Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.92 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
<b>TRƯỜNG TH- THCS- THPT VẠN HẠNH</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II </b>
<b>MƠN TỐN - KHỐI 11</b>
<b>Năm học : 2016-2017 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút </i>
<i>(khơng tính thời gian phát đề)</i>
<b>Câu 1: (1.0 điểm) Tính các giới hạn sau: a)</b> lim ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
4 2 3 b)
2
3 2
1
3 4
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 2: (1.0 điểm) Xét sự liên tục của hàm số </b>
2
3 5 1
khi 1
3 3
( )
3
khi 1
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> tại </sub><i>x </i>0 1<sub>.</sub>
<b>Câu 3: (1.0 điểm) Cho</b>
1 1
( )
4
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub> . Định m để hàm số liên tục tại </sub><i>x </i>0 0
<b>Câu 4: (2.0 điểm) Tìm đạo hàm cấp một của các hàm số sau : </b>
a/ <i>y</i>
sin cos
sin cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 5: (1.0 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị </b><i>y</i><i>f x</i>
song với
<b>Câu 6: (1.0 điểm) Cho hàm số y = x.cosx. Chứng minh rằng: xy – 2( y</b>/ - cosx ) + xy// = 0
<b>Câu 7 : (3.0 điểm ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA (ABCD). Biết AB = a, </b>
BC = 2a và SA = a 5 . Gọi BH là đường cao của <sub> ABC.</sub>
a/ Chứng minh: BC (SAB) và BH (SAC).
b/ Xác định và tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD).
c/ Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
<b>………Hết………</b>
nếu<i>x </i>0
nếu<i>x </i>0
<b>ĐÁP ÁN TOÁN 11</b>
<b>Câu</b> <b>Nội dung</b> <b>Điểm</b>
<b>Câu 1</b>
(1,0 điểm)
2
2
11 9
) lim 4 2 3 lim
4 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
9
11 <sub>11</sub>
lim
4
1 3
4 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
b)
2
3 2 2
1 1
1 4
3 4
lim lim
2 3 1 2 3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
1
4
lim
2 3 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
5
8
0,25
0,25
0,25
<b>Câu 2</b>
(1,0 điểm) <i>f</i>(1) 3<sub>4</sub>
2
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
2
1 2
5 4
lim
3 3 3 5 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1 2
1 5 4
lim
3 1 3 5 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1 2
5 4
lim
3 3 5 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
3
4
<i>f</i>(1)
.
Vậy hàm số <i>f x</i>( ) liên tục tại <i>x </i>0 1.
0,25
0,25
0,25
0,25
<b>Câu 3</b>
(1,0 điểm)
b)
1 1
( )
4
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
(0) 2
<i>f</i> <i>A</i>
0 0
1 1 2
lim lim 1
1 1
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
YCBT <sub> A + 2 = -1 </sub>
<sub>A = -3</sub>
0.25
0,25
0,25
0,25
(2,0 điểm)
a)
2
2
2 1
' 1
2 1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
2
2 1
'
2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
b)
2
'
2
sin cos
sin cos
(cos sin )(cos sin ) (cos sin )(sin cos )
'
(sin cos )
2
sin cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
0,5
0,5
0,5
0,5
<b>Câu 5</b>
(1,0 điểm) <sub>Ta có </sub><i>y x </i>'( )<sub>0</sub> 9
3x2<sub> -12x + 9 = 0 </sub>
0 0
0 0
3 25
1 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
y = -9x + 6 ( Nhận )
0.25
0,25
0,25
0,25
<b>Câu 6</b>
(1,0 điểm) y’= cosx – xsinxy’’ = - 2sinx -xcosx
xy – 2( y/<sub> - cosx ) + xy</sub>//<sub> = 0</sub><sub></sub> <sub>0 = 0 ( Đpcm)</sub>
0.25
0,25
0,5
<b>Câu 7</b>
(3,0 điểm)
Chứng minh: BC (SAB) và BH (SAC)
a/
<i>BC</i> <i>AB</i>
<i>BC</i> <i>SA</i>
<sub> BC (SAB) </sub>
<i>BH</i> <i>AC</i>
<i>BH</i> <i>SA</i>
<sub>BH (SAC) </sub>
b/ Góc
5
<i>AC a</i> <sub> , </sub><i>SCA </i> 450
c/ d (A , mp(SBC))
+Vẽ AH <sub>SB ,chứng minh AH </sub><sub> (SBC)</sub>
+ Tính được
20
3
<i>a</i>
<i>AH </i>
0,5
0,5
0,5
0,5