Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

đề kiểm tra 1t sinh 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (36.55 KB, 3 trang )

Sở GD - ĐT Nghệ An.
Trờng THPT Ngô Trí Hoà.
Đề kiểm tra 1 tiết.
Môn: Sinh học 12.
Câu1: Một gen có chiều dài 0,306 micrômet, số liên kết hiđrô là 1980.
Hãy xác định số nuclêôtit từng loại của gen sau đột biến. Biết rằng đột biến
điểm xảy ra làm cho số liên kết hiđrô thay đổi.
Câu 2: ở lúa, gen A- quy định tính trạng thân cao, a- quy định tính trạng thân thấp,
B-quy định tính trạng chín sớm, b-quy định tính trạng chín muộn.
Biết rằng các gen di truyền độc lập với nhau. Hãy viết sơ đồ lai từ P-->F2 trong
các trờng hợp sau:
a) Pt/c: Thân cao, chín sớm X thân thấp, chín muộn.
b) Pt/c: Thân cao, chín muộn X thân thấp, chín sớm.
Câu 3: ở cà chua, gen A-quy định tính trạng quả đỏ, a-quy định tính trạng quả vàng.
Hãy viết sơ đồ lai từ P--> F1 trong các trờng hợp sau:
a) P: Aaaa x AAaa.
b) P: AAAa x AAaa.
.Hết..
Sở GD - ĐT Nghệ An.
Trờng THPT Ngô Trí Hoà.
đáp án Đề kiểm tra 1 tiết.
Môn: Sinh học 12.
Câu Đáp án Điểm
1
L= 3060 A
0
==> N = 1800.
H= 1980.
==>Ta có hệ PT: 2A+2G = 1800 ==> A = T = 720
2A+3G = 1980 G = X = 180
+ TH1: ĐB Mất 1 cặp nuclêôtit:


- Mất cặp AT thì A = T = 719
G = X = 180
-Mất cặp GX thì A = T = 720
G = X = 179
+ TH2: ĐB thêm 1 cặp nuclêôtit:
- Thêm cặp AT thì A = T = 721
G = X = 180
- Thêm cặp GX thì A = T = 720
G = X = 181
+ TH3: ĐB thay thế 1 cặp nuclêôtit:
- Thay cặp AT bằng GX thì A = T = 719
G = X = 181
- Thay cặp GX bằng AT thì A = T = 721
G = X = 179
1điểm.
0,25điểm.
0,25điểm
0,5điểm
2
a) Pt/c: Thân cao, chín sớm X thân thấp, chín muộn.
AABB aabb
Gp: AB ab
F1: AaBb(100% T.Cao-C.Sớm)
F1xF1: AaBb x AaBb
Gp: AB , Ab, aB, ab AB , Ab, aB, ab
F2: 9 A-B- : 3 A-bb : 3aaB- : 1aabb
9T.cao- c.Sớm: 3T.cao- c.muộn : 3T.thấp-c.sớm :
1T.thấp-c.muộn



b) Pt/c: Thân cao, chín muộn X thân thấp, chín sớm.
AAbb aaBB
Gp: Ab aB
F1: AaBb(100% T.Cao-C.Sớm)
F1xF1: AaBb x AaBb

Gp: AB , Ab, aB, ab AB , Ab, aB, ab
F2: 9 A-B- : 3 A-bb : 3aaB- : 1aabb
9T.cao- c.Sím: 3T.cao- c.muén :3T.thÊp-c.sím : 1T.thÊp
-c.muén

3
a) P: Aaaa x AAaa.
Gp: (1/2Aa, 1/2aa) (1/6AA: 4/6Aa: 1/6aa ).
F1: 1/12AAAa: 5/12AAaa: 5/12Aaaa: 1/12aaaa.
11/12 qu¶ ®á: 1/12qu¶ vµng. 2®
b) P: AAAa x AAaa.
Gp: (1/2AA, 1/2Aa) (1/6AA: 4/6Aa: 1/6aa ).
F1: 1/12AAAA: 5/12AAAa: 5/12AAaa: 1/12Aaaa.
100% qu¶ ®á. 2®
GV: Hoµng ThÞ Chung.
Tæ: Tù nhiªn.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×