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
−
= − = = − = +
3
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= +
<b>Câu 11.</b> Chọn đáp án B
PT tan 3
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
= = + .
<b>Câu 12.</b> Chọn đáp án C
2 sin
sin 0 cos 1 tan 0
cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= = = = .
<b>Câu 13.</b> Chọn đáp án D
2 2 2 2
2
1 sin
2cos 1 2 1 sin 1 sin tan 1
2 cos
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= − = = = =
<b>Câu 14.</b> Chọn đáp án B
Ta có: tan2<i>x</i>= 3 sin2<i>x</i>=3cos2<i>x</i> −1 cos2<i>x</i>=3cos2<i>x</i>4cos2<i>x</i>= 1
<b>Câu 15.</b> Chọn đáp án D
2
2 2 2
2
cos
3sin cos 3 cot 3
sin
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
= = =
<b>Câu 16.</b> Chọn đáp án C
Ta có: tan<i>x</i>= 1 sin<i>x</i>=cos<i>x</i>cot<i>x</i>= 1
<b>Câu 17.</b> Chọn đáp án C
PT cos cos 5 5 12 3
2 2
8 2
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
= +
<sub></sub> − <sub></sub>= − = +
<sub> = − +</sub>
<b>Câu 18.</b> Chọn đáp án D
ĐK: cos .cos3<i>x</i> <i>x </i>0
PT tan 1 cot 3 tan tan 3 3
tan 3 2 2 8 4
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
= = = <sub></sub> − <sub></sub> = − + = +
Với
8 8 8 8
<i>x</i> =<i>x</i> <i>x</i>= <i>x</i>= <i>x</i>= .
<b>Câu 19.</b> Chọn đáp án D
Phương trình tương đương
1 2
sin <sub>6</sub>
2 sin sin
5
6
sin 3 2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>l</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub>=</sub> <sub></sub> = +
<sub></sub> <sub>=</sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
= = +
<sub></sub>
<b>Câu 20.</b> Chọn đáp án D
Phương trình tương đương
2
cos 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>l</i>
=
<sub>=</sub>
2
6
cos cos
6
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
=
= − +
.
<b>Câu 21.</b> Chọn đáp án C
Điều kiện: sin 2<i>x . Phương trình tương đương </i>0 tan 5 6 tan 1
tan 5
tan
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
=
+ <sub>= </sub>
=
<b>Câu 22.</b> Chọn đáp án A
Phương trình tương đương 2
cos 1
2cos 1 3cos 4 0 <sub>5</sub> cos 1
cos
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>l</i>
=
− + − = =
<sub>= −</sub>
.
<b>Câu 23.</b> Chọn đáp án A
Phương trình tương đương
2
cos 1
2cos 1 3cos 4 0 <sub>5</sub> cos 1
cos
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>l</i>
=
− + − = =
<sub>= −</sub>
.
<b>Câu 24.</b> Chọn đáp án A
Phương trình tương đương
sin 3<i>x</i>= cos <i>x</i>−sin <i>x</i> cos <i>x</i>+sin <i>x</i> sin 3<i>x</i>=cos 2<i>x</i>
<b>Câu 25.</b> Chọn đáp án B
Phương trình tương đương
2 1 cos− <i>x</i> +5cos<i>x</i>= nên ta đặt 5 <i>t</i>=cos<i>x</i>.
<b>Câu 26.</b> Chọn đáp án A
Phương trình tương đương
3 1 sin− <i>x</i> −4sin<i>x</i>=10 nên ta đặt <i>t</i>=sin<i>x</i>.
<b>Câu 27.</b> Chọn đáp án D
Phương trình tương đương
2
3 6
cos 2 cos
3
2 2
3 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>= + </sub> <sub>= +</sub>
=
<sub>= − +</sub> <sub>= − +</sub>
<b>Câu 28.</b> Chọn đáp án C
Phương trình tương đương 1 sin 2 3sin 2 sin 2 1 12
5
2
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
= +
+ = =
= +
<b>Câu 29.</b> Chọn đáp án C
Phương trình tương đương 1 sin 2 1 cos3 sin 2 cos3 cos 2 cos3
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
− = − = <sub></sub> − <sub></sub>=
2
3 2
2
2
2
3 2 2
10 5
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub>=</sub> <sub>− + </sub> <sub>= − +</sub>
<sub>= −</sub> <sub>+</sub> <sub>=</sub> <sub>+</sub>
.
<b>Câu 30.</b> Chọn đáp án B
Phương trình tương đương
sin cos 2sin cos 1 sin 2 sin 2
4 2 4 2
<i>x</i>+ <i>x</i> − <i>x</i> <i>x</i>= − <i>x</i>= <i>x</i>=
1 cos 4 1
cos 4 0 4
2 2 2 8 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
−
= = = + = + .
