Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.17 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Lộ trình xe bus HCM qua các trường Đại Học, Cao Đẳng</b>
<b>Các trường Đại học</b>
<b>Tên đại-học</b> <b>Địa-chỉ</b> <b>Tuyến đi ngang</b> <b>Tuyến kế-cận</b>
An-ninh Nhân-dân Xa-lộ Hà-nội
quận Thủ-đức
08, 10, 12, 19, 30, 33, 53,
76, 99, 150, 601, 602, 603,
604, 07 BD
50 (Đường nội-bộ ĐHQG)
Bách-khoa 268 Lý-thường-Kiệt
quận Mười 08, 50, 59, 66, 94, 703
38, 69, 103
(Tô-hiến-Thành)
Công-nghiệp
thực-phẩm
140 Lê-trọng-Tấn
Tân-phú 32, 41, 48, 69, 16 (Lê-trọng-Tấn)
Cơng-nghiệp 12 Nguyễn-văn-Bảo
Gị-vấp 18, 24 07, 148 (Nguyễn-thái-Sơn)
Cơng-nghệ
Thông-tin
(ĐHQG)
Khu đô-thị ĐHQG
Thủ-đức 08, 10, 19, 52, 53, 07BD 30, 33, 50, 99
Cảnh-sát Nhân-dân 179A Kha-vạn-Cân
Thủ-đức 08, 53, 93
Giao-thông Vận-tải
(cơ-sở II TPHCM)
450 Lê-văn-Việt
quận Chín 55, 56, 99, 141 76 (Man-thiện)
Giao-thơng Vận-tải
TPHCM
02, D3
Bình-thạnh 14, 19, 45
Khoa-học Tự-nhiên
227
Nguyễn-văn-Cừ
quận Năm
06, 35, 38 11, 45, 56, 139
(An-dương-Vương)
Khoa-học Xã-hội &
Nhân-văn
10 Đinh-tiên-Hoàng
quận Nhứt 12, 18, 19, 35, 42, 616 05, 06, 14, 45, 52 (NTMK)
Kinh-tế - Luật Xa-lộ Đại-hàn
Thủ-đức 19, 33, 53, 601
Kinh-tế 59C
Nguyễn-đình-Chiểu, quận Ba 31, 93, 150
30, 36 (Phạm-ngọc-Thạch)
05, 06, 14, 52 (NTMK)
(Nguyễn-đình-quận Ba
Chiểu)
30, 36 (Phạm-ngọc-Thạch)
05, 06, 14, 52 (NTMK)
Lao-động - Xã-hội 1018 Tô-ký
quận Mười Hai 18, 48 24, 145 (Tô-ký)
Luật
02
Nguyễn-tất-Thành
quận Tư
20
Mở 97 Võ-văn-Tần
quận Ba 05, 06, 14
149 (Trương-định)
149 (Bà huyện Thanh-quan
Mỹ-thuật 05 Phan-đăng-Lưu
Bình-thạnh
08, 18, 31, 36, 51, 54, 55
64, 95, 104
Ngoại-thương 15 D5
Bình-thạnh
05, 08, 14, 19, 24, 42, 43,
44, 45,
51, 54, 91, 93, 95, 603, 604
(XVNT)
Ngân-hàng 56 Hồng-diệu 2
Thủ-đức 53
Nơng Lâm Xa-lộ Đại-hàn
Thủ-đức
06, 89, 93, 104 (bến xe)
19, 33, 50, 53, 601 (xa-lộ)
RMIT 702
Nguyễn-văn-Linh, quận Bảy 34, 102 37 (Lê-văn-Lương)
Quốc-tế (ĐHQG) Khu đô-thị ĐHQG
Thủ-đức
30, 52 (bến xe)
08, 19, 33, 50, 53, 99 10 (bến xe ĐHQG)
Sàigòn 273
An-dương-Vương, quận Năm 06, 11, 38, 45, 56, 96, 139 46, 68 (Nguyễn-trãi)
Sân-khấu Điện-ảnh 125 Cống-quỳnh
quận Nhứt 53
gần Bến xe Công-viên 23/9
và 53
Sư-phạm
280
An-dương-Vương
quận Năm
06, 38 11, 45, 56, 139
Sư-phạm Kỹ-thuật 01 Võ-văn-Ngân
Thủ-đức
06, 08, 56, 57, 89,
141, 611 53, 104 (Phạm-văn-Chí)
Sư-phạm
Thể-dục Thể-thao
639 Nguyễn-trãi
quận Năm 01, 54
06, 07, 10, 11, 17, 56,
68, 139, 150 (Hùng-vương)
Thể-dục Thể-thao Khu đơ-thị ĐHQG
Thủ-đức 50, 52 08, 19, 53
Thủy-lợi 02 Trường-sa
Bình-thạnh
05, 06, 12, 14, 19, 42, 52,
616
Trần-đại-Nghĩa 189 Nguyễn-oanh
Gị-vấp 03, 59
Tài-chính
Marketing
306
Nguyễn-trọng-Tuyển, Tân-bình 04, 152 (Nguyễn-văn-Trỗi)
Tài-ngun
Mơi-trường
236B Lê-văn-Sỹ
Tân-bình 28
Tơn-đức-Thắng 19 Lê-hữu-Thọ 68, 72, 86 37 (Lê-văn-Lương)
34, 102 (Nguyễn-văn-Linh)
Việt Đức Khu đô-thị ĐHQG
Thủ-đức 08, 19, 30, 33, 99 50, 52, 53
Văn-hóa 51 Quốc-hương
quận Nhì 35
06, 12, 30, 53, 55, 56,
104, 603, 604 (XL Hà-nội)
Y Dược 217 Hồng-bàng
quận Năm
06, 07, 10, 11, 56, 68
139, 150, 703
01, 54 (Nguyễn-trãi)
08, 62 (Lý-thường-Kiệt)
Y-khoa
Phạm-ngọc-Thạch
86/2, Thành-thái
quận Mười 38, 59, 69, 119 103 (Tô-hiến-Thành)
Đại-học Quốc-Gia
TPHCM
Khu đô-thị ĐHQG
Thủ-đức
08, 10, 19, 30, 33, 50,
52, 53, 99, 109
12, 76, 150, 601, 602, 603,
604 (Xa-lộ Hà-nội)
<b>Các học viện</b>
<b>Tên</b> <b>Địa-chỉ</b> <b>Tuyến đi ngang</b> <b>Tuyến kế-cận</b>
Cơng-nghệ
Bưu-chính Viễn-thơng
11 Nguyễn-đình-Chiểu
quận Nhứt 93, 150 35
Hàng-khơng 104 Nguyễn-văn-Trỗi
Phú-nhuận 04, 152
Hành-chánh 10 Ba tháng Hai
quận Mười 02, 07, 10, 54, 91 54, 150 (Điện-biên-Phủ)
Kỹ-thuật mật-mã 17A Cộng-hịa
Tân-bình 04, 28, 104, 145
Nhạc-viện 112 Nguyễn-du
quận Nhứt
44 (Lý-tự-Trọng)
149 (Trương-định)
<b>Các trường Đại học dân lập</b>
<b>Tên</b> <b>Địa-chỉ</b> <b>Tuyến đi ngang</b> <b>Tuyến kế-cận</b>
Công-nghệ Saigon 180 Cao-lỗ
quận Tám 17, 34
Cơng-nghệ Thơng-tin
Gia-định
A15 Nguyễn-hữu-Thọ
quận Bảy 72
HUTECH 475 Điện-biên-Phủ
Bình-thạnh
06, 12, 14, 19, 35, 43,
45. 52, 104, 150 603,
604
08, 24, 54, 93, 95 (XVNT)
Văn-lang 45 Nguyễn-khắc-Nhu
quận Nhứt
01, 45, 53, 56, 96,
139, 152 (Trần-hưng-Đạo)
FPT CV Quang-trung
Quận Mười hai 18, 24, 33, 48, 55, 601
Hoa-sen 93 Cao-thắng
quận Ba 02
54, 150 (Điện-biên-Phủ)
69 (Nguyễn-đình-Chiểu)
Hùng-vương 736 Nguyễn-trãi
quận Năm 01, 54
06, 07, 10, 11, 56, 68
Kinh-tế Tài-chánh 8 Tân-thới-Nhứt 17
Tân-phú
04, 13, 23, 27,
65, 66, 94, 104, 145 32, 95 (Phan-huy-Ích)
HUFLIT 155 Sư-vạn-Hạnh nd
quận Mười 38
Nguyễn-tất-Thành 300A Ng.tất-Thành
quận Tư 20, 31, 34, 75, 102
Hồng-bàng 215 Điện-biên-Phủ
Bình-thạnh 45, 91, 93, 150
Saigon quận Nhì 104, 603, 604 (XL Hà-nội)
Văn-hiến 665 Điện-biên-Phủ