Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.77 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.</b>
House, thin, fat, family, sister;
Father, short, young, friend, eight;
Table, nine, mother, eggs, map;
Ruler, yellow, old, pink;
Wake up, blue, ink, red;
1………Gia đình
2………..bố
3………Bản đồ
4………..màu vàng
5……….Cái thước
6………mẹ
7……….Màu hồng
8………..màu xanh dương
9………..Màu đỏ
10……….Ngôi nhà
1. What is your name?
A. I’m fine, thanks
B. My name’s Mali
C. Thank you
2. How are you?
A. I’m fine, thanks
B. yes, please.
C. I’m nine years old
3. What color is this?
A. It’s green
B. My name’s Hoa
C. It’s ruler
4. What is this?
A. It’s a pen
B. It’s yellow
C. This is my friend
5. What is this?
A. It’s my computer
B. I’m fine
6. What color is this?
A. Thank you
B. It’s pink
C. It’s a table.
<b>Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm</b>
1. A b____x :
2. An Appl_______
3. A Bu_______
4. A Ca______ :
5. An an______:
6. A Circ______s :
<b>Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt</b>
1. This/ book: This is a book : Đây là quyển sách
2. This/ Rluer _______________________________
………..
3. This/ Cat: ___________________________________
………..
4. This/ computer: ________________________________
………..
………..
<b>Đáp án</b>
<b>Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.</b>
1 - family; 2 - father; 3 - map; 4 - yellow; 5 - ruler;
6 - mother; 7 - pink; 8- blue; 9 - red; 10 - house
<b>Câu 2: Chọn đáp án đúng</b>
1 - B; 2 - A; 3 - A; 4 - A; 5 - A; 6 - B
<b>Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm</b>
1 - A box;
2 - An apple;
3 - A bug;
4 - a cat/ a car/ a can;
5 - An ant;
6 - A circus
<b>Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt</b>
2 - This is a ruler: Đây là cái thước.
3 - This is a cat: Đây là con mèo.
4 - This is a computer: Đây là máy tính.
5 - This is a table: Đây là cái bàn.