<b>Câu 31.</b> Chọn đáp án D
Ta có cos 1 cos cos 2 2 2
2 3 3
<i>x</i>= − <i>x</i>= <sub></sub> <sub></sub> = <i>x</i> +<i>k</i> <i>k</i>
Mà <i>x</i> −
2 1 7
2 4 ; 0;1; 2
3 3 3
2 5 5
2 4 ; 0;1
3 6 3
<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
<sub>− −</sub> <sub>+</sub> <sub></sub> <sub> −</sub> <sub> =</sub>
− + −<sub></sub> <sub></sub> =
<sub></sub> <sub></sub>
→ có 5 nghiệm.
<b>Câu 32.</b> Chọn đáp án B
Ta có tan 1 tan tan 7
3 3 4 3 4 12
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<sub>−</sub> <sub>= </sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub> <sub> − = +</sub> <sub> =</sub> <sub>+</sub> <sub></sub>
<b>Câu 33.</b> Chọn đáp án D
Ta có sin 2 1 cos 2 0 2 7
3 3 3 2 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<sub>−</sub> <sub>= </sub> <sub>−</sub> <sub>= −</sub> <sub>= +</sub> <sub> =</sub> <sub>+</sub> <sub></sub>
Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là 5
6
<i>x</i>= − .
<b>Câu 34.</b> Chọn đáp án C
Phương trình
2 2
1 3 6
sin 2 sin 2 sin
3 2 3 6
2 2
3 6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>+ = +</sub>
<sub>+</sub> <sub>= </sub> <sub>+</sub> <sub>=</sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub>+ = − +</sub>
2 2
6 12
2 2
4
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>= − +</sub> <sub>= −</sub> <sub>+</sub>
<sub>= +</sub> <sub> = +</sub>
<sub></sub>
.
<b>Câu 35.</b> Chọn đáp án D
Phương trình cos 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
+ = +
+ = + = <sub> </sub>
+ = − +
3 15 .360 5 .120
3 45 .360 15 .120
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
= + = +
<sub>= − +</sub> <sub></sub> <sub>= − +</sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 36.</b> Chọn đáp án C
1 1 1 1 1
4 arcsin 2 arcsin
1 1 2 3 8 4 3 2
sin 4 ,
1 1 1 1
2 3
4 arcsin 2 arcsin
2 3 4 8 4 3 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub>+ =</sub> <sub>+</sub> <sub>= −</sub> <sub>+</sub>
<sub>+</sub> <sub>= </sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub>+ = −</sub> <sub>+</sub> <sub></sub> <sub>= − −</sub> <sub>+</sub>
<b>Câu 37.</b> Chọn đáp án B
Ta có sin 2
<i>x</i>+ = −<i>x</i> <i>x</i>+ = <sub></sub> − +<i>x</i><sub></sub>
2 1 2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub>
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
1 2
2 1 2 2 3 1 2
2 2 6 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>+ = − + + </sub> <sub></sub> <sub></sub>
= − +
= − +
<sub>+ = −</sub> <sub>−</sub> <sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub></sub> <sub>= + +</sub> <sub></sub> <sub>= + +</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
Ta có 2cos 2 0 cos cos
4 4
<i>x</i>− = <i>x</i>= = +<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 39.</b> Chọn đáp án D
Ta có 2 cot2 3 cot2 3 arccot 3 3arccot 3 3
3 3 2 2 2 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= = = = +
<b>Câu 40.</b> Chọn đáp án D
Phương trình tan 4 3 tan 4 tan 4
3 3 3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub>−</sub> <sub>= −</sub> <sub></sub> <sub>−</sub> <sub>=</sub> <sub>−</sub> <sub></sub> <sub>− = − +</sub>
4
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= = .
<b>Câu 41.</b> Chọn đáp án D
Phương trình cot 4
<i>x</i>− = <i>x</i>− = <i>x</i>− = +<i>k</i>
4 80 20 20 .45
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>
= + = + = + .
<b>Câu 42.</b> Chọn đáp án D
Phương trình sin 2<i>x</i>−2cos 2<i>x</i>= 0 sin 2<i>x</i>=2.cos 2<i>x</i>tan 2<i>x</i>= 2 2<i>x</i>=arctan 2+<i>k</i>
1
arctan 2
2 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
= + .
<b>Câu 43.</b> Chọn đáp án D
Phương trình tan 2<i>x</i>=tan<i>x</i>2<i>x</i>= +<i>x</i> <i>k</i> =<i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 44.</b> Chọn đáp án A
Ta có 3 tan 2 3 0 tan 2 3 tan 2
3 3 6 2
<i>x</i>− = <i>x</i>= = <i>x</i>= + <i>k</i> = +<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i><i>Z</i>
<b>Câu 45.</b> Chọn đáp án D
Phương trình 2 2
cos <i>x</i>−sin 2<i>x</i>= 0 cos <i>x</i>−2sin cos<i>x</i> <i>x</i>= 0 cos<i>x</i> cos<i>x</i>−2sin<i>x</i> = 0
cos 0
cos 0 <sub>2</sub>
1
2sin cos tan 1
arctan
2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
= = +
<sub></sub>
=
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
= =
<sub></sub> <sub> =</sub> <sub>+</sub